Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam trong hơn 30 năm đổi mới, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh gay gắt. Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu lương thực Việt Nam, thành lập năm 2015 tại Hà Nội, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh lương thực, đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giai đoạn 2015-2017. Lợi nhuận của công ty tăng trưởng liên tục, với mức tăng khoảng 40,7% năm 2016 so với năm 2015 và 34,4% năm 2017 so với năm 2016. Số lượng nhân viên cũng tăng từ 40 người năm 2015 lên 75 người năm 2017, tương ứng tăng 87,5% trong vòng hai năm. Mức lương bình quân của nhân viên cũng tăng lần lượt 6,6% và 14% trong các năm này.
Tuy nhiên, công tác tổ chức kế toán tài chính tại công ty còn tồn tại một số hạn chế, chưa hoàn toàn phù hợp với yêu cầu quản lý trong nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Do đó, nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán tại công ty nhằm hệ thống hóa lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán trong giai đoạn 2015-2017 tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, bao gồm:
- Lý thuyết tổ chức công tác kế toán: Nhấn mạnh vai trò của kế toán như một công cụ quản lý kinh tế, bao gồm tổ chức bộ máy kế toán, vận dụng hệ thống chứng từ, tài khoản, sổ kế toán và báo cáo kế toán.
- Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Phân loại thành ba hình thức chính là kế toán tập trung, kế toán phân tán và kế toán hỗn hợp, mỗi mô hình phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
- Khái niệm về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB): Đảm bảo an toàn tài sản và độ chính xác của thông tin kế toán.
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Từ xử lý bán thủ công đến tự động hóa công tác kế toán và quản lý, giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác của công tác kế toán.
- Chuẩn mực và quy định pháp luật về kế toán: Luật Kế toán số 88/2015/QH13 và Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính làm cơ sở pháp lý cho tổ chức công tác kế toán.
Các khái niệm chính bao gồm: chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, kiểm tra kế toán và ứng dụng CNTT trong kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán, các báo cáo tài chính và tài liệu liên quan trong và ngoài công ty.
- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia và nhân viên kế toán: Trao đổi trực tiếp với kế toán trưởng, kế toán tổng hợp và thủ quỹ tại phòng Tài chính – Kế toán của công ty để thu thập thông tin thực tiễn về tổ chức công tác kế toán.
- Phương pháp quan sát: Theo dõi trực tiếp quy trình nghiệp vụ kế toán, kiểm tra chứng từ, ghi sổ và lập báo cáo kế toán tại công ty.
- Phân tích số liệu: Sử dụng số liệu tài chính từ báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán giai đoạn 2015-2017 để đánh giá hiệu quả hoạt động và thực trạng công tác kế toán.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ nhân viên phòng kế toán (3 người) và các bộ phận liên quan trong công ty. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ nhân sự liên quan trực tiếp đến công tác kế toán nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của dữ liệu. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức bộ máy kế toán: Phòng kế toán gồm 3 thành viên (kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, thủ quỹ) với chức năng rõ ràng. Tuy nhiên, quy mô nhỏ dẫn đến việc kiêm nhiệm nhiều công việc, gây áp lực và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công tác. Số lượng nhân viên kế toán chiếm khoảng 4% tổng số nhân sự công ty năm 2017.
Hệ thống chứng từ kế toán: Công ty áp dụng đầy đủ các loại chứng từ bắt buộc theo Thông tư 200/2014/TT-BTC như phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn GTGT. Tuy nhiên, một số chứng từ còn tồn tại sai sót như thiếu chữ ký, thông tin không đầy đủ hoặc bị gạch xóa, ảnh hưởng đến tính hợp pháp và chính xác của dữ liệu kế toán.
Phương pháp hạch toán và hệ thống tài khoản: Công ty vận dụng hệ thống tài khoản kế toán theo quy định, mở tài khoản chi tiết đến cấp 2, 3 để quản lý chi tiết các khoản chi phí và tài sản. Việc mã hóa tài khoản được thực hiện khoa học, giúp truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Tuy nhiên, việc kiểm soát định khoản trên phần mềm kế toán còn chưa chặt chẽ, dẫn đến một số sai sót chưa được phát hiện kịp thời.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Công ty sử dụng phần mềm kế toán trên máy vi tính, ghi sổ theo hình thức nhật ký chung, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động. Tuy nhiên, mức độ tự động hóa còn hạn chế, chưa có sự kết nối dữ liệu giữa các phòng ban, gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích thông tin kế toán.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy công tác tổ chức kế toán tại công ty đã đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về pháp luật và chuẩn mực kế toán, góp phần cung cấp thông tin tài chính kịp thời và chính xác cho quản lý. Tuy nhiên, quy mô bộ máy kế toán nhỏ và việc kiêm nhiệm nhiều công việc có thể làm giảm hiệu quả và tăng rủi ro sai sót. Việc tồn tại sai sót trong chứng từ kế toán phản ánh sự cần thiết phải nâng cao công tác kiểm tra, đào tạo nhân viên và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.
So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất và xuất nhập khẩu, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, nơi mà việc ứng dụng CNTT và tổ chức bộ máy kế toán còn nhiều hạn chế. Việc áp dụng mô hình tổ chức kế toán hỗn hợp và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin có thể giúp công ty khắc phục những hạn chế này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lợi nhuận và số lượng nhân viên kế toán qua các năm, bảng tổng hợp các loại chứng từ và tỷ lệ sai sót, cũng như sơ đồ mô hình tổ chức bộ máy kế toán hiện tại và đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng và chuyên môn hóa bộ máy kế toán: Tăng số lượng nhân viên kế toán, phân công nhiệm vụ rõ ràng, giảm kiêm nhiệm để nâng cao hiệu quả và giảm rủi ro sai sót. Mục tiêu tăng số lượng nhân viên kế toán lên khoảng 5-7 người trong vòng 1-2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Nhân sự thực hiện.
Hoàn thiện quy trình kiểm tra chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình kiểm tra đa tầng, tăng cường đào tạo nhân viên về quy định pháp luật và kỹ năng kiểm tra chứng từ. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót chứng từ xuống dưới 1% trong 12 tháng, do phòng Tài chính – Kế toán chủ trì.
Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư phần mềm kế toán tích hợp, kết nối dữ liệu giữa các phòng ban, tự động hóa quy trình hạch toán và báo cáo. Mục tiêu hoàn thành triển khai hệ thống mới trong 18 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng CNTT và Tài chính – Kế toán thực hiện.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, chuẩn mực kế toán và công nghệ thông tin. Mục tiêu 100% nhân viên kế toán được đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng Nhân sự và Tài chính – Kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của tổ chức công tác kế toán trong quản lý tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Nhân viên kế toán và phòng Tài chính – Kế toán: Cung cấp kiến thức về tổ chức bộ máy, quy trình nghiệp vụ, ứng dụng công nghệ và kiểm soát nội bộ, giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
Chuyên gia tư vấn và kiểm toán: Là tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến công tác kế toán tại các doanh nghiệp tương tự.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán – Tài chính: Học tập và nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất và xuất nhập khẩu, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức công tác kế toán lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Tổ chức công tác kế toán giúp thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ quản lý và ra quyết định hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật.Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
Mô hình kế toán tập trung thường phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ vì đơn giản, tiết kiệm chi phí và dễ quản lý.Làm thế nào để nâng cao chất lượng chứng từ kế toán?
Cần xây dựng quy trình kiểm tra chặt chẽ, đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ để giảm sai sót và đảm bảo tính hợp pháp, chính xác của chứng từ.Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động như thế nào đến công tác kế toán?
CNTT giúp tự động hóa quy trình, tăng tốc độ xử lý, giảm sai sót, nâng cao khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin, đồng thời hỗ trợ phân tích dữ liệu hiệu quả.Làm sao để lựa chọn hệ thống tài khoản kế toán phù hợp?
Căn cứ vào đặc điểm hoạt động, quy mô và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ quy định của Bộ Tài chính để xây dựng hệ thống tài khoản phù hợp, chi tiết và dễ kiểm soát.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu lương thực Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017.
- Phát hiện các điểm mạnh như tuân thủ pháp luật, hệ thống tài khoản chi tiết và ứng dụng phần mềm kế toán, đồng thời chỉ ra hạn chế về quy mô bộ máy, sai sót chứng từ và mức độ ứng dụng CNTT.
- Đề xuất các giải pháp mở rộng bộ máy, hoàn thiện quy trình kiểm tra, nâng cao ứng dụng CNTT và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
- Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Giám đốc, phòng Tài chính – Kế toán và các phòng ban liên quan.
- Khuyến khích các doanh nghiệp cùng ngành tham khảo để cải tiến công tác kế toán, góp phần nâng cao năng lực quản lý và phát triển bền vững.