Tổng quan nghiên cứu

Thực phẩm chức năng (TPCN) ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong y học hiện đại, với tỷ lệ sử dụng ở người trưởng thành tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh đạt khoảng 43%, Hà Nội là 63%. Tỷ lệ này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, ví dụ như tại Hoa Kỳ, tỷ lệ sử dụng TPCN dao động từ 50% đến 71%. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân tự ý sử dụng TPCN mà không nhận được tư vấn từ bác sĩ, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc không mong muốn. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thái độ và quyết định tư vấn TPCN cho bệnh nhân của các bác sĩ tại Bệnh viện Da Liễu TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2017. Mục tiêu chính là đánh giá thái độ của bác sĩ về TPCN, xác định ảnh hưởng của đặc điểm dân số học và thái độ đến quyết định tư vấn, đồng thời kiểm định sự khác biệt trong thái độ và quyết định tư vấn theo các yếu tố như tuổi, giới tính, kinh nghiệm và bằng cấp. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý y tế trong việc xây dựng chính sách quản lý và đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng tư vấn và sử dụng TPCN an toàn, hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết thông tin bất cân xứng của Akerlof (1970), giải thích hiện tượng lựa chọn ngược và rủi ro đạo đức trong thị trường TPCN, khi bác sĩ và bệnh nhân có mức độ hiểu biết khác nhau về chất lượng và hiệu quả sản phẩm. Lý thuyết này giúp làm rõ nguyên nhân bác sĩ có thể thận trọng hoặc không tư vấn TPCN do thiếu thông tin đầy đủ. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về TPCN, bao gồm định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam về TPCN là thực phẩm hỗ trợ chức năng cơ thể, tăng sức đề kháng và giảm nguy cơ bệnh tật. Khung phân tích gồm 4 nhóm thành phần thái độ của bác sĩ: (1) Hiệu quả của TPCN; (2) Tính an toàn; (3) Đào tạo và nghiên cứu khoa học; (4) Quan hệ giữa TPCN và y học chính thống. Các yếu tố dân số học như tuổi, giới tính, số năm kinh nghiệm, bằng cấp chuyên môn và học thuật được xem xét ảnh hưởng đến thái độ và quyết định tư vấn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu phối hợp phương pháp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua khảo sát thử nghiệm với 6 bác sĩ để điều chỉnh bộ câu hỏi khảo sát dựa trên thang đo Likert 5 mức độ đồng ý. Nghiên cứu định lượng thu thập dữ liệu từ 100 bác sĩ đang công tác tại Bệnh viện Da Liễu TP. Hồ Chí Minh, có tham gia khám chữa bệnh ngoại trú, trong khoảng thời gian từ 12/02/2017 đến 15/04/2017. Mẫu được chọn theo tiêu chuẩn bao gồm bác sĩ có hoạt động khám chữa bệnh ngoại trú và đồng ý tham gia, loại trừ bác sĩ không đồng ý hoặc chỉ làm việc nội trú. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi giấy, nhập liệu bằng Excel và phân tích bằng phần mềm STATA. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha được sử dụng để đánh giá giá trị hội tụ và độ tin cậy của thang đo. Mô hình hồi quy Ordered Logit được áp dụng để phân tích tác động của thái độ và đặc điểm dân số học đến quyết định tư vấn TPCN. Kiểm định T-test và ANOVA được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt trong thái độ và quyết định tư vấn theo các đặc điểm dân số học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 98 phiếu khảo sát hợp lệ, tỷ lệ bác sĩ nữ chiếm 58,2%, nam 41,8%. Độ tuổi trung bình là 41 tuổi, với 58,2% bác sĩ dưới 40 tuổi. Số năm kinh nghiệm trung bình là 14 năm, trong đó 44% có kinh nghiệm từ 3-10 năm, 45% từ 11-25 năm. Về bằng cấp, 51% có chuyên khoa 1, 14,3% chuyên khoa 2, 30,6% thạc sĩ và 5,1% tiến sĩ.

  2. Thái độ của bác sĩ về TPCN: Tỷ lệ đáp ứng tích cực về hiệu quả TPCN là 50,8%, về đào tạo và nghiên cứu khoa học là 82,1%, về quan hệ với y học chính thống là 82,2%, trong khi đó chỉ có 32,7% bác sĩ tin tưởng TPCN an toàn. So với nghiên cứu tại Ba Lan, tỷ lệ này cao hơn đáng kể (ví dụ, tỷ lệ tích cực về hiệu quả tại Ba Lan chỉ khoảng 30%).

  3. Quyết định tư vấn TPCN: Có 76,5% bác sĩ quyết định tư vấn TPCN cho bệnh nhân, 15,3% trung lập và 8,16% không tư vấn. Điều này cho thấy hơn ba phần tư bác sĩ tại bệnh viện Da Liễu tích cực tư vấn về TPCN.

