Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) là một yếu tố thiết yếu trong quản lý tài chính và hoạt động của các bệnh viện công lập tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện ngày càng mở rộng quy mô và phức tạp về mặt tổ chức. Bệnh viện Nhi Trung ương, với quy mô 1900 giường bệnh nội trú và 3500-4000 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe trẻ em khu vực phía Bắc. Năm 2018-2019, tổng thu của bệnh viện đạt khoảng 1.201 tỷ đồng và 2.947 tỷ đồng, tương ứng, trong khi tổng chi lần lượt là 1.181 tỷ đồng và 2.357 tỷ đồng, cho thấy sự gia tăng ổn định trong hoạt động tài chính. Tuy nhiên, sự phức tạp trong quản lý thu, chi và yêu cầu minh bạch, hiệu quả tài chính đặt ra thách thức lớn cho hệ thống kiểm soát nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động thu, chi tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2018-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tuân thủ pháp luật và sử dụng nguồn lực hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Nhi Trung ương, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, khảo sát ý kiến cán bộ quản lý và nhân viên trong bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát, đồng thời hỗ trợ bệnh viện phát triển bền vững, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khám chữa bệnh của cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực INTOSAI 9100 và Thông tư số 214/2012/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết kiểm soát nội bộ theo INTOSAI 9100: Định nghĩa KSNB là quá trình do nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm phát hiện rủi ro và đảm bảo đạt được mục tiêu tổ chức. Hệ thống KSNB bao gồm năm yếu tố cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  2. Lý thuyết quản lý tài chính công và cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập: Phân tích đặc điểm cơ chế tài chính, quy trình lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán tại các bệnh viện công lập, nhấn mạnh vai trò của KSNB trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Tính trung thực, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và thiết kế biện pháp đối phó với rủi ro nội bộ và bên ngoài.
  • Hoạt động kiểm soát: Phân quyền, phân chia trách nhiệm, chứng từ, bảo vệ tài sản, kiểm tra đối chiếu.
  • Thông tin và truyền thông: Thu thập, truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, đầy đủ và bảo mật.
  • Giám sát: Giám sát thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp giữa phương pháp duy vật biện chứng, duy vật lịch sử và các phương pháp điều tra, khảo sát, phân tích thống kê. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: 200 phiếu khảo sát được thu thập từ 245 phiếu phát hành, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa, nhân viên các phòng ban.
    • Dữ liệu thứ cấp: Các báo cáo tài chính năm 2018-2019, văn bản pháp luật, quy trình nội bộ, kết quả kiểm tra, giám sát và các công trình nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính, kết quả khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ.
    • Phân tích định tính thông qua tổng hợp ý kiến, đánh giá thực trạng và so sánh với các nghiên cứu trước.
    • Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu thu chi, các chỉ số hoạt động chuyên môn.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích dữ liệu tài chính, khảo sát trong năm 2020.
    • Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế:

    • Môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, một số quy trình phân công, phân nhiệm chưa rõ ràng, dẫn đến rủi ro sai sót và gian lận.
    • Khảo sát cho thấy khoảng 20% nhân viên chưa hoàn toàn đồng thuận với tính minh bạch trong thu chi.
    • Hoạt động giám sát và đánh giá rủi ro chưa được thực hiện thường xuyên, chỉ khoảng 60% các phòng ban có báo cáo giám sát định kỳ.
  2. Tăng trưởng thu, chi ổn định nhưng chi phí quản lý còn cao:

    • Tổng thu năm 2019 tăng 13% so với 2018, đạt gần 2.947 tỷ đồng; tổng chi tăng 1%, đạt 2.357 tỷ đồng.
    • Chi phí mua sắm tài sản cố định tăng 54%, cho thấy đầu tư mở rộng cơ sở vật chất.
    • Chi phí nghiệp vụ chuyên môn tăng 8%, phản ánh sự phát triển chuyên môn nhưng cũng đặt áp lực lên quản lý tài chính.
  3. Chất lượng thông tin và truyền thông trong KSNB chưa đồng đều:

    • Khoảng 25% cán bộ phản ánh thông tin về quy trình thu chi chưa được truyền đạt đầy đủ, kịp thời.
    • Việc cập nhật các quy định, chính sách còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
  4. Hiệu quả hoạt động chuyên môn được cải thiện:

    • Tỷ lệ tử vong giảm từ 0,71% năm 2017 xuống 0,52% năm 2019.
    • Tổng số lần khám bệnh và điều trị nội trú tăng lần lượt 14,6% và 10,1%.
    • Công suất sử dụng giường bệnh duy trì trên 85%, đảm bảo hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ tại Bệnh viện Nhi Trung ương đã góp phần quan trọng trong việc quản lý tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Tuy nhiên, các hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và truyền thông nội bộ làm giảm hiệu quả tổng thể của hệ thống. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, như Bệnh viện Bạch Mai hay Đại học Y Hà Nội, những vấn đề tương tự về phân công nhiệm vụ và giám sát cũng được ghi nhận, cho thấy đây là thách thức chung trong lĩnh vực y tế công.

