Tổng quan nghiên cứu
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là thách thức toàn cầu với những tác động sâu rộng đến môi trường và phát triển kinh tế - xã hội. Việt Nam, nằm trong nhóm 10 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của BĐKH theo báo cáo của tổ chức Germanwatch năm 2019, đang đối mặt với nhiều rủi ro về thiên tai, biến đổi thời tiết và suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Tỉnh Đắk Lắk, nằm ở trung tâm Tây Nguyên, vốn được biết đến với khí hậu ôn hòa và hệ sinh thái phong phú, nay đang chứng kiến những biến đổi khí hậu ngày càng bất thường và cực đoan, gây thiệt hại lớn về người, tài sản và hoạt động kinh tế - xã hội.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác ứng phó với BĐKH của chính quyền địa phương tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn từ 2015 đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân trong công tác ứng phó, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả ứng phó với BĐKH phù hợp với đặc điểm địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chiến lược phát triển bền vững, thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý nhà nước về BĐKH tại khu vực Tây Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công liên quan đến ứng phó với biến đổi khí hậu, bao gồm:
- Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh tính liên kết giữa các yếu tố tự nhiên, xã hội và quản lý trong ứng phó với BĐKH.
- Mô hình quản trị đa cấp độ: Phân tích vai trò của các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương trong việc phối hợp hành động ứng phó với BĐKH.
- Khái niệm chính:
- Biến đổi khí hậu: Sự thay đổi đáng kể về trạng thái trung bình của khí hậu trong thời gian dài, do tác động của con người và tự nhiên.
- Ứng phó với biến đổi khí hậu: Các hoạt động thích ứng và giảm nhẹ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của BĐKH.
- Thích ứng với BĐKH: Điều chỉnh hệ thống tự nhiên và xã hội để giảm thiểu tác động bất lợi.
- Giảm nhẹ BĐKH: Các biện pháp kỹ thuật và chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đắk Lắk, Chi cục Kiểm lâm, các văn bản pháp luật, chiến lược quốc gia về BĐKH, cùng các nghiên cứu khoa học liên quan.
- Phương pháp chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu trên phạm vi tỉnh Đắk Lắk, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2021, nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng ứng phó với BĐKH tại địa phương.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích định tính và tổng hợp để đánh giá thực trạng, hiệu quả và hạn chế trong công tác ứng phó với BĐKH của chính quyền địa phương.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2020, đồng thời cập nhật các chính sách và hoạt động mới nhất của tỉnh Đắk Lắk.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhiệt độ và hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng
Nhiệt độ trung bình năm tại Đắk Lắk giai đoạn 2015-2019 tăng từ 22,9ºC lên 24,9ºC, với số giờ nắng bình quân hàng năm khoảng 2.464,5 giờ, có xu hướng tăng rõ rệt. Các hiện tượng cực đoan như lũ lụt, hạn hán, giông sét, lốc tố và sạt lở đất xảy ra thường xuyên, với 13 đợt mưa lũ và 83 vụ sạt lở đất trong giai đoạn 2016-2020.Phát thải khí nhà kính chủ yếu từ nông nghiệp và công nghiệp
Các lĩnh vực phát thải KNK chính gồm nông nghiệp (trồng lúa, chăn nuôi), công nghiệp chế biến, giao thông vận tải và xử lý chất thải. Tuy nhiên, tỉnh chưa có số liệu đo đạc cụ thể về lượng phát thải KNK, gây khó khăn trong việc đánh giá và điều chỉnh chính sách.Tình trạng cháy rừng gia tăng
Diện tích rừng bị cháy trong giai đoạn 2016-2020 là khoảng 69,69 ha, với năm 2019 có diện tích cháy lớn nhất là 34,17 ha. Nguyên nhân chủ yếu do ý thức con người và điều kiện thời tiết khắc nghiệt do BĐKH.Hiệu quả ứng phó còn hạn chế do nguồn lực và năng lực quản lý
Mặc dù tỉnh đã triển khai nhiều chính sách và kế hoạch ứng phó, nhưng việc tổ chức bộ máy, nguồn nhân lực và công tác dự báo, cảnh báo thiên tai còn nhiều hạn chế. Việc huy động và sử dụng nguồn lực chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi các giải pháp ứng phó.
Thảo luận kết quả
Các số liệu về nhiệt độ và hiện tượng thời tiết cực đoan phản ánh rõ ràng tác động của BĐKH tại Đắk Lắk, phù hợp với xu hướng chung của khu vực Tây Nguyên và Việt Nam. Việc phát thải KNK chủ yếu từ nông nghiệp và công nghiệp cho thấy cần có các biện pháp giảm nhẹ phát thải tập trung vào các ngành này. So sánh với các tỉnh Tây Nguyên như Lâm Đồng, Đắk Lắk còn nhiều hạn chế trong công tác quản lý rừng và phòng chống cháy rừng, do đó cần học hỏi các mô hình bảo vệ rừng hiệu quả.
Việc thiếu số liệu cụ thể về phát thải KNK là một điểm nghẽn trong quản lý và hoạch định chính sách, đòi hỏi tỉnh cần đầu tư nghiên cứu và xây dựng hệ thống quan trắc khí nhà kính. Ngoài ra, năng lực dự báo, cảnh báo thiên tai và công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng cũng cần được tăng cường để nâng cao khả năng ứng phó chủ động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ trung bình hàng năm, bảng thống kê các hiện tượng thiên tai và biểu đồ diện tích rừng bị cháy theo năm để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ tác động của BĐKH tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và hoàn thiện hệ thống quan trắc khí nhà kính
Chủ động đầu tư trang thiết bị và công nghệ để đo đạc, giám sát phát thải KNK tại các ngành trọng điểm như nông nghiệp, công nghiệp và giao thông. Mục tiêu đạt được hệ thống quan trắc đồng bộ trong vòng 2 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.Nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo thiên tai và truyền thông cộng đồng
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và kỹ thuật về dự báo khí tượng thủy văn, đồng thời đẩy mạnh công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân về BĐKH và phòng chống thiên tai. Thực hiện liên tục trong 3 năm, phối hợp với các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.Phát triển mô hình quản lý rừng bền vững và phòng chống cháy rừng
Áp dụng các mô hình bảo vệ rừng có sự tham gia của cộng đồng dân cư, tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Mục tiêu nâng tỷ lệ che phủ rừng lên trên 50% trong 5 năm tới, do Chi cục Kiểm lâm và UBND tỉnh phối hợp thực hiện.Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế xanh, giảm phát thải KNK
Tích hợp các giải pháp phát triển kinh tế xanh, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, khuyến khích áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Đề xuất chính sách ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp trong 3 năm tới, do Sở Kế hoạch và Đầu tư chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp tại tỉnh Đắk Lắk
Giúp nâng cao nhận thức và năng lực hoạch định, triển khai chính sách ứng phó với BĐKH phù hợp với đặc thù địa phương.Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý công và môi trường
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng phó với BĐKH ở cấp địa phương, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư tại Tây Nguyên
Hỗ trợ xây dựng các chương trình, dự án phát triển bền vững, tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ môi trường và ứng phó BĐKH.Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp xanh
Tham khảo các giải pháp phát triển kinh tế xanh, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao biến đổi khí hậu lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến tỉnh Đắk Lắk?
Đắk Lắk có khí hậu đặc thù với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, hệ sinh thái phong phú nhưng nhạy cảm. Sự gia tăng nhiệt độ và hiện tượng thời tiết cực đoan làm thay đổi chế độ mưa, gây hạn hán, lũ lụt và cháy rừng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân.Chính quyền địa phương đã làm gì để ứng phó với biến đổi khí hậu?
Tỉnh đã xây dựng các kế hoạch hành động, triển khai các chương trình bảo vệ rừng, phát triển kinh tế xanh, nâng cao năng lực dự báo thiên tai và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức về nguồn lực và năng lực quản lý.Nguồn phát thải khí nhà kính chính tại Đắk Lắk là gì?
Chủ yếu từ nông nghiệp (trồng lúa, chăn nuôi), công nghiệp chế biến, giao thông vận tải và xử lý chất thải. Việc thiếu số liệu đo đạc cụ thể gây khó khăn trong việc kiểm soát và giảm phát thải hiệu quả.Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia hiệu quả vào công tác ứng phó với biến đổi khí hậu?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, khuyến khích tham gia bảo vệ rừng, sử dụng tài nguyên bền vững và thực hiện các biện pháp phòng chống thiên tai tại địa phương.Các giải pháp ưu tiên để tăng cường ứng phó với biến đổi khí hậu tại Đắk Lắk là gì?
Bao gồm xây dựng hệ thống quan trắc khí nhà kính, nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo thiên tai, phát triển mô hình quản lý rừng bền vững, và thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, giảm phát thải KNK.
Kết luận
- Biến đổi khí hậu đã và đang tác động rõ rệt đến môi trường và phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Đắk Lắk, với nhiệt độ tăng, hiện tượng thời tiết cực đoan và cháy rừng gia tăng.
- Chính quyền địa phương đã có nhiều nỗ lực trong công tác ứng phó, nhưng còn tồn tại hạn chế về nguồn lực, năng lực quản lý và thiếu số liệu phát thải khí nhà kính cụ thể.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm như xây dựng hệ thống quan trắc KNK, nâng cao năng lực dự báo thiên tai, phát triển mô hình quản lý rừng bền vững và thúc đẩy kinh tế xanh.
- Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng phó với BĐKH ở cấp địa phương, hỗ trợ hoạch định chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
- Đề nghị các cơ quan chức năng tỉnh Đắk Lắk triển khai các giải pháp trong vòng 2-5 năm tới nhằm tăng cường khả năng thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tương lai bền vững của Đắk Lắk và cộng đồng!