Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp xây dựng đang đứng trước áp lực cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi phải nâng cao năng lực quản lý chi phí để duy trì và phát triển bền vững. Chi phí xây lắp (CPXL) chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt tại các công ty thi công công trình thủy lợi, thủy điện như Công ty cổ phần xây dựng 47. Theo ước tính, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 60-70% trong tổng CPXL, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát chi phí này trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác kiểm soát CPXL tại Công ty cổ phần xây dựng 47, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát chi phí, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn phát triển và hội nhập hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quá trình kiểm soát CPXL các công trình thủy lợi do công ty thi công, trong bối cảnh kinh tế và kỹ thuật hiện tại của công ty tại tỉnh Bình Định.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý chi phí xây lắp, giúp doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đảm bảo giá thành hợp lý. Qua đó, công tác kiểm soát chi phí không chỉ góp phần bảo vệ tài sản doanh nghiệp mà còn là công cụ quan trọng để tăng lợi nhuận và phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiểm soát nội bộ (KSNB) và lý thuyết quản trị chi phí xây lắp trong doanh nghiệp xây dựng.

  1. Lý thuyết kiểm soát nội bộ (KSNB): KSNB được hiểu là một quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên chi phối nhằm cung cấp sự bảo đảm hợp lý cho việc đạt được các mục tiêu về báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và hiệu quả hoạt động. Hệ thống KSNB bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán, thủ tục kiểm soát và bộ phận kiểm toán nội bộ. Môi trường kiểm soát phản ánh thái độ và văn hóa kiểm soát trong doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát chi phí.

  2. Lý thuyết quản trị chi phí xây lắp: Chi phí xây lắp được phân loại theo nhiều tiêu chí như nội dung kinh tế, mục đích công dụng, phương pháp tập hợp chi phí và nội dung cấu thành. Kiểm soát CPXL nhằm mục tiêu giảm thiểu chi phí không cần thiết, hạ giá thành công trình, tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả cạnh tranh. Quá trình kiểm soát bao gồm việc xây dựng định mức chi phí, lập dự toán, theo dõi và phân tích biến động chi phí.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy thi công, chi phí sản xuất chung, định mức chi phí, thủ tục kiểm soát và phân tích biến động chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa thu thập dữ liệu định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các cán bộ kế toán, kỹ thuật, quản lý có kinh nghiệm lâu năm tại Công ty cổ phần xây dựng 47. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các tài liệu nội bộ công ty, báo cáo tài chính, quy trình quản lý nghiệp vụ, các văn bản pháp luật liên quan và các công trình nghiên cứu trước đây về kiểm soát chi phí xây lắp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu chi phí thực tế với định mức và dự toán, phân tích biến động chi phí theo các nhân tố lượng và giá. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác kiểm soát chi phí của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến 2023, tập trung phân tích dữ liệu chi phí xây lắp các công trình thủy lợi trong giai đoạn 2020-2022 nhằm phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm khoảng 15-20 cán bộ chủ chốt thuộc các phòng ban kế toán, kỹ thuật và quản lý dự án, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cao: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 65% tổng CPXL tại Công ty cổ phần xây dựng 47, phản ánh vai trò quan trọng của việc kiểm soát nguyên vật liệu trong quản lý chi phí. So với định mức, chi phí nguyên vật liệu thực tế có xu hướng vượt dự toán từ 5-8% do biến động giá nguyên liệu và thiếu kiểm soát chặt chẽ trong khâu mua hàng.

  2. Kiểm soát chi phí nhân công còn nhiều hạn chế: Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 20% tổng CPXL. Qua phân tích bảng chấm công và khối lượng công việc, phát hiện có sự chênh lệch giữa thời gian lao động thực tế và dự toán, dẫn đến chi phí nhân công vượt dự toán khoảng 7%. Nguyên nhân chủ yếu do việc phân công lao động chưa hợp lý và thiếu kiểm soát chặt chẽ trong ghi nhận thời gian làm việc.

  3. Chi phí máy thi công và sản xuất chung được kiểm soát tương đối tốt: Chi phí máy thi công chiếm khoảng 10% tổng CPXL, chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 5%. Công ty áp dụng định mức chi phí máy thi công dựa trên tiêu hao nhiên liệu và các chi phí liên quan, giúp kiểm soát chi phí này hiệu quả. Tuy nhiên, chi phí sản xuất chung có biến động do chưa phân loại chi tiết và kiểm soát định phí chưa chặt chẽ.

  4. Hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp: Môi trường kiểm soát tại công ty còn tồn tại một số điểm yếu như việc phân công phân nhiệm chưa rõ ràng, thủ tục kiểm soát chưa được thực hiện nghiêm túc, đặc biệt là trong khâu phê duyệt và theo dõi chi phí. Ban kiểm soát hoạt động chưa hiệu quả do khối lượng công việc lớn và thiếu nhân lực chuyên trách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong kiểm soát CPXL là do đặc thù ngành xây dựng với quy mô công trình lớn, tính lưu động cao và sự tham gia của nhiều bộ phận. Việc phân công phân nhiệm chưa rõ ràng dẫn đến chồng chéo trách nhiệm và khó khăn trong việc phát hiện sai phạm. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng tại các địa phương khác, kết quả tương đồng về khó khăn trong kiểm soát chi phí nguyên vật liệu và nhân công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí các yếu tố trong tổng CPXL và bảng so sánh chi phí thực tế với dự toán theo từng yếu tố chi phí. Việc phân tích biến động chi phí theo nhân tố lượng và giá giúp xác định rõ nguyên nhân tăng chi phí, từ đó đề xuất các biện pháp kiểm soát phù hợp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng kiểm soát chi phí xây lắp tại một doanh nghiệp xây dựng điển hình, từ đó cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện công tác quản lý chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống thủ tục kiểm soát chi phí: Ban lãnh đạo công ty cần ban hành các quy định, quy trình kiểm soát chi tiết cho từng loại chi phí xây lắp, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu và nhân công. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể thực hiện là phòng Kế toán – Tài vụ phối hợp với phòng Kỹ thuật.

  2. Tăng cường phân công phân nhiệm và trách nhiệm kiểm soát: Rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức, phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các phòng ban và cá nhân liên quan đến quản lý chi phí. Thiết lập cơ chế giám sát chéo để hạn chế sai phạm. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì.

  3. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí: Đầu tư phần mềm quản lý chi phí xây lắp tích hợp với hệ thống kế toán để theo dõi, phân tích chi phí theo thời gian thực, giúp phát hiện kịp thời các sai lệch. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do phòng Công nghệ thông tin phối hợp phòng Kế toán.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm soát chi phí, kỹ năng lập dự toán và phân tích biến động chi phí cho cán bộ kế toán, kỹ thuật và quản lý dự án. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng Tổ chức – Lao động tiền lương phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  5. Tăng cường vai trò Ban kiểm soát nội bộ: Củng cố bộ máy Ban kiểm soát, bổ sung nhân lực chuyên trách, nâng cao tính độc lập và hiệu quả hoạt động kiểm tra, giám sát công tác kiểm soát chi phí. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và phương pháp kiểm soát chi phí xây lắp, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.

  2. Cán bộ kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về hệ thống kiểm soát nội bộ, thủ tục kiểm soát chi phí và phân tích biến động chi phí trong doanh nghiệp xây dựng.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và tài chính: Là tài liệu tham khảo để xây dựng hệ thống kiểm soát chi phí phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện quản lý chi phí.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Giúp nắm bắt lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát chi phí xây lắp, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi phí xây lắp có vai trò gì trong doanh nghiệp xây dựng?
    Kiểm soát chi phí xây lắp giúp doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí, hạ giá thành công trình, tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh. Ví dụ, kiểm soát chặt chẽ chi phí nguyên vật liệu giúp tránh thất thoát và sai sót trong mua sắm.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí xây lắp là gì?
    Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, máy thi công và chi phí sản xuất chung. Mỗi yếu tố có tỷ trọng khác nhau, trong đó nguyên vật liệu chiếm khoảng 60-70% tổng chi phí.

  3. Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí xây lắp hiệu quả?
    Định mức được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế và điều kiện thi công, bao gồm định mức về lượng và định mức về giá. Định mức thực tế giúp lập dự toán chính xác và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  4. Phương pháp phân tích biến động chi phí xây lắp như thế nào?
    Phân tích biến động chi phí dựa trên hai nhân tố chính là lượng (số lượng sử dụng) và giá (đơn giá thực tế so với dự toán). Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu tăng do giá thị trường biến động hoặc do sử dụng vượt định mức.

  5. Những khó khăn phổ biến trong kiểm soát chi phí xây lắp tại doanh nghiệp?
    Bao gồm tính lưu động cao của công trình, sự tham gia của nhiều bộ phận, phân công phân nhiệm chưa rõ ràng, và thiếu đồng bộ trong thủ tục kiểm soát. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện và ngăn ngừa sai phạm.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của kiểm soát chi phí xây lắp trong nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty cổ phần xây dựng 47 cho thấy nhiều tồn tại trong công tác kiểm soát chi phí, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu và nhân công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện thủ tục kiểm soát, phân công trách nhiệm rõ ràng, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi phí xây lắp tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực xây dựng khác để hoàn thiện hệ thống kiểm soát chi phí toàn diện.

Call-to-action: Các doanh nghiệp xây dựng và nhà quản lý cần chú trọng đầu tư vào hệ thống kiểm soát chi phí xây lắp để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời khuyến khích nghiên cứu và áp dụng các mô hình quản lý chi phí tiên tiến phù hợp với đặc thù ngành nghề.