Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, công tác kiểm tra chuyên ngành (KTCN) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu (XNK) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ pháp luật. Tại Việt Nam, đặc biệt là Cục Hải quan Hải Phòng, công tác này có ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian thông quan, chi phí và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Giai đoạn 2017-2021, công tác KTCN đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ tờ khai không đạt yêu cầu kiểm tra chuyên ngành tại Việt Nam chỉ dao động từ 0 đến 0,036%, cho thấy việc kiểm tra trên diện rộng nhưng phát hiện sai phạm rất thấp, gây lãng phí nguồn lực xã hội và doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về công tác KTCN tại Cục Hải quan Hải Phòng, đánh giá thực trạng trong giai đoạn 2017-2021 và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm giảm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác KTCN đối với hàng hóa XNK tại Cục Hải quan Hải Phòng, dựa trên dữ liệu thu thập từ các văn bản pháp luật, khảo sát khoảng 50 nhân viên doanh nghiệp và số liệu thống kê chính thức.

Việc hoàn thiện công tác KTCN không chỉ góp phần cải cách thủ tục hành chính mà còn tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia, đồng thời đảm bảo an toàn, chất lượng hàng hóa lưu thông trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về kiểm tra chuyên ngành, bao gồm:

  • Nguyên tắc quản lý rủi ro (QLRR): Áp dụng để đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của tổ chức, cá nhân nhằm tối ưu hóa hiệu quả và hiệu lực quản lý nhà nước, đồng thời tạo thuận lợi cho hoạt động XNK.
  • Mô hình một cửa quốc gia: Tích hợp các thủ tục kiểm tra chuyên ngành vào một hệ thống điện tử nhằm giảm thiểu thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian thông quan.
  • Khái niệm kiểm tra chuyên ngành: Theo Nghị định số 59/2018/NĐ-CP, KTCN là việc cơ quan chuyên ngành căn cứ các quy định pháp luật để kiểm tra, xác định hàng hóa đủ điều kiện XNK.
  • Các loại hình kiểm tra chuyên ngành: Bao gồm kiểm dịch, kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm, kiểm tra đo lường, kiểm tra hiệu suất năng lượng, kiểm tra văn hóa phẩm, kiểm tra an toàn bức xạ.
  • Nguyên tắc phối hợp liên ngành: Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan hải quan và các bộ ngành quản lý chuyên ngành nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:
    • Số liệu sơ cấp: Khảo sát khoảng 50 nhân viên doanh nghiệp thực hiện thủ tục KTCN tại Cục Hải quan Hải Phòng.
    • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo, chứng từ của các Bộ, ngành liên quan và hệ thống biểu mẫu của ngành hải quan.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tổ thống kê để phân nhóm dữ liệu theo các tiêu chí cụ thể như loại hình kiểm tra, thời gian, chi phí, tỷ lệ vi phạm.
    • Phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và nhà quản lý nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2021, đánh giá thực trạng và đề xuất định hướng hoàn thiện công tác KTCN trong giai đoạn tiếp theo.
  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp kết hợp định lượng và định tính giúp đánh giá toàn diện, vừa có cơ sở số liệu cụ thể vừa có góc nhìn chuyên sâu từ thực tiễn và chuyên gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ vi phạm trong kiểm tra chuyên ngành rất thấp:
    Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ tờ khai không đạt yêu cầu kiểm tra chuyên ngành dao động từ 0 đến 0,036% trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh việc kiểm tra trên diện rộng nhưng phát hiện sai phạm rất ít, gây lãng phí nguồn lực.

  2. Thời gian kiểm tra chuyên ngành đã được rút ngắn nhưng vẫn còn kéo dài:
    Thời gian kiểm tra trung bình giảm từ 7 ngày xuống còn 1-3 ngày đối với nhiều lĩnh vực, tuy nhiên một số mặt hàng như xe ô tô, xe máy chuyên dùng vẫn mất từ 10-25 ngày, ảnh hưởng đến tiến độ thông quan.

  3. Danh mục hàng hóa phải kiểm tra chuyên ngành còn rộng và phức tạp:
    Hiện có khoảng 5.204 dòng hàng thuộc 23 danh mục phải KTCN, trong đó gần 50% phải kiểm tra trước thông quan, gây khó khăn cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

  4. Cơ chế phối hợp và ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế:
    Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý chuyên ngành và hải quan chưa hiệu quả, hệ thống CNTT chưa đồng bộ, chưa phát huy tối đa vai trò của cơ chế một cửa quốc gia trong quản lý KTCN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, chồng chéo, chưa áp dụng triệt để nguyên tắc quản lý rủi ro và công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia. So với kinh nghiệm quốc tế như Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản, Việt Nam còn thiếu sự tích hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, chưa có cơ quan đầu mối duy nhất như Tổng cục Hải quan Trung Quốc hay Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ.

Việc kéo dài thời gian kiểm tra một phần do thiếu trang thiết bị hiện đại tại cửa khẩu, phần khác do quy trình kiểm tra còn nhiều bước phức tạp, chưa tối ưu. Các mô hình quốc tế cho thấy việc ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro tự động và hợp tác công nhận tiêu chuẩn quốc tế giúp giảm thiểu thủ tục, chi phí và thời gian thông quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vi phạm theo năm, bảng so sánh thời gian kiểm tra các mặt hàng chủ yếu, và sơ đồ mô hình phối hợp liên ngành hiện tại so với mô hình đề xuất. Những cải tiến trong công tác KTCN sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế Hải Phòng nói riêng, Việt Nam nói chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa và đồng bộ hóa hệ thống pháp luật về KTCN:
    Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật để giảm chồng chéo, thống nhất danh mục hàng hóa phải kiểm tra, áp dụng nguyên tắc quản lý rủi ro một cách thực chất. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Tài chính, Bộ Công Thương và các Bộ ngành liên quan.

  2. Xây dựng cơ quan đầu mối quản lý KTCN tại cửa khẩu:
    Tổ chức lại mô hình quản lý theo hướng tập trung, giao Cục Hải quan Hải Phòng làm đầu mối phối hợp với các cơ quan chuyên ngành nhằm giảm thủ tục, tăng hiệu quả kiểm tra. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan Hải Phòng.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và cơ chế một cửa quốc gia:
    Phát triển hệ thống CNTT đồng bộ, tích hợp dữ liệu giữa các cơ quan quản lý, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro tự động để phân luồng kiểm tra, giảm thiểu kiểm tra thủ công. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, Tổng cục Hải quan.

  4. Nâng cao năng lực và đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kiểm tra:
    Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ hải quan và các cơ quan chuyên ngành, tăng cường luân chuyển thực tế tại các cửa khẩu. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Tổng cục Hải quan, các Bộ ngành liên quan.

  5. Thúc đẩy công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng:
    Đàm phán, ký kết các thỏa thuận công nhận lẫn nhau với các đối tác thương mại lớn nhằm giảm bớt các thủ tục kiểm tra chuyên ngành không cần thiết. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về hải quan và kiểm tra chuyên ngành:
    Giúp hiểu rõ thực trạng, tồn tại và giải pháp cải tiến công tác kiểm tra chuyên ngành, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
    Nắm bắt quy trình, thủ tục và các khó khăn trong công tác kiểm tra chuyên ngành, từ đó chủ động chuẩn bị hồ sơ, giảm thiểu chi phí và thời gian thông quan.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, thương mại quốc tế:
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác kiểm tra chuyên ngành, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn, đề tài khoa học.

  4. Các tổ chức tư vấn, dịch vụ logistics và hải quan:
    Hiểu rõ quy trình, các điểm nghẽn trong kiểm tra chuyên ngành để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhanh chóng, hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra chuyên ngành là gì và tại sao cần thiết?
    Kiểm tra chuyên ngành là việc cơ quan quản lý chuyên ngành kiểm tra hàng hóa XNK theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, vệ sinh nhằm bảo vệ người tiêu dùng và môi trường. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hàng hóa đáp ứng quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế.

  2. Thời gian kiểm tra chuyên ngành trung bình là bao lâu?
    Thời gian kiểm tra trung bình hiện nay dao động từ 1-3 ngày đối với nhiều mặt hàng, tuy nhiên một số mặt hàng đặc thù có thể mất từ 10-25 ngày do quy trình phức tạp hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.

  3. Nguyên tắc quản lý rủi ro được áp dụng như thế nào trong KTCN?
    Nguyên tắc này giúp phân loại doanh nghiệp và hàng hóa theo mức độ tuân thủ pháp luật, từ đó áp dụng các phương thức kiểm tra phù hợp như miễn kiểm tra, kiểm tra giảm hoặc kiểm tra chặt, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu phiền hà cho doanh nghiệp.

  4. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong công tác KTCN tại Hải Phòng?
    Cục Hải quan Hải Phòng là cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về hải quan và phối hợp với các Bộ ngành chuyên ngành thực hiện công tác kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa XNK trên địa bàn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu thời gian và chi phí kiểm tra chuyên ngành?
    Doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ, chính xác hồ sơ, chứng từ theo quy định, phối hợp chặt chẽ với cơ quan kiểm tra, đồng thời tận dụng các chính sách miễn giảm kiểm tra dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro và công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn chất lượng.

Kết luận

  • Công tác kiểm tra chuyên ngành tại Cục Hải quan Hải Phòng đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn tồn tại các bất cập về thời gian, chi phí và hiệu quả quản lý.
  • Tỷ lệ vi phạm trong kiểm tra chuyên ngành rất thấp, cho thấy cần thiết phải áp dụng nguyên tắc quản lý rủi ro và đơn giản hóa thủ tục.
  • Hệ thống pháp luật và cơ chế phối hợp liên ngành chưa đồng bộ, chưa phát huy tối đa vai trò của công nghệ thông tin và cơ chế một cửa quốc gia.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc tập trung quản lý, ứng dụng công nghệ và công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn là chìa khóa nâng cao hiệu quả công tác KTCN.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác KTCN trong giai đoạn tiếp theo, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế địa phương.

Next steps: Triển khai rà soát pháp luật, xây dựng mô hình quản lý đầu mối, phát triển hệ thống CNTT tích hợp và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, hướng tới môi trường thương mại thuận lợi, minh bạch và hiệu quả hơn.