Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam. Năm 2018, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 480,17 tỷ USD, tăng 12,2% so với năm trước, trong đó ngành giấy có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Kim ngạch nhập khẩu giấy các loại và thành phẩm giấy đạt 2,674 tỷ USD, tăng 13,8% so với năm 2017. Nhu cầu nguyên liệu giấy, bao gồm bột giấy và giấy phế liệu, tăng trưởng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2013-2018. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành, đặc biệt là Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại P.P, đang đối mặt với nhiều thách thức do chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu của Chính phủ và biến động giá nguyên liệu đầu vào.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động nhập khẩu sản phẩm giấy của công ty P.P, góp phần duy trì và phát triển vị thế trên thị trường miền Bắc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động nhập khẩu sản phẩm giấy của công ty trong giai đoạn 2013-2018, với trọng tâm là nguyên liệu bột giấy và giấy phế liệu. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm cùng loại, bao gồm cả đối thủ trực tiếp và tiềm ẩn. Lý thuyết về năng lực cạnh tranh cấp quốc gia của Diễn đàn Kinh tế Thế giới nhấn mạnh vai trò của thể chế, chính sách và các yếu tố quyết định năng suất trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Ngoài ra, mô hình Five Forces của Porter được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh ngành giấy, bao gồm áp lực từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh sản phẩm, các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh (nhân tố bên trong như nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ; nhân tố bên ngoài như chính sách pháp luật, môi trường kinh tế vĩ mô, cạnh tranh ngành).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ cả nguồn thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, số liệu nhập khẩu, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu ngành giấy và các báo cáo thị trường. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 10 mẫu khách hàng của công ty P.P nhằm đánh giá mức độ hài lòng và so sánh với đối thủ cạnh tranh.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích SWOT và mô hình Five Forces để đánh giá năng lực cạnh tranh. Phần mềm Excel được ứng dụng để xử lý và trình bày dữ liệu. Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng chính của công ty. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2018, phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển của ngành giấy và hoạt động nhập khẩu nguyên liệu giấy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu của công ty P.P tăng từ 2.848 tỷ đồng năm 2016 lên trên 3.000 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng gần 6%. Lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ 59,447 tỷ đồng năm 2016 lên 82 tỷ đồng năm 2018, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện.

  2. Sản lượng nhập khẩu nguyên liệu giấy: Năm 2018, tổng lượng giấy thu hồi nhập khẩu đạt 2,068 triệu tấn, tăng 64,6% so với năm 2017. Công ty P.P nhập khẩu khoảng 10.000 tấn giấy phế liệu mỗi năm, chủ yếu từ Mỹ, châu Âu và một số nước châu Á. Lượng bột giấy nhập khẩu đạt 339.387 tấn, tăng 8% so với năm trước.

  3. Ảnh hưởng của chính sách và thị trường: Các chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu từ năm 2018 đã làm tăng thời gian thông quan và chi phí phát sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Giá bột giấy đầu vào giảm mạnh đầu năm 2019, trong khi các nhà máy giấy chuyển sang sử dụng giấy phế liệu để tiết kiệm chi phí, làm giảm nhu cầu bột giấy.

  4. Cạnh tranh ngành giấy: Số lượng doanh nghiệp kinh doanh nguyên liệu giấy tăng từ khoảng 4-5 doanh nghiệp năm 2004 lên hơn 100 doanh nghiệp hiện nay, tạo áp lực cạnh tranh gay gắt. Các đối thủ lớn như Công ty Cổ phần giấy Trường Xuân, Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Quang Huy và Công ty TNHH Việt Cường đều có thế mạnh về công nghệ và nguồn nhân lực.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty P.P phản ánh khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, các chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu và biến động giá nguyên liệu đầu vào đã tạo ra thách thức lớn, làm giảm sản lượng nhập khẩu và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. So với các nghiên cứu ngành giấy khác, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của thị trường Việt Nam và khu vực.

Việc mở rộng số lượng doanh nghiệp trong ngành giấy làm tăng cạnh tranh về giá và chất lượng sản phẩm, đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực quản lý, đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, sản lượng nhập khẩu và bảng so sánh chi phí nhập khẩu qua các năm để minh họa rõ hơn tác động của các yếu tố bên ngoài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chi phí nhập khẩu: Công ty cần áp dụng các biện pháp quản lý chi phí hiệu quả, đàm phán với nhà cung cấp để có giá nguyên liệu cạnh tranh, đồng thời tăng cường quản lý kho bãi nhằm giảm chi phí lưu kho và vận chuyển. Mục tiêu giảm chi phí nhập khẩu ít nhất 5% trong vòng 12 tháng, do phòng kinh doanh và kho vận thực hiện.

  2. Đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực nhân sự: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nâng cao trình độ nhân viên chuyên môn nhập khẩu và quản lý chuỗi cung ứng. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 10% trong 18 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng kỹ thuật triển khai.

  3. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp và đa dạng hóa nguồn nguyên liệu: Tìm kiếm và thiết lập quan hệ với các nhà cung cấp mới từ nhiều thị trường để giảm phụ thuộc và rủi ro nguồn cung. Mục tiêu tăng số lượng nhà cung cấp lên ít nhất 20% trong 1 năm, do bộ phận mua hàng thực hiện.

  4. Tăng cường tuân thủ và cập nhật chính sách pháp luật: Thiết lập bộ phận chuyên trách theo dõi, cập nhật các quy định pháp luật liên quan đến nhập khẩu, đảm bảo thủ tục thông quan nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro pháp lý. Mục tiêu rút ngắn thời gian thông quan trung bình 15% trong 6 tháng, do phòng pháp chế và xuất nhập khẩu phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty nhập khẩu giấy: Giúp xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa hoạt động nhập khẩu và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Kinh tế Quốc tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành giấy, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại và công nghiệp: Hỗ trợ đánh giá tác động của chính sách nhập khẩu đến doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành giấy bền vững.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành giấy và nguyên liệu giấy: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, quản lý rủi ro và phát triển thị trường trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp nhập khẩu giấy?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường và tạo lợi thế so với đối thủ. Với doanh nghiệp nhập khẩu giấy, năng lực này giúp duy trì nguồn cung ổn định, giá cả cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty P.P?
    Bao gồm chính sách pháp luật về nhập khẩu, biến động giá nguyên liệu, năng lực tài chính, công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực. Ví dụ, chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu đã làm tăng chi phí và thời gian thông quan.

  3. Làm thế nào để công ty P.P có thể giảm chi phí nhập khẩu?
    Thông qua đàm phán với nhà cung cấp, tối ưu hóa quy trình kho bãi, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đa dạng hóa nguồn cung nhằm giảm rủi ro và chi phí.

  4. Tác động của các hiệp định thương mại tự do đến ngành giấy như thế nào?
    Các hiệp định như CPTPP và EVFTA giúp giảm thuế nhập khẩu, mở rộng thị trường xuất khẩu nhưng cũng làm tăng cạnh tranh từ hàng nhập khẩu, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Công ty P.P nên làm gì để thích ứng với các chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu?
    Cần tăng cường tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu trong sản xuất, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ quy định và giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại P.P đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2016-2018, khẳng định vị thế trên thị trường miền Bắc.
  • Hoạt động nhập khẩu nguyên liệu giấy chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách hạn chế nhập khẩu phế liệu và biến động giá nguyên liệu đầu vào.
  • Cạnh tranh trong ngành giấy ngày càng gay gắt với sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và áp lực từ các đối thủ trong khu vực.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tối ưu hóa chi phí, đầu tư công nghệ, đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao tuân thủ pháp luật nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp để duy trì và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chủ động đổi mới, sáng tạo và tận dụng tối đa các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.