I. Tổng quan về kinh tế tri thức và nguồn nhân lực chất lượng cao
Luận án tiến sĩ "Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để hình thành nền kinh tế tri thức ở Việt Nam" của Lê Thị Hồng Điệp (2010) đã chỉ ra xu hướng tất yếu của thế kỷ 21 là hình thành nền kinh tế tri thức (KTTT). Trong nền KTTT, tri thức, trí tuệ trở thành nguồn gốc và sức mạnh quan trọng nhất quyết định trình độ phát triển của mỗi quốc gia. Nguồn nhân lực chất lượng cao (NLCLCC) và nhân tài được xem là nhân tố quan trọng hàng đầu quyết định sự thành bại của bất kỳ quốc gia nào trong quá trình hội nhập vào xu hướng phát triển mới của thời đại. Luận án cũng phân tích thực trạng của Việt Nam, một quốc gia có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, phát triển còn dựa nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, vốn đầu tư và lao động trình độ thấp, giá rẻ. Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển NLCLCC để Việt Nam có thể thoát khỏi xu hướng tụt hậu so với thế giới, hướng tới hình thành nền KTTT trong tương lai.
1.1. Định nghĩa về NLCLCC Luận án chưa đưa ra một định nghĩa cụ thể về NLCLCC mà tập trung phân tích các nhóm đối tượng thuộc NLCLCC như: công nhân tri thức, tầng lớp sáng tạo, đội ngũ doanh nhân, đội ngũ nhà khoa học, tầng lớp lãnh đạo, những nhà kiến tạo. Tác giả tham khảo các nghiên cứu quốc tế, trong đó “công nhân tri thức” là một thuật ngữ được đề cập nhiều và được coi là lực lượng tiêu biểu trong nền KTTT.
1.2. Vai trò của NLCLCC NLCLCC được xác định là lực lượng tiên phong, quyết định sự thành bại của Việt Nam trên con đường phát triển đột phá hướng tới hình thành nền KTTT. Họ là "chìa khóa hiếm lĩnh những đỉnh cao của khoa học, kỹ thuật và công nghệ trên con đường phát triển, chống nguy cơ tụt hậu" và phát triển NLCLCC là "khâu đột phá nhằm thực hiện thắng lợi các mục tiêu chiến lược phát triển kinh tế - xã hội". Đồng thời, NLCLCC cũng được xem là "nhân tố then chốt đảm bảo năng lực cạnh tranh cao" và "lao động được đào tạo, có kỹ năng" được coi là nhân tố có trọng số lớn nhất trong các nhóm nhân tố quan trọng xác định năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế.
II. Thực trạng nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam
Luận án đã phân tích thực trạng nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam dựa trên nhiều khía cạnh liên quan đến số lượng, cơ cấu và khả năng đáp ứng yêu cầu của các công việc đòi hỏi trình độ cao. Kết quả cho thấy, nguồn NLCLCC của Việt Nam chưa đáp ứng được những yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
2.1. Số lượng và cơ cấu Luận án đã sử dụng số liệu thống kê về lực lượng lao động trình độ đại học, số lượng sinh viên, quy mô tuyển mới và tốt nghiệp đại học - cao đẳng hàng năm, cũng như phân bố nhân lực trình độ đại học theo vùng miền và ngành kinh tế. Các số liệu này cho thấy sự gia tăng về số lượng lao động trình độ đại học, tuy nhiên, cơ cấu phân bố chưa hợp lý, còn thiếu hụt nhân lực ở một số ngành kinh tế trọng điểm.
2.2. Chất lượng Luận án cũng đánh giá chất lượng NLCLCC thông qua việc phân tích kỹ năng của đội ngũ cán bộ quản lý, đội ngũ chuyên gia và đội ngũ cán bộ hành chính. Kết quả cho thấy, mức độ thành thạo kỹ năng của các nhóm đối tượng này chưa cao, chưa đáp ứng được yêu cầu của nền KTTT. Bên cạnh đó, luận án cũng đề cập đến các vấn đề như tinh thần tham gia nghiên cứu khoa học và sáng tạo, sự mạnh dạn, thẳng thắn trong bày tỏ chính kiến của đội ngũ trí thức.
2.3. Hạn chế Một hạn chế của nguồn NLCLCC được nêu ra trong luận án là thiếu khả năng sáng tạo. Tác giả đã khảo sát và thống kê những nhận định về trình độ kém phát triển của Việt Nam cũng như xếp hạng tham nhũng để làm rõ thực trạng này. Tác giả cũng chỉ ra nguyên nhân dẫn đến hạn chế này, bao gồm cả những yếu tố chủ quan và khách quan.
III. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Nhằm giải quyết vấn đề NLCLCC chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển KTTT, luận án đề xuất một số giải pháp trọng tâm, tập trung vào đổi mới giáo dục - đào tạo và trọng dụng nhân tài.
3.1. Đổi mới giáo dục - đào tạo Luận án nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới giáo dục - đào tạo theo hướng phát triển toàn diện con người, trang bị cho người học không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng mềm, khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng thích ứng với sự thay đổi. Luận án cũng đề xuất cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, học tập kinh nghiệm của các nước tiên tiến để nâng cao chất lượng đào tạo NLCLCC. Tác giả tham khảo ý kiến từ các nghiên cứu quốc tế về việc đổi mới tư duy, ví dụ như sáu tổng kết quan trọng để thực hiện những bước tư duy lại tương lai trong tác phẩm "Tư duy lại tương lai" bao gồm: Tư duy lại các nguyên tắc, vấn đề cạnh tranh, sự kiểm soát và tính phức tạp, vai trò lãnh đạo, thị trường và thế giới.
3.2. Trọng dụng nhân tài Luận án đề xuất cần có chính sách trọng dụng nhân tài, tạo môi trường thuận lợi để thu hút, giữ chân và phát huy năng lực của NLCLCC. Cần xây dựng cơ chế khuyến khích sáng tạo, đổi mới, tạo điều kiện cho NLCLCC tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện các chính sách phát triển kinh tế - xã hội. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào quá trình sản xuất và kinh doanh, tạo ra nhu cầu lớn về NLCLCC, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nguồn nhân lực này. Việc áp dụng các học thuyết sáng tạo như Six Hats, Mindmapping, TRIZ cũng được đề cập như một giải pháp để phát huy khả năng sáng tạo của NLCLCC.
IV. Đánh giá và ứng dụng thực tiễn
Luận án "Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để hình thành nền kinh tế tri thức ở Việt Nam" mang giá trị khoa học và thực tiễn cao. Về mặt khoa học, luận án đã hệ thống hóa các lý thuyết về KTTT và NLCLCC, phân tích sâu sắc thực trạng NLCLCC ở Việt Nam và đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Về mặt thực tiễn, luận án cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định và triển khai các chính sách phát triển NLCLCC, góp phần thúc đẩy quá trình hình thành và phát triển nền KTTT ở Việt Nam.
4.1. Hạn chế Tuy nhiên, luận án cũng còn một số hạn chế nhất định. Ví dụ, việc chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về NLCLCC có thể gây khó khăn trong việc xác định đối tượng nghiên cứu và đánh giá kết quả. Mặc dù đã đề cập đến việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, luận án chưa phân tích sâu về sự khác biệt về bối cảnh giữa Việt Nam và các nước phát triển, từ đó có thể dẫn đến việc áp dụng các giải pháp chưa thực sự phù hợp.
4.2. Ứng dụng thực tiễn Mặc dù vậy, những phân tích và đề xuất của luận án vẫn có thể được ứng dụng vào thực tiễn. Các cơ quan quản lý nhà nước có thể tham khảo các giải pháp được đề xuất để xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển NLCLCC. Các cơ sở giáo dục - đào tạo có thể áp dụng các đề xuất của luận án để đổi mới chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng đào tạo NLCLCC. Doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả nghiên cứu của luận án để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, luận án cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, các chuyên gia và những người quan tâm đến vấn đề phát triển NLCLCC ở Việt Nam.