Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, theo thống kê của Cục Quản lý Y, dược cổ truyền, có 63 bệnh viện y học cổ truyền (YHCT), trong đó 92% bệnh viện đa khoa có khoa YHCT và 85% trạm y tế xã tổ chức khám chữa bệnh bằng YHCT. Tuy nhiên, nguồn nhân lực YHCT vẫn còn hạn chế về số lượng và chất lượng, đặc biệt tại tuyến y tế cơ sở. Nhu cầu sử dụng YHCT của người bệnh ngày càng tăng, nhưng tỷ lệ khám ngoại trú bằng biện pháp đông y chỉ đạt khoảng 6%, sử dụng thuốc đông y khoảng 9,5%.

Luận văn tập trung nghiên cứu nguồn nhân lực và nhu cầu sử dụng YHCT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đan Phượng, Hà Nội trong năm 2021. Mục tiêu chính gồm: đánh giá thực trạng nguồn nhân lực YHCT tại bệnh viện và khảo sát nhu cầu sử dụng cùng sự hài lòng của người bệnh đối với dịch vụ YHCT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực và đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh bằng YHCT, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển y dược cổ truyền kết hợp y học hiện đại đến năm 2030 theo Quyết định số 1893/QĐ-TTg. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khoa YHCT của bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực y tế và mô hình đánh giá sự hài lòng của người bệnh.

  1. Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực y tế: Nhấn mạnh vai trò của nhân lực y tế trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, bao gồm các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, phân bổ và sử dụng hiệu quả nhân viên y tế nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Quản lý nhân lực y tế là yếu tố quyết định sự thành công của các cơ sở y tế, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt và phân bố không đồng đều nhân lực.

  2. Mô hình đánh giá sự hài lòng của người bệnh: Dựa trên khái niệm sự hài lòng là phản ứng của người bệnh khi dịch vụ y tế đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi. Các yếu tố ảnh hưởng gồm thời gian chờ, thái độ nhân viên y tế, chất lượng điều trị, cơ sở vật chất và thông tin cung cấp. Sự hài lòng được xem là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe và ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị cũng như tái sử dụng dịch vụ.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn nhân lực y tế, y học cổ truyền, sự hài lòng của người bệnh, kỹ năng thực hành YHCT, nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại khoa YHCT Bệnh viện Đa khoa huyện Đan Phượng từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ cán bộ y tế thuộc khoa YHCT (18 người) và 400 bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa, tuổi từ 18 trở lên, có khả năng trả lời phỏng vấn.

  • Chọn mẫu: Đối với bệnh nhân, cỡ mẫu được tính theo công thức ước lượng tỷ lệ với độ tin cậy 95%, sai số 5%, dựa trên tỷ lệ sử dụng thuốc YHCT ước tính, lấy mẫu thuận tiện liên tục đến đủ số lượng. Đối với cán bộ y tế, chọn mẫu toàn bộ.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu phỏng vấn trực tiếp với bệnh nhân và cán bộ y tế, thu thập thông tin về trình độ, kiến thức, kỹ năng, quan điểm sử dụng YHCT, nhu cầu sử dụng và sự hài lòng của người bệnh.

  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 20.0. Các biến số được mô tả bằng tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Phân loại mức độ kiến thức và kỹ năng theo thang điểm 10: loại A (7-10 điểm), loại B (5-6 điểm), loại C (0-4 điểm).

  • Kiểm soát sai số và đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo khách quan, trung thực trong thu thập và xử lý số liệu; thu thập dữ liệu sau khi được sự đồng ý của đối tượng nghiên cứu; bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực YHCT tại bệnh viện: Trong tổng số 232 cán bộ y tế, chỉ có 18 người thuộc khoa YHCT, chiếm 7,76%. Trong đó, bác sĩ YHCT chiếm 26,09%, điều dưỡng YHCT chỉ chiếm 5,8%. Tuổi trung bình của cán bộ YHCT là 35,17 ± 7,81 tuổi, với thâm niên công tác trung bình 12,22 ± 6,48 năm.

