Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng công nghệ mã QR (Quick Response Code) trong cung cấp dịch vụ thông tin và thư viện đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng. Tại Việt Nam, đặc biệt là các thư viện đại học, việc ứng dụng mã QR còn khá hạn chế so với thế giới, mặc dù tiềm năng và lợi ích của công nghệ này đã được chứng minh rõ ràng. Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng công nghệ mã QR tại Thư viện Trường Đại học Thăng Long trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện các yếu tố thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm người dùng tin (NDT), nhu cầu cải tiến dịch vụ thư viện, đồng thời xây dựng giải pháp ứng dụng mã QR phù hợp với điều kiện thực tế của thư viện, góp phần đổi mới công tác giáo dục và đào tạo của nhà trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động thư viện, nâng cao trải nghiệm người dùng, tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả quản lý tài nguyên thông tin. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thư viện đại học khác trong việc phát triển dịch vụ thông tin hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về công nghệ mã QR: Mã QR là mã vạch ma trận 2D có khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin, có thể đọc được ở nhiều góc độ, có tính năng sửa lỗi cao, giúp truy cập nhanh chóng các nguồn tài nguyên số. Năm loại mã QR chính gồm QR code, Micro QR, iQR, SQRC và Frame QR, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

  • Lý thuyết về dịch vụ thông tin - thư viện: Dịch vụ thông tin là các hoạt động nhằm kết nối nguồn tin với người dùng, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của người dùng trong môi trường thư viện số. Vai trò của dịch vụ thông tin là nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, hỗ trợ học tập, nghiên cứu và phát triển tri thức.

  • Mô hình ứng dụng công nghệ trong thư viện: Ứng dụng công nghệ di động và mã QR giúp tích hợp các dịch vụ thư viện truyền thống với môi trường số, tạo ra các dịch vụ linh hoạt, thuận tiện, tăng cường tương tác giữa người dùng và thư viện.

  • Khái niệm chính: Mã QR, dịch vụ thông tin thư viện (DVTT), dịch vụ thư viện (DVTV), người dùng tin (NDT), thư viện điện tử (E-Library), thư viện di động (M-Library).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ tài liệu trong và ngoài nước về ứng dụng mã QR trong thư viện; khảo sát thực trạng sử dụng dịch vụ tại Thư viện Trường Đại học Thăng Long; phỏng vấn cán bộ thư viện và người dùng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp tài liệu, điều tra khảo sát bằng bảng hỏi với 491 mẫu hợp lệ (trong tổng số 530 mẫu thu thập), phân tích tương quan giữa các biến số về nhu cầu, kỳ vọng và mức độ hài lòng của người dùng trước và sau khi ứng dụng mã QR.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 10/2021 đến năm 2022, gồm hai giai đoạn khảo sát trước và sau khi triển khai mã QR tại thư viện.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp điều tra khảo sát và phỏng vấn giúp thu thập dữ liệu thực tiễn, đánh giá khách quan hiệu quả ứng dụng mã QR; phân tích tương quan giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến việc ứng dụng công nghệ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Thực trạng sử dụng dịch vụ thư viện: Trong 491 mẫu khảo sát, 67% người dùng là nữ, 33% là nam; sinh viên ngành Kinh tế - Quản lý chiếm 36% sử dụng dịch vụ nhiều nhất, tiếp theo là ngành Ngôn ngữ 22,6%. Sinh viên khóa 32 (năm 2) có tỷ lệ sử dụng dịch vụ thư viện cao nhất với 44,2%.

  • Hiệu quả ứng dụng mã QR: Sau khi triển khai mã QR, tỷ lệ người dùng tiếp cận dịch vụ nhanh chóng tăng lên đáng kể, với hơn 70% người dùng đánh giá mã QR giúp tiết kiệm thời gian tra cứu và mượn tài liệu. Mã QR được sử dụng để truy cập website thư viện, định vị tài liệu trong kho, đăng ký thành viên và nhận thông tin sách mới.

  • Yếu tố tác động đến ứng dụng mã QR: Các yếu tố thuận lợi gồm sự hỗ trợ của lãnh đạo, nguồn nhân lực có năng lực, cơ sở vật chất hiện đại và nhu cầu sử dụng thiết bị di động cao của người dùng. Khó khăn gồm thiếu nhận thức về công nghệ QR ở một số nhóm người dùng, hạn chế về hạ tầng mạng tại một số khu vực và thói quen sử dụng dịch vụ truyền thống.

Thảo luận kết quả

Việc ứng dụng mã QR tại Thư viện Trường Đại học Thăng Long đã góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp họ tiếp cận dịch vụ thư viện một cách nhanh chóng, thuận tiện hơn so với phương thức truyền thống. Kết quả khảo sát cho thấy sự gia tăng rõ rệt về mức độ hài lòng và tần suất sử dụng dịch vụ sau khi áp dụng mã QR, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của công nghệ mã QR trong thư viện đại học.

Tuy nhiên, một số khó khăn về nhận thức và hạ tầng kỹ thuật vẫn cần được khắc phục để đảm bảo tính bền vững của ứng dụng. Việc kết hợp mã QR với các phần mềm quản lý thư viện và công cụ khảo sát trực tuyến như Google Sheet đã giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và thu thập dữ liệu chính xác hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố người dùng theo giới tính, ngành học, khóa học và mức độ hài lòng trước và sau khi ứng dụng mã QR, giúp minh họa rõ nét tác động tích cực của công nghệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường đào tạo và tuyên truyền: Tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn sử dụng mã QR cho người dùng, đặc biệt là nhóm cán bộ và sinh viên mới, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng công nghệ. Mục tiêu đạt 90% người dùng thành thạo trong vòng 6 tháng.

  • Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật: Đầu tư cải thiện mạng wifi và thiết bị quét mã QR tại các khu vực thư viện để đảm bảo truy cập ổn định, phục vụ ít nhất 500 lượt truy cập mỗi ngày trong năm đầu tiên.

  • Mở rộng ứng dụng mã QR: Phát triển thêm các dịch vụ tích hợp mã QR như mượn trả tự động, đặt trước tài liệu, giới thiệu sách mới theo chủ đề, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên 30% trong 1 năm.

  • Tăng cường phối hợp với các đơn vị đào tạo: Kết hợp mã QR trong các môn học, tài liệu giảng dạy để sinh viên tiếp cận tài nguyên thư viện dễ dàng hơn, nâng cao hiệu quả học tập.

  • Theo dõi và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát lưu lượng truy cập mã QR và phản hồi người dùng để điều chỉnh, cải tiến dịch vụ kịp thời, đảm bảo chất lượng dịch vụ đạt trên 85% mức độ hài lòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp ứng dụng mã QR để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện.

  • Giảng viên và sinh viên ngành Thông tin - Thư viện: Nắm bắt kiến thức về công nghệ mã QR và ứng dụng thực tiễn trong thư viện hiện đại.

  • Nhà nghiên cứu công nghệ thông tin trong giáo dục: Tham khảo mô hình tích hợp công nghệ di động và mã QR trong môi trường học thuật.

  • Các đơn vị đào tạo và phát triển phần mềm thư viện: Tìm hiểu nhu cầu và đặc thù ứng dụng mã QR để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mã QR là gì và tại sao nên ứng dụng trong thư viện?
    Mã QR là mã vạch ma trận 2D giúp lưu trữ và truy cập thông tin nhanh chóng qua thiết bị di động. Ứng dụng mã QR trong thư viện giúp người dùng tra cứu tài liệu, đăng ký dịch vụ dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm.

  2. Ứng dụng mã QR tại Thư viện Đại học Thăng Long có hiệu quả như thế nào?
    Sau khi triển khai, hơn 70% người dùng đánh giá mã QR giúp truy cập dịch vụ nhanh hơn, tăng tần suất sử dụng dịch vụ thư viện và nâng cao sự hài lòng.

  3. Những khó khăn khi triển khai mã QR trong thư viện là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức hạn chế về công nghệ, hạ tầng mạng chưa đồng bộ và thói quen sử dụng dịch vụ truyền thống của một số người dùng.

  4. Làm thế nào để người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng mã QR?
    Thư viện cần tổ chức đào tạo, hướng dẫn sử dụng, đồng thời tích hợp mã QR vào các tài liệu học tập và dịch vụ thường xuyên để người dùng làm quen.

  5. Mã QR có thể tích hợp với các dịch vụ thư viện nào?
    Mã QR có thể tích hợp với dịch vụ tra cứu tài liệu, mượn trả tự động, đăng ký thành viên, giới thiệu sách mới, khảo sát ý kiến người dùng và các dịch vụ trực tuyến khác.

Kết luận

  • Ứng dụng công nghệ mã QR tại Thư viện Trường Đại học Thăng Long đã nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ thông tin và thư viện, giúp người dùng tiếp cận nhanh chóng, thuận tiện.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn về mã QR, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, nâng cấp hạ tầng, mở rộng ứng dụng và giám sát liên tục nhằm đảm bảo hiệu quả bền vững.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các thư viện đại học khác trong việc phát triển dịch vụ thư viện hiện đại.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong thư viện để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.

Hành động tiếp theo: Thư viện cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai mã QR, tổ chức đào tạo người dùng và thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả thường xuyên nhằm đảm bảo sự thành công của dự án.