Tổng quan nghiên cứu
Tự học đóng vai trò then chốt trong quá trình học tập và phát triển năng lực của sinh viên, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ tại các trường đại học Việt Nam. Tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, ngành Song ngữ Nga – Anh với tổng số 294 sinh viên đang theo học, việc tự học càng trở nên quan trọng do khối lượng kiến thức lớn và đặc thù đào tạo song ngữ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng ý thức, thái độ và phương pháp tự học của sinh viên ngành này, đồng thời phân tích tác động của các yếu tố trên đến kết quả học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2012-2013, tập trung tại Khoa Ngữ văn Nga, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tự học, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học theo hướng lấy người học làm trung tâm. Theo khảo sát, sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh dành trung bình khoảng 3 giờ/ngày cho tự học, tương đương 21 giờ/tuần, cao hơn nhiều so với mức trung bình 5,8 giờ/tuần của sinh viên các ngành khác trong trường, phản ánