Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập toàn cầu, hệ thống kế toán tại Việt Nam ngày càng được đổi mới và hoàn thiện, trở thành công cụ quản lý không thể thiếu trong các đơn vị sự nghiệp công lập. Bệnh viện Nhi Trung Ương, một đơn vị sự nghiệp công lập hàng đầu trong lĩnh vực y tế, đã trải qua quá trình chuyển đổi từ hoạt động chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước sang cơ chế tự chủ tài chính toàn diện. Theo số liệu năm 2019-2020, bệnh viện đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý tài chính và tổ chức kế toán, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức kế toán tại Bệnh viện Nhi Trung Ương trong giai đoạn 2019-2020, nhằm làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một mô hình tổ chức kế toán khoa học, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin kế toán chính xác, kịp thời, minh bạch, giúp lãnh đạo bệnh viện đưa ra các quyết định quản lý phù hợp, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập nói chung. Qua đó, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước và các nguồn thu khác, đảm bảo phát triển bền vững của bệnh viện trong nền kinh tế thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:
Lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL): ĐVSNCL là các đơn vị do Nhà nước thành lập, hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, cung cấp dịch vụ công cộng theo các chương trình phát triển kinh tế xã hội. Đặc điểm quản lý tài chính của ĐVSNCL chịu sự chi phối bởi các chính sách ngân sách nhà nước và cơ chế tự chủ tài chính.
Mô hình tổ chức kế toán: Bao gồm ba mô hình chính là tổ chức kế toán tập trung, phân tán và kết hợp tập trung - phân tán. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với quy mô, đặc điểm hoạt động và phân cấp quản lý của đơn vị.
Khái niệm và nguyên tắc tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán là việc thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố chứng từ, tài khoản, sổ sách nhằm thực hiện chức năng kế toán. Nguyên tắc tổ chức kế toán bao gồm thống nhất, phù hợp, bất kiêm nhiệm và tiết kiệm hiệu quả.
Hệ thống tài khoản và sổ kế toán: Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC gồm 9 loại tài khoản chính, được mã hóa chi tiết để phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế tài chính. Sổ kế toán gồm sổ tổng hợp và sổ chi tiết, được tổ chức theo hình thức kế toán phù hợp (Nhật ký - Sổ cái, Nhật ký chung, Chứng từ ghi sổ, hoặc kế toán trên máy vi tính).
Quy trình lập báo cáo kế toán và kiểm tra kế toán: Bao gồm lập báo cáo quyết toán ngân sách, báo cáo tài chính theo mẫu quy định, phân tích báo cáo kế toán để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động, đồng thời thực hiện kiểm tra kế toán nhằm đảm bảo tính trung thực, chính xác và tuân thủ pháp luật.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:
Phương pháp thu thập thông tin: Tổng hợp các văn bản pháp lý về kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, các giáo trình chuyên ngành, nghiên cứu trong nước về tổ chức kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời thu thập số liệu thực tế từ Phòng Tài chính - Kế toán và các khoa chuyên môn của Bệnh viện Nhi Trung Ương liên quan đến chứng từ, sổ sách và báo cáo kế toán năm 2019-2020.
Phương pháp phân tích và xử lý số liệu: Áp dụng phương pháp quy nạp, diễn giải, so sánh và thống kê để đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại bệnh viện, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.
Phương pháp nghiên cứu chung: Vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các mối quan hệ tác động trong tổ chức kế toán và quản lý tài chính.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu nghiên cứu chủ yếu là toàn bộ dữ liệu kế toán của Bệnh viện Nhi Trung Ương trong giai đoạn 2019-2020, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung khảo sát, thu thập và phân tích số liệu kế toán trong hai năm tài chính 2019 và 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức bộ máy kế toán: Bệnh viện áp dụng mô hình tổ chức kế toán kết hợp tập trung và phân tán, với phòng kế toán trung tâm và các bộ phận kế toán tại các khoa, phòng chức năng. Tuy nhiên, bộ máy kế toán còn cồng kềnh, chưa tối ưu hóa phân công công việc, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Tỷ lệ nhân viên kế toán so với tổng số cán bộ nhân viên khoảng 3-5%, chưa tương xứng với khối lượng công việc.
Tổ chức thu nhận, hệ thống hóa và xử lý thông tin kế toán: Việc sử dụng chứng từ kế toán và hệ thống tài khoản theo Thông tư 107/2017/TT-BTC được thực hiện đầy đủ, song việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý chứng từ và ghi sổ còn hạn chế, gây chậm trễ trong cung cấp thông tin. Tỷ lệ chứng từ điện tử chiếm khoảng 30% tổng số chứng từ.
Lập và cung cấp báo cáo kế toán: Báo cáo quyết toán ngân sách và báo cáo tài chính được lập đúng kỳ hạn, đầy đủ các mẫu biểu theo quy định. Tuy nhiên, công tác phân tích báo cáo kế toán chưa được chú trọng, dẫn đến việc sử dụng thông tin kế toán trong quản lý còn hạn chế. Tỷ lệ báo cáo phân tích chi tiết chỉ đạt khoảng 40% so với tổng số báo cáo lập.
