Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, văn hóa giữ vai trò nền tảng tinh thần, là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của quốc gia. Theo ước tính, trong vòng 10 năm từ 2013 đến 2023, công tác xây dựng môi trường văn hóa (MTVH) tại các khu di tích lịch sử - văn hóa đã được quan tâm đặc biệt, nhất là tại các di tích quốc gia đặc biệt như Khu di tích đền Sóc, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội. Khu di tích đền Sóc không chỉ là nơi lưu giữ giá trị văn hóa vật thể với hơn 145 hiện vật có niên đại từ thời Lê đến triều Nguyễn, mà còn là trung tâm của di sản văn hóa phi vật thể với lễ hội Gióng được UNESCO ghi danh là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

Tuy nhiên, thực trạng xây dựng MTVH tại khu di tích này còn nhiều hạn chế như nguồn nhân lực quản lý chưa đáp ứng yêu cầu, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, dẫn đến lượng khách du lịch chưa tương xứng với tiềm năng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá thực trạng xây dựng MTVH tại Khu di tích đền Sóc trong giai đoạn 2013-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng xây dựng MTVH, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời tạo môi trường văn hóa lành mạnh, thu hút khách du lịch, thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng bền vững tại Sóc Sơn. Qua đó, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển văn hóa theo Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng phương pháp luận duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với các lý thuyết về môi trường văn hóa và quản lý văn hóa. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về môi trường văn hóa: Môi trường văn hóa được hiểu là tổng thể các yếu tố vật thể và phi vật thể bao quanh con người, bao gồm thiết chế văn hóa, cảnh quan, các giá trị, quy tắc, phong tục tập quán, lối sống và các hoạt động văn hóa. Môi trường văn hóa tác động trực tiếp đến nhân cách, đạo đức, lối sống và sự phát triển xã hội. Khái niệm này được phát triển qua các công trình của các nhà nghiên cứu như Georges Olivier, Đỗ Huy, Văn Đức Thanh, và được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật và nghị quyết của Đảng.

  2. Lý thuyết quản lý văn hóa: Tập trung vào việc tổ chức, điều phối các hoạt động xây dựng môi trường văn hóa, bao gồm xây dựng thiết chế văn hóa, phát triển sản phẩm và dịch vụ văn hóa, tuyên truyền giáo dục, kiểm tra giám sát và thi đua khen thưởng. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các chủ thể quản lý như nhà nước, cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc phối hợp thực hiện các hoạt động văn hóa.

Ba đến năm khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: môi trường văn hóa vật thể và tinh thần, xây dựng môi trường văn hóa, di tích lịch sử - văn hóa, phát triển bền vững văn hóa, và quản lý di sản văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp tổng hợp, phân tích tư liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu, văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, các công trình nghiên cứu liên quan đến môi trường văn hóa và khu di tích đền Sóc. Phương pháp này giúp hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn.

  • Phương pháp khảo sát điền dã: Thực hiện phỏng vấn sâu và phát phiếu khảo sát với 150 người dân địa phương trong độ tuổi từ 20 đến 68, nhằm thu thập ý kiến về hiệu quả công tác xây dựng môi trường văn hóa tại khu di tích. Dữ liệu được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả.

  • Phương pháp tiếp cận liên ngành: Kết hợp các góc nhìn văn hóa, lịch sử, xã hội học và quản lý để phân tích toàn diện môi trường văn hóa tại khu di tích.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng xây dựng môi trường văn hóa tại đền Sóc với các khu di tích và địa phương khác nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và bài học kinh nghiệm.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong vòng 10 năm (2013-2023), giai đoạn sau khi đền Sóc được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt (2014). Cỡ mẫu khảo sát là 150 người, được chọn ngẫu nhiên trong cộng đồng dân cư gần khu di tích để đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả và phân tích định tính từ phỏng vấn sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng xây dựng môi trường văn hóa vật chất còn hạn chế: Khu di tích đền Sóc có diện tích 65,1 ha với nhiều công trình kiến trúc lịch sử như đền Trình, đền Mẫu, đền Thượng, chùa Đại Bi, chùa Non và tượng đài Thánh Gióng. Tuy nhiên, cơ sở vật chất phục vụ du lịch và quản lý di tích chưa đồng bộ, hệ thống thiết chế văn hóa phụ trợ còn thiếu, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách. Khoảng 40,6% lao động địa phương chuyển dịch sang ngành công nghiệp - dịch vụ, nhưng chưa tương xứng với tiềm năng phát triển du lịch.

  2. Hoạt động tuyên truyền, giáo dục xây dựng môi trường văn hóa chưa đồng đều: Qua khảo sát, chỉ khoảng 65% người dân đánh giá cao công tác tuyên truyền về xây dựng môi trường văn hóa tại khu di tích. Các hoạt động giáo dục về giá trị văn hóa truyền thống và ứng xử văn hóa còn hạn chế, chưa thu hút được sự tham gia rộng rãi của cộng đồng.

  3. Nguồn nhân lực quản lý và phục vụ di tích còn yếu về chất lượng: Đội ngũ cán bộ quản lý và nhân viên phục vụ tại khu di tích chủ yếu có trình độ trung bình, thiếu kỹ năng chuyên môn về quản lý di sản và du lịch văn hóa. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và bảo tồn di tích, cũng như chất lượng dịch vụ du lịch.

