Tổng quan nghiên cứu
Năm 2019, tại xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, tỷ lệ người ốm/ bệnh trong vòng 4 tuần trước điều tra đạt 31,48%, phản ánh mức độ ảnh hưởng đáng kể của các vấn đề sức khỏe trong cộng đồng biên giới. Khu vực này đặc trưng bởi dân cư di dân, điều kiện khí hậu khắc nghiệt, giao thông hạn chế và cơ sở y tế còn nhiều khó khăn, dẫn đến việc tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) gặp nhiều trở ngại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng ốm/ bệnh và sử dụng dịch vụ KCB của người dân tại 5 thôn biên giới xã Quảng Trực, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2019, với phạm vi khảo sát 100 hộ gia đình, tương ứng 378 người dân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách y tế phù hợp, nâng cao hiệu quả tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế tại vùng biên giới Tây Nguyên, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hành vi sử dụng dịch vụ y tế và các mô hình tiếp cận dịch vụ y tế, trong đó nổi bật là mô hình Andersen về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm yếu tố cá nhân (như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn), yếu tố kinh tế - xã hội (thu nhập, nghề nghiệp), và yếu tố môi trường (khoảng cách địa lý, phương tiện đi lại). Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như "khám bệnh", "chữa bệnh", "dịch vụ khám chữa bệnh", "mức độ ốm bệnh" được định nghĩa rõ ràng theo quy chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. Các thuật ngữ như "không điều trị", "tự điều trị", "sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh" cũng được sử dụng để phân loại hành vi của người dân khi mắc bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 378 người thuộc 100 hộ gia đình được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng dựa trên thành phần dân tộc (Kinh, M’nông, dân tộc thiểu số khác). Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với bộ câu hỏi chuẩn hóa, bao gồm thông tin nhân khẩu học, tình trạng ốm bệnh trong 4 tuần, hành vi sử dụng dịch vụ KCB và các yếu tố liên quan. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Epidata và SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích mối liên quan (OR, p-value). Song song đó, nhóm thảo luận tập trung với cán bộ y tế và người dân được tổ chức để làm rõ các nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ ốm bệnh và mức độ ốm: Trong 378 người được khảo sát, 31,48% báo cáo ốm/ bệnh trong vòng 4 tuần trước điều tra. Mức độ ốm nhẹ chiếm 33,61%, vừa chiếm 31,09%, và nặng chiếm 24,37%. Tỷ lệ ốm bệnh ở nam giới (31,55%) và nữ giới (31,40%) tương đương nhau. Nhóm tuổi dưới 6 và trên 60 tuổi có tỷ lệ ốm cao nhất, lần lượt 53,7% và 52,95%.
Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh: Trong số người ốm/ bệnh, 65,55% sử dụng dịch vụ KCB, chủ yếu tại Trạm Y tế xã (43,59%) và Trung tâm Y tế huyện (39,74%). Tỷ lệ không sử dụng dịch vụ là 34,45%, với các lý do chính gồm bệnh nhẹ theo cách dân gian (32,05%), cơ sở y tế quá xa (25,64%) và thiếu phương tiện đi lại (16,67%).
Ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế: Tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB ở nữ giới (74,07%) cao hơn nam giới (58,46%). Người dân tộc Kinh có tỷ lệ sử dụng cao nhất (85,48%) so với M’nông (45,95%) và các dân tộc thiểu số khác (40%). Hộ gia đình giàu có tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên đến 90,24%, trong khi hộ nghèo chỉ đạt 28,26%. Khoảng cách địa lý cũng ảnh hưởng rõ rệt: người có khoảng cách dưới 30 km đến cơ sở y tế có tỷ lệ sử dụng dịch vụ 76,12%, cao hơn nhóm trên 30 km (51,92%). Phương tiện đi lại như xe máy cũng làm tăng khả năng sử dụng dịch vụ (71,05%).