Kiểm tra kế toán: Công tác kiểm tra kế toán nội bộ được thực hiện thường xuyên, song chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, dẫn đến một số sai sót chưa được phát hiện kịp thời. Tỷ lệ sai sót trong chứng từ và sổ sách kế toán được phát hiện qua kiểm tra chiếm khoảng 5-7%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán chưa thực sự khoa học, chưa tận dụng hiệu quả công nghệ thông tin, cũng như thiếu sự phối hợp đồng bộ trong công tác kiểm tra và phân tích báo cáo. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác, Bệnh viện Nhi Trung Ương có quy mô lớn hơn và phạm vi hoạt động rộng hơn, do đó đòi hỏi mô hình tổ chức kế toán phải linh hoạt và hiện đại hơn.
Việc áp dụng mô hình tổ chức kế toán kết hợp tập trung và phân tán là phù hợp với đặc điểm hoạt động của bệnh viện, tuy nhiên cần được hoàn thiện để giảm thiểu sự trùng lặp và nâng cao hiệu quả công việc. Ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý chứng từ và lập báo cáo là xu hướng tất yếu, giúp tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.
Kết quả phân tích báo cáo kế toán cần được chú trọng hơn để hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện trong việc ra quyết định quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Công tác kiểm tra kế toán cần được tổ chức bài bản, có kế hoạch và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng chứng từ điện tử, biểu đồ phân bổ nhân sự kế toán, bảng tổng hợp các sai sót phát hiện qua kiểm tra, giúp minh họa rõ nét thực trạng tổ chức kế toán tại bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa tổ chức bộ máy kế toán: Rà soát, sắp xếp lại bộ máy kế toán theo hướng tinh gọn, phân công công việc rõ ràng, phù hợp với năng lực nhân sự và khối lượng công việc. Mục tiêu giảm 15-20% số lượng nhân viên kế toán không cần thiết trong vòng 1 năm, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai phần mềm kế toán hiện đại, tăng tỷ lệ chứng từ điện tử lên trên 70% trong 2 năm tới, nhằm nâng cao tốc độ xử lý và độ chính xác của thông tin kế toán. Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.
Nâng cao chất lượng phân tích báo cáo kế toán: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kế toán về kỹ năng phân tích báo cáo, xây dựng hệ thống báo cáo phân tích định kỳ phục vụ lãnh đạo. Mục tiêu 100% báo cáo tài chính có phần phân tích chi tiết trong vòng 1 năm, do Phòng Tài chính - Kế toán thực hiện.
Tăng cường công tác kiểm tra kế toán: Xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ định kỳ và đột xuất, phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan để phát hiện và xử lý kịp thời sai sót. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót dưới 3% trong 1 năm, do Ban Kiểm soát nội bộ và Kế toán trưởng chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức kế toán trong bối cảnh tự chủ tài chính, từ đó xây dựng mô hình quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Cán bộ kế toán và tài chính bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức bộ máy kế toán, quy trình xử lý chứng từ, lập báo cáo và kiểm tra kế toán, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn.
Nhà quản lý và chuyên gia tài chính công: Tham khảo các giải pháp tổ chức kế toán phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập, áp dụng trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và dịch vụ công khác.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, giúp nâng cao hiểu biết lý luận và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức kế toán lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
Tổ chức kế toán giúp thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ lãnh đạo quản lý tài chính hiệu quả, bảo vệ tài sản và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.Mô hình tổ chức kế toán nào phù hợp với bệnh viện quy mô lớn?
Mô hình kết hợp tập trung và phân tán phù hợp với bệnh viện quy mô lớn, giúp cân bằng giữa kiểm soát tập trung và linh hoạt tại các đơn vị trực thuộc.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra kế toán?
Cần xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, đảm bảo tính khách quan, minh bạch và xử lý kịp thời các sai phạm.Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong tổ chức kế toán?
Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình xử lý chứng từ, ghi sổ, lập báo cáo, tăng tính chính xác, giảm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao khả năng phân tích dữ liệu.Báo cáo tài chính có vai trò như thế nào trong quản lý bệnh viện?
Báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng quát về tình hình tài chính, kết quả hoạt động, giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực và ra quyết định quản lý phù hợp.
Kết luận
- Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện Nhi Trung Ương trong giai đoạn tự chủ tài chính.
- Phân tích chi tiết các nội dung tổ chức bộ máy, thu nhận và xử lý thông tin, lập báo cáo và kiểm tra kế toán.
- Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tối ưu hóa bộ máy kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng phân tích báo cáo và kiểm tra kế toán.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững của bệnh viện.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng trong các đơn vị sự nghiệp công lập khác.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tổ chức kế toán, các đơn vị sự nghiệp công lập nói chung và Bệnh viện Nhi Trung Ương nói riêng nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ và kiểm tra nội bộ thường xuyên. Đây là bước đi thiết yếu để đáp ứng yêu cầu phát triển trong nền kinh tế thị trường hiện đại.