Tổng quan nghiên cứu
Thị trường thực phẩm chức năng (TPCN) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với gần 10.000 sản phẩm, trong đó khoảng 40% là hàng nhập khẩu. Tính đến năm 2013, số cơ sở sản xuất kinh doanh TPCN đã tăng lên 3.512 cơ sở, tăng 226% so với năm trước, với hơn 6.851 sản phẩm được lưu hành. Tại thành phố Tây Ninh, người tiêu dùng đặc biệt quan tâm đến TPCN, nhất là nhóm tuổi trung niên trở lên, do nhu cầu nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật ngày càng tăng. Tuy nhiên, nhận thức chưa đầy đủ và thái độ tiêu dùng chưa hợp lý dẫn đến nhiều hệ lụy như lạm dụng sản phẩm, hiểu nhầm công dụng, và rủi ro sức khỏe.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu nhận thức, thái độ và hành vi tiêu dùng TPCN của người dân tại thành phố Tây Ninh, tập trung vào nhóm tuổi trưởng thành và trung niên trở lên. Nghiên cứu cũng nhằm cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế, thị trường để có giải pháp quản lý phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 120 người tiêu dùng tại khu vực thành thị và nông thôn của Tây Ninh, khảo sát trong 7 tuần đầu năm 2015.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ hiểu biết và hành vi tiêu dùng TPCN, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phát triển thị trường TPCN bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ người tiêu dùng đọc nhãn sản phẩm (45,84%), mức độ đồng ý về lợi ích TPCN (trên 60%), và tỷ lệ người tiêu dùng tại thành thị (72,5%) là những dữ liệu quan trọng phản ánh thực trạng tiêu dùng tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và mô hình nghiên cứu về TPCN, bao gồm:
- Lý thuyết hành vi dự kiến (Theory of Planned Behavior - TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán hành vi tiêu dùng TPCN trong điều kiện có kiểm soát.
- Lý thuyết hành vi vấn đề (Theory of Problem Behavior): Phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, nhấn mạnh vai trò của nhận thức, cảm xúc và môi trường.
- Mô hình sẵn lòng tiêu dùng TPCN của Urala và Lahteenmaki (2007): Xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự chấp nhận TPCN gồm lợi ích, sự cần thiết, niềm tin và an toàn.
- Các nhân tố văn hóa, tâm lý, xã hội và cá nhân: Bao gồm các biến số như giới tính, tuổi tác, nghề nghiệp, thu nhập, trình độ học vấn, lối sống, niềm tin và thái độ, ảnh hưởng đến quyết định mua và sử dụng TPCN.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thực phẩm chức năng, nhận thức về lợi ích và rủi ro, thái độ tiêu dùng, hành vi mua sắm, niềm tin vào sản phẩm, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, bài viết chuyên ngành và các tài liệu liên quan nhằm xây dựng thang đo và khung lý thuyết.
- Nghiên cứu định lượng: Thực hiện khảo sát trực tiếp với 120 người tiêu dùng tại thành phố Tây Ninh, trong đó 87 người ở khu vực thành thị và 33 người ở nông thôn. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện tại các quầy thuốc và cửa hàng bán TPCN trong 7 tuần đầu năm 2015.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi chuẩn hóa với thang đo Likert 5 mức độ, đo lường các biến số về kiến thức, niềm tin, thái độ và hành vi tiêu dùng TPCN.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để tính toán trung bình, tỷ lệ phần trăm, kiểm định t-test, ANOVA nhằm so sánh sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học và đánh giá độ tin cậy của thang đo.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Công Thương, Sở Y tế Tây Ninh, các báo cáo ngành và các văn bản pháp luật như Luật An toàn thực phẩm 55/2010/QH12, Thông tư 43/2014/TT-BYT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về TPCN: Hơn 60% người tiêu dùng đồng ý rằng một số loại thực phẩm có lợi ích chuyên biệt giúp giảm rủi ro mắc bệnh mãn tính (mean = 3,60). Khoảng 57% nhận thức đúng về bản chất TPCN là thực phẩm có bổ sung thành phần chức năng (mean = 3,84). Tuy nhiên, 80,84% cho rằng ăn uống đa dạng vẫn là cách tốt hơn để bổ sung dưỡng chất (mean = 4,24).
Thái độ và niềm tin: 72,5% người tiêu dùng là nữ, nhóm này có xu hướng quan tâm và sử dụng TPCN nhiều hơn nam giới (27,5%). Người tiêu dùng trung niên trở lên chiếm 70% mẫu khảo sát, thể hiện nhóm tuổi này có thái độ tích cực và niềm tin cao vào lợi ích của TPCN. Tuy nhiên, chỉ 45,84% thường xuyên đọc thông tin dinh dưỡng trên nhãn sản phẩm, cho thấy mức độ quan tâm đến thông tin chi tiết còn hạn chế.
Hành vi tiêu dùng: Người tiêu dùng tại thành thị chiếm 72,5%, có xu hướng mua và sử dụng TPCN nhiều hơn so với khu vực nông thôn (27,5%). Thu nhập dưới 5 triệu đồng/tháng chiếm 65%, nhưng nhóm này vẫn chi tiêu đáng kể cho TPCN, với 65,8% chiếm trên 50% thu nhập hộ gia đình. Thói quen mua sắm cho thấy người tiêu dùng ưu tiên chất lượng và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm có lợi cho sức khỏe.
Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định không sử dụng TPCN: Một số người không mua TPCN do lo ngại giá cả cao, sợ tác dụng phụ hoặc không cảm thấy cần thiết vì sức khỏe hiện tại tốt. Điều kiện để nhóm này thay đổi quyết định là có thông tin rõ ràng, giá cả hợp lý và đảm bảo an toàn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức và thái độ tích cực về TPCN chủ yếu tập trung ở nhóm tuổi trung niên và nữ giới, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy phụ nữ và người lớn tuổi có xu hướng quan tâm sức khỏe hơn. Việc chỉ có khoảng 45,84% người tiêu dùng thường xuyên đọc nhãn sản phẩm phản ánh sự thiếu quan tâm hoặc thiếu hiểu biết về thông tin dinh dưỡng, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng không đúng cách hoặc kỳ vọng quá cao vào công dụng của TPCN.
So sánh với các nghiên cứu tại các nước châu Á và châu Âu, mức độ tin tưởng vào TPCN tại Tây Ninh tương đối cao nhưng vẫn tồn tại sự hiểu nhầm về chức năng thực phẩm và thuốc, gây ra rủi ro sức khỏe và kinh tế cho người tiêu dùng. Việc người tiêu dùng chủ yếu tiếp cận thông tin qua internet, người thân và cửa hàng bán hàng đa cấp cho thấy cần tăng cường vai trò của các chuyên gia y tế và truyền thông chính thống trong việc cung cấp thông tin chính xác.
Dữ liệu cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa khu vực thành thị và nông thôn về mức độ tiêu dùng TPCN, phản ánh sự chênh lệch về thu nhập, trình độ và tiếp cận thông tin. Các biểu đồ phân phối độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn minh họa rõ nét các nhóm tiêu dùng chính, giúp định hướng các chiến lược truyền thông và quản lý phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và truyền thông về TPCN: Cơ quan y tế và các tổ chức liên quan cần phối hợp xây dựng các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức đúng về TPCN, nhấn mạnh vai trò bổ sung dinh dưỡng, không thay thế thuốc chữa bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ người tiêu dùng đọc và hiểu nhãn sản phẩm lên trên 70% trong vòng 2 năm.
Siết chặt quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm: Bộ Y tế và các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng TPCN trên thị trường, xử lý nghiêm các trường hợp quảng cáo sai lệch, không đúng quy định. Thực hiện đánh giá định kỳ và công bố công khai kết quả kiểm nghiệm sản phẩm.
Phát triển kênh tư vấn chuyên nghiệp: Khuyến khích các nhà thuốc, cửa hàng TPCN hợp tác với chuyên gia dinh dưỡng, y tế để tư vấn khách hàng, giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tình trạng sức khỏe cá nhân. Mục tiêu triển khai mô hình tư vấn tại 50% cửa hàng TPCN tại Tây Ninh trong 3 năm tới.
Khuyến khích nghiên cứu và phát triển sản phẩm TPCN trong nước: Hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm TPCN dựa trên nguyên liệu bản địa và nghiên cứu khoa học, giảm tỷ lệ phụ thuộc vào hàng nhập khẩu. Tăng cường hợp tác giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp để phát triển sản phẩm có chứng minh khoa học rõ ràng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách quản lý, kiểm soát thị trường TPCN, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh TPCN: Hiểu rõ hành vi, nhận thức và thái độ của người tiêu dùng để phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng chiến lược marketing hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.
Chuyên gia dinh dưỡng và y tế cộng đồng: Áp dụng thông tin nghiên cứu để tư vấn, giáo dục người tiêu dùng về sử dụng TPCN đúng cách, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Người tiêu dùng và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về lợi ích và hạn chế của TPCN, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp, tránh lạm dụng và rủi ro sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Thực phẩm chức năng là gì và có tác dụng như thế nào?
Thực phẩm chức năng là sản phẩm bổ sung các thành phần có lợi cho sức khỏe, giúp hỗ trợ chức năng cơ thể, tăng sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, TPCN không phải là thuốc và không có tác dụng chữa bệnh.Người tiêu dùng nên dựa vào những yếu tố nào khi chọn mua TPCN?
Nên chú ý đến thành phần dinh dưỡng, nguồn gốc xuất xứ, nhãn mác rõ ràng, chứng nhận an toàn và tư vấn từ chuyên gia y tế. Đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm để hiểu rõ công dụng và cách sử dụng.Tại sao nhiều người không đọc thông tin dinh dưỡng trên nhãn TPCN?
Nguyên nhân có thể do thiếu kiến thức, thói quen tiêu dùng, hoặc tin tưởng vào lời giới thiệu từ người thân, quảng cáo. Việc này có thể dẫn đến sử dụng không đúng cách hoặc kỳ vọng sai lệch về sản phẩm.Có nên sử dụng TPCN thay thế cho chế độ ăn uống hàng ngày?
Không nên. TPCN chỉ là bổ sung, không thể thay thế chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng. Ăn uống hợp lý và vận động đều đặn vẫn là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe.Chính sách quản lý TPCN tại Việt Nam hiện nay ra sao?
Việt Nam đã có Luật An toàn thực phẩm và các nghị định, thông tư quy định quản lý TPCN, nhưng việc thực thi còn nhiều hạn chế. Cần tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm và nâng cao nhận thức người tiêu dùng để thị trường phát triển lành mạnh.
Kết luận
- Thị trường TPCN tại Tây Ninh phát triển nhanh, người tiêu dùng chủ yếu là nữ và nhóm tuổi trung niên trở lên, có nhận thức và thái độ tích cực về sản phẩm.
- Mức độ hiểu biết về TPCN còn hạn chế, đặc biệt trong việc đọc và hiểu thông tin dinh dưỡng trên nhãn sản phẩm.
- Hành vi tiêu dùng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nhân khẩu học, kinh tế và xã hội, với sự khác biệt rõ rệt giữa khu vực thành thị và nông thôn.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về giáo dục, quản lý và phát triển sản phẩm để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phát triển thị trường bền vững.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chính sách quản lý TPCN hiệu quả và các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng trong các vùng miền khác.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng TPCN tại Việt Nam.