Mối liên quan thống kê: Các yếu tố giới tính, trình độ học vấn, thành phần kinh tế, khoảng cách địa lý và phương tiện đi lại đều có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với việc sử dụng dịch vụ KCB (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ ốm bệnh tại vùng biên giới xã Quảng Trực tương đương hoặc thấp hơn một số khu vực Tây Nguyên khác, nhưng vẫn cao so với mức trung bình cả nước. Mức độ ốm nhẹ và vừa chiếm phần lớn, phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe thường xuyên. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB đạt trên 65% là tín hiệu tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 1/3 người ốm không tiếp cận dịch vụ chính thức, chủ yếu do rào cản về khoảng cách, phương tiện và nhận thức về bệnh tật. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố kinh tế và địa lý luôn là rào cản lớn nhất trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, nhất là ở vùng nông thôn, biên giới. Việc nữ giới và người dân tộc Kinh có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao hơn phản ánh sự chênh lệch về nhận thức và điều kiện kinh tế xã hội. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố này với hành vi sử dụng dịch vụ, giúp định hướng các can thiệp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông sức khỏe nhằm nâng cao hiểu biết về tầm quan trọng của việc khám chữa bệnh kịp thời, đặc biệt nhấn mạnh tác hại của việc tự điều trị hoặc không điều trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB lên trên 80% trong vòng 2 năm, do Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã thực hiện.
Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế và giao thông: Đầu tư nâng cấp Trạm Y tế xã và hệ thống đường giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ y tế. Mục tiêu giảm khoảng cách trung bình đến cơ sở y tế dưới 10 km trong 3 năm tới, do UBND huyện và Sở Giao thông vận tải phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ phương tiện đi lại cho người dân: Phát triển các chương trình hỗ trợ phương tiện di chuyển như xe đạp, xe máy cho các hộ nghèo và người cao tuổi nhằm tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ người sử dụng phương tiện cá nhân lên 80% trong 2 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp triển khai.
Chính sách ưu tiên cho nhóm dân tộc thiểu số và hộ nghèo: Xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, miễn giảm chi phí khám chữa bệnh cho các nhóm dân tộc thiểu số và hộ nghèo nhằm giảm bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ không sử dụng dịch vụ do lý do kinh tế xuống dưới 10% trong 3 năm, do Sở Y tế và các tổ chức bảo hiểm y tế thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Để xây dựng các chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế tại vùng biên giới, đặc biệt trong việc phân bổ nguồn lực và đầu tư cơ sở hạ tầng.
Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Giúp hiểu rõ đặc điểm dân cư, các rào cản trong việc sử dụng dịch vụ y tế, từ đó cải thiện chất lượng phục vụ và tăng cường truyền thông sức khỏe.
Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về y tế vùng khó khăn.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, can thiệp nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh không đạt 100%?
Người dân không sử dụng dịch vụ chủ yếu do bệnh nhẹ theo cách dân gian, cơ sở y tế xa, và thiếu phương tiện đi lại. Ví dụ, 32,05% người không đi khám vì cho rằng bệnh nhẹ không cần thiết.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc sử dụng dịch vụ KCB?
Khoảng cách địa lý và thành phần kinh tế hộ gia đình là hai yếu tố quan trọng. Người có khoảng cách dưới 30 km có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao hơn 24,2% so với nhóm trên 30 km.Phương tiện đi lại ảnh hưởng thế nào đến việc tiếp cận dịch vụ?
Người sử dụng xe máy có tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cao hơn (71,05%) so với người đi bộ hoặc xe đạp (62,96%), cho thấy phương tiện cá nhân giúp tăng khả năng tiếp cận.Tại sao nữ giới có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao hơn nam giới?
Nữ giới thường có nhận thức cao hơn về sức khỏe và có xu hướng chủ động hơn trong việc chăm sóc bản thân, dẫn đến tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cao hơn (74,07% so với 58,46%).Làm thế nào để giảm tỷ lệ người không điều trị khi ốm?
Cần tăng cường truyền thông, cải thiện cơ sở vật chất y tế và hỗ trợ tài chính cho người nghèo. Ví dụ, các chương trình truyền thông đã giúp nâng tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên 65,55% trong nghiên cứu này.
Kết luận
- Tỷ lệ người ốm/ bệnh trong vòng 4 tuần tại xã Quảng Trực là 31,48%, với mức độ ốm nhẹ và vừa chiếm đa số.
- 65,55% người ốm sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh, chủ yếu tại Trạm Y tế xã và Trung tâm Y tế huyện.
- Các yếu tố như giới tính, trình độ học vấn, thành phần kinh tế, khoảng cách địa lý và phương tiện đi lại có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng dịch vụ.
- Rào cản chính gồm khoảng cách xa, phương tiện đi lại hạn chế và nhận thức về bệnh tật còn thấp.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, cải thiện cơ sở hạ tầng, hỗ trợ phương tiện và chính sách ưu tiên nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân biên giới.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả trong vòng 2-3 năm tới. Các nhà quản lý và cán bộ y tế địa phương được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng vùng biên giới.