Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với thông tin liên quan đến biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp ngày càng tăng. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC, 2007), biến đổi khí hậu gây ra nhiều rủi ro ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc công bố thông tin về biến đổi khí hậu vẫn còn hạn chế do lo ngại về tác động tiêu cực đến hiệu quả tài chính. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích tác động của việc công bố thông tin biến đổi khí hậu (Climate Change Disclosure - CCD) đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp trên phạm vi toàn cầu, với dữ liệu thu thập từ 156 doanh nghiệp trong giai đoạn 2016-2022. Qua đó, nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa mức độ công bố thông tin biến đổi khí hậu và các chỉ số tài chính như lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và tăng trưởng doanh thu (Sales Growth). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách và giải pháp nhằm khuyến khích doanh nghiệp minh bạch trong báo cáo thông tin biến đổi khí hậu, đồng thời đảm bảo hiệu quả tài chính bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết báo cáo biến đổi khí hậu và lý thuyết về mối quan hệ giữa công bố thông tin biến đổi khí hậu (CCD) và hiệu quả tài chính doanh nghiệp (CFP). Báo cáo biến đổi khí hậu (Climate Change Reporting) là quá trình thu thập và công bố thông tin liên quan đến khí nhà kính và các rủi ro, cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu mà doanh nghiệp phải đối mặt. Khung báo cáo của Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD, 2017) gồm bốn yếu tố chính: quản trị, chiến lược, quản lý rủi ro và các chỉ số, mục tiêu. Lý thuyết về mối quan hệ CCD-CFP dựa trên quan điểm rằng việc công bố thông tin biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính thông qua các cơ chế như chi phí đầu tư, thay đổi quy trình sản xuất, khả năng tạo giá trị cổ đông và ảnh hưởng đến quan hệ đối tác. Ngoài ra, lý thuyết hợp pháp hóa (legitimacy theory) cũng được áp dụng để giải thích việc doanh nghiệp công bố thông tin nhằm duy trì sự chấp nhận xã hội và tăng cường uy tín.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Climate Change Disclosure (CCD): Mức độ công bố thông tin về biến đổi khí hậu của doanh nghiệp, được đánh giá theo thang điểm của Carbon Disclosure Project (CDP).
- Corporate Financial Performance (CFP): Hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, đo lường qua các chỉ số ROA, ROS và tăng trưởng doanh thu.
- Financial Leverage (LEV): Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, phản ánh khả năng sử dụng vốn vay của doanh nghiệp.
- Firm Size (SIZE): Quy mô doanh nghiệp, tính bằng logarit tổng tài sản.
- Firm Age (FA): Tuổi đời doanh nghiệp, tính từ năm niêm yết.
- CLEAN200: Danh sách 200 doanh nghiệp hàng đầu về năng lượng sạch, được sử dụng để đánh giá tác động của doanh nghiệp xanh đến hiệu quả tài chính.
- Market Group (MARKET): Phân loại thị trường theo mức độ phát triển (phát triển hoặc mới nổi).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 156 doanh nghiệp toàn cầu trong giai đoạn 2016-2022, bao gồm các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề như sản xuất, dịch vụ và tài chính. Dữ liệu CCD được lấy từ trang web cdp.net, dữ liệu về danh sách CLEAN200 từ các tổ chức “As You Sow” và “Corporate Knights”, còn dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy đa biến với ba mô hình tương ứng cho ba biến phụ thuộc: ROA, ROS và tăng trưởng doanh thu (SALES). Các mô hình được xây dựng như sau:
$$ \text{CFP}{it} = \alpha + \beta_1 \text{CCD}{it} + \beta_2 \text{SIZE}{it} + \beta_3 \text{FA}{it} + \beta_4 \text{LEV}{it} + \beta_5 \text{CLEAN200}{it} + \beta_6 \text{MARKET}{it} + \epsilon{it} $$
Phương pháp chọn mẫu là purposive sampling, tập trung vào các doanh nghiệp có công bố thông tin biến đổi khí hậu. Các kiểm định lựa chọn mô hình (F-Test, Breusch-Pagan LM Test, Hausman Test) được thực hiện để xác định mô hình phù hợp nhất cho từng biến phụ thuộc, kết quả cho thấy mô hình Fixed Effects Model (FEM) phù hợp với ROA và ROS, trong khi Pooled OLS phù hợp với tăng trưởng doanh thu. Kiểm tra đa cộng tuyến được thực hiện qua hệ số VIF, kết quả không phát hiện đa cộng tuyến nghiêm trọng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng tiêu cực của CCD đến hiệu quả tài chính: Kết quả hồi quy cho thấy mức độ công bố thông tin biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực đến các chỉ số ROA và ROS của doanh nghiệp, với hệ số hồi quy âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Cụ thể, khi mức độ CCD tăng lên, lợi nhuận trên tổng tài sản và lợi nhuận trên doanh thu có xu hướng giảm.
- Tác động không rõ ràng đến tăng trưởng doanh thu: Mô hình hồi quy cho biến phụ thuộc tăng trưởng doanh thu (SALES) không cho thấy mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa CCD và tăng trưởng doanh thu, cho thấy việc công bố thông tin biến đổi khí hậu không ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng tăng trưởng doanh thu trong giai đoạn nghiên cứu.
- Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô doanh nghiệp (SIZE) và đòn bẩy tài chính (LEV) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tài chính. Quy mô doanh nghiệp có tác động âm đến ROA, trong khi đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến cả ROA, ROS và tăng trưởng doanh thu. Tuổi doanh nghiệp (FA) có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng doanh thu.
- Doanh nghiệp trong danh sách CLEAN200 không có sự khác biệt rõ ràng: Biến kiểm soát CLEAN200 không có tác động có ý nghĩa thống kê đến các chỉ số tài chính, cho thấy doanh nghiệp thuộc danh sách này không nhất thiết có hiệu quả tài chính tốt hơn so với các doanh nghiệp khác trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc công bố thông tin biến đổi khí hậu có thể tạo ra áp lực tài chính lên doanh nghiệp, do chi phí đầu tư vào công nghệ sạch, thay đổi quy trình sản xuất và các chi phí tuân thủ quy định môi trường tăng lên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mối quan hệ tiêu cực hoặc phi tuyến tính giữa CCD và hiệu quả tài chính. Việc không tìm thấy tác động tích cực rõ ràng đến tăng trưởng doanh thu có thể do khách hàng chưa thực sự đánh giá cao các sản phẩm thân thiện môi trường hoặc do chi phí chuyển đổi sản xuất chưa được bù đắp kịp thời.
Mối quan hệ tiêu cực giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả tài chính phản ánh rủi ro tài chính gia tăng khi doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, có thể do các doanh nghiệp lớn phải đối mặt với chi phí quản lý và vận hành cao hơn. Tuổi doanh nghiệp có tác động tích cực đến tăng trưởng doanh thu, cho thấy các doanh nghiệp lâu năm có hệ thống quản lý và thị trường ổn định hơn.
Việc doanh nghiệp trong danh sách CLEAN200 không có sự khác biệt rõ ràng về hiệu quả tài chính có thể do các yếu tố thị trường và ngành nghề khác nhau, cũng như thời gian nghiên cứu chưa đủ dài để phản ánh lợi ích từ đầu tư vào năng lượng sạch.
Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA, ROS theo mức độ CCD, bảng phân tích hồi quy chi tiết và ma trận tương quan giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Khuyến khích minh bạch và chính xác trong công bố thông tin biến đổi khí hậu: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch báo cáo rõ ràng, minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như TCFD để tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận quản lý rủi ro.
- Đầu tư vào công nghệ sạch và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng: Doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào công nghệ thân thiện môi trường nhằm giảm chi phí vận hành dài hạn và tăng khả năng cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Phòng R&D và bộ phận tài chính.
- Chính phủ cần xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp: Các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và công bố thông tin biến đổi khí hậu cần được triển khai. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về lợi ích và cách thức công bố thông tin biến đổi khí hậu nhằm nâng cao nhận thức và năng lực cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Các tổ chức đào tạo, hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của công bố thông tin biến đổi khí hậu đến hiệu quả tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp có chính sách minh bạch về biến đổi khí hậu.
- Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định liên quan đến báo cáo bền vững và phát triển kinh tế xanh.
- Nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và hiệu quả tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Công bố thông tin biến đổi khí hậu là gì?
Công bố thông tin biến đổi khí hậu (CCD) là việc doanh nghiệp cung cấp các dữ liệu liên quan đến phát thải khí nhà kính, rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu trong báo cáo bền vững hoặc báo cáo tài chính, nhằm tăng tính minh bạch và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.Tại sao CCD có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính?
Việc công bố CCD thường đi kèm với chi phí đầu tư vào công nghệ sạch, thay đổi quy trình sản xuất và tuân thủ quy định môi trường, làm tăng chi phí vận hành và giảm lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp.Các chỉ số tài chính nào được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng ba chỉ số chính: lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và tăng trưởng doanh thu (Sales Growth) để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.Doanh nghiệp trong danh sách CLEAN200 có hiệu quả tài chính tốt hơn không?
Kết quả nghiên cứu không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hiệu quả tài chính giữa doanh nghiệp trong danh sách CLEAN200 và các doanh nghiệp khác trong mẫu nghiên cứu.Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện hiệu quả tài chính khi công bố thông tin biến đổi khí hậu?
Doanh nghiệp cần đầu tư hiệu quả vào công nghệ sạch, xây dựng kế hoạch công bố minh bạch, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để giảm chi phí và tăng giá trị thương hiệu, từ đó cải thiện hiệu quả tài chính bền vững.
Kết luận
- Mức độ công bố thông tin biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực đến lợi nhuận trên tổng tài sản và lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp trong giai đoạn 2016-2022.
- Tác động của CCD đến tăng trưởng doanh thu không rõ ràng và không có ý nghĩa thống kê.
- Quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính và tuổi doanh nghiệp là các yếu tố kiểm soát quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
- Doanh nghiệp trong danh sách CLEAN200 không nhất thiết có hiệu quả tài chính vượt trội so với các doanh nghiệp khác.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm cân bằng giữa minh bạch thông tin biến đổi khí hậu và duy trì hiệu quả tài chính, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.
Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và nhà quản lý nên tập trung vào việc phát triển các mô hình báo cáo minh bạch, đồng thời đánh giá tác động dài hạn của CCD đến hiệu quả tài chính trong các ngành nghề và thị trường khác nhau. Để thúc đẩy sự phát triển bền vững, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ trong việc xây dựng chính sách và thực thi các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Hãy bắt đầu áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn.