Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội ngày càng nhanh chóng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trở thành một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao uy tín và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, CSR vẫn còn là khái niệm mới mẻ và nhiều doanh nghiệp chưa hiểu đúng hoặc thực hiện hiệu quả. VNPT Đồng Tháp, một đơn vị cung cấp dịch vụ viễn thông đa dạng như di động VinaPhone, Internet cáp quang FiberVNN, truyền hình cáp MyTV và các dịch vụ CNTT, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện CSR đối với khách hàng, cộng đồng và người lao động.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại VNPT Đồng Tháp trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện CSR. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 200 khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ của VNPT Đồng Tháp, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và tài liệu kinh doanh của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VNPT Đồng Tháp, với khung thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2022.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp luận cứ khoa học về thực trạng CSR tại một doanh nghiệp viễn thông cấp tỉnh, góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả thực hiện CSR trong ngành viễn thông nói chung và tại VNPT Đồng Tháp nói riêng. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý xây dựng chiến lược phát triển bền vững dựa trên nền tảng văn hóa doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên tháp trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp do Carroll (1991) đề xuất, bao gồm bốn thành tố chính: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện. Trách nhiệm kinh tế là nền tảng, thể hiện qua việc sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu xã hội và tạo lợi nhuận bền vững. Trách nhiệm pháp lý yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Trách nhiệm đạo đức liên quan đến các hành vi đúng đắn, công bằng vượt trên yêu cầu pháp luật. Trách nhiệm từ thiện là các hoạt động đóng góp cho cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội.
Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng lý thuyết thể chế để phân tích các áp lực bên ngoài tác động đến việc thực hiện CSR, bao gồm áp lực cưỡng chế từ pháp luật, áp lực quy chuẩn xã hội và áp lực mô phỏng từ các doanh nghiệp điển hình. Lý thuyết trao đổi xã hội cũng được sử dụng để hiểu mối quan hệ giữa CSR và sự hài lòng, trung thành của khách hàng.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: CSR (Corporate Social Responsibility), TNXHDN (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp), CSR report (báo cáo trách nhiệm xã hội), và các chỉ số đánh giá mức độ thực hiện CSR dựa trên khảo sát khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 khách hàng của VNPT Đồng Tháp, sử dụng phiếu hỏi với 15 tiêu chí đánh giá mức độ thực hiện CSR theo thang điểm Likert từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý). Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy với tỷ lệ phản hồi đạt 80%.
Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo nội bộ, niên giám, tài liệu và báo cáo kết quả kinh doanh của VNPT Đồng Tháp trong giai đoạn 2019-2021. Phương pháp xử lý dữ liệu sơ cấp sử dụng thống kê mô tả để phân tích mức độ đồng thuận của khách hàng về các tiêu chí CSR. Dữ liệu thứ cấp được phân tích định tính để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện CSR.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2022, trong đó thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 01 đến tháng 03, xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 04 và 05, hoàn thiện luận văn trong tháng 06.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội đối với khách hàng: Khảo sát cho thấy trung bình điểm đánh giá các tiêu chí CSR đối với khách hàng đạt khoảng 4,1 trên thang 5, trong đó tiêu chí về chất lượng dịch vụ và bảo mật thông tin khách hàng được đánh giá cao nhất với tỷ lệ đồng ý trên 85%. Tỷ lệ kết nối thành công mạng di động của VNPT Đồng Tháp đạt trên 95% trong giai đoạn 2019-2021, phản ánh sự cải thiện liên tục về chất lượng dịch vụ.
Trách nhiệm xã hội đối với người lao động: VNPT Đồng Tháp duy trì quỹ tiền lương, thù lao và thưởng ổn định với mức tăng trung bình 7% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021. Các chính sách đào tạo và nâng cao nhận thức về CSR cho cán bộ lãnh đạo và nhân viên được thực hiện thường xuyên, góp phần nâng cao sự hài lòng và gắn bó của người lao động.
Ngân sách thực hiện CSR: Ngân sách dành cho các hoạt động CSR chiếm khoảng 2% tổng doanh thu hàng năm, tập trung vào các chương trình hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, một số khách hàng phản ánh việc truyền thông về các hoạt động CSR còn hạn chế, ảnh hưởng đến nhận thức và đánh giá của cộng đồng.
Những tồn tại và nguyên nhân: Mặc dù có nhiều kết quả tích cực, VNPT Đồng Tháp vẫn còn tồn tại hạn chế như thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả CSR độc lập, nhận thức CSR chưa đồng đều trong toàn bộ nhân viên, và áp lực tài chính trong việc cân đối chi phí hoạt động kinh doanh và CSR. So sánh với các doanh nghiệp viễn thông khác trong nước, mức đầu tư và hiệu quả CSR của VNPT Đồng Tháp còn thấp hơn khoảng 10-15%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy VNPT Đồng Tháp đã thực hiện tốt các trách nhiệm kinh tế và pháp lý, đặc biệt trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao và đảm bảo quyền lợi người lao động. Tuy nhiên, các trách nhiệm đạo đức và từ thiện cần được chú trọng hơn, nhất là trong việc nâng cao nhận thức CSR toàn diện trong tổ chức và tăng cường truyền thông với khách hàng và cộng đồng.
