Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển với nhiều thách thức về nguồn thu ngân sách, việc kiểm soát chi thường xuyên Ngân sách Nhà nước (NSNN) trở thành vấn đề cấp thiết. Theo báo cáo kiểm toán quyết toán NSNN năm 2016, Kiểm toán Nhà nước đã phát hiện và kiến nghị xử lý tài chính lên tới 91.322 tỷ đồng, trong đó nhiều khoản chi thường xuyên bị sử dụng sai mục đích hoặc vượt tiêu chuẩn. Tỉnh Gia Lai, với vị trí địa lý quan trọng và nguồn ngân sách hạn hẹp, đang đối mặt với áp lực lớn trong việc đảm bảo chi tiêu hiệu quả và tiết kiệm. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Gia Lai trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tính hiệu lực và tuân thủ quy trình kiểm soát chi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Gia Lai, với dữ liệu thu thập từ báo cáo quyết toán ngân sách và biên bản kiểm toán địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần giảm thất thoát NSNN, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực INTOSAI 2004, bao gồm năm yếu tố cấu thành: (1) Môi trường kiểm soát, (2) Đánh giá rủi ro, (3) Hoạt động kiểm soát, (4) Thông tin và truyền thông, và (5) Giám sát. Môi trường kiểm soát nhấn mạnh vai trò của đạo đức, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự trong việc tạo nền tảng cho hệ thống kiểm soát. Đánh giá rủi ro tập trung vào nhận dạng, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm phòng ngừa và phát hiện sai phạm, như phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm tra chứng từ và bảo vệ tài sản. Thông tin và truyền thông đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ cho quá trình ra quyết định. Giám sát là quá trình đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, luận văn cũng dựa trên các khái niệm về chi NSNN, đặc biệt là chi thường xuyên, theo Luật NSNN số 83/2015/QH13, và các quy định pháp luật liên quan đến kiểm soát chi NSNN qua KBNN.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo quyết toán ngân sách địa phương Gia Lai và biên bản kiểm toán từ năm 2016 đến 2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát và phỏng vấn trực tiếp với ban lãnh đạo và cán bộ công chức tại KBNN Gia Lai nhằm thu thập ý kiến, quan điểm và thông tin thực tiễn về công tác kiểm soát chi thường xuyên. Cỡ mẫu khảo sát gồm 258 cán bộ công chức, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và đơn vị trực thuộc. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và xác định các hạn chế trong công tác kiểm soát. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2018, phù hợp với phạm vi thu thập số liệu và các sự kiện liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Gia Lai: Tỷ lệ thực hiện dự toán chi thường xuyên đạt khoảng 99,1% năm 2016, thể hiện sự tuân thủ cao trong việc giải ngân ngân sách. Qua công tác kiểm soát, KBNN Gia Lai đã phát hiện và yêu cầu bổ sung hồ sơ khoảng 39 tỷ đồng, góp phần nâng cao tính minh bạch và chính xác trong chi tiêu.

  2. Các sai phạm và bất cập trong kiểm soát chi: Kiểm toán địa phương ghi nhận nhiều sai phạm như phân bổ nguồn sử dụng đất sai mục đích với tổng số tiền lên tới khoảng 24,8 tỷ đồng, sử dụng nguồn dự phòng ngân sách sai quy định với khoảng 126,65 triệu đồng, và chi tiếp khách bằng nguồn kinh phí không tự chủ lên tới gần 1,2 tỷ đồng trong giai đoạn 2016-2018. Ngoài ra, việc phối hợp giữa phòng Tài chính-Kế hoạch và KBNN còn hạn chế, dẫn đến tồn đọng kinh phí bổ sung chưa được nộp trả ngân sách cấp trên.

  3. Hạn chế trong quy trình và thủ tục kiểm soát: Quy trình nhập dự toán ngân sách qua phần mềm TABMIS còn phát sinh chênh lệch do cơ quan tài chính điều chỉnh bổ sung, gây khó khăn trong đối chiếu số liệu. Thời gian kiểm soát thanh toán tạm ứng và vốn đầu tư tại KBNN Gia Lai ngắn hơn quy định, tạo áp lực lớn cho cán bộ kiểm soát. Việc kiểm soát các khoản chi đặc thù còn lúng túng do thiếu hướng dẫn cụ thể về hồ sơ chứng từ.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi thường xuyên: Môi trường kiểm soát tại KBNN Gia Lai được đánh giá tích cực với sự quan tâm của lãnh đạo, chính sách đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ được thực hiện thường xuyên. Tuy nhiên, việc đánh giá rủi ro còn mang tính chủ quan, ảnh hưởng đến hiệu quả các biện pháp phòng ngừa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy KBNN Gia Lai đã đạt được nhiều thành tựu trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN, thể hiện qua tỷ lệ giải ngân dự toán cao và khả năng phát hiện sai phạm. Tuy nhiên, các sai phạm về phân bổ nguồn vốn và chi tiêu không đúng quy định phản ánh những hạn chế trong phối hợp quản lý và kiểm soát nội bộ. So sánh với các nghiên cứu trong nước, tình trạng này không phải là hiếm, đặc biệt ở các địa phương có nguồn ngân sách hạn chế và cơ chế phân bổ còn mang tính hành chính. Việc áp dụng phần mềm TABMIS giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát nhưng cũng đặt ra thách thức về đồng bộ dữ liệu và quy trình làm việc. Áp lực về thời gian kiểm soát và thiếu hướng dẫn cụ thể cho các khoản chi đặc thù là nguyên nhân chính gây khó khăn cho cán bộ kiểm soát. Môi trường kiểm soát tích cực và sự quan tâm của lãnh đạo là điểm mạnh giúp KBNN Gia Lai duy trì kỷ luật tài chính, tuy nhiên cần cải thiện phương pháp đánh giá rủi ro để tăng tính khách quan và hiệu quả. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ chi đúng dự toán, số tiền phát hiện sai phạm theo năm và phân loại sai phạm sẽ minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng kiểm soát chi thường xuyên tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý ngân sách: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa phòng Tài chính-Kế hoạch và KBNN Gia Lai nhằm đảm bảo tính nhất quán trong nhập liệu dự toán và phân bổ nguồn vốn, giảm thiểu sai lệch số liệu trên phần mềm TABMIS. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN và Sở Tài chính tỉnh Gia Lai.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát và hướng dẫn chi tiết các khoản chi đặc thù: Ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về hồ sơ chứng từ và quy trình kiểm soát đối với các khoản chi có tính chất đặc thù nhằm giảm thiểu sự lúng túng và sai sót trong thực hiện. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với KBNN Trung ương và KBNN Gia Lai.

  3. Nâng cao năng lực và phẩm chất đạo đức cán bộ kiểm soát chi: Tăng cường đào tạo, tập huấn nghiệp vụ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ kiểm soát chi thường xuyên, đồng thời xây dựng chương trình luân chuyển cán bộ để hạn chế rủi ro do sự thông đồng hoặc chủ quan. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể thực hiện: KBNN Gia Lai và các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  4. Cải tiến phương pháp đánh giá rủi ro và áp dụng công nghệ thông tin: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại để đánh giá rủi ro một cách khách quan, đồng thời nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi thường xuyên. Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể thực hiện: KBNN Gia Lai phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình kiểm soát chi thường xuyên, nhận diện các rủi ro và áp dụng các giải pháp cải tiến trong công tác kiểm soát.

  2. Cơ quan tài chính và kiểm toán nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng kiểm soát chi NSNN tại địa phương, hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách và giám sát tài chính công.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát chi NSNN, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực tài chính công.

  4. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Giúp nhận thức rõ trách nhiệm trong việc thực hiện và phối hợp với KBNN để đảm bảo chi tiêu đúng quy định, tiết kiệm và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình xem xét, kiểm tra các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng đối tượng và tiết kiệm, theo quy định của pháp luật và quy trình của Kho bạc Nhà nước.

  2. Tại sao kiểm soát chi thường xuyên lại quan trọng đối với ngân sách địa phương?
    Kiểm soát chi thường xuyên giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí ngân sách, đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng hiệu quả, góp phần ổn định kinh tế và phát triển xã hội tại địa phương.

  3. Những khó khăn chính trong kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Gia Lai là gì?
    Bao gồm sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, quy trình kiểm soát còn lúng túng với các khoản chi đặc thù, áp lực thời gian kiểm soát và hạn chế về năng lực cán bộ.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Tăng cường phối hợp liên ngành, hoàn thiện quy trình và hướng dẫn chi tiết, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến phương pháp đánh giá rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác kiểm soát chi thường xuyên?
    Có thể sử dụng các chỉ tiêu như tỷ lệ chi đúng dự toán, số lượng và giá trị hồ sơ bị từ chối thanh toán, thời gian xử lý hồ sơ, và kết quả kiểm toán của Kiểm toán Nhà nước để đánh giá.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Gia Lai trong giai đoạn 2016-2018, chỉ ra những thành tựu và hạn chế cụ thể.
  • Áp dụng khung lý thuyết INTOSAI 2004 giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi.
  • Phát hiện các sai phạm về phân bổ nguồn vốn và chi tiêu không đúng quy định, đồng thời nhận diện các nguyên nhân chủ quan và khách quan.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao tính hiệu lực và tuân thủ quy trình kiểm soát chi thường xuyên, góp phần giảm thất thoát NSNN.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công tại địa phương.

Mời các cơ quan quản lý, cán bộ Kho bạc và nhà nghiên cứu quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.