## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, thị trường lao động Việt Nam đã có nhiều biến động phức tạp. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2020, chỉ trong 7 tháng đầu năm, có khoảng 75,2 nghìn doanh nghiệp mới được thành lập, tạo ra nhu cầu lớn về lao động. Tuy nhiên, việc giao kết hợp đồng lao động (HĐLĐ) giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) vẫn còn nhiều vi phạm, ảnh hưởng đến quyền lợi và sự ổn định của quan hệ lao động.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về vi phạm và xử lý vi phạm pháp luật trong giao kết HĐLĐ tại các doanh nghiệp Việt Nam từ năm 2012 đến nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vi phạm về chủ thể, nguyên tắc, hình thức, nội dung, loại hợp đồng và thủ tục giao kết HĐLĐ trong quan hệ lao động làm công ăn lương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện pháp luật lao động, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong quan hệ lao động.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết pháp luật lao động**: Nghiên cứu dựa trên các quy định của Bộ Luật Lao động 2012, 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 05/2015/NĐ-CP, Nghị định 44/2013/NĐ-CP, Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH.
- **Lý thuyết về hợp đồng lao động**: Định nghĩa, đặc điểm, phân loại hợp đồng lao động theo pháp luật Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế do ILO đề xuất.
- **Khái niệm vi phạm pháp luật và xử lý vi phạm**: Căn cứ vào luật xử lý vi phạm hành chính 2012 và các quy định liên quan đến xử lý vi phạm trong lĩnh vực lao động.
- **Các nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động**: Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.
- **Khái niệm và phân loại vi phạm giao kết hợp đồng lao động**: Vi phạm về chủ thể, nguyên tắc, hình thức, nội dung, loại hợp đồng và thủ tục.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Liên đoàn Lao động các tỉnh Yên Bái, Sơn La, khảo sát thực tế tại hơn 600 nghìn doanh nghiệp và 15 nghìn NLĐ trên toàn quốc.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định tính và định lượng, so sánh, đối chiếu các quy định pháp luật với thực tiễn vi phạm tại các doanh nghiệp.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát 616.834 doanh nghiệp và 15.546 NLĐ đại diện cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau trên toàn quốc, đảm bảo tính đại diện và khách quan.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng từ năm 2012 đến 2020, giai đoạn áp dụng Bộ Luật Lao động 2012 và các văn bản pháp luật liên quan.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tỷ lệ giao kết hợp đồng lao động**: Khoảng 96,3% doanh nghiệp và NLĐ nhận thức được vai trò của HĐLĐ, với 72% NLĐ làm việc từ 3 tháng trở lên có hợp đồng lao động (2012-2016). Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 8,46 triệu NLĐ chưa giao kết hợp đồng lao động chính thức.
- **Vi phạm về chủ thể giao kết**: NSDLĐ chưa trực tiếp giao kết hợp đồng với NLĐ, ủy quyền không đúng quy định; NLĐ chưa đủ tuổi theo quy định vẫn được giao kết hợp đồng; sử dụng lao động vị thành niên chưa có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp.
- **Vi phạm về hình thức và loại hợp đồng**: Nhiều doanh nghiệp không ký hợp đồng bằng văn bản với NLĐ làm việc trên 3 tháng; ký hợp đồng xác định thời hạn nhiều lần liên tiếp; sử dụng hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng mùa vụ để trốn đóng bảo hiểm xã hội.
- **Vi phạm về nội dung hợp đồng**: Hợp đồng sơ sài, không ghi rõ công việc, tiền lương, phụ cấp, điều kiện làm việc; thỏa thuận trái pháp luật như hạn chế quyền sinh con của lao động nữ; giữ giấy tờ tùy thân của NLĐ; yêu cầu đặt cọc tiền khi ký hợp đồng.
- **Vi phạm về nguyên tắc và thủ tục giao kết**: Thương lượng hợp đồng mang tính hình thức, không công khai, có hiện tượng “tuyển dụng kín”, bỏ qua giai đoạn thương lượng, tạo thế yếu cho NLĐ.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân vi phạm xuất phát từ cả khách quan và chủ quan. Về khách quan, nền kinh tế thị trường còn nhiều biến động, cung lao động vượt cầu, quy định pháp luật chưa hoàn thiện và chưa sát thực tế. Về chủ quan, doanh nghiệp vì lợi nhuận cao thường né tránh nghĩa vụ, NLĐ thiếu hiểu biết pháp luật hoặc chấp nhận vi phạm để có việc làm, quản lý nhà nước còn hạn chế trong thanh tra, xử lý vi phạm.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy vi phạm trong giao kết HĐLĐ vẫn phổ biến và đa dạng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi NLĐ và sự ổn định của thị trường lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vi phạm theo loại vi phạm và bảng so sánh tỷ lệ giao kết hợp đồng theo các loại hình doanh nghiệp.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện quy định pháp luật**: Sửa đổi, bổ sung các quy định về chủ thể giao kết, hình thức và loại hợp đồng lao động để phù hợp với thực tế, đặc biệt là quy định về ủy quyền giao kết hợp đồng.
