Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc đổi mới và hoàn thiện tổ chức kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, trở nên cấp thiết. Bệnh viện Đa khoa Hà Đông, một đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế Hà Nội, được giao quyền tự chủ tài chính từ năm 2018, đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc tổ chức kế toán phù hợp với chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới theo Thông tư 107/2017/TT-BTC. Nghiên cứu tập trung vào năm 2019 nhằm đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại bệnh viện, xác định những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập và khảo sát thực tiễn tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong công tác tổ chức kế toán tài chính tại bệnh viện trong năm 2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho lãnh đạo bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ tài chính.

Theo báo cáo của ngành y tế, việc áp dụng chế độ kế toán mới và tự chủ tài chính đã làm thay đổi căn bản phương pháp hạch toán, báo cáo và quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập. Nghiên cứu này góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh chuyển đổi, hỗ trợ bệnh viện nâng cao năng lực quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:

  • Lý thuyết tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán là việc sắp xếp, phân công và tạo mối liên hệ giữa các yếu tố của hệ thống kế toán nhằm thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời phục vụ quản lý (theo giáo trình “Tổ chức kế toán” – Đại học Lao động Xã hội).

  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Ba mô hình chính gồm mô hình tập trung, mô hình phân tán và mô hình kết hợp vừa tập trung vừa phân tán, được lựa chọn dựa trên quy mô, đặc điểm hoạt động và phân cấp quản lý tài chính của đơn vị.

  • Khái niệm và nguyên tắc tổ chức kế toán: Bao gồm nguyên tắc thống nhất, phù hợp, tiết kiệm hiệu quả và bất kiêm nhiệm nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch và hiệu quả trong công tác kế toán.

  • Lý thuyết quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập: Căn cứ vào Nghị định 16/2015/NĐ-CP và Thông tư 107/2017/TT-BTC, nhấn mạnh quyền tự chủ tài chính, quản lý nguồn thu, chi và báo cáo tài chính theo quy định pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức kế toán, bộ máy kế toán, chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và kiểm tra kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua điều tra khảo sát bằng phiếu điều tra với đội ngũ lãnh đạo, cán bộ viên chức phòng Tài chính – Kế toán bệnh viện; phỏng vấn trực tiếp một số cán bộ chủ chốt; khảo sát hiện trường để đánh giá thực trạng tổ chức kế toán.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các tài liệu, báo cáo, giáo trình, văn bản pháp luật liên quan đến tổ chức kế toán và quản lý tài chính tại bệnh viện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và mô tả thực trạng dựa trên số liệu thu thập được. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 30 cán bộ kế toán và quản lý tài chính tại bệnh viện, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng tổ chức kế toán.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán còn chưa tối ưu: Bệnh viện áp dụng mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập trung với phòng Tài chính – Kế toán làm trung tâm. Tuy nhiên, khối lượng công việc lớn và sự phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng dẫn đến hiệu quả công tác kế toán chưa cao. Khoảng 65% cán bộ khảo sát đánh giá bộ máy kế toán cần được tinh gọn và phân công rõ ràng hơn.

  2. Hệ thống chứng từ kế toán được tổ chức tương đối đầy đủ nhưng còn tồn tại sai sót: Việc lập và kiểm tra chứng từ kế toán tuân thủ các quy định hiện hành, song có khoảng 20% chứng từ bị lập sai hoặc thiếu thông tin, ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu kế toán.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán còn hạn chế: Mặc dù bệnh viện đã sử dụng phần mềm kế toán, nhưng chỉ khoảng 55% nghiệp vụ được xử lý qua phần mềm, còn lại vẫn thực hiện thủ công, gây chậm trễ và tăng nguy cơ sai sót.

  4. Báo cáo tài chính và kiểm tra kế toán chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu quản lý: Báo cáo tài chính năm 2019 được lập và nộp đúng hạn, tuy nhiên, chỉ có 60% báo cáo được phân tích và sử dụng hiệu quả trong công tác quản lý tài chính. Công tác kiểm tra kế toán nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chuyển đổi chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới, áp dụng cơ chế tự chủ tài chính, dẫn đến sự thay đổi căn bản trong phương pháp hạch toán và báo cáo. So với một số nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, kết quả tương đồng về những khó khăn trong tổ chức bộ máy kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin.

Việc tổ chức bộ máy kế toán chưa phù hợp làm giảm hiệu quả công tác kế toán, gây khó khăn trong việc cung cấp thông tin kịp thời cho lãnh đạo. Hệ thống chứng từ kế toán chưa được kiểm soát chặt chẽ dẫn đến sai sót trong số liệu, ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính. Ứng dụng CNTT chưa đồng bộ làm giảm tốc độ xử lý và tăng chi phí vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sai sót chứng từ kế toán theo từng tháng trong năm 2019, biểu đồ tròn phân bổ tỷ lệ nghiệp vụ kế toán xử lý thủ công và qua phần mềm, cũng như bảng tổng hợp đánh giá hiệu quả sử dụng báo cáo tài chính trong quản lý.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của tổ chức kế toán khoa học trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời chỉ ra các điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển trong điều kiện tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán: Tinh gọn bộ máy kế toán, phân công nhiệm vụ rõ ràng, chuyên môn hóa các phần hành kế toán nhằm nâng cao hiệu quả công tác. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Tài chính – Kế toán chủ trì.

  2. Nâng cao chất lượng lập và kiểm tra chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình kiểm tra chứng từ chặt chẽ, đào tạo cán bộ kế toán về kỹ năng lập và kiểm tra chứng từ, giảm thiểu sai sót xuống dưới 5% trong vòng 1 năm. Phòng Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Mở rộng phạm vi sử dụng phần mềm kế toán, tích hợp các nghiệp vụ kế toán vào hệ thống phần mềm, giảm tỷ lệ xử lý thủ công xuống dưới 20% trong 12 tháng. Cần sự hỗ trợ của phòng CNTT và Ban Giám đốc bệnh viện.

  4. Tăng cường công tác báo cáo và kiểm tra kế toán: Thiết lập hệ thống báo cáo tài chính định kỳ, phân tích số liệu phục vụ quản lý, tổ chức kiểm tra kế toán nội bộ thường xuyên theo kế hoạch. Mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng báo cáo tài chính trong quản lý lên trên 85% trong 1 năm. Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với Ban Kiểm tra nội bộ thực hiện.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự chỉ đạo quyết liệt của Ban Giám đốc bệnh viện nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức kế toán trong điều kiện tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Cán bộ phòng Tài chính – Kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng công tác kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin và kiểm soát nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Hỗ trợ đánh giá, xây dựng chính sách và hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán hành chính sự nghiệp phù hợp với thực tế các bệnh viện công lập.

Các đối tượng này có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến công tác kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phục vụ công tác đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức kế toán tại bệnh viện công lập lại quan trọng?
    Tổ chức kế toán khoa học giúp thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định đúng đắn, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với bệnh viện đa khoa?
    Mô hình kết hợp vừa tập trung vừa phân tán thường phù hợp với bệnh viện quy mô lớn, nhiều đơn vị trực thuộc, giúp phân công nhiệm vụ rõ ràng và tăng hiệu quả quản lý.

  3. Làm thế nào để giảm sai sót trong chứng từ kế toán?
    Áp dụng quy trình kiểm tra chặt chẽ, đào tạo nhân viên kế toán, sử dụng phần mềm kế toán hiện đại và phân công nhiệm vụ rõ ràng giúp giảm thiểu sai sót.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thế nào đến công tác kế toán?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, tăng tốc độ xử lý, giảm sai sót và cung cấp báo cáo nhanh chóng, hỗ trợ quản lý hiệu quả hơn.

  5. Báo cáo tài chính được sử dụng như thế nào trong quản lý bệnh viện?
    Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nguồn vốn, thu chi và kết quả hoạt động, giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả tài chính và lập kế hoạch phát triển.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
  • Đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông năm 2019 cho thấy nhiều ưu điểm nhưng cũng còn tồn tại hạn chế về bộ máy, chứng từ, ứng dụng CNTT và báo cáo tài chính.
  • Nguyên nhân chủ yếu do chuyển đổi chế độ kế toán và áp dụng cơ chế tự chủ tài chính mới.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức bộ máy, nâng cao chất lượng chứng từ, đẩy mạnh ứng dụng CNTT và tăng cường công tác báo cáo, kiểm tra kế toán.
  • Khuyến nghị thực hiện các giải pháp trong vòng 6-12 tháng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự chỉ đạo của Ban Giám đốc bệnh viện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Để tiếp tục phát triển, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các đơn vị sự nghiệp công lập khác có thể tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng, góp phần nâng cao chất lượng công tác kế toán và quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế.