Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH) tại Việt Nam, các khu công nghiệp (KCN) tập trung đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tạo việc làm và chuyển dịch cơ cấu lao động. Tỉnh Bắc Ninh, với 16 KCN được phê duyệt và 9 KCN đi vào hoạt động tính đến năm 2016, là một trong những địa phương đi đầu trong phát triển KCN và đô thị hóa. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra thách thức lớn về việc làm cho nông dân khi họ mất đất sản xuất nông nghiệp do thu hồi đất xây dựng KCN. Theo số liệu thống kê, từ năm 2012 đến 2016, Bắc Ninh đã thu hồi đất nông nghiệp với diện tích lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hàng nghìn hộ nông dân tại các xã như Long Châu, Phương Liễu, Tương Giang.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ ảnh hưởng của các KCN tập trung đến việc làm của nông dân tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2012-2016, đánh giá các tác động tích cực và tiêu cực, từ đó đề xuất các giải pháp giúp nông dân tiếp cận việc làm tại các KCN. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại các KCN lớn như Quế Võ, Tiên Sơn, Yên Phong, với số liệu sơ cấp thu thập từ 200 hộ nông dân và 300 lao động, cùng phỏng vấn 100 doanh nghiệp.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách tỉnh Bắc Ninh nhằm cân bằng phát triển kinh tế công nghiệp và đảm bảo an sinh xã hội cho người dân nông thôn, góp phần thúc đẩy CNH-HĐH bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế nông nghiệp và phát triển lao động, bao gồm:
Lý thuyết công nghiệp hóa và đô thị hóa: Định nghĩa CNH là quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp hiện đại, tạo ra năng suất lao động cao và thay đổi toàn diện nền kinh tế.
Mô hình tạo việc làm: Mô hình tạo việc làm dựa trên sự kết hợp giữa vốn đầu tư (C) và sức lao động (V), trong đó năng lực sản xuất của doanh nghiệp quyết định số lượng việc làm được tạo ra. Mô hình này phân tích các trường hợp mở rộng sản xuất với công nghệ không đổi, tiến bộ hoặc lạc hậu, ảnh hưởng đến số lượng việc làm.
Mô hình di chuyển lao động nông thôn - thành thị (Lewis, Harris-Todaro): Giải thích quá trình chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp, dựa trên sự khác biệt về thu nhập dự kiến và thực tế giữa hai khu vực, ảnh hưởng đến quyết định di cư và tìm việc làm.
Khái niệm việc làm và tạo việc làm: Việc làm được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, trong khi tạo việc làm là quá trình tạo ra cơ hội việc làm phù hợp với năng lực người lao động, bao gồm các yếu tố về vốn, lao động, thị trường và chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các cơ quan như Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh, Ban quản lý các KCN, Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 200 hộ nông dân tại các xã Long Châu, Phương Liễu, Tương Giang và phỏng vấn 300 lao động, 100 doanh nghiệp tại các KCN Quế Võ, Tiên Sơn, Yên Phong.
Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với cỡ mẫu đảm bảo độ tin cậy thống kê (n ≥ 30), sử dụng công thức Slovin với sai số cho phép 7%.
Phương pháp thu thập thông tin: Kết hợp phỏng vấn cấu trúc, bán cấu trúc, quan sát trực tiếp và khảo sát bằng phiếu điều tra nhằm thu thập thông tin đa chiều về đặc điểm hộ, tình hình đất đai, việc làm, thu nhập và ý kiến người dân.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, áp dụng phương pháp thống kê mô tả (tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn) và so sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá tác động của KCN đến việc làm nông dân.
Timeline nghiên cứu: Số liệu thứ cấp thu thập trong giai đoạn 2012-2016, số liệu sơ cấp thu thập cuối năm 2016 và đầu năm 2017, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng việc làm trong các KCN Bắc Ninh: Từ năm 2012 đến 2016, số lao động làm việc trong các KCN tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm, với hơn 379 nghìn lao động trực tiếp và gián tiếp được tạo việc làm. Tỷ lệ nông dân chuyển dịch sang làm công nhân tại các KCN đạt khoảng 40% trong số lao động nông thôn bị thu hồi đất.
Thu nhập và chất lượng việc làm cải thiện: Thu nhập bình quân của lao động tại KCN tăng từ khoảng 3 triệu đồng/tháng năm 2012 lên hơn 5 triệu đồng/tháng năm 2016, cao hơn 1,5 lần so với thu nhập từ sản xuất nông nghiệp truyền thống. Tỷ lệ lao động ký hợp đồng lao động chính thức đạt trên 80%, đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm xã hội, y tế và thất nghiệp.
Ảnh hưởng tích cực đến chuyển dịch cơ cấu lao động: Cơ cấu lao động nông thôn chuyển dịch rõ rệt, tỷ lệ lao động trong nông nghiệp giảm từ 60% xuống còn 35%, trong khi lao động trong công nghiệp và dịch vụ tăng lên tương ứng. Điều này góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Một số ảnh hưởng tiêu cực tồn tại: Mất đất sản xuất khiến khoảng 25% hộ nông dân gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm mới, đặc biệt là nhóm lao động có trình độ thấp và người cao tuổi. Tình trạng quá tải dân số tại các khu vực lân cận KCN gây áp lực lên hạ tầng xã hội và dịch vụ công cộng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các KCN tập trung tại Bắc Ninh đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho nông dân, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa. Thu nhập và chất lượng việc làm được cải thiện rõ rệt, phù hợp với lý thuyết về mô hình tạo việc làm dựa trên vốn và lao động. Sự tăng trưởng việc làm cũng phản ánh hiệu quả của chính sách thu hút đầu tư và đào tạo nghề của tỉnh.
Tuy nhiên, những khó khăn về việc làm cho một bộ phận nông dân mất đất cũng là thách thức lớn, tương tự như các nghiên cứu tại Trung Quốc và Malaysia đã chỉ ra. Việc mất đất sản xuất làm giảm tư liệu sản xuất chính của nông dân, buộc họ phải chuyển đổi nghề nghiệp trong khi chưa có kỹ năng phù hợp. Điều này dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp và việc làm không ổn định tăng lên trong nhóm này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lao động trong KCN, bảng so sánh thu nhập lao động nông nghiệp và công nghiệp qua các năm, cũng như biểu đồ cơ cấu lao động chuyển dịch theo ngành nghề. Các kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của KCN trong phát triển kinh tế địa phương nhưng cũng nhấn mạnh nhu cầu giải pháp hỗ trợ việc làm cho nhóm lao động dễ bị tổn thương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho nông dân: Triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong KCN, ưu tiên nhóm lao động mất đất và có trình độ thấp. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động được đào tạo nghề đạt trên 70% trong giai đoạn 2018-2020. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với Ban quản lý các KCN.
Chính sách ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương: Ban hành quy định bắt buộc các doanh nghiệp trong KCN ưu tiên tuyển dụng lao động có hộ khẩu tại Bắc Ninh, đặc biệt là các xã chịu ảnh hưởng thu hồi đất. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động địa phương trong KCN lên 60% vào năm 2020. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ban quản lý các KCN.
Hỗ trợ phát triển kinh tế hộ và làng nghề truyền thống: Khuyến khích phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp tại nông thôn, hỗ trợ vốn vay, kỹ thuật và thị trường cho các hộ nông dân chuyển đổi nghề nghiệp. Mục tiêu duy trì và phát triển ít nhất 100 làng nghề truyền thống gắn với công nghiệp chế biến nông sản. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Liên minh Hợp tác xã.
Xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiệu quả: Thiết lập kênh thông tin kết nối giữa người lao động, doanh nghiệp và cơ quan quản lý để cập nhật nhu cầu tuyển dụng và cung ứng lao động kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ thất nghiệp do thiếu thông tin xuống dưới 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách tỉnh Bắc Ninh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển KCN gắn với giải quyết việc làm cho nông dân, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững và an sinh xã hội.
Ban quản lý các khu công nghiệp: Áp dụng các giải pháp đào tạo nghề, tuyển dụng lao động địa phương và phối hợp với các cơ quan liên quan để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
Doanh nghiệp hoạt động trong KCN: Hiểu rõ tác động của KCN đến lao động nông thôn, từ đó xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo và phúc lợi phù hợp nhằm thu hút và giữ chân lao động địa phương.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo nghề: Tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo nghề sát với nhu cầu thực tế, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ phát triển công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Các KCN Bắc Ninh đã tạo ra bao nhiêu việc làm cho nông dân?
Theo khảo sát, các KCN đã tạo việc làm trực tiếp và gián tiếp cho hơn 379 nghìn lao động, trong đó khoảng 40% là nông dân chuyển đổi nghề nghiệp từ năm 2012 đến 2016.Thu nhập của lao động nông thôn khi làm việc tại KCN thay đổi như thế nào?
Thu nhập bình quân tăng từ khoảng 3 triệu đồng/tháng năm 2012 lên hơn 5 triệu đồng/tháng năm 2016, cao hơn 1,5 lần so với thu nhập từ sản xuất nông nghiệp truyền thống.Những khó khăn chính mà nông dân gặp phải khi mất đất sản xuất là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu kỹ năng nghề mới, khó tiếp cận thông tin việc làm, và áp lực về sinh kế do mất tư liệu sản xuất chính là đất đai.Các giải pháp nào giúp nông dân tiếp cận việc làm tại KCN?
Đào tạo nghề phù hợp, ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, hỗ trợ phát triển kinh tế hộ và làng nghề truyền thống, cùng xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiệu quả.Vai trò của chính quyền địa phương trong việc giải quyết việc làm cho nông dân là gì?
Chính quyền đóng vai trò tạo cơ chế, chính sách hỗ trợ đào tạo, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tuyển dụng lao động địa phương và phối hợp các bên liên quan để đảm bảo quyền lợi người lao động.
Kết luận
- Các KCN tập trung tại Bắc Ninh đã đóng góp tích cực vào việc tạo việc làm, chuyển dịch cơ cấu lao động và nâng cao thu nhập cho nông dân trong giai đoạn 2012-2016.
- Việc làm tại KCN có chất lượng cao hơn so với sản xuất nông nghiệp truyền thống, với tỷ lệ hợp đồng lao động chính thức trên 80%.
- Một bộ phận nông dân mất đất vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận việc làm mới, đòi hỏi các giải pháp hỗ trợ đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo nghề, ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, phát triển kinh tế hộ và xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và doanh nghiệp trong việc phát triển KCN gắn với giải quyết việc làm bền vững, hướng tới mục tiêu CNH-HĐH tỉnh Bắc Ninh đến năm 2020 và các năm tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan để đảm bảo người nông dân được tiếp cận việc làm hiệu quả trong quá trình phát triển các KCN.