Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, năng lực giao tiếp tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng đối với học sinh Việt Nam, đặc biệt là ở bậc trung học phổ thông. Theo thống kê, tỉnh Bắc Ninh, nơi nghiên cứu được thực hiện, có điểm trung bình môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp quốc gia năm 2022 đạt khoảng 5 điểm, nằm trong top 10 tỉnh thành có kết quả cao nhất cả nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh lớp 10 tại một trường trung học phổ thông ở huyện Yên Phong, Bắc Ninh, vẫn còn hạn chế trong việc chủ động giao tiếp bằng tiếng Anh trong lớp học. Vấn đề này đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tự giác giao tiếp tiếng Anh của học sinh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp (Willingness to Communicate - WTC) của học sinh lớp 10 trong lớp học tiếng Anh, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ II năm học 2022-2023 tại một trường THPT ở huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, với sự tham gia của 150 học sinh lớp 10. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường và giáo viên hiểu rõ hơn về thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến WTC của học sinh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục ngoại ngữ theo định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo giai đoạn 2017-2025.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết về WTC trong ngôn ngữ thứ hai (L2) của MacIntyre và cộng sự (1994, 1998, 2001), trong đó WTC được định nghĩa là sự sẵn sàng của người học để tham gia giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai trong một thời điểm và hoàn cảnh cụ thể. Các yếu tố ảnh hưởng đến WTC được phân thành hai nhóm chính: yếu tố chủ quan (như tính cách, động lực, sự tự tin, lo lắng, sự chuẩn bị, tâm trạng) và yếu tố khách quan (bao gồm hoạt động giao tiếp, mối quan hệ với người giao tiếp, bầu không khí lớp học, chủ đề giao tiếp).
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Tính cách (Personality): Đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến xu hướng giao tiếp, bao gồm hướng ngoại, hướng nội, sự năng động.
- Động lực (Motivation): Mức độ mong muốn và mục tiêu học tập tiếng Anh của học sinh.
- Lo lắng (Anxiety): Cảm giác căng thẳng, e ngại khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Sự tự tin (Confidence): Niềm tin vào khả năng giao tiếp của bản thân.
- Bầu không khí lớp học (Classroom atmosphere): Môi trường học tập thân thiện, thoải mái thúc đẩy sự chủ động giao tiếp.
- Mối quan hệ xã hội (Relationship): Mức độ thân thiết và thoải mái với người giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả nghiên cứu định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 150 học sinh lớp 10 thuộc ba lớp 10A3, 10A4 và 10A13 tại một trường THPT ở huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm học sinh lớp 10.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 26 câu, trong đó có 5 câu đánh giá mức độ sẵn sàng giao tiếp và 20 câu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến WTC, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 6 học sinh nhằm làm rõ hơn các quan điểm và trải nghiệm cá nhân về WTC.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 12 năm 2022, với bảng khảo sát được phát qua mã QR và phỏng vấn trực tiếp. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS với kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha đạt 0.877, đảm bảo tính nhất quán cao. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy các biến phù hợp với mô hình nghiên cứu. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích bằng phần mềm NVIVO, từ đó phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành hai nhóm chủ quan và khách quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sẵn sàng giao tiếp của học sinh còn thấp: Điểm trung bình cho việc chủ động trả lời câu hỏi của giáo viên là 2.64 và hỏi lại giáo viên là 2.65 trên thang 5, cho thấy học sinh còn ngại giao tiếp trực tiếp với giáo viên. Trong khi đó, mức độ sẵn sàng giao tiếp với bạn bè cao hơn đáng kể, với điểm trung bình cho hoạt động thảo luận nhóm là 3.97 và chào hỏi bạn bè bằng tiếng Anh là 3.90.
Tính cách ảnh hưởng mạnh đến WTC: Khoảng 62% học sinh cho biết họ không phải là người năng động, ít chủ động giao tiếp trong lớp. Học sinh hướng ngoại có xu hướng tham gia giao tiếp tích cực hơn. Ví dụ, một số học sinh tự nhận là nhút nhát, ít nói, trong khi nhóm khác tự tin và năng động hơn.
Động lực học tập là yếu tố then chốt: Học sinh có động lực học tiếng Anh để phục vụ mục tiêu nghề nghiệp hoặc phát triển bản thân có xu hướng chủ động giao tiếp hơn. Ngược lại, những học sinh chỉ học để thi cử thường ít quan tâm đến kỹ năng giao tiếp. Khoảng 52% học sinh không đồng ý với việc nói tiếng Anh dù mắc lỗi ảnh hưởng đến điểm số, cho thấy áp lực điểm số có thể kìm hãm sự chủ động giao tiếp.
Sự tự tin còn hạn chế: Nhiều học sinh cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi chưa chuẩn bị kỹ càng. Chỉ một số ít học sinh cảm thấy thoải mái và tự tin khi nói tiếng Anh trong lớp.
Bầu không khí lớp học và mối quan hệ xã hội: Môi trường lớp học thân thiện, không áp lực và mối quan hệ gần gũi với bạn bè giúp học sinh cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp. Học sinh thích giao tiếp theo nhóm hoặc cặp đôi hơn là nói trước cả lớp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết của MacIntyre và cộng sự về WTC, trong đó các yếu tố cá nhân như tính cách, động lực và sự tự tin đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm sự sẵn sàng giao tiếp. Mức độ sẵn sàng giao tiếp thấp với giáo viên phản ánh sự e ngại và áp lực điểm số, điều này cũng được nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế ghi nhận.
Việc học sinh cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp với bạn bè trong nhóm nhỏ cho thấy vai trò của mối quan hệ xã hội và bầu không khí lớp học trong việc tạo điều kiện cho WTC. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tương tác và giảm bớt áp lực cho học sinh.
So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, nghiên cứu này bổ sung thêm bằng chứng về sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan đối với học sinh trung học phổ thông, một nhóm đối tượng còn ít được nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình WTC theo từng tình huống giao tiếp và biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ học sinh theo mức độ tự tin, động lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong các hoạt động giao tiếp: Giáo viên cần thiết kế các hoạt động nhóm, cặp đôi với chủ đề gần gũi, hấp dẫn nhằm tăng sự thoải mái và giảm áp lực cho học sinh. Mục tiêu là nâng điểm trung bình WTC trong lớp lên trên 4 trong vòng 1 học kỳ.
Xây dựng môi trường lớp học thân thiện, không áp lực: Tạo không khí lớp học cởi mở, khuyến khích học sinh phát biểu mà không sợ bị phê bình hay chê bai. Giáo viên cần tránh tập trung quá nhiều vào lỗi ngữ pháp trong giao tiếp để tăng sự tự tin cho học sinh. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về động lực học tập: Tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ về lợi ích của việc giao tiếp tiếng Anh trong học tập và nghề nghiệp để nâng cao động lực cho học sinh. Mục tiêu là tăng tỷ lệ học sinh có động lực học tập tích cực lên ít nhất 70% trong năm học.
Phát triển kỹ năng tự tin giao tiếp cho học sinh: Tổ chức các khóa học kỹ năng mềm, kỹ năng thuyết trình, diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh nhằm giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp. Thời gian thực hiện: 1-2 khóa học mỗi năm học.
Khuyến khích đánh giá tích cực và khích lệ học sinh: Thay vì chỉ tập trung vào điểm số, giáo viên nên khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ trong giao tiếp của học sinh để tạo động lực. Mục tiêu là giảm tỷ lệ học sinh ngại giao tiếp xuống dưới 30% trong năm học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến WTC của học sinh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, thiết kế hoạt động phù hợp để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Thông tin từ nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo ngoại ngữ phù hợp với đặc điểm học sinh địa phương, đồng thời cải thiện môi trường học tập.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, mô hình lý thuyết WTC và thực trạng giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chủ động giao tiếp của con em mình, từ đó phối hợp với nhà trường và giáo viên để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp
Willingness to Communicate (WTC) là gì?
WTC là sự sẵn sàng và chủ động của người học trong việc tham gia giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai trong một thời điểm và hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ, học sinh có thể sẵn sàng trả lời câu hỏi hoặc tham gia thảo luận nhóm trong lớp.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến WTC của học sinh?
Sự tự tin và tính cách là hai yếu tố chủ quan có ảnh hưởng lớn nhất. Học sinh tự tin và hướng ngoại thường chủ động giao tiếp hơn. Ngoài ra, mối quan hệ thân thiết với bạn bè và bầu không khí lớp học cũng đóng vai trò quan trọng.Làm thế nào để tăng động lực học tiếng Anh cho học sinh?
Giáo viên và nhà trường có thể tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ về lợi ích của tiếng Anh trong học tập và nghề nghiệp, đồng thời thiết kế các hoạt động học tập hấp dẫn, gần gũi với thực tế để kích thích sự hứng thú của học sinh.Tại sao học sinh ngại giao tiếp với giáo viên hơn bạn bè?
Áp lực điểm số, sự e ngại bị đánh giá và thiếu tự tin khiến học sinh ngại giao tiếp trực tiếp với giáo viên. Trong khi đó, giao tiếp với bạn bè trong nhóm nhỏ tạo cảm giác thoải mái và ít áp lực hơn.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng qua bảng câu hỏi với 150 học sinh và phỏng vấn định tính bán cấu trúc với 6 học sinh để thu thập dữ liệu đa chiều, đảm bảo tính khách quan và sâu sắc.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ hai nhóm yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp tiếng Anh của học sinh lớp 10 tại Bắc Ninh.
- Sự tự tin, tính cách và động lực học tập là những yếu tố chủ quan có ảnh hưởng mạnh nhất đến WTC.
- Môi trường lớp học thân thiện, mối quan hệ xã hội tích cực và hình thức hoạt động giao tiếp phù hợp giúp tăng cường WTC.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện mô hình phát triển WTC trong giáo dục tiếng Anh.
Hành động ngay: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các giải pháp thiết thực từ nghiên cứu để nâng cao sự chủ động giao tiếp tiếng Anh của học sinh, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.