Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh giữ vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Hương Giang trong giai đoạn 2018-2020, tổng doanh thu của công ty có sự biến động đáng chú ý, với mức doanh thu năm 2020 đạt hơn 6,7 tỷ đồng, tăng gần 80% so với năm 2019. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế lại giảm khoảng 40% trong cùng kỳ, phản ánh những thách thức trong quản lý chi phí và giá vốn hàng bán. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc tổ chức kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại Công ty TNHH Hương Giang. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích thực trạng công tác kế toán bán hàng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán tại công ty trong quý IV năm 2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nghiệp vụ kế toán bán hàng, xác định doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2018-2020 tại trụ sở công ty ở thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực thương mại phân phối nguyên vật liệu xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết trọng tâm: lý thuyết kế toán doanh thu và chi phí, cùng mô hình xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại. Lý thuyết kế toán doanh thu nhấn mạnh nguyên tắc ghi nhận doanh thu khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến hàng hóa, đồng thời doanh thu phải được xác định một cách chắc chắn và phù hợp với chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14. Lý thuyết chi phí tập trung vào việc phân loại và hạch toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp nhằm phản ánh chính xác giá vốn và chi phí phát sinh trong kỳ. Mô hình xác định kết quả kinh doanh sử dụng tài khoản 911 để tổng hợp doanh thu và chi phí, từ đó xác định lợi nhuận hoặc lỗ trong kỳ. Các khái niệm chính bao gồm: doanh thu bán hàng, các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại), giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, doanh thu và chi phí hoạt động tài chính, thu nhập và chi phí khác, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng kết hợp. Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, chứng từ kế toán và các tài liệu nội bộ của Công ty TNHH Hương Giang trong giai đoạn 2018-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các nghiệp vụ kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong quý IV năm 2020. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đối chiếu với các chuẩn mực kế toán hiện hành và các quy định pháp luật liên quan như Luật Kế toán số 88/2015/QH13, Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 133/2016/TT-BTC. Ngoài ra, phương pháp quan sát thực tiễn và thu thập tài liệu được áp dụng để đánh giá thực trạng tổ chức bộ máy kế toán, quy trình hạch toán và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kế toán bán hàng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2020, tập trung vào phân tích chi tiết các nghiệp vụ kế toán trong quý IV và tổng hợp kết quả kinh doanh năm 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận biến động không đồng đều: Tổng doanh thu năm 2020 đạt 6,7 tỷ đồng, tăng 80,5% so với năm 2019 (3,7 tỷ đồng), tuy nhiên lợi nhuận sau thuế lại giảm 40% so với năm trước, chỉ còn khoảng 713 triệu đồng. Điều này cho thấy công ty đã mở rộng quy mô kinh doanh nhưng chưa kiểm soát hiệu quả chi phí.

  2. Cơ cấu tổ chức kế toán chưa tối ưu: Bộ máy kế toán gồm 6 người, trong đó kế toán trưởng chịu trách nhiệm chỉ đạo chung, các kế toán viên phụ trách công nợ, vật tư, bán hàng và thanh toán. Tuy nhiên, việc phân công nhiệm vụ còn chồng chéo, dẫn đến một số sai sót trong ghi chép và xử lý chứng từ.

  3. Quy trình hạch toán doanh thu và chi phí chưa đồng bộ: Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên và tính giá vốn hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền. Mặc dù quy trình lập hóa đơn GTGT, phiếu xuất kho, phiếu thu tiền được thực hiện đầy đủ, nhưng việc theo dõi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại chưa được phản ánh kịp thời và chính xác.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Công ty mới sử dụng phần mềm kế toán cơ bản, chưa tích hợp hệ thống quản lý bán hàng và công nợ tự động, gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích số liệu nhanh chóng, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút lợi nhuận trong khi doanh thu tăng là do chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao, chủ yếu do công ty mở rộng thị trường và tăng chi phí quảng cáo, vận chuyển. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tình trạng này phổ biến ở các doanh nghiệp thương mại mới mở rộng quy mô, khi chưa có hệ thống kiểm soát chi phí hiệu quả. Việc tổ chức bộ máy kế toán chưa hợp lý làm giảm hiệu quả xử lý thông tin kế toán, dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quyết định quản trị. Ngoài ra, hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin khiến công tác kế toán còn mang tính thủ công, mất nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2018-2020, bảng phân tích chi phí bán hàng và chi phí quản lý theo từng năm, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán để minh họa các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tổ chức bộ máy kế toán: Cần phân công rõ ràng nhiệm vụ cho từng kế toán viên, tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán. Mục tiêu giảm thiểu sai sót trong ghi chép và xử lý chứng từ trong vòng 6 tháng tới, do Ban Giám đốc và phòng nhân sự phối hợp thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình hạch toán doanh thu và chi phí: Xây dựng quy trình chuẩn hóa việc ghi nhận các khoản giảm trừ doanh thu, lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho và trích trước chi phí bảo hành sản phẩm. Thời gian thực hiện trong quý I năm 2022, do phòng kế toán chủ trì phối hợp với phòng kinh doanh.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao: Đầu tư phần mềm kế toán tích hợp quản lý bán hàng, công nợ và kho hàng, nhằm tự động hóa quy trình kế toán, giảm thời gian xử lý và tăng độ chính xác số liệu. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng IT phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm soát chi phí: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ đối với chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, nhằm kiểm soát và tối ưu hóa chi phí, nâng cao lợi nhuận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán và phòng tài chính phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác kế toán bán hàng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình hạch toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và áp dụng chuẩn mực kế toán.

  3. Chuyên gia tư vấn tài chính và quản trị: Là tài liệu tham khảo để tư vấn các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán, cải thiện quản lý tài chính cho các doanh nghiệp thương mại.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán – Tài chính: Giúp nắm bắt lý thuyết và thực tiễn công tác kế toán bán hàng, đồng thời học hỏi phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong môi trường doanh nghiệp thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán bán hàng có vai trò gì trong doanh nghiệp thương mại?
    Kế toán bán hàng giúp ghi chép, theo dõi doanh thu, chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, cung cấp thông tin chính xác để đánh giá hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ quản lý tài chính.

  2. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?
    Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến hàng hóa, doanh thu được xác định chắc chắn và có khả năng thu được lợi ích kinh tế.

  3. Phương pháp tính giá vốn hàng bán nào được áp dụng phổ biến?
    Phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) là hai phương pháp phổ biến, trong đó bình quân gia quyền được sử dụng tại Công ty TNHH Hương Giang để phản ánh giá vốn hàng tồn kho.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chi phí bán hàng hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, theo dõi chi tiết các khoản chi phí, phân tích biến động chi phí và áp dụng các biện pháp tiết kiệm, đồng thời sử dụng công nghệ để tự động hóa quản lý chi phí.

  5. Tại sao ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nhân lực, đồng thời nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, hỗ trợ quản lý và ra quyết định chính xác hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt tại Công ty TNHH Hương Giang.
  • Phân tích thực trạng cho thấy doanh thu tăng trưởng mạnh nhưng lợi nhuận giảm do chi phí chưa được kiểm soát hiệu quả và tổ chức bộ máy kế toán còn nhiều hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa tổ chức bộ máy kế toán, hoàn thiện quy trình hạch toán, ứng dụng công nghệ thông tin và kiểm soát chi phí.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán và kết quả kinh doanh.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp thương mại tham khảo để cải thiện công tác kế toán, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển kinh doanh của công ty được thực hiện thành công.