Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, ngành xuất khẩu từ Việt Nam sang Campuchia đã chứng kiến nhiều biến động do tác động của các yếu tố rủi ro đa dạng, bao gồm dịch bệnh Covid-19, thiên tai và sự cố vận tải quốc tế. Kim ngạch xuất khẩu năm 2020 đạt khoảng 4,14 tỷ USD, giảm 5,33% so với năm trước, trong khi 11 tháng đầu năm 2021 đã phục hồi với mức tăng 17% đạt 4,35 tỷ USD. Thị trường Campuchia được đánh giá là tiềm năng với tốc độ tăng trưởng bình quân 18%/năm, đóng góp giá trị thặng dư xuất khẩu lớn nhất trong khu vực ASEAN. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng, như rủi ro phía nguồn cung, hậu cần, thảm họa thiên nhiên, tài chính, thể chế và đối tác.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro này đến hiệu quả chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam sang Campuchia, đồng thời xem xét sự khác biệt tác động theo quy mô doanh nghiệp, chức vụ người trả lời và thời gian giao hàng trung bình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xuất khẩu chủ yếu trong ngành vật liệu xây dựng, hóa chất và nhựa gia dụng, khảo sát trong giai đoạn 2018-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan chức năng xây dựng các giải pháp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng trong bối cảnh kinh tế và thương mại khu vực đang phục hồi và phát triển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain) với ba thành phần chính: nhà cung cấp, doanh nghiệp và khách hàng cuối cùng. Chuỗi cung ứng được xem là xương sống của nền kinh tế toàn cầu, chịu ảnh hưởng bởi các rủi ro nội bộ và bên ngoài. Rủi ro chuỗi cung ứng được định nghĩa là khả năng xảy ra các sự kiện bất ngờ gây gián đoạn dòng nguyên liệu, sản phẩm hoặc thông tin, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Các loại rủi ro được phân loại theo mô hình nghiên cứu gồm:
- Rủi ro phía nhu cầu: sự không chắc chắn về nhu cầu khách hàng, thông tin bị bóp méo hoặc thay đổi đột ngột.
- Rủi ro phía nguồn cung: gián đoạn do nhà cung cấp yếu kém về năng lực hậu cần, chất lượng sản phẩm hoặc tài chính.
- Rủi ro phía đối tác: thiếu hợp tác, bảo mật thông tin kém và phối hợp không linh hoạt giữa các thành viên trong chuỗi.
- Rủi ro tài chính: biến động tỷ giá, chi phí phát sinh ngoài dự kiến, khó khăn thanh toán.
- Rủi ro thể chế: thay đổi quy định pháp luật, rào cản hành chính gây gián đoạn hoạt động.
- Rủi ro hậu cần: chậm trễ, hư hỏng trong vận chuyển, tranh chấp lao động và sự cố cơ sở hạ tầng.
- Rủi ro thảm họa: thiên tai, dịch bệnh, bất ổn chính trị xã hội và khủng bố.
Hiệu quả chuỗi cung ứng được đo lường qua các chỉ số về khả năng lấp đầy đơn hàng, độ tin cậy giao hàng, tốc độ giao hàng và sự hài lòng của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn chính:
- Nghiên cứu định tính sơ bộ: Phỏng vấn sâu 5 chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực xuất khẩu từ Việt Nam sang Campuchia nhằm xác định các yếu tố rủi ro và hoàn thiện thang đo.
- Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Thu thập 100 mẫu khảo sát từ các doanh nghiệp xuất khẩu để kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo, sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập 350 mẫu khảo sát chính thức từ các doanh nghiệp xuất khẩu, bao gồm khoảng 150 doanh nghiệp chuyên xuất khẩu và 200 doanh nghiệp vừa sản xuất vừa xuất khẩu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25 và AMOS 25, áp dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và kiểm định bootstrap để đánh giá mô hình. Phân tích cấu trúc đa nhóm được thực hiện để kiểm tra sự khác biệt tác động theo quy mô doanh nghiệp, chức vụ người trả lời và nhóm khách hàng chính.
Cỡ mẫu 350 được lựa chọn dựa trên quy tắc tối thiểu 10 lần số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho tổng thể doanh nghiệp xuất khẩu trong phạm vi nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tiêu cực của 7 yếu tố rủi ro đến hiệu quả chuỗi cung ứng: Tất cả các yếu tố rủi ro trong mô hình đều có tác động tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01). Trong đó, rủi ro phía nguồn cung, rủi ro hậu cần và rủi ro thảm họa có tác động mạnh nhất, làm giảm hiệu quả chuỗi cung ứng lần lượt khoảng 0.35, 0.30 và 0.28 theo hệ số hồi quy chuẩn hóa. Các yếu tố rủi ro tài chính, thể chế, đối tác và nhu cầu có tác động tiêu cực thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa.
Không có sự khác biệt về tác động rủi ro theo quy mô doanh nghiệp và chức vụ người trả lời: Phân tích cấu trúc đa nhóm cho thấy các mối quan hệ trong mô hình không thay đổi đáng kể khi phân nhóm theo quy mô doanh nghiệp (doanh nghiệp nhỏ, vừa, lớn) và chức vụ người trả lời (quản lý cấp trung, cấp cao), với mức chênh lệch không vượt quá 5%.
Sự khác biệt tác động theo nhóm khách hàng chính: Khi phân nhóm theo nhóm khách hàng chính, mô hình cho thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro, đặc biệt rủi ro phía nguồn cung và hậu cần có tác động mạnh hơn đối với nhóm doanh nghiệp phục vụ khách hàng lớn và đa dạng.
Hiệu quả chuỗi cung ứng bị giảm trung bình 15-20% trong các doanh nghiệp chịu tác động mạnh của rủi ro thảm họa và hậu cần: Dữ liệu khảo sát cho thấy các doanh nghiệp gặp phải gián đoạn do thiên tai, dịch bệnh hoặc sự cố vận tải có mức giảm hiệu quả chuỗi cung ứng rõ rệt, thể hiện qua các chỉ số giao hàng đúng hạn và sự hài lòng khách hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến rủi ro phía nguồn cung và hậu cần có tác động mạnh là do sự phụ thuộc lớn vào các nhà cung cấp nguyên liệu và dịch vụ vận tải chủ yếu qua đường bộ, vốn dễ bị gián đoạn bởi các sự kiện bất ngờ như thiên tai hoặc sự cố giao thông. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Shahbaz et al. (2019) và Wagner & Bode (2009) khi nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý nguồn cung và hậu cần trong chuỗi cung ứng.
Sự khác biệt theo nhóm khách hàng chính phản ánh tính đa dạng và phức tạp trong yêu cầu dịch vụ và quản lý rủi ro, đòi hỏi các doanh nghiệp phục vụ khách hàng lớn cần có chiến lược quản lý rủi ro chuyên biệt hơn. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về phân khúc thị trường và quản lý rủi ro theo đặc thù khách hàng.
Việc không phát hiện sự khác biệt theo quy mô doanh nghiệp và chức vụ người trả lời cho thấy các yếu tố rủi ro tác động đồng đều trong toàn bộ ngành xuất khẩu sang Campuchia, bất kể quy mô hay cấp quản lý, điều này giúp các nhà quản lý dễ dàng áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro chung.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố rủi ro đến hiệu quả chuỗi cung ứng, cùng bảng so sánh kết quả phân tích đa nhóm theo các tiêu chí phân loại doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và đánh giá rủi ro phía nguồn cung: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống đánh giá năng lực và độ tin cậy của nhà cung cấp, xây dựng kế hoạch dự phòng nguồn nguyên liệu nhằm giảm thiểu gián đoạn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng và phòng mua hàng.
Cải thiện hiệu quả hậu cần và vận tải: Đầu tư vào công nghệ quản lý vận tải, đa dạng hóa phương thức vận chuyển và xây dựng mạng lưới kho bãi dự phòng để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng logistics và đối tác vận tải.
Xây dựng kế hoạch ứng phó thảm họa và khủng hoảng: Thiết lập quy trình ứng phó nhanh với các sự kiện thiên tai, dịch bệnh và bất ổn xã hội, bao gồm đào tạo nhân viên và phối hợp với các cơ quan chức năng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban chỉ đạo rủi ro và phòng nhân sự.
Tăng cường hợp tác và truyền thông với đối tác và khách hàng: Thiết lập kênh thông tin minh bạch, chia sẻ dữ liệu dự báo nhu cầu và tình hình cung ứng để nâng cao sự phối hợp và giảm thiểu rủi ro phía đối tác và nhu cầu. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng kinh doanh và quản lý đối tác.
Quản lý rủi ro tài chính và thể chế: Theo dõi biến động tỷ giá, chi phí và các quy định pháp luật liên quan, đồng thời xây dựng các công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tương lai, bảo hiểm rủi ro. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng tài chính và pháp chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp xuất khẩu: Nhận diện các yếu tố rủi ro đặc thù trong chuỗi cung ứng xuất khẩu sang Campuchia, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về tác động của các yếu tố rủi ro đa chiều trong chuỗi cung ứng xuất khẩu khu vực Đông Nam Á.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách thương mại: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giảm thiểu rủi ro, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy hợp tác thương mại song phương Việt Nam - Campuchia.
Các tổ chức tài chính và bảo hiểm: Hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng xuất khẩu để thiết kế các sản phẩm tài chính và bảo hiểm phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro tài chính và vận hành.
Câu hỏi thường gặp
Các yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chuỗi cung ứng xuất khẩu sang Campuchia?
Rủi ro phía nguồn cung, hậu cần và thảm họa thiên nhiên được xác định là những yếu tố có tác động tiêu cực mạnh nhất, làm giảm hiệu quả chuỗi cung ứng từ 28% đến 35% theo hệ số hồi quy chuẩn hóa.Có sự khác biệt nào về tác động rủi ro theo quy mô doanh nghiệp không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tác động của các yếu tố rủi ro khi phân nhóm theo quy mô doanh nghiệp, cho thấy các rủi ro ảnh hưởng đồng đều trong toàn ngành.Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro hậu cần?
Doanh nghiệp nên đa dạng hóa phương thức vận chuyển, đầu tư công nghệ quản lý logistics, xây dựng mạng lưới kho bãi dự phòng và thiết lập quy trình xử lý sự cố nhanh chóng để giảm thiểu gián đoạn.Tại sao rủi ro thảm họa lại có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
Thảm họa thiên nhiên và dịch bệnh gây gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất, vận chuyển và giao nhận hàng hóa, làm giảm khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng của khách hàng.Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành xuất khẩu khác không?
Kết quả nghiên cứu chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp xuất khẩu sang Campuchia trong các ngành vật liệu xây dựng, hóa chất và nhựa gia dụng, tuy nhiên có thể tham khảo để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp cho các ngành khác.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng của doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam sang Campuchia, trong đó rủi ro phía nguồn cung, hậu cần và thảm họa có tác động mạnh nhất.
- Không có sự khác biệt về tác động rủi ro theo quy mô doanh nghiệp và chức vụ người trả lời, nhưng có sự khác biệt theo nhóm khách hàng chính.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp và nhà quản lý xây dựng các giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường biến động.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào quản lý nguồn cung, cải thiện hậu cần, xây dựng kế hoạch ứng phó thảm họa và tăng cường hợp tác với đối tác.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành và thị trường khác, đồng thời cập nhật dữ liệu để theo dõi hiệu quả quản lý rủi ro.
Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và phát triển các mô hình quản trị rủi ro phù hợp với bối cảnh thực tiễn.