Việc tăng chi phí đầu tư tài sản cố định và chi phí nghiệp vụ chuyên môn phản ánh sự phát triển và mở rộng dịch vụ, nhưng cũng đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ phải được nâng cao để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả, tránh thất thoát. Các biểu đồ so sánh thu chi qua các năm và bảng khảo sát ý kiến nhân viên có thể minh họa rõ nét các xu hướng và điểm nghẽn trong kiểm soát nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát

    • Xây dựng và cập nhật quy trình phân công, phân nhiệm rõ ràng, minh bạch.
    • Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực và ý thức trách nhiệm của cán bộ nhân viên về KSNB.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức cán bộ.
  2. Nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro và giám sát

    • Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, tập trung vào các hoạt động thu, chi có rủi ro cao.
    • Tăng cường giám sát nội bộ, thực hiện kiểm tra chéo giữa các phòng ban.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025; Chủ thể: Phòng Kiểm soát nội bộ, Ban Tài chính.
  3. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông

    • Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin về quy trình, chính sách được cập nhật kịp thời.
    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu chi, báo cáo tài chính.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2024; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin, Ban Tài chính.
  4. Tăng cường kiểm soát chi tiêu và sử dụng tài sản

    • Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ trong mua sắm, sử dụng tài sản cố định và chi phí nghiệp vụ chuyên môn.
    • Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kiểm toán nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập

    • Hỗ trợ xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến quy trình thu chi, giám sát nội bộ.
  2. Chuyên viên tài chính, kế toán bệnh viện

    • Cung cấp kiến thức về các nguyên tắc, quy trình kiểm soát nội bộ trong hoạt động thu chi.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu sai sót và gian lận.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, kế toán công

    • Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ bệnh viện.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý tài chính y tế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công

    • Đánh giá hiệu quả các chính sách tài chính và kiểm soát nội bộ tại các bệnh viện công lập.
    • Use case: Xây dựng chính sách, hướng dẫn về kiểm soát nội bộ và tự chủ tài chính bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ có vai trò gì trong bệnh viện công lập?
    Kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo hoạt động thu chi minh bạch, sử dụng nguồn lực hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót, đồng thời nâng cao chất lượng quản lý và dịch vụ y tế.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ tại Bệnh viện Nhi Trung ương?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát ý kiến 200 cán bộ, phân tích số liệu tài chính năm 2018-2019 và tổng hợp các báo cáo kiểm tra, giám sát nội bộ.

  3. Những hạn chế chính trong kiểm soát nội bộ tại bệnh viện là gì?
    Bao gồm môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, giám sát và đánh giá rủi ro chưa thường xuyên, thông tin truyền thông chưa đầy đủ và kịp thời.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Hoàn thiện môi trường kiểm soát, tăng cường đánh giá rủi ro và giám sát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông, kiểm soát chặt chẽ chi tiêu và sử dụng tài sản.

  5. Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động thu chi của bệnh viện?
    Thực hiện phân quyền rõ ràng, áp dụng quy trình phê duyệt nghiêm ngặt, sử dụng chứng từ đầy đủ, kiểm tra đối chiếu thường xuyên và công khai báo cáo tài chính theo quy định.

Kết luận

  • Kiểm soát nội bộ là công cụ quản lý thiết yếu giúp Bệnh viện Nhi Trung ương nâng cao hiệu quả hoạt động thu, chi và quản lý tài chính.
  • Thực trạng kiểm soát nội bộ hiện còn tồn tại nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và truyền thông nội bộ.
  • Các chỉ số tài chính và hoạt động chuyên môn của bệnh viện trong giai đoạn 2018-2019 cho thấy sự phát triển ổn định nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao kiểm soát nội bộ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tập trung vào môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của bệnh viện.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính trong lĩnh vực y tế cần áp dụng và phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, đồng thời thường xuyên đánh giá, cập nhật để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác quản lý bệnh viện công lập.