Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc hoạch định chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Đặc biệt, trong ngành kinh doanh xăng dầu tại tỉnh Bình Định, sự chuyển đổi từ cơ chế cung cấp theo định lượng sang cơ chế thị trường đã tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp tư nhân. Doanh nghiệp tư nhân Phương Linh, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực bán lẻ nhiên liệu động cơ và vận tải hàng hóa đường thủy nội địa, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng tăng, thị phần bị chia sẻ và hiệu quả kinh doanh giảm sút trong giai đoạn 2018-2020. Cụ thể, sản lượng tiêu thụ xăng dầu năm 2020 đạt 408 m³, tăng 11,17% so với năm 2019, tuy nhiên doanh thu và lợi nhuận lại giảm lần lượt 24,6% và 85,6%. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm mạnh 4,06% trong năm 2020, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoạch định chiến lược kinh doanh cho DNTN Phương Linh giai đoạn 2021-2025, giúp doanh nghiệp xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu chiến lược và lựa chọn các chiến lược kinh doanh phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và chiếm lĩnh thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính của doanh nghiệp tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định, với phân tích thực trạng giai đoạn 2018-2020 làm cơ sở cho hoạch định chiến lược trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp tư nhân trong ngành xăng dầu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết hoạch định chiến lược: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là việc xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn chính sách và phân bổ nguồn lực để đạt mục tiêu (Chandler, 1962; Glueck, 1972). Hoạch định chiến lược là quá trình tích hợp các mục tiêu, chính sách và hành động thành một tổng thể thống nhất.

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ), môi trường ngành (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế, đối thủ tiềm ẩn) và môi trường nội bộ (nguồn nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, marketing, văn hóa tổ chức).

  • Công cụ phân tích chiến lược: Ma trận SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, nguy cơ), ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá yếu tố bên trong (IFE) và ma trận hoạch định chiến lược định lượng (QSPM) để lựa chọn chiến lược tối ưu.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, môi trường kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, và các loại chiến lược cơ bản như tăng trưởng, cắt giảm, hướng ngoại và dựa trên lợi thế cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thị trường, hồ sơ nhân sự, cơ sở vật chất, hoạt động marketing và biên bản họp giao ban của DNTN Phương Linh giai đoạn 2018-2020. Ngoài ra, khảo sát ý kiến 10 chuyên gia quản lý, giảng viên đại học và lãnh đạo doanh nghiệp nhằm thu thập quan điểm chuyên môn.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu chuyên gia dựa trên kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về lĩnh vực kinh doanh xăng dầu và quản trị chiến lược.

  • Phương pháp phân tích: Rà soát, chọn lọc và đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố môi trường và nội bộ. Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ để phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và lựa chọn chiến lược phù hợp. Các ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM được xây dựng để hỗ trợ phân tích và ra quyết định chiến lược.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2018-2020, xây dựng và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2021-2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn, giúp đưa ra các giải pháp chiến lược khả thi cho doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh giảm sút trong năm 2020: Doanh thu giảm 24,6%, lợi nhuận giảm 85,6% so với năm 2019. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm từ 4,74% xuống 0,68%, tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) giảm từ 4,38% xuống 0,6%. Đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.

  2. Sản lượng tiêu thụ tăng nhưng chưa tương xứng với lợi nhuận: Sản lượng xăng dầu bán ra năm 2020 đạt 408 m³, tăng 11,17% so với năm 2019 và gấp 3,7 lần năm 2018. Tuy nhiên, sự tăng trưởng sản lượng không đồng nghĩa với tăng trưởng lợi nhuận, cho thấy chi phí và hiệu quả quản lý còn hạn chế.

  3. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn có sự biến động: Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao (75,55% năm 2020), giảm so với 93% năm 2019 do giảm trữ lượng xăng dầu trong bối cảnh dịch COVID-19. Tỷ trọng nợ phải trả tăng từ 6,07% năm 2018 lên 11,36% năm 2020, cho thấy doanh nghiệp đang gia tăng vay nợ để duy trì hoạt động.

  4. Chiến lược kinh doanh chưa rõ ràng, mang tính kế hoạch ngắn hạn: Doanh nghiệp mới chỉ xây dựng kế hoạch hoạt động hàng năm, chưa có chiến lược dài hạn rõ ràng. Việc phân tích môi trường bên ngoài còn hạn chế, dự báo chưa chính xác và chưa có cơ sở khoa học vững chắc. Lựa chọn chiến lược chủ yếu dựa trên cảm tính, thiếu công cụ phân tích định lượng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả kinh doanh giảm sút là do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường xăng dầu địa phương, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của các cửa hàng bán lẻ xăng dầu khác với chính sách giá linh hoạt và chiết khấu hấp dẫn. Dịch COVID-19 cũng làm giảm nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận.

Mặc dù sản lượng tiêu thụ tăng, nhưng chi phí quản lý, hao hụt và chi phí tài chính tăng cao đã làm giảm lợi nhuận. Việc tăng tỷ trọng nợ phải trả cho thấy doanh nghiệp đang phải huy động vốn bên ngoài nhiều hơn, làm tăng áp lực tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc thiếu một chiến lược kinh doanh dài hạn và phân tích môi trường toàn diện là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém. Các doanh nghiệp thành công thường áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, QSPM để lựa chọn chiến lược phù hợp, đồng thời chú trọng đến đổi mới công nghệ và mở rộng kênh phân phối.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời qua các năm, bảng phân tích SWOT và ma trận QSPM để minh họa sự phù hợp của các chiến lược đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh dài hạn (2021-2025)

    • Động từ hành động: Xác định, xây dựng, hoàn thiện
    • Target metric: Chiến lược rõ ràng, khả thi, được phê duyệt và triển khai
    • Timeline: Hoàn thành trong quý 2 năm 2021
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia tư vấn chiến lược
  2. Tăng cường phân tích và dự báo môi trường kinh doanh

    • Động từ hành động: Thu thập, phân tích, dự báo
    • Target metric: Báo cáo phân tích môi trường hàng quý, cập nhật kịp thời các biến động thị trường
    • Timeline: Triển khai ngay từ quý 1 năm 2021 và duy trì liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp Phòng Kế toán – Tài chính
  3. Đổi mới và mở rộng kênh phân phối, đa dạng hóa sản phẩm

    • Động từ hành động: Mở rộng, đổi mới, đa dạng hóa
    • Target metric: Tăng thị phần lên 12-15% vào năm 2025, phát triển thêm ít nhất 2 kênh phân phối mới
    • Timeline: Kế hoạch triển khai từ năm 2021, đánh giá hiệu quả hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Kỹ thuật
  4. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính

    • Động từ hành động: Kiểm soát, tối ưu, nâng cao
    • Target metric: Giảm tỷ lệ hao hụt xăng dầu dưới 1%, cải thiện tỷ suất sinh lời (ROE) lên trên 5% vào năm 2025
    • Timeline: Thực hiện liên tục, đánh giá định kỳ 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp Ban Giám đốc
  5. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản lý

    • Động từ hành động: Đào tạo, phát triển, nâng cao
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý được đào tạo về hoạch định chiến lược và quản trị kinh doanh trong 2 năm tới
    • Timeline: Lập kế hoạch đào tạo năm 2021, triển khai liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Nhân sự

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp tư nhân trong ngành xăng dầu

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình hoạch định chiến lược, áp dụng công cụ phân tích để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển bền vững, mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược và phát triển doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích và lựa chọn chiến lược thực tiễn, áp dụng cho khách hàng trong ngành năng lượng.
    • Use case: Tư vấn hoạch định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế và công cụ phân tích định lượng.
  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích chiến lược và ứng dụng trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.
    • Use case: Nghiên cứu, giảng dạy và làm luận văn liên quan đến hoạch định chiến lược kinh doanh.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành xăng dầu

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp tư nhân trong ngành, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạch định chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân tích môi trường và lựa chọn các chiến lược phù hợp để đạt mục tiêu đó. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, tận dụng cơ hội và ứng phó thách thức, từ đó nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng ma trận SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ; ma trận EFE và IFE để phân tích các yếu tố bên ngoài và bên trong; ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên điểm hấp dẫn của từng chiến lược.

  3. Tại sao doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại giảm?
    Doanh thu tăng do sản lượng tiêu thụ tăng, nhưng lợi nhuận giảm do chi phí quản lý, hao hụt, chi phí tài chính và cạnh tranh giá tăng cao, làm giảm biên lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp tư nhân nhỏ cải thiện hiệu quả kinh doanh?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược rõ ràng, phân tích kỹ môi trường kinh doanh, tối ưu hóa chi phí, đổi mới công nghệ, mở rộng kênh phân phối và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

  5. Chiến lược nào phù hợp cho DNTN Phương Linh giai đoạn 2021-2025?
    Chiến lược tập trung vào thâm nhập thị trường, sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính, đổi mới cơ sở vật chất và công nghệ, đồng thời mở rộng kênh phân phối là phù hợp để nâng cao thị phần và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn này.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp DNTN Phương Linh thích ứng với môi trường cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Hiệu quả kinh doanh giai đoạn 2018-2020 có dấu hiệu giảm sút, đặc biệt trong năm 2020 do tác động của dịch bệnh và cạnh tranh gay gắt.
  • Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược dài hạn rõ ràng, dựa trên phân tích môi trường toàn diện và sử dụng các công cụ phân tích chiến lược hiện đại.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chiến lược, mở rộng kênh phân phối, tối ưu chi phí và phát triển nguồn nhân lực.
  • Giai đoạn 2021-2025 là thời điểm quyết định để DNTN Phương Linh nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường, cần sự quyết tâm và phối hợp đồng bộ từ ban lãnh đạo và các phòng ban.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo doanh nghiệp nên khẩn trương triển khai xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ chủ chốt nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu đề ra.