Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, các hoạt động thông tin – thư viện (TT-TV) tại các trường đại học ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHNH Tp.HCM) với mục tiêu trở thành trung tâm đào tạo đa ngành về kinh tế và tài chính – ngân hàng đã chú trọng phát triển Trung tâm Thông tin – Thư viện (TTTT-TV) hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của giảng viên, sinh viên và cán bộ ngành ngân hàng.
Nghiên cứu tập trung vào việc tăng cường ứng dụng công nghệ hiện đại (CNHĐ) tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM trong giai đoạn từ năm 2003 đến nay, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phục vụ tốt hơn cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học. Theo số liệu thống kê, năm 2012, trường có khoảng 16.648 người dùng tin, trong đó sinh viên chiếm 96,7%, giảng viên và cán bộ nghiên cứu chiếm 1,6%, cán bộ quản lý 1,27%. Nguồn kinh phí bổ sung tài liệu năm 2013 là khoảng 800 triệu đồng, trong khi nguồn thu phí sử dụng thư viện đạt khoảng 1,5 tỷ đồng.
Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về CNHĐ trong hoạt động TT-TV, đánh giá thực trạng ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của trường đại học trong thời đại công nghệ số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ hiện đại và ứng dụng trong hoạt động TT-TV.
Khái niệm công nghệ hiện đại (CNHĐ): CNHĐ được hiểu là việc sử dụng sáng tạo các loại công cụ, máy móc, tri thức và kỹ năng để biến đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ. CNHĐ bao gồm bốn thành phần cơ bản: trang thiết bị (máy móc, thiết bị), con người (kỹ năng, tay nghề), thông tin (bí quyết, quy trình, dữ liệu) và tổ chức (quản lý, điều phối). CNHĐ trong TT-TV là sự kết hợp đồng bộ giữa các yếu tố này nhằm tự động hóa và hiện đại hóa các quy trình nghiệp vụ thư viện.
Mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ: Khoa học là hệ thống tri thức giúp hiểu và lý giải các quy luật tự nhiên và xã hội, trong khi công nghệ là ứng dụng các tri thức khoa học vào thực tiễn nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ. Công nghệ là hiện thân của tri thức trong sản xuất và dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội.
Lý thuyết quản trị hiện đại: Áp dụng các nguyên tắc quản lý hiện đại trong tổ chức và vận hành TTTT-TV, bao gồm quản lý nguồn nhân lực, quản lý công nghệ, và quản lý tài nguyên thông tin nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Các khái niệm chính bao gồm: công nghệ hiện đại, thư viện điện tử, thư viện số, hệ thống quản lý thư viện, nhu cầu người dùng tin, và hạ tầng công nghệ thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận toàn diện dựa trên chủ nghĩa Mác-Lênin, kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích, tổng hợp và so sánh các tài liệu lý thuyết, văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các công trình nghiên cứu liên quan đến CNHĐ và hoạt động TT-TV.
Phương pháp thực nghiệm: Khảo sát thực trạng ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM thông qua phỏng vấn cán bộ quản lý, nhân viên thư viện và người dùng tin; thu thập ý kiến chuyên gia; quan sát trực tiếp các hoạt động nghiệp vụ.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê về nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ, nguồn lực thông tin, nhu cầu người dùng tin và kinh phí đầu tư từ năm 2003 đến 2013.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng để đánh giá mức độ ứng dụng CNHĐ, hiệu quả hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng. Các số liệu được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa rõ ràng.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu khảo sát khoảng 15 cán bộ nhân viên TTTT-TV và hơn 200 người dùng tin đại diện cho các nhóm đối tượng chính (giảng viên, sinh viên, cán bộ ngành ngân hàng).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2012-2013, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ứng dụng CNHĐ trong xử lý nghiệp vụ: TTTT-TV đã ứng dụng các hệ thống phần mềm quản lý thư viện như PSC zLIS 6.0 và Greenstone để xử lý kỹ thuật tài liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu thư mục và thư viện số. Hệ thống máy chủ và máy trạm được trang bị với tổng cộng hơn 130 máy tính, trong đó có 120 máy phục vụ tra cứu thông tin. Tuy nhiên, cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ đã xuống cấp, chưa đồng bộ, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển.
Phục vụ người dùng tin: Các dịch vụ tra cứu, lưu hành tài liệu và khai thác thông tin được tự động hóa phần lớn, với hơn 16.600 người dùng tin, trong đó sinh viên chiếm 96,7%. Đường truyền Internet tốc độ cao (32-50Mb) và hệ thống wifi miễn phí được cung cấp tại hai cơ sở. Tuy nhiên, trình độ người dùng tin về CNTT và ngoại ngữ còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác tài nguyên số.
Quản lý và tổ chức: Trung tâm có cơ cấu tổ chức rõ ràng với 15 nhân sự, trong đó 73% có trình độ trung cấp trở lên, 6,3% có trình độ thạc sĩ. Giám đốc Trung tâm có trình độ thạc sĩ kinh tế và kinh nghiệm giảng dạy, tạo lợi thế trong việc áp dụng lý thuyết quản trị hiện đại. Tuy nhiên, nguồn kinh phí đầu tư cho CNHĐ còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào bổ sung tài liệu bản in (67,5%), trong khi tài liệu điện tử chỉ chiếm 2,5% ngân sách.
Nguồn lực thông tin: Trung tâm hiện có khoảng 9.905 đầu sách truyền thống và hơn 10.000 tài liệu điện tử, bao gồm CD-ROM, luận án, cơ sở dữ liệu trực tuyến. Nguồn tài liệu phong phú nhưng chưa được số hóa và khai thác tối ưu. Kinh phí bổ sung tài liệu năm 2013 là khoảng 800 triệu đồng, trong khi nguồn thu phí sử dụng thư viện đạt khoảng 1,5 tỷ đồng.
Thảo luận kết quả
Việc ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý nghiệp vụ và phục vụ người dùng tin. Tuy nhiên, sự xuống cấp của cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ, cùng với hạn chế về nguồn kinh phí và trình độ người dùng tin, là những rào cản lớn cần được khắc phục.
So với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về việc ứng dụng CNTT còn chưa đồng bộ và thiếu nguồn lực đầu tư cho tài liệu điện tử. Việc nâng cao trình độ nhân lực và người dùng tin, đồng thời tăng cường đầu tư cho hạ tầng công nghệ là yếu tố then chốt để phát triển TTTT-TV hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu nguồn nhân lực theo trình độ, tỷ lệ đầu tư kinh phí cho các loại tài liệu, và biểu đồ đánh giá mức độ ứng dụng CNHĐ trong các khâu nghiệp vụ. Bảng so sánh các phần mềm quản lý thư viện cũng giúp minh họa hiệu quả ứng dụng công nghệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ: Nâng cấp hệ thống máy chủ, máy trạm, thiết bị ngoại vi và mạng truyền dẫn để đảm bảo hoạt động ổn định, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truy cập tài liệu số. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Công nghệ thông tin nhà trường phối hợp thực hiện.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ CNTT, ngoại ngữ và kỹ năng quản lý cho cán bộ TTTT-TV. Định kỳ đào tạo hàng năm, do Trung tâm Đào tạo phối hợp với Trung tâm Thông tin – Thư viện tổ chức.
Mở rộng và số hóa nguồn lực thông tin: Đẩy mạnh số hóa tài liệu truyền thống, xây dựng các bộ sưu tập số phong phú, đa dạng, đồng thời tăng cường mua sắm tài liệu điện tử. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, phối hợp với các nhà xuất bản và các tổ chức tài trợ.
Nâng cao trình độ và kỹ năng người dùng tin: Tổ chức các chương trình tập huấn, hướng dẫn sử dụng tài nguyên số và công nghệ thư viện cho sinh viên, giảng viên và cán bộ ngành ngân hàng. Thực hiện định kỳ hàng học kỳ, do bộ phận Lưu hành và Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Xây dựng chính sách phát triển CNHĐ: Ban hành các quy định, kế hoạch phát triển CNHĐ trong hoạt động TT-TV, đảm bảo nguồn kinh phí ổn định và hiệu quả sử dụng. Ban Giám hiệu và Ban Quản lý Tài chính nhà trường chịu trách nhiệm xây dựng và giám sát thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng CNHĐ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thư viện hiện đại phù hợp với đặc thù từng trường.
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Khoa học Thư viện: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về CNHĐ trong TT-TV, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và giảng dạy.
Sinh viên ngành Thông tin – Thư viện: Hiểu rõ về thực trạng và giải pháp ứng dụng công nghệ trong thư viện đại học, chuẩn bị kiến thức thực tiễn cho nghề nghiệp tương lai.
Lãnh đạo và cán bộ các trường đại học khác: Tham khảo mô hình tổ chức, quản lý và phát triển TTTT-TV hiện đại, áp dụng vào đơn vị mình nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ hiện đại trong thư viện là gì?
Công nghệ hiện đại trong thư viện là sự kết hợp đồng bộ giữa trang thiết bị máy móc, tri thức, kỹ năng và tổ chức nhằm tự động hóa và nâng cao hiệu quả các hoạt động thư viện, bao gồm xử lý tài liệu, phục vụ người dùng và quản lý.Tại sao cần tăng cường ứng dụng CNHĐ tại thư viện đại học?
Việc ứng dụng CNHĐ giúp thư viện nâng cao năng lực quản lý, mở rộng nguồn tài nguyên số, cải thiện chất lượng phục vụ người dùng, đồng thời đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu trong thời đại công nghệ số.Những khó khăn chính khi ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM là gì?
Khó khăn gồm cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, nguồn kinh phí hạn chế, trình độ người dùng tin và nhân lực chưa đồng đều, cũng như việc số hóa tài liệu còn chậm.Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao trình độ người dùng tin?
Tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn sử dụng tài nguyên số và công nghệ thư viện, đồng thời phát triển các tài liệu hướng dẫn trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên.Làm thế nào để đảm bảo nguồn kinh phí đầu tư cho CNHĐ?
Cần xây dựng chính sách phát triển CNHĐ rõ ràng, huy động nguồn kinh phí từ ngân sách nhà nước, nguồn thu phí dịch vụ thư viện và các quỹ tài trợ, đồng thời quản lý chi tiêu hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về công nghệ hiện đại và vai trò của nó trong hoạt động TT-TV đại học.
- Đánh giá thực trạng ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV trường ĐHNH Tp.HCM cho thấy nhiều thành tựu nhưng còn tồn tại hạn chế về cơ sở vật chất, nguồn lực và kinh phí.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNHĐ, tập trung vào đầu tư hạ tầng, phát triển nhân lực, mở rộng nguồn lực thông tin và nâng cao trình độ người dùng.
- Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần phát triển hoạt động TT-TV hiện đại, đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học trong thời đại số.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác nhằm hoàn thiện mô hình ứng dụng CNHĐ trong TT-TV.
Hành động khuyến nghị: Các đơn vị quản lý và cán bộ thư viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tăng cường đào tạo và đầu tư công nghệ nhằm phát triển Trung tâm Thông tin – Thư viện hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu khoa học của trường.