  4. Phân tích hồi quy Ordered Logit: Hiệu quả và đào tạo về TPCN có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến quyết định tư vấn (tăng 8,25% khả năng tư vấn khi điểm thái độ tăng 1 điểm). Số năm kinh nghiệm có ảnh hưởng ngược chiều, khi tăng 1 năm kinh nghiệm, khả năng tư vấn giảm 0,95%. Các yếu tố giới tính, bằng cấp, quản lý và thực trạng sử dụng không có tác động đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ tích cực về hiệu quả và đào tạo TPCN là nhân tố quan trọng thúc đẩy bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế nhấn mạnh vai trò của kiến thức và đào tạo trong việc nâng cao sự tự tin của bác sĩ khi tư vấn TPCN. Sự giảm sút khả năng tư vấn ở bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm có thể do họ thận trọng hơn trước những rủi ro tiềm ẩn hoặc do kinh nghiệm thực tế cho thấy hiệu quả TPCN chưa rõ ràng. Tỷ lệ bác sĩ tin tưởng vào độ an toàn của TPCN thấp phản ánh sự thiếu thông tin đầy đủ và minh bạch về sản phẩm, cũng như các quy định quản lý còn chưa đồng bộ. So sánh với nghiên cứu tại Ba Lan, thái độ tích cực hơn có thể do sự khác biệt về môi trường làm việc và nhận thức y tế tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thái độ tích cực giữa hai quốc gia và bảng phân tích hồi quy chi tiết các biến ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về TPCN cho bác sĩ: Xây dựng các khóa đào tạo chính quy và liên tục về kiến thức TPCN, tập trung vào hiệu quả, an toàn và tương tác thuốc, nhằm nâng cao kiến thức và sự tự tin cho bác sĩ trong tư vấn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các trường đại học y khoa.

  2. Xây dựng hệ thống thông tin minh bạch về TPCN: Thiết lập cơ sở dữ liệu về các sản phẩm TPCN được cấp phép, hiệu quả và an toàn, cập nhật thường xuyên để bác sĩ dễ dàng tra cứu khi tư vấn. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Cục An toàn thực phẩm và các cơ quan quản lý.

  3. Hoàn thiện chính sách quản lý TPCN: Ban hành các quy định rõ ràng về tư vấn, quảng cáo và sử dụng TPCN, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát thị trường để bảo vệ người tiêu dùng. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: Bộ Y tế và các cơ quan liên quan.

  4. Khuyến khích giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân về TPCN: Đưa vào quy trình khám chữa bệnh việc hỏi và ghi nhận việc sử dụng TPCN của bệnh nhân, tạo điều kiện cho tư vấn an toàn và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ sở y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thái độ và quyết định tư vấn TPCN của bác sĩ, giúp xây dựng chính sách quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thị trường TPCN.

  2. Các bệnh viện và cơ sở y tế: Thông tin về thái độ bác sĩ giúp lãnh đạo bệnh viện thiết kế chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng tư vấn và chăm sóc bệnh nhân liên quan đến TPCN.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành y, dược: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc phát triển chương trình đào tạo về TPCN, bổ sung kiến thức thực tiễn và nghiên cứu khoa học.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế phát triển và y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích về tác động của đặc điểm dân số học và thái độ đến quyết định tư vấn, mở hướng nghiên cứu sâu hơn về quản lý và sử dụng TPCN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thái độ của bác sĩ lại quan trọng trong việc tư vấn TPCN?
    Thái độ ảnh hưởng đến quyết định tư vấn, từ đó tác động đến việc bệnh nhân sử dụng TPCN an toàn và hiệu quả. Bác sĩ có thái độ tích cực thường tư vấn nhiều hơn, giúp bệnh nhân tránh rủi ro.

  2. Số năm kinh nghiệm của bác sĩ ảnh hưởng thế nào đến tư vấn TPCN?
    Nghiên cứu cho thấy bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm có xu hướng thận trọng hơn, giảm khả năng tư vấn TPCN, có thể do kinh nghiệm thực tế về rủi ro và hiệu quả chưa rõ ràng.

  3. Làm thế nào để cải thiện kiến thức của bác sĩ về TPCN?
    Tăng cường đào tạo chính quy và liên tục, cập nhật thông tin khoa học mới, xây dựng tài liệu tham khảo và cơ sở dữ liệu minh bạch về TPCN.

  4. Tại sao có sự khác biệt trong thái độ giữa bác sĩ nam và nữ?
    Nghiên cứu cho thấy bác sĩ nữ quan tâm hơn đến thực trạng sử dụng TPCN của bệnh nhân, có thể do sự khác biệt trong nhận thức và giao tiếp y tế.

  5. Chính sách quản lý TPCN hiện nay có ảnh hưởng gì đến tư vấn của bác sĩ?
    Chính sách chưa đồng bộ và thay đổi liên tục gây khó khăn cho bác sĩ trong việc tiếp cận và tư vấn, do đó cần hoàn thiện để tạo môi trường thuận lợi cho tư vấn an toàn.

Kết luận

  • Thái độ tích cực về hiệu quả và đào tạo TPCN là nhân tố chính thúc đẩy bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân.
  • Số năm kinh nghiệm có ảnh hưởng ngược chiều, bác sĩ nhiều kinh nghiệm thận trọng hơn trong tư vấn TPCN.
  • Hơn 76% bác sĩ tại Bệnh viện Da Liễu TP. Hồ Chí Minh quyết định tư vấn TPCN cho bệnh nhân.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý và đào tạo về TPCN tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo chuyên sâu, hoàn thiện chính sách và xây dựng hệ thống thông tin minh bạch về TPCN.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và bệnh viện nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng tư vấn TPCN, bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.