- **Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra**: Nâng cao năng lực và số lượng thanh tra viên lao động, tăng cường phối hợp liên ngành để phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm.
- **Nâng cao nhận thức pháp luật cho NLĐ và NSDLĐ**: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền pháp luật lao động nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, đặc biệt cho NLĐ yếu thế.
- **Xây dựng cơ chế xử phạt nghiêm minh, hiệu quả**: Áp dụng mức phạt đủ sức răn đe, kết hợp biện pháp khắc phục hậu quả nhằm bảo vệ quyền lợi NLĐ và duy trì trật tự thị trường lao động.
- **Khuyến khích thương lượng tập thể và xây dựng thỏa ước lao động tập thể**: Tạo điều kiện để các bên tham gia thương lượng, thỏa thuận nhằm đảm bảo quyền lợi hài hòa, giảm thiểu vi phạm và tranh chấp.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà quản lý nhà nước về lao động**: Để hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý thị trường lao động.
- **Doanh nghiệp và NSDLĐ**: Nắm rõ quy định pháp luật, tránh vi phạm, bảo vệ quyền lợi và nâng cao uy tín doanh nghiệp.
- **Người lao động và tổ chức đại diện NLĐ**: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, nâng cao khả năng tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
- **Học giả, nghiên cứu sinh và sinh viên ngành luật lao động**: Là tài liệu tham khảo sâu sắc về lý luận và thực tiễn vi phạm pháp luật lao động tại Việt Nam.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Vi phạm giao kết hợp đồng lao động phổ biến nhất là gì?**
Vi phạm phổ biến gồm không ký hợp đồng bằng văn bản với NLĐ làm việc trên 3 tháng, ký hợp đồng sai loại, sử dụng lao động chưa đủ tuổi theo quy định.
2. **Hình thức giao kết hợp đồng lao động được pháp luật quy định như thế nào?**
HĐLĐ phải được giao kết bằng văn bản, trừ các công việc tạm thời dưới 3 tháng có thể giao kết bằng lời nói theo quy định.
3. **Người lao động dưới 18 tuổi có thể giao kết hợp đồng lao động không?**
Có, nhưng phải có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật và công việc không ảnh hưởng đến sức khỏe, sự phát triển của họ.
4. **Xử lý vi phạm giao kết hợp đồng lao động được thực hiện ra sao?**
Chủ yếu là xử phạt hành chính gồm cảnh cáo, phạt tiền, kèm theo biện pháp khắc phục hậu quả như giao kết hợp đồng đúng quy định, bồi thường thiệt hại.
5. **Nguyên nhân chính dẫn đến vi phạm giao kết hợp đồng lao động là gì?**
Do sự chênh lệch cung cầu lao động, nhận thức pháp luật hạn chế của NLĐ và NSDLĐ, quy định pháp luật chưa hoàn thiện, và công tác quản lý nhà nước còn yếu.
## Kết luận
- Giao kết hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý quan trọng hình thành quan hệ lao động, nhưng thực tế còn nhiều vi phạm phổ biến và đa dạng.
- Vi phạm chủ yếu liên quan đến chủ thể, hình thức, loại hợp đồng và nội dung hợp đồng lao động.
- Nguyên nhân vi phạm xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa pháp luật, quản lý nhà nước và ý thức các bên.
- Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường thanh tra, nâng cao nhận thức và xử lý nghiêm minh để bảo vệ quyền lợi NLĐ và ổn định thị trường lao động.
- Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để các nhà quản lý, doanh nghiệp và NLĐ tham khảo, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực cho tương lai.
**Hành động tiếp theo**: Áp dụng các kiến nghị vào chính sách và thực tiễn quản lý lao động, tổ chức các chương trình đào tạo pháp luật lao động cho các bên liên quan, và tăng cường công tác thanh tra, xử lý vi phạm.
**Kêu gọi hành động**: Các doanh nghiệp và NLĐ cần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật lao động để xây dựng môi trường lao động công bằng, ổn định và phát triển bền vững.