Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2019-2021, Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn về chi thường xuyên theo Quyết định số 2740/QĐ-UBND của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Đây là một bước chuyển đổi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế tại đơn vị. Tuy nhiên, trong ba năm này, nguồn thu của Trung tâm có xu hướng giảm dần: giảm 2,49% từ năm 2019 đến 2020 và giảm 7,98% từ năm 2020 đến 2021. Trong khi đó, tổng chi có sự biến động không đều, tăng 3,53% từ năm 2019 đến 2020 và giảm nhẹ 0,45% từ năm 2020 đến 2021. Chi chuyên môn nghiệp vụ chiếm tỷ trọng từ 30,3% đến 36,7% tổng chi thường xuyên, còn chi thanh toán cá nhân chiếm khoảng 50,6% đến 51,8%. Chênh lệch thu-chi giảm mạnh qua các năm, năm 2020 giảm 38,2% so với năm 2019 và năm 2021 giảm 82,9% so với năm 2020.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kết quả tự chủ tài chính tại Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên trong giai đoạn này và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đó. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2022, sử dụng dữ liệu tài chính và nhân lực giai đoạn 2019-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách tài chính, nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên mô hình hoạt động của Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên, tập trung vào hai cấu phần chính: kết quả tự chủ tài chính và các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả tự chủ tài chính được mô tả qua các chỉ tiêu về thu (thu viện phí, thu từ quỹ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế, thu dịch vụ và thu khác), chi (chi chuyên môn nghiệp vụ, chi thanh toán cá nhân, chi mua sắm sửa chữa tài sản cố định, chi khác), chênh lệch thu-chi và trích lập các quỹ tài chính nội bộ.
Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành hai nhóm: yếu tố bên ngoài gồm chính sách viện phí, chính sách thông tuyến khám chữa bệnh bảo hiểm y tế và tác động của dịch bệnh COVID-19; yếu tố bên trong gồm nhân lực (số lượng, chất lượng, đào tạo tài chính), cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Khung lý thuyết này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế, đồng thời phù hợp với đặc thù hoạt động của Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phương pháp định lượng dựa trên hồi cứu số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo chuyên môn và các văn bản liên quan của Trung tâm Y tế trong giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và nhân lực của Trung tâm trong ba năm này, được thu thập từ phòng Tài chính-Kế toán, phòng Tổ chức-Hành chính và phòng Kế hoạch-Điều dưỡng. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ số liệu có phê duyệt, loại trừ các số liệu chưa được xác nhận.
Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 6 đối tượng chủ chốt (lãnh đạo Sở Y tế, lãnh đạo Trung tâm, trưởng các phòng chuyên môn) và thảo luận nhóm với 24 cán bộ y tế thuộc các khoa lâm sàng và điều dưỡng trưởng. Mẫu định tính được chọn có chủ đích, đảm bảo người tham gia có kinh nghiệm công tác trên 5 năm và sẵn sàng chia sẻ thông tin. Dữ liệu định tính được ghi âm, mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ tài chính. Quá trình phân tích số liệu định lượng được thực hiện trên phần mềm Excel, đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu giảm dần: Tổng nguồn thu của Trung tâm giảm 2,49% từ năm 2019 đến 2020 và giảm 7,98% từ năm 2020 đến 2021. Thu viện phí và quỹ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn, từ 74,2% đến 81% tổng thu sự nghiệp chính.
Tổng chi biến động không đều: Tổng chi tăng 3,53% từ năm 2019 đến 2020, sau đó giảm nhẹ 0,45% từ năm 2020 đến 2021. Chi chuyên môn nghiệp vụ chiếm 30,3%-36,7% tổng chi thường xuyên, trong khi chi thanh toán cá nhân chiếm 50,6%-51,8%.
Chênh lệch thu-chi giảm mạnh: Chênh lệch thu-chi giảm 38,2% năm 2020 so với 2019 và giảm 82,9% năm 2021 so với 2020, cho thấy áp lực tài chính ngày càng lớn.
Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực: Các yếu tố bên ngoài như chính sách viện phí, chính sách thông tuyến bảo hiểm y tế và đại dịch COVID-19 đã làm giảm nguồn thu và tăng chi phí phòng chống dịch. Yếu tố bên trong như nhân lực thiếu hụt, cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đồng bộ, cùng chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu cũng ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân giảm nguồn thu chủ yếu do tác động của dịch bệnh COVID-19 làm giảm lượt bệnh nhân đến khám và điều trị, đồng thời chính sách thông tuyến bảo hiểm y tế làm giảm thu viện phí tại tuyến cơ sở. Chi phí phòng chống dịch tăng cao cũng làm tăng tổng chi. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng giảm thu và tăng chi trong giai đoạn dịch bệnh, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nhân lực và cơ sở vật chất trong việc duy trì hiệu quả tài chính. Biểu đồ thể hiện xu hướng giảm nguồn thu và chênh lệch thu-chi qua các năm sẽ minh họa rõ nét áp lực tài chính của Trung tâm. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ những thách thức trong thực hiện tự chủ tài chính tại các đơn vị y tế công lập, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính: Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc cần xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ bổ sung ngân sách cho Trung tâm trong giai đoạn dịch bệnh và điều chỉnh giá viện phí phù hợp để đảm bảo cân đối thu-chi.
Nâng cao năng lực nhân lực: Sở Y tế cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và quản lý tài chính cho cán bộ, đặc biệt là đội ngũ kế toán và lãnh đạo đơn vị, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và khai thác nguồn thu.
Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Trung tâm cần ưu tiên đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại để nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút người bệnh và tăng nguồn thu dịch vụ.
Cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh: Tăng cường đào tạo chuyên môn, cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của người bệnh nhằm giữ chân và thu hút bệnh nhân, góp phần tăng nguồn thu.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-3 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và đơn vị y tế nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các Trung tâm Y tế và bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng tự chủ tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Cán bộ quản lý ngành y tế tại các Sở Y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, điều chỉnh cơ chế tài chính phù hợp với thực tế hoạt động của các đơn vị y tế công lập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý y tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực tài chính y tế.
Các tổ chức, cơ quan hoạch định chính sách y tế: Hỗ trợ đánh giá tác động của chính sách tự chủ tài chính và dịch bệnh đến hoạt động tài chính của đơn vị y tế, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính là gì trong lĩnh vực y tế công lập?
Tự chủ tài chính là quyền và trách nhiệm của đơn vị y tế công lập trong việc tự thu, tự chi và tự cân đối nguồn tài chính, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ.Tại sao nguồn thu của Trung tâm Y tế Vĩnh Yên giảm trong giai đoạn 2019-2021?
Nguồn thu giảm chủ yếu do tác động của dịch COVID-19 làm giảm lượt bệnh nhân đến khám, cùng với chính sách thông tuyến bảo hiểm y tế làm giảm thu viện phí tại tuyến cơ sở.Các yếu tố bên trong nào ảnh hưởng đến kết quả tự chủ tài chính?
Bao gồm nhân lực (số lượng, chất lượng, đào tạo), cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, tất cả đều ảnh hưởng đến khả năng thu hút bệnh nhân và quản lý tài chính hiệu quả.Dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động tài chính của Trung tâm?
Dịch bệnh làm giảm số lượt khám chữa bệnh, tăng chi phí phòng chống dịch, dẫn đến giảm nguồn thu và tăng áp lực chi tiêu, ảnh hưởng tiêu cực đến cân đối thu-chi của đơn vị.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính tại các đơn vị y tế công lập?
Cần kết hợp điều chỉnh chính sách viện phí, nâng cao năng lực quản lý tài chính, đầu tư cơ sở vật chất, cải thiện chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân lực chuyên môn và quản lý.
Kết luận
- Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Yên đã thực hiện tự chủ tài chính hoàn toàn về chi thường xuyên trong giai đoạn 2019-2021, tuy nhiên nguồn thu và chênh lệch thu-chi đều giảm qua các năm.
- Các yếu tố bên ngoài như chính sách viện phí, chính sách bảo hiểm y tế và dịch COVID-19 cùng các yếu tố bên trong như nhân lực, cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả tự chủ tài chính.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Trung tâm và các đơn vị y tế công lập tương tự.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất và cải thiện chất lượng dịch vụ trong vòng 1-3 năm tới.
- Khuyến khích các cơ quan quản lý và đơn vị y tế áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.