Tổng quan nghiên cứu

Y học cổ truyền (YHCT) là nền y học lâu đời nhất của nhân loại, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80% dân số thế giới sử dụng YHCT trong điều trị và phòng bệnh. Tại Việt Nam, YHCT đã phát triển song song với y học hiện đại, được Đảng và Nhà nước xác định là một phần không thể thiếu trong hệ thống y tế quốc gia. Tỉnh Nam Định, với dân số khoảng 1,85 triệu người và nền kinh tế phát triển đa dạng, có truyền thống sử dụng YHCT lâu đời và nguồn dược liệu phong phú, là địa bàn nghiên cứu điển hình để khảo sát thực trạng sử dụng YHCT trong cộng đồng.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2021 tại 3 khu vực đại diện gồm thành phố Nam Định (khu vực thành thị), huyện Nam Trực (đồng bằng thấp trũng) và huyện Nghĩa Hưng (đồng bằng ven biển). Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng sử dụng YHCT của người dân tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2019-2021 và đánh giá các yếu tố liên quan đến việc sử dụng YHCT. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng YHCT, góp phần phát triển y học cổ truyền phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe: Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm nhận thức về bệnh tật, kiến thức về YHCT, khả năng chi trả và tiếp cận dịch vụ.
  • Mô hình tiếp cận dịch vụ y tế: Đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố địa lý, kinh tế, xã hội đến việc sử dụng YHCT, như khoảng cách đến cơ sở y tế, sự hướng dẫn của cán bộ y tế, và sự sẵn có của thuốc nam.
  • Các khái niệm chính bao gồm: Y học cổ truyền, sử dụng YHCT (dùng thuốc, phương pháp không dùng thuốc hoặc kết hợp), tiêu chuẩn nghèo đa chiều theo Nghị định số 07/2021/NĐ-CP, và các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người dân tại 3 huyện/thị của tỉnh Nam Định, gồm thành phố Nam Định, huyện Nam Trực và huyện Nghĩa Hưng, với tiêu chuẩn cư trú từ 3 năm trở lên, đủ khả năng trả lời phỏng vấn.
  • Cỡ mẫu: Tổng cộng 1.440 hộ gia đình, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đa tầng, gồm 9 xã (3 xã/huyện), mỗi xã 160 hộ, mỗi xã chọn 8 thôn, mỗi thôn 20 hộ.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu có cấu trúc do các bác sĩ, y sĩ YHCT có kinh nghiệm thực hiện, được tập huấn kỹ lưỡng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định tỉ lệ, phân tích hồi quy logistic nhằm xác định các yếu tố liên quan đến việc sử dụng YHCT.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2021.
  • Biện pháp hạn chế sai số: Thiết kế công cụ thu thập phù hợp, đào tạo điều tra viên, giám sát chặt chẽ quá trình thu thập, xử lý số liệu kỹ lưỡng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số nghiên cứu: Đối tượng chủ yếu ở độ tuổi 40-49 (chiếm khoảng 30%), giới tính cân bằng (nam 49,1%, nữ 50,9%). Nghề nghiệp chủ yếu là làm ruộng (49,2%), trình độ học vấn phổ biến là cấp II (32,2%) và cấp III (31,7%). Thu nhập bình quân hộ gia đình chủ yếu ở mức đủ ăn (67,8%), chỉ 1,8% thuộc hộ nghèo.

  2. Tỷ lệ mắc bệnh và điều trị: Tỷ lệ mắc bệnh chung là khoảng 50%, trong đó nữ giới mắc bệnh cao hơn nam giới (51,4% so với 48,6%). Các bệnh thường gặp gồm sốt do virus (25,7%), viêm họng (15%), đau lưng (8,5%), hội chứng dạ dày tá tràng (8,1%).

  3. Thực trạng sử dụng YHCT: Khoảng 43% hộ gia đình sử dụng thuốc YHCT trong 3 năm qua. Hình thức sử dụng phổ biến là kết hợp thuốc và phương pháp không dùng thuốc. Tỷ lệ người dân trồng cây thuốc nam tại nhà chiếm khoảng 30-40%, và 61,9% người dân được cán bộ y tế hướng dẫn sử dụng YHCT.

  4. Các yếu tố liên quan đến sử dụng YHCT:

    • Hộ gia đình có trồng thuốc nam sử dụng YHCT cao hơn 3,84 lần so với hộ không trồng (p<0,001).
    • Người được cán bộ y tế hướng dẫn sử dụng YHCT có khả năng sử dụng cao hơn 1,74 lần (p<0,05).
    • Địa điểm cung cấp dịch vụ YHCT gần nhà làm tăng khả năng sử dụng.
    • Trình độ học vấn cao, thu nhập đủ ăn trở lên, và nhóm tuổi trung niên cũng có xu hướng sử dụng YHCT nhiều hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy YHCT vẫn giữ vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại Nam Định, phù hợp với xu hướng toàn cầu khi nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển đều tăng cường sử dụng y học cổ truyền. Tỷ lệ sử dụng YHCT khoảng 43% tương đồng với các nghiên cứu tại các tỉnh khác của Việt Nam và các nước châu Á.

Việc trồng cây thuốc nam tại nhà không chỉ giúp người dân dễ dàng tiếp cận nguồn thuốc mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng YHCT, đồng thời thể hiện sự gắn bó văn hóa với y học truyền thống. Sự hướng dẫn của cán bộ y tế là yếu tố then chốt thúc đẩy người dân sử dụng YHCT, cho thấy vai trò quan trọng của nhân lực y tế trong việc truyền đạt kiến thức và tư vấn.

So với các nghiên cứu quốc tế, các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập, trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến hành vi sử dụng YHCT, tuy nhiên ở một số nước nghèo, nhóm thu nhập thấp lại có xu hướng sử dụng YHCT nhiều hơn do hạn chế tiếp cận y học hiện đại. Tại Nam Định, sự kết hợp giữa y học hiện đại và cổ truyền được khuyến khích, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, tỷ lệ sử dụng YHCT theo từng huyện, bảng so sánh các yếu tố liên quan với tỷ lệ sử dụng YHCT, giúp minh họa rõ nét các mối quan hệ và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về YHCT: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức, kiến thức về YHCT cho người dân, đặc biệt là nhóm trẻ và người có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Sở Y tế, các trung tâm y tế huyện, xã.

  2. Phát triển mạng lưới cán bộ y tế chuyên trách YHCT: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ y tế tại tuyến cơ sở để nâng cao năng lực tư vấn, hướng dẫn sử dụng YHCT. Mục tiêu đạt tỷ lệ cán bộ YHCT đạt chuẩn 15% tổng số cán bộ y tế tuyến xã trong 3 năm tới. Chủ thể: Học viện Y dược cổ truyền, Sở Y tế.

  3. Khuyến khích trồng và sử dụng cây thuốc nam tại hộ gia đình: Hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp giống cây thuốc, xây dựng mô hình vườn thuốc nam mẫu tại các xã, phường. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ gia đình trồng thuốc nam lên 50% trong 5 năm. Chủ thể: UBND các huyện, phòng nông nghiệp, trạm y tế xã.

  4. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại các cơ sở y tế: Đầu tư trang thiết bị, cơ sở vật chất, đồng thời phát triển các dịch vụ kết hợp YHCT và y học hiện đại để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: Sở Y tế, bệnh viện đa khoa tỉnh, trung tâm y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành y tế: Để xây dựng chính sách phát triển YHCT phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  2. Nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nâng cao kiến thức, kỹ năng tư vấn và hướng dẫn sử dụng YHCT cho người dân, góp phần phát triển mạng lưới y học cổ truyền.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học cổ truyền: Tham khảo dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng YHCT để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phát triển cộng đồng và doanh nghiệp dược liệu: Để hiểu rõ nhu cầu, xu hướng sử dụng YHCT, từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ, phát triển sản phẩm dược liệu phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sử dụng YHCT tại Nam Định hiện nay là bao nhiêu?
    Khoảng 43% hộ gia đình tại Nam Định sử dụng thuốc YHCT trong giai đoạn 2019-2021, thể hiện sự quan tâm và tin tưởng của người dân đối với y học cổ truyền.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng YHCT?
    Việc trồng cây thuốc nam tại nhà và được cán bộ y tế hướng dẫn sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất, làm tăng khả năng sử dụng YHCT lên lần lượt 3,84 và 1,74 lần.

  3. Người dân sử dụng YHCT chủ yếu để làm gì?
    Mục đích chính là chữa bệnh và nâng cao sức khỏe, trong đó nhiều người kết hợp sử dụng thuốc YHCT với y học hiện đại để đạt hiệu quả điều trị tốt hơn.

  4. Có sự khác biệt về sử dụng YHCT giữa các nhóm tuổi hay giới tính không?
    Người trung niên và cao tuổi có xu hướng sử dụng YHCT nhiều hơn, nữ giới mắc bệnh và sử dụng YHCT cũng cao hơn nam giới một chút, phản ánh sự quan tâm chăm sóc sức khỏe của từng nhóm.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng YHCT trong cộng đồng?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ y tế, phát triển dịch vụ YHCT tại tuyến cơ sở, khuyến khích trồng cây thuốc nam và nâng cao nhận thức của người dân thông qua các chương trình truyền thông.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng sử dụng YHCT của người dân tỉnh Nam Định với tỷ lệ sử dụng khoảng 43% trong giai đoạn 2019-2021.
  • Các yếu tố như trồng cây thuốc nam tại nhà, được cán bộ y tế hướng dẫn, địa điểm cung cấp dịch vụ gần nhà, trình độ học vấn và thu nhập có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng YHCT.
  • YHCT vẫn giữ vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong điều trị các bệnh mãn tính và nâng cao sức khỏe.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển mạng lưới cán bộ y tế, tăng cường truyền thông, hỗ trợ trồng cây thuốc nam và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại cơ sở.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và theo dõi đánh giá hiệu quả trong thời gian tới.

Hành động ngay hôm nay để phát huy giá trị YHCT, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững y học cổ truyền tại Nam Định!