Nguyên nhân chính của những hạn chế này xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều về CSR trong nội bộ, nguồn lực tài chính hạn chế và thiếu hệ thống đo lường hiệu quả CSR bài bản. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại các tỉnh khác và các tập đoàn lớn như Viettel, VNPT Đồng Tháp cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng chiến lược CSR gắn liền với văn hóa doanh nghiệp và phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của khách hàng với từng tiêu chí CSR, bảng số liệu về ngân sách CSR và tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, cũng như biểu đồ đường thể hiện sự cải thiện chất lượng dịch vụ qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức CSR: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho toàn bộ cán bộ, nhân viên, đặc biệt là bộ phận lãnh đạo và quản lý CSR nhằm nâng cao hiểu biết và cam kết thực hiện CSR. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng tới.
Xây dựng hệ thống đánh giá và báo cáo CSR độc lập: Thiết lập bộ tiêu chuẩn đánh giá CSR phù hợp với đặc thù ngành viễn thông và điều kiện thực tế của VNPT Đồng Tháp, đồng thời triển khai hệ thống báo cáo định kỳ để theo dõi hiệu quả và minh bạch các hoạt động CSR. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 18 tháng.
Tăng cường truyền thông CSR đến khách hàng và cộng đồng: Phát triển các chiến dịch truyền thông đa kênh nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về các hoạt động CSR của VNPT Đồng Tháp, từ đó tăng sự tin tưởng và hài lòng. Mục tiêu tăng 20% mức độ nhận biết CSR trong cộng đồng trong vòng 1 năm.
Phân bổ ngân sách hợp lý và ưu tiên các dự án CSR chiến lược: Cân đối ngân sách CSR chiếm tối thiểu 3% tổng doanh thu, tập trung vào các dự án có tác động xã hội và môi trường rõ ràng, đồng thời đảm bảo không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo VNPT Đồng Tháp phối hợp với các phòng ban liên quan.
Hợp tác với chính quyền địa phương và Tập đoàn VNPT: Đề xuất phối hợp xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích thực hiện CSR, đồng thời nhận sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ Tập đoàn để nâng cao năng lực thực hiện CSR tại địa phương. Thời gian triển khai trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Đồng Tháp: Nhận diện rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện CSR, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động xã hội của doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về CSR trong ngành viễn thông, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về CSR tại các doanh nghiệp tương tự.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Hiểu rõ vai trò và tác động của CSR trong phát triển kinh tế xã hội địa phương, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội.
Các doanh nghiệp viễn thông và dịch vụ CNTT khác: Học hỏi kinh nghiệm và bài học thực tiễn từ VNPT Đồng Tháp để áp dụng và cải tiến hoạt động CSR, góp phần nâng cao uy tín và phát triển bền vững trong ngành.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao doanh nghiệp viễn thông cần thực hiện?
CSR là cam kết của doanh nghiệp trong việc cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Đối với doanh nghiệp viễn thông, CSR giúp nâng cao uy tín, tạo niềm tin với khách hàng và cộng đồng, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành.Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát 200 khách hàng VNPT Đồng Tháp theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, kết hợp với phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2019-2021 để đánh giá thực trạng CSR.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện CSR tại VNPT Đồng Tháp?
Bao gồm nhận thức và cam kết của lãnh đạo, nguồn lực tài chính, áp lực pháp lý và xã hội, cũng như hệ thống quản lý và truyền thông nội bộ về CSR.VNPT Đồng Tháp đã đạt được những kết quả gì trong thực hiện CSR?
Đã cải thiện chất lượng dịch vụ với tỷ lệ kết nối thành công trên 95%, duy trì quỹ lương và đào tạo nhân viên ổn định, đồng thời thực hiện các hoạt động hỗ trợ cộng đồng với ngân sách chiếm khoảng 2% doanh thu.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả CSR?
Tăng cường đào tạo nhân viên, xây dựng hệ thống đánh giá và báo cáo CSR, nâng cao truyền thông với khách hàng, phân bổ ngân sách hợp lý và hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương và Tập đoàn VNPT.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành viễn thông.
- Phân tích thực trạng tại VNPT Đồng Tháp cho thấy doanh nghiệp đã thực hiện tốt trách nhiệm kinh tế và pháp lý, nhưng còn hạn chế trong truyền thông và hệ thống đánh giá CSR.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhận thức lãnh đạo, nguồn lực tài chính và áp lực thể chế.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện CSR, bao gồm đào tạo, xây dựng hệ thống đánh giá, truyền thông và hợp tác chính quyền.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phát triển chiến lược CSR bền vững tại VNPT Đồng Tháp và các doanh nghiệp viễn thông khác.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và cộng đồng.