Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2021-2023, ngành chăn nuôi tại tỉnh Thái Bình đã có sự phát triển đáng kể với hơn 15.000 hộ gia đình tham gia sản xuất chăn nuôi, cùng với sự gia tăng số lượng trang trại và doanh nghiệp chăn nuôi quy mô lớn. Giá trị sản xuất chăn nuôi năm 2023 đạt khoảng 10.424 tỷ đồng, tăng 3,5% so với năm trước, phản ánh sự chuyển đổi tích cực theo hướng chuyên nghiệp và ứng dụng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, việc chấp hành pháp luật về chăn nuôi, thú y tại các cơ sở vẫn còn nhiều hạn chế, với 24/27 cơ sở chăn nuôi được thanh tra phát hiện sai sót, trong đó 12 cơ sở bị xử lý vi phạm hành chính.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thanh tra chuyên ngành về chấp hành pháp luật chăn nuôi, thú y tại Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Thái Bình, nhằm đánh giá hiệu quả công tác thanh tra, xác định các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm bộ máy thanh tra, nội dung, công cụ, hình thức và quy trình thanh tra chuyên ngành, dựa trên dữ liệu thu thập từ các báo cáo, phỏng vấn cán bộ thanh tra và cơ sở chăn nuôi trong tỉnh.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực chăn nuôi, góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững ngành chăn nuôi tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực thanh tra và tăng cường sự tuân thủ pháp luật của các cơ sở chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về thanh tra chuyên ngành, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ và phối hợp giữa các bộ phận trong thực hiện thanh tra chuyên ngành.
  • Mô hình thanh tra chuyên ngành: Bao gồm các thành phần chính như bộ máy thanh tra, nội dung thanh tra, công cụ thanh tra, hình thức và quy trình thanh tra.
  • Khái niệm chấp hành pháp luật: Định nghĩa việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý bắt buộc theo quy định của pháp luật chăn nuôi, thú y.
  • Nguyên tắc thanh tra: Tuân thủ pháp luật, tạo thuận lợi cho hoạt động chăn nuôi, tránh trùng lặp trong thanh tra, kiểm tra.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cơ sở chăn nuôi, thanh tra chuyên ngành, vi phạm pháp luật chăn nuôi, bộ máy thanh tra, nội dung thanh tra, công cụ thanh tra, hình thức thanh tra, quy trình thanh tra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, gồm các bước:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp báo cáo thanh tra, số liệu sản xuất chăn nuôi, kế hoạch thanh tra của Sở NN & PTNT tỉnh Thái Bình giai đoạn 2021-2023.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn 4 cán bộ thanh tra và đại diện 4 cơ sở chăn nuôi để thu thập ý kiến về thực trạng và hiệu quả thanh tra.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm để đánh giá kết quả thanh tra và mức độ vi phạm.
  • Phân tích hệ thống và tổng hợp: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến công tác thanh tra, phân tích ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.
  • Mô hình hóa và đề xuất giải pháp: Dựa trên kết quả phân tích để xây dựng các giải pháp hoàn thiện thanh tra chuyên ngành đến năm 2030.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 27 cơ sở chăn nuôi được thanh tra trong giai đoạn 2021-2023, 4 cán bộ thanh tra và 4 đại diện cơ sở chăn nuôi được phỏng vấn. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các cơ sở đã được thanh tra và chọn mẫu thuận tiện cho phỏng vấn cán bộ, cơ sở chăn nuôi. Thời gian nghiên cứu tập trung trong tháng 4/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thanh tra và mức độ vi phạm: Trong 27 cơ sở chăn nuôi được thanh tra, có 24 cơ sở phát hiện sai sót, chiếm khoảng 89%, trong đó 12 cơ sở (44%) bị xử lý vi phạm hành chính. Tổng cộng có 79 hành vi sai phạm được ghi nhận, tập trung chủ yếu ở nội dung thanh tra điều kiện, thủ tục trong chăn nuôi với 63 hành vi vi phạm, chiếm 80% tổng số vi phạm.

  2. Bộ máy thanh tra: Thanh tra Sở có 8 nhân lực trực tiếp tham gia thanh tra, gồm 1 Chánh Thanh tra, 2 Phó Chánh Thanh tra và 5 thanh tra viên, tất cả có trình độ đại học trở lên và kinh nghiệm công tác trên 5 năm. Tuy nhiên, phối hợp giữa Thanh tra Sở và Chi cục Chăn nuôi và Thú y còn hạn chế, dẫn đến chậm trễ trong xử lý công việc.

  3. Nội dung thanh tra: Các sai sót chủ yếu liên quan đến giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi, hồ sơ sổ sách ghi chép và biện pháp bảo vệ môi trường. Nội dung thanh tra về cơ sở vật chất, tổ chức chăn nuôi, sử dụng thức ăn và thuốc thú y ít phát hiện vi phạm hơn, do các cơ sở đã cải thiện hoặc do hạn chế về phương tiện kiểm tra.

  4. Công cụ thanh tra: Phương tiện chuyên dùng như thước đo lazer, cân điện tử, kit test kiểm tra nhanh chưa được trang bị, đoàn thanh tra chủ yếu sử dụng phương pháp quan sát và gửi mẫu kiểm định bên ngoài, gây tốn thời gian và chi phí. Kế hoạch thanh tra được xây dựng đầy đủ nhưng chưa công bố danh sách cụ thể các cơ sở chăn nuôi trong phạm vi thanh tra.

  5. Hình thức và quy trình thanh tra: Thanh tra chủ yếu thực hiện theo kế hoạch định kỳ, chưa có thanh tra đột xuất trong giai đoạn 2021-2023. Quy trình thanh tra được thực hiện đầy đủ các bước chuẩn bị, tiến hành và kết thúc, tuy nhiên việc phân công nhiệm vụ cho thành viên đoàn thanh tra chưa rõ ràng, đặc biệt là cán bộ phối hợp từ Chi cục Chăn nuôi và Thú y.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác thanh tra chuyên ngành tại Sở NN & PTNT tỉnh Thái Bình đã đạt được những thành tựu nhất định trong việc phát hiện và xử lý vi phạm pháp luật chăn nuôi, góp phần nâng cao ý thức chấp hành của các cơ sở chăn nuôi. Tỷ lệ cơ sở vi phạm cao phản ánh sự cần thiết của việc tăng cường thanh tra và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan.

Hạn chế trong phối hợp bộ máy thanh tra và thiếu phương tiện chuyên dụng ảnh hưởng đến hiệu quả thanh tra, tương tự với các nghiên cứu trong ngành quản lý nhà nước về nông nghiệp tại một số địa phương khác. Việc chưa áp dụng thanh tra đột xuất làm giảm khả năng phát hiện vi phạm kịp thời, đồng thời kế hoạch thanh tra chưa chi tiết cho từng cơ sở cũng làm giảm tính trọng tâm và hiệu quả của các cuộc thanh tra.

Việc tập trung sai sót vào nội dung điều kiện, thủ tục chăn nuôi cho thấy các cơ sở còn chưa hoàn thiện hồ sơ pháp lý và quy trình quản lý, cần được hướng dẫn và kiểm tra chặt chẽ hơn. Các nội dung thanh tra khác ít vi phạm hơn nhưng cũng cần được chú trọng do ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng vi phạm theo từng nội dung thanh tra qua các năm, bảng tổng hợp nhân lực thanh tra và thiết bị hiện có, cũng như biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ cơ sở vi phạm và xử lý hành chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp bộ máy thanh tra: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Thanh tra Sở NN & PTNT và Chi cục Chăn nuôi và Thú y nhằm nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, phân công nhiệm vụ rõ ràng, gắn trách nhiệm xử lý công việc. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Sở NN & PTNT.

  2. Trang bị phương tiện chuyên dụng hiện đại: Đầu tư máy đo khoảng cách lazer, cân điện tử, kit test kiểm tra nhanh chất lượng nước thải, thức ăn chăn nuôi và thuốc thú y để nâng cao năng lực kiểm tra, giảm thời gian gửi mẫu kiểm định bên ngoài. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: Sở NN & PTNT phối hợp với UBND tỉnh.

  3. Hoàn thiện kế hoạch thanh tra chi tiết: Xây dựng kế hoạch thanh tra cụ thể cho từng cơ sở chăn nuôi, công bố danh sách đối tượng thanh tra rõ ràng, phân bổ thời gian hợp lý trong năm để tránh chồng chéo và đảm bảo trọng tâm. Thời gian thực hiện: 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra Sở NN & PTNT.

  4. Áp dụng thanh tra đột xuất: Cân nhắc triển khai thanh tra đột xuất dựa trên thông tin phản ánh, dấu hiệu vi phạm để phát hiện kịp thời các hành vi sai phạm, tăng tính răn đe và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của các cơ sở. Thời gian thực hiện: 2025-2030. Chủ thể thực hiện: Thanh tra Sở NN & PTNT.

  5. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ thanh tra: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật chăn nuôi, thú y và kỹ năng xử lý tình huống cho cán bộ thanh tra và cán bộ phối hợp nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Sở NN & PTNT phối hợp với các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước ngành nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chăn nuôi, thú y, đặc biệt trong công tác thanh tra chuyên ngành.

  2. Thanh tra viên và cán bộ chuyên trách thanh tra: Hướng dẫn thực tiễn về tổ chức bộ máy, nội dung, công cụ và quy trình thanh tra chuyên ngành, giúp nâng cao năng lực và hiệu quả công tác thanh tra.

  3. Chủ cơ sở chăn nuôi và doanh nghiệp ngành chăn nuôi: Hiểu rõ các quy định pháp luật, các nội dung thanh tra và các vi phạm phổ biến để chủ động tuân thủ, giảm thiểu rủi ro bị xử lý vi phạm hành chính.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Cung cấp tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước trong lĩnh vực chăn nuôi, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học và đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh tra chuyên ngành về chăn nuôi, thú y là gì?
    Thanh tra chuyên ngành là hoạt động kiểm tra, đánh giá việc chấp hành pháp luật chuyên ngành chăn nuôi, thú y của các cơ sở chăn nuôi nhằm phát hiện và xử lý vi phạm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

  2. Những nội dung nào thường được thanh tra trong chăn nuôi, thú y?
    Nội dung thanh tra gồm điều kiện, thủ tục chăn nuôi; cơ sở vật chất, nhà xưởng; tổ chức hoạt động chăn nuôi; sử dụng thức ăn chăn nuôi; sử dụng thuốc thú y và chế phẩm sinh học. Nội dung này được quy định rõ trong các văn bản pháp luật liên quan.

  3. Tại sao tỷ lệ vi phạm trong thanh tra lại cao?
    Tỷ lệ vi phạm cao do nhiều cơ sở chăn nuôi chưa hoàn thiện thủ tục pháp lý, chưa tuân thủ đầy đủ quy trình kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc thiếu phương tiện kiểm tra chuyên dụng cũng làm hạn chế khả năng phát hiện vi phạm.

  4. Thanh tra đột xuất có cần thiết không?
    Thanh tra đột xuất rất cần thiết để phát hiện kịp thời các vi phạm không được phát hiện qua thanh tra định kỳ, tăng tính răn đe và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của các cơ sở chăn nuôi.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thanh tra chuyên ngành?
    Cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, trang bị phương tiện chuyên dụng, xây dựng kế hoạch thanh tra chi tiết, áp dụng thanh tra đột xuất và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ thanh tra. Các giải pháp này giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác thanh tra.

Kết luận

  • Thanh tra chuyên ngành về chấp hành pháp luật chăn nuôi, thú y tại tỉnh Thái Bình đã phát hiện nhiều vi phạm, đặc biệt về điều kiện, thủ tục chăn nuôi, góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các cơ sở.
  • Bộ máy thanh tra được tổ chức khoa học nhưng còn hạn chế trong phối hợp và phân công nhiệm vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý công việc.
  • Công cụ thanh tra hiện tại thiếu phương tiện chuyên dụng, kế hoạch thanh tra chưa chi tiết và chưa áp dụng thanh tra đột xuất.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường phối hợp, trang bị thiết bị hiện đại, hoàn thiện kế hoạch thanh tra, áp dụng thanh tra đột xuất và đào tạo cán bộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chăn nuôi, thú y tại địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất từ năm 2024, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời cập nhật chính sách pháp luật phù hợp với thực tiễn phát triển ngành chăn nuôi.

Call to action: Các cơ quan quản lý, cán bộ thanh tra và cơ sở chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ, chủ động thực hiện các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả công tác thanh tra và phát triển ngành chăn nuôi bền vững.