Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin (CNTT), các hoạt động thông tin – thư viện (TT-TV) tại các trường đại học đang đứng trước nhiều thách thức và cơ hội mới. Theo báo cáo của ngành, việc ứng dụng công nghệ hiện đại (CNHĐ) trong các trung tâm thông tin – thư viện đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trung tâm Thông tin – Thư viện (TTTT-TV) Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHNH Tp.HCM) là một trong những đơn vị điển hình trong việc triển khai ứng dụng CNHĐ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của giảng viên, sinh viên và cán bộ ngành ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV ĐHNH Tp.HCM từ khi thành lập năm 2003 đến nay, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường ứng dụng CNHĐ để nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động nghiệp vụ, quản lý, phục vụ người dùng tin tại hai cơ sở của trung tâm với tổng diện tích khoảng 1.950 m² và hơn 16.000 người dùng thường xuyên.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển trung tâm thông tin – thư viện hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường, đồng thời làm mẫu tham khảo cho các trung tâm TT-TV đại học khác trong nước. Các chỉ số như số lượng tài liệu, tỷ lệ ứng dụng phần mềm quản lý, tốc độ truy cập mạng Internet và mức độ hài lòng của người dùng được sử dụng làm thước đo hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ hiện đại và quản lý thư viện hiện đại. Trước hết, khái niệm công nghệ hiện đại được hiểu là sự kết hợp sáng tạo giữa máy móc, tri thức và kỹ năng nhằm biến đổi các nguồn lực thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Phương trình công nghệ gồm bốn thành phần cơ bản: trang thiết bị (máy móc, công cụ), con người (kỹ năng, tay nghề), thông tin (bí quyết, quy trình) và tổ chức (quản lý, điều phối).
Trong lĩnh vực TT-TV, CNHĐ bao gồm việc ứng dụng các hệ thống máy tính, phần mềm quản lý thư viện, mạng truyền thông, thiết bị số hóa tài liệu, công nghệ nhận dạng văn bản và các công nghệ bảo mật thông tin. Mô hình thư viện số (TVS) và thư viện điện tử (TVĐT) được xem là chuẩn mực phát triển hiện đại, cho phép lưu trữ, truy cập và chia sẻ tài nguyên thông tin một cách hiệu quả, không giới hạn về không gian và thời gian.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nguồn lực thông tin: tài liệu truyền thống và điện tử phục vụ đào tạo và nghiên cứu.
- Người dùng tin (NDT): nhóm đối tượng phục vụ với nhu cầu đa dạng và trình độ khác nhau.
- Hạ tầng công nghệ: phần cứng, phần mềm, mạng truyền thông và thiết bị ngoại vi.
- Chính sách phát triển công nghệ: các quy định, chiến lược và nguồn kinh phí hỗ trợ ứng dụng CNHĐ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận biện chứng duy vật, kết hợp phân tích tài liệu, khảo sát thực nghiệm và phỏng vấn chuyên gia. Cỡ mẫu khảo sát gồm 15 cán bộ nhân viên TTTT-TV và hơn 16.000 người dùng tin thuộc các nhóm giảng viên, sinh viên, cán bộ ngành ngân hàng.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Số liệu thống kê về nguồn lực thông tin, cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ và nhân lực của trung tâm.
- Báo cáo hoạt động, dự toán kinh phí bổ sung tài liệu các năm 2011-2013.
- Ý kiến phỏng vấn và khảo sát mức độ hài lòng của người dùng tin.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng số liệu thống kê, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu, và phân tích định tính các ý kiến chuyên gia nhằm đánh giá thực trạng, thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2013 đến tháng 12/2013, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ứng dụng CNHĐ trong xử lý nghiệp vụ: TTTT-TV đã triển khai phần mềm quản lý thư viện PSC zLIS 6.0 thay thế phần mềm IporLib từ năm 2011, nâng cao hiệu quả xử lý kỹ thuật tài liệu. Hệ thống máy chủ HP DL380 G5 và 120 máy trạm phục vụ tra cứu thông tin được trang bị, tuy nhiên phần lớn thiết bị đã sử dụng từ năm 2005-2008, có dấu hiệu xuống cấp. Tỷ lệ tài liệu điện tử chiếm khoảng 15% tổng nguồn lực thông tin, còn lại là tài liệu bản in.
Phục vụ người dùng tin: Trung tâm phục vụ hơn 16.000 người dùng, trong đó 96,7% là sinh viên. Đường truyền Internet tốc độ cao (32-50 Mb) và hệ thống wifi miễn phí được cung cấp tại hai cơ sở. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% người dùng thành thạo khai thác tài liệu điện tử, còn lại gặp khó khăn do hạn chế về kỹ năng CNTT và ngoại ngữ.
Quản lý và tổ chức: Cơ cấu tổ chức gồm 15 nhân sự, trong đó 6,33% có trình độ thạc sĩ, phần lớn còn lại có trình độ trung cấp và cử nhân. Nguồn kinh phí bổ sung tài liệu năm 2013 là 800 triệu đồng, trong đó 67,5% dành cho tài liệu bản in, chỉ 2,5% cho tài liệu điện tử. Điều này cho thấy sự ưu tiên chưa cân đối giữa tài liệu truyền thống và hiện đại.
Hạ tầng công nghệ và cơ sở vật chất: Tổng diện tích phục vụ khoảng 1.950 m² với 560 chỗ ngồi, đang trong quá trình xây dựng tòa nhà mới 3 tầng diện tích 2.600 m² dự kiến hoàn thành năm 2014. Hạ tầng mạng và thiết bị ngoại vi được trang bị đầy đủ nhưng chưa đồng bộ và cần nâng cấp để đáp ứng quy mô phát triển.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TTTT-TV ĐHNH Tp.HCM đã có những bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng CNHĐ, đặc biệt là trong việc triển khai phần mềm quản lý thư viện hiện đại và xây dựng hệ thống thư viện số. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao, kinh phí đầu tư cho tài liệu điện tử còn thấp và cơ sở vật chất chưa đồng bộ là những rào cản lớn.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ tài liệu điện tử và mức độ ứng dụng CNTT tại trung tâm còn thấp hơn so với các thư viện đại học tiên tiến trong khu vực. Điều này phản ánh thực trạng chung của nhiều thư viện đại học Việt Nam khi phải cân đối giữa nguồn lực hạn chế và nhu cầu phát triển nhanh.
Việc nâng cao trình độ người dùng tin và nhân viên thư viện là yếu tố then chốt để phát huy hiệu quả CNHĐ. Các biểu đồ về cơ cấu nguồn nhân lực theo trình độ và tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa tiềm năng và thực tế ứng dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ: Đầu tư bổ sung máy chủ, máy trạm hiện đại, nâng cấp hệ thống mạng với dung lượng cao hơn nhằm đáp ứng nhu cầu truy cập và lưu trữ tài liệu số. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Công nghệ thông tin thực hiện.
Đẩy mạnh phát triển nguồn lực thông tin điện tử: Tăng tỷ lệ kinh phí dành cho mua sắm tài liệu điện tử lên ít nhất 15% tổng ngân sách bổ sung tài liệu trong 3 năm tới. Trung tâm phối hợp với các nhà cung cấp để đa dạng hóa nguồn tài liệu số, phục vụ tốt hơn nhu cầu nghiên cứu và học tập.
Nâng cao trình độ và kỹ năng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CNTT, quản lý thư viện số và ngoại ngữ cho cán bộ trung tâm định kỳ hàng năm. Đồng thời, triển khai các chương trình tập huấn kỹ năng khai thác tài liệu điện tử cho người dùng tin, đặc biệt là sinh viên.
Hoàn thiện quy trình quản lý và dịch vụ thư viện hiện đại: Xây dựng và áp dụng các quy trình chuẩn trong quản lý tài liệu, phục vụ người dùng và bảo mật thông tin. Áp dụng các công nghệ mới như RFID, mã QR để nâng cao hiệu quả lưu hành và kiểm kê tài sản.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và quản lý các trường đại học: Để có cơ sở xây dựng chiến lược phát triển trung tâm thông tin – thư viện hiện đại, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Nhân viên và cán bộ thư viện đại học: Nắm bắt các xu hướng ứng dụng công nghệ hiện đại, cải tiến quy trình nghiệp vụ và nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Thư viện – Thông tin: Tham khảo các mô hình ứng dụng CNHĐ thực tiễn, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thư viện số.
Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và công nghệ thông tin: Đánh giá hiệu quả chính sách phát triển công nghệ trong lĩnh vực thư viện đại học, từ đó điều chỉnh và ban hành các chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong thư viện đại học lại quan trọng?
Ứng dụng CNHĐ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường khả năng truy cập và khai thác tài liệu, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu ngày càng đa dạng của người dùng. Ví dụ, thư viện số cho phép truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi, vượt qua giới hạn không gian vật lý.Những khó khăn chính khi triển khai CNHĐ tại trung tâm thông tin – thư viện là gì?
Khó khăn bao gồm hạn chế về nguồn kinh phí, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, trình độ nhân lực chưa đồng đều và sự thích nghi của người dùng tin với công nghệ mới. Điều này đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ và đào tạo liên tục.Làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ của người dùng tin?
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng khai thác tài liệu điện tử, hướng dẫn sử dụng phần mềm và công cụ tìm kiếm trực tuyến. Ví dụ, các buổi workshop định kỳ giúp sinh viên và giảng viên làm quen với hệ thống OPAC và thư viện số.Nguồn kinh phí đầu tư cho CNHĐ nên được huy động từ đâu?
Nguồn kinh phí có thể đến từ ngân sách nhà nước, ngân sách trường, các dự án hợp tác quốc tế, tài trợ từ doanh nghiệp và phí dịch vụ thư viện. Việc đa dạng hóa nguồn vốn giúp đảm bảo tính bền vững cho hoạt động phát triển công nghệ.Các công nghệ hiện đại nào đang được áp dụng phổ biến trong thư viện đại học?
Các công nghệ như phần mềm quản lý thư viện tích hợp, hệ thống thư viện số Greenstone, RFID, mạng LAN/WAN, công nghệ số hóa tài liệu và các ứng dụng web 2.0 được sử dụng để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dùng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về công nghệ hiện đại và vai trò của nó trong hoạt động TT-TV đại học.
- Thực trạng ứng dụng CNHĐ tại TTTT-TV ĐHNH Tp.HCM cho thấy nhiều thành tựu nhưng cũng còn nhiều hạn chế về nhân lực, kinh phí và hạ tầng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNHĐ, tập trung vào đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn lực thông tin điện tử, nâng cao kỹ năng nhân sự và hoàn thiện quy trình quản lý.
- Nghiên cứu có thể được áp dụng làm cơ sở cho các trung tâm TT-TV đại học khác trong nước nhằm thúc đẩy hiện đại hóa hoạt động thư viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực liên quan.
Kêu gọi hành động: Ban Giám hiệu và các đơn vị liên quan cần ưu tiên nguồn lực và phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm xây dựng TTTT-TV ĐHNH Tp.HCM trở thành trung tâm thông tin – thư viện hiện đại, đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học trong thời đại số.