  2. Kiến thức và kỹ năng thực hành YHCT: 66,67% cán bộ có kiến thức loại A về xoa bóp bấm huyệt, 44,44% loại A về thuốc YHCT dạng thang, 66,67% loại A về châm cứu. Về kỹ năng thực hành, 44,44% đạt loại A về kê đơn, 55,56% loại A về châm cứu, 66,67% loại A về tư vấn. Tuy nhiên, kỹ năng dùng các phương pháp khác có tỷ lệ loại C cao nhất (44,44%).

  3. Quan điểm sử dụng YHCT: 100% cán bộ y tế đồng ý sử dụng YHCT trong chăm sóc sức khỏe ban đầu cho người dân, thể hiện sự nhất trí cao về vai trò của YHCT.

  4. Nhu cầu sử dụng YHCT của người bệnh: Trong 400 bệnh nhân khảo sát, 84% đã từng sử dụng YHCT, trong đó 35% sử dụng thường xuyên. Độ tuổi chủ yếu từ 51-70 chiếm 48,75%, nữ chiếm 64,25%. 96,25% bệnh nhân có bảo hiểm y tế. Lý do sử dụng YHCT chủ yếu là không có tác dụng phụ (50,89%), điều trị hiệu quả (31,25%), dễ uống (35,42%) và giá rẻ (21,13%). Lý do không sử dụng YHCT chủ yếu là bất tiện khi dùng (51,6%) và tác dụng chậm (32,8%).

  5. Sự hài lòng của người bệnh: Mức độ hài lòng chung về dịch vụ YHCT tại bệnh viện đạt khoảng 90%, trong đó hài lòng cao về thái độ nhân viên y tế và hiệu quả điều trị, tuy nhiên vẫn còn một số ý kiến chưa hài lòng về thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nguồn nhân lực YHCT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đan Phượng còn hạn chế về số lượng, đặc biệt là điều dưỡng YHCT chỉ chiếm 5,8%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ bác sĩ YHCT (26,09%). Tuổi trung bình và thâm niên công tác của cán bộ YHCT tương đối cao, cho thấy đội ngũ có kinh nghiệm nhưng cần được bổ sung nhân lực trẻ để duy trì và phát triển. Kiến thức và kỹ năng thực hành YHCT của cán bộ tương đối tốt, tuy nhiên kỹ năng dùng các phương pháp khác còn yếu, cần tăng cường đào tạo chuyên sâu.

Quan điểm đồng thuận 100% về việc sử dụng YHCT trong chăm sóc sức khỏe ban đầu phản ánh nhận thức tích cực của cán bộ y tế về vai trò của YHCT, phù hợp với chủ trương phát triển y dược cổ truyền kết hợp y học hiện đại của Chính phủ.

Nhu cầu sử dụng YHCT của người bệnh cao, đặc biệt ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi, phù hợp với đặc điểm bệnh lý mãn tính và nhu cầu chăm sóc sức khỏe lâu dài. Lý do sử dụng YHCT chủ yếu là do hiệu quả điều trị và ít tác dụng phụ, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ưu điểm của YHCT. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người bệnh chưa sử dụng do cảm thấy bất tiện và tác dụng chậm, cho thấy cần cải thiện về mặt dịch vụ và truyền thông.

Sự hài lòng của người bệnh cao nhưng vẫn còn tồn tại các vấn đề về thời gian chờ và thủ tục, tương tự các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo các yếu tố như thái độ nhân viên, thời gian chờ, thủ tục hành chính để làm rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tuyển dụng nhân lực YHCT: Chủ động tuyển dụng thêm điều dưỡng và kỹ thuật viên YHCT, ưu tiên đào tạo nâng cao kỹ năng thực hành các phương pháp YHCT khác như dùng thuốc ngoài da, châm cứu. Mục tiêu đạt tỷ lệ điều dưỡng YHCT tối thiểu 15% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Học viện Y dược học cổ truyền.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo liên tục: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và kỹ năng YHCT cho cán bộ y tế hiện có, đặc biệt kỹ năng tư vấn và kê đơn thuốc YHCT. Thời gian thực hiện: hàng năm, bắt đầu từ quý 3 năm 2022.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và cải tiến quy trình khám chữa bệnh: Rút ngắn thời gian chờ đợi, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường giao tiếp và cung cấp thông tin cho người bệnh nhằm nâng cao sự hài lòng. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và Khoa YHCT.

  4. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức người dân về YHCT: Triển khai các chương trình truyền thông về lợi ích, cách sử dụng thuốc YHCT, giải thích về tác dụng chậm và cách sử dụng đúng để tăng tỷ lệ sử dụng thường xuyên. Thời gian: liên tục trong 2 năm tới. Chủ thể: Khoa YHCT phối hợp với Trung tâm Y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực YHCT, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao sự hài lòng người bệnh.

  2. Cán bộ y tế chuyên ngành YHCT: Tham khảo để nâng cao kiến thức, kỹ năng thực hành và nhận thức về vai trò của YHCT trong chăm sóc sức khỏe ban đầu.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Y học cổ truyền: Là tài liệu tham khảo khoa học về thực trạng nhân lực và nhu cầu sử dụng YHCT tại tuyến huyện, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý y tế địa phương và Bộ Y tế: Dựa trên kết quả để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách phát triển y dược cổ truyền phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn nhân lực YHCT tại bệnh viện Đan Phượng hiện nay như thế nào?
    Nguồn nhân lực YHCT còn hạn chế về số lượng, đặc biệt điều dưỡng YHCT chiếm 5,8%, bác sĩ YHCT chiếm 26,09%. Tuổi trung bình là 35,17 ± 7,81 tuổi, thâm niên 12,22 ± 6,48 năm, cho thấy đội ngũ có kinh nghiệm nhưng cần bổ sung nhân lực trẻ.

  2. Mức độ kiến thức và kỹ năng thực hành YHCT của cán bộ y tế ra sao?
    66,67% cán bộ đạt loại A về xoa bóp bấm huyệt và châm cứu, 44,44% loại A về thuốc YHCT dạng thang. Kỹ năng kê đơn và tư vấn cũng đạt loại A trên 44%. Tuy nhiên, kỹ năng dùng các phương pháp khác còn yếu, cần đào tạo thêm.

  3. Nhu cầu sử dụng YHCT của người bệnh tại bệnh viện như thế nào?
    84% bệnh nhân đã từng sử dụng YHCT, trong đó 35% sử dụng thường xuyên. Lý do sử dụng chủ yếu là không có tác dụng phụ (50,89%) và điều trị hiệu quả (31,25%). Độ tuổi chủ yếu từ 51-70, nữ chiếm 64,25%.

  4. Người bệnh có hài lòng với dịch vụ YHCT không?
    Mức độ hài lòng chung đạt khoảng 90%, cao về thái độ nhân viên và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, vẫn còn ý kiến chưa hài lòng về thời gian chờ đợi và thủ tục hành chính, cần cải thiện.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng nhân lực và dịch vụ YHCT?
    Tăng cường đào tạo và tuyển dụng nhân lực, xây dựng chương trình đào tạo liên tục, cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao truyền thông về YHCT cho người dân. Mục tiêu cụ thể và timeline rõ ràng được đề xuất để thực hiện trong 1-2 năm tới.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực YHCT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đan Phượng còn hạn chế về số lượng và kỹ năng, đặc biệt điều dưỡng YHCT chiếm tỷ lệ thấp.
  • Kiến thức và kỹ năng thực hành YHCT của cán bộ tương đối tốt nhưng cần nâng cao kỹ năng dùng các phương pháp khác.
  • Người bệnh có nhu cầu sử dụng YHCT cao, chủ yếu ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi, với lý do ưu tiên là hiệu quả và ít tác dụng phụ.
  • Mức độ hài lòng của người bệnh với dịch vụ YHCT đạt khoảng 90%, tuy nhiên vẫn cần cải thiện về thời gian chờ và thủ tục hành chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, tuyển dụng, cải tiến dịch vụ và truyền thông nhằm nâng cao chất lượng nhân lực và đáp ứng nhu cầu sử dụng YHCT trong 1-2 năm tới.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại tuyến huyện, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển y dược cổ truyền kết hợp y học hiện đại của ngành y tế. Các nhà quản lý, cán bộ y tế và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp từ nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.