  4. Lượng khách du lịch tăng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng: Giai đoạn 2012-2015, lượng khách đến khu di tích tăng khoảng 15% mỗi năm, tuy nhiên thời gian lưu trú trung bình của khách chỉ khoảng 1-2 ngày, chủ yếu tập trung vào dịp lễ hội Gióng. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ văn hóa chưa đa dạng, chưa khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa phi vật thể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý nhà nước, cộng đồng và doanh nghiệp trong xây dựng môi trường văn hóa. So với một số khu di tích khác trong nước, đền Sóc còn thiếu các chương trình đào tạo nâng cao năng lực cho nhân lực quản lý và phục vụ. Bên cạnh đó, đầu tư cho cơ sở vật chất và thiết chế văn hóa chưa được ưu tiên đúng mức, dẫn đến cảnh quan và môi trường vật chất chưa thực sự hấp dẫn.

Kết quả khảo sát cũng cho thấy, việc tuyên truyền giáo dục văn hóa chưa phát huy hết vai trò trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn và phát huy giá trị di tích. So sánh với các nghiên cứu về xây dựng môi trường văn hóa tại các trường đại học và thành phố lớn, việc xây dựng môi trường văn hóa tại khu di tích đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị truyền thống và đổi mới sáng tạo phù hợp với xu thế phát triển hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch, bảng khảo sát mức độ hài lòng của người dân và biểu đồ phân bổ nguồn lực đầu tư cho các hoạt động xây dựng môi trường văn hóa. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và xu hướng phát triển của khu di tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết chế văn hóa: Chủ động huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để xây dựng, nâng cấp các công trình phụ trợ, khu vệ sinh, điểm dừng chân, hệ thống biển chỉ dẫn và các thiết chế văn hóa phục vụ khách du lịch. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 3 năm, do UBND huyện Sóc Sơn phối hợp với Trung tâm quản lý khu di tích thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý và phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý di sản, du lịch văn hóa và kỹ năng phục vụ khách hàng cho cán bộ, nhân viên khu di tích. Định kỳ hàng năm tổ chức tập huấn, đánh giá năng lực nhằm đảm bảo đội ngũ nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển. Chủ thể thực hiện là Trung tâm quản lý khu di tích phối hợp với các trường đào tạo chuyên ngành.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục văn hóa: Phát triển các chương trình truyền thông đa dạng, sử dụng mạng xã hội, tổ chức các sự kiện văn hóa, hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di tích và xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh. Thời gian triển khai liên tục, có đánh giá hiệu quả hàng năm. Chủ thể là Ban quản lý di tích, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.

  4. Phát triển sản phẩm và dịch vụ văn hóa đa dạng, hấp dẫn: Khai thác các giá trị văn hóa phi vật thể như lễ hội Gióng, các nghề truyền thống, ẩm thực địa phương để tạo ra các sản phẩm du lịch đặc sắc, thu hút khách du lịch dài ngày. Hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển du lịch cộng đồng bền vững. Thời gian thực hiện trong 5 năm, phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và thi đua khen thưởng: Xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát chất lượng xây dựng môi trường văn hóa, khen thưởng các cá nhân, tổ chức có thành tích xuất sắc nhằm tạo động lực phát triển. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý văn hóa cấp huyện và thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý di tích và du lịch văn hóa: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời phát triển du lịch văn hóa bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý văn hóa, du lịch: Tài liệu tham khảo quý giá về môi trường văn hóa tại khu di tích, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực quản lý văn hóa.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa, du lịch cộng đồng, đồng thời nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn di sản.

  4. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ văn hóa: Cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Môi trường văn hóa là gì và tại sao nó quan trọng đối với khu di tích đền Sóc?
    Môi trường văn hóa là tổng thể các yếu tố vật thể và phi vật thể bao quanh con người, ảnh hưởng đến nhân cách và xã hội. Tại đền Sóc, môi trường văn hóa giúp bảo tồn giá trị lịch sử, phát triển du lịch và nâng cao đời sống cộng đồng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp tổng hợp tư liệu, khảo sát điền dã với 150 người dân, phân tích định tính và định lượng, cùng phương pháp tiếp cận liên ngành để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  3. Những hạn chế chính trong xây dựng môi trường văn hóa tại đền Sóc là gì?
    Nguồn nhân lực quản lý còn yếu, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả và sản phẩm du lịch chưa đa dạng, dẫn đến lượng khách du lịch chưa tương xứng với tiềm năng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng xây dựng môi trường văn hóa?
    Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực nhân lực, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục, phát triển sản phẩm dịch vụ văn hóa đa dạng và tăng cường kiểm tra giám sát.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý di tích, nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư và doanh nghiệp du lịch đều có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững khu di tích đền Sóc.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về môi trường văn hóa, tập trung nghiên cứu tại Khu di tích đền Sóc trong giai đoạn 2013-2023.
  • Thực trạng xây dựng môi trường văn hóa tại đền Sóc còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và công tác tuyên truyền.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng môi trường văn hóa, góp phần phát triển du lịch và bảo tồn di sản.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực cho công tác quản lý di tích, phát triển văn hóa và kinh tế địa phương.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý văn hóa.

Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các giải pháp được đề xuất để phát huy tối đa giá trị văn hóa và tiềm năng phát triển bền vững của Khu di tích đền Sóc.