Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp đang trở thành một xu hướng toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, theo Tổng cục Thống kê (2021), có khoảng 32,1 triệu người từ 15 tuổi trở lên đang trong tình trạng thất nghiệp, trong đó nhóm trình độ đại học trở lên chiếm tỷ lệ đáng kể. Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) là một trong những cơ sở đào tạo đa ngành có thế mạnh về kỹ thuật, nơi mà tinh thần khởi nghiệp của sinh viên còn chưa được phát huy tối đa, với chỉ khoảng 10% sinh viên biết đến khái niệm “khởi nghiệp”. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành kỹ thuật tại IUH, với mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của từng yếu tố, kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2018 đến 2021 và khảo sát sơ cấp từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021 tại IUH. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các đơn vị quản lý khoa học và câu lạc bộ khởi nghiệp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp, góp phần phát triển thế hệ doanh nhân trẻ, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về hành vi và ý định khởi nghiệp:

  1. Lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) cho rằng ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hay tiêu cực của cá nhân về hành vi khởi nghiệp; chuẩn mực chủ quan là áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận; nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện cảm nhận về khả năng kiểm soát và thực hiện hành vi.

  2. Mô hình sự kiện khởi nghiệp (Entrepreneurial Event Theory - SEE) của Shapero và Sokol (1982) nhấn mạnh vai trò của nhận thức cá nhân về tính khả thi, xu hướng hành động và mong muốn khởi nghiệp trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.

  3. Mô hình nhân khẩu học và đặc điểm cá nhân tập trung vào các yếu tố như giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm làm việc, truyền thống gia đình kinh doanh, và kinh nghiệm đào tạo khởi nghiệp, được chứng minh có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: ý định khởi nghiệp, thái độ đối với hành vi khởi nghiệp, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, giáo dục khởi nghiệp và đặc điểm nhân khẩu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập trong giai đoạn 2018-2021 và dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021 thông qua khảo sát bảng câu hỏi với 420 sinh viên ngành kỹ thuật tại IUH, thuộc 6 khoa kỹ thuật và công nghệ. Sau khi loại bỏ các câu trả lời không hợp lệ, 404 mẫu (tỷ lệ 96,1%) được sử dụng để phân tích.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập được số lượng mẫu đủ lớn và đại diện cho sinh viên ngành kỹ thuật tại IUH.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và SmartPLS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích cấu trúc tuyến tính (PLS-SEM) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định khởi nghiệp. Ngoài ra, kiểm định T-test và ANOVA được áp dụng để phân tích sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo các biến nhân khẩu học.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sơ bộ với 60 sinh viên để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, sau đó khảo sát chính thức với 420 sinh viên trong khoảng thời gian 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giáo dục khởi nghiệp: Yếu tố “Giáo dục khởi nghiệp” có tác động mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành kỹ thuật tại IUH. Giáo dục khởi nghiệp không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn điều tiết mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi với ý định khởi nghiệp. Cụ thể, các hệ số đường dẫn trong mô hình PLS-SEM được củng cố khi có sự tham gia của giáo dục khởi nghiệp.

  2. Thái độ đối với hành vi khởi nghiệp: Thái độ tích cực đối với hành vi khởi nghiệp có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với ý định khởi nghiệp, với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 28% trong tổng biến thiên ý định.

  3. Nhận thức kiểm soát hành vi: Nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi khởi nghiệp cũng là yếu tố dự báo quan trọng, chiếm khoảng 24% mức độ ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp.

  4. Chuẩn mực chủ quan: Chuẩn mực xã hội và áp lực từ môi trường xung quanh có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với hai yếu tố trên, khoảng 18%.

  5. Đặc điểm nhân khẩu học: Kết quả kiểm định T-test và ANOVA cho thấy có sự khác biệt ý nghĩa về ý định khởi nghiệp theo giới tính và kinh nghiệm tham gia đào tạo khởi nghiệp. Nam giới có ý định khởi nghiệp cao hơn nữ giới (p < 0.05). Sinh viên có kinh nghiệm tham gia tập huấn khởi nghiệp cũng thể hiện ý định cao hơn đáng kể so với nhóm chưa tham gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Shah et al. (2020) và Gerba (2012), khi nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục khởi nghiệp trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Giáo dục khởi nghiệp không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tăng cường sự tự tin và khả năng kiểm soát hành vi của sinh viên, từ đó nâng cao thái độ tích cực và giảm bớt áp lực xã hội tiêu cực.

Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi là những yếu tố tâm lý then chốt, phản ánh sự sẵn sàng và quyết tâm của sinh viên trong việc bắt đầu kinh doanh. Chuẩn mực chủ quan tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy môi trường xã hội và gia đình cần được cải thiện để hỗ trợ tinh thần khởi nghiệp.

Sự khác biệt theo giới tính và kinh nghiệm đào tạo cho thấy cần có các chương trình đào tạo và hỗ trợ riêng biệt nhằm khuyến khích sinh viên nữ và những người chưa có kinh nghiệm tham gia khởi nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích T-test, ANOVA minh họa sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo nhóm nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục khởi nghiệp: Câu lạc bộ Khởi nghiệp và Phòng Quản lý Khoa học và Hợp tác Quốc tế cần phối hợp xây dựng và mở rộng các khóa đào tạo, hội thảo về khởi nghiệp dành riêng cho sinh viên ngành kỹ thuật, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực tiễn. Mục tiêu đạt 70% sinh viên kỹ thuật tham gia các chương trình này trong vòng 2 năm tới.

  2. Phát triển môi trường hỗ trợ khởi nghiệp: Tạo điều kiện thuận lợi về cơ sở vật chất, tài chính và tư vấn pháp lý cho sinh viên có ý định khởi nghiệp, đồng thời xây dựng mạng lưới cố vấn doanh nhân để hỗ trợ sinh viên trong quá trình khởi nghiệp. Thực hiện trong 1-3 năm với sự phối hợp của nhà trường và các đối tác doanh nghiệp.

  3. Chú trọng phát triển kỹ năng kiểm soát hành vi: Tổ chức các hoạt động thực hành, mô phỏng và mentoring nhằm giúp sinh viên nâng cao khả năng tự quản lý, giải quyết vấn đề và kiểm soát rủi ro trong khởi nghiệp. Mục tiêu tăng 30% sinh viên tự tin thực hiện ý định khởi nghiệp trong 2 năm.

  4. Khuyến khích sự tham gia của sinh viên nữ và nhóm chưa có kinh nghiệm: Thiết kế các chương trình đào tạo và hỗ trợ riêng biệt, tạo môi trường thân thiện, giảm thiểu rào cản tâm lý cho sinh viên nữ và những người chưa từng tham gia khởi nghiệp. Triển khai trong 1 năm đầu tiên và đánh giá hiệu quả định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc thù sinh viên kỹ thuật.

  2. Câu lạc bộ Khởi nghiệp và các tổ chức hỗ trợ sinh viên: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ phát triển ý định khởi nghiệp dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đã được xác định.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tham khảo cho các đề tài liên quan đến khởi nghiệp và hành vi doanh nhân.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là bước đầu tiên và dự báo tốt nhất cho hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp các nhà quản lý và giáo dục định hướng hỗ trợ phù hợp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên kỹ thuật?
    Giáo dục khởi nghiệp được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, giúp tăng cường thái độ tích cực, sự tự tin và khả năng kiểm soát hành vi của sinh viên.

  3. Tại sao giới tính lại ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp?
    Nghiên cứu cho thấy nam giới có xu hướng thể hiện ý định khởi nghiệp cao hơn nữ giới, có thể do sự khác biệt về tâm lý, kinh nghiệm và môi trường xã hội. Do đó, cần có các chương trình hỗ trợ riêng biệt cho sinh viên nữ.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi của sinh viên?
    Thông qua các hoạt động thực hành, mentoring, đào tạo kỹ năng quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề, sinh viên sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc thực hiện ý định khởi nghiệp.

  5. Chuẩn mực chủ quan ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
    Chuẩn mực chủ quan phản ánh áp lực và kỳ vọng từ xã hội, gia đình và bạn bè. Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố cá nhân và giáo dục, cho thấy cần cải thiện môi trường xã hội hỗ trợ khởi nghiệp.

Kết luận

  • Giáo dục khởi nghiệp là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên ngành kỹ thuật tại IUH, đồng thời điều tiết mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và ý định khởi nghiệp.
  • Thái độ tích cực và nhận thức kiểm soát hành vi đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
  • Chuẩn mực chủ quan có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, cần cải thiện môi trường xã hội hỗ trợ.
  • Có sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính và kinh nghiệm đào tạo, đòi hỏi các chương trình hỗ trợ phù hợp.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao giáo dục khởi nghiệp, phát triển môi trường hỗ trợ, tăng cường kỹ năng kiểm soát hành vi và khuyến khích sự tham gia của sinh viên nữ.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ theo đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và mở rộng phạm vi đối tượng nghiên cứu.

Call to action: Các đơn vị quản lý giáo dục và khởi nghiệp tại IUH cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần phát triển nguồn nhân lực doanh nhân trẻ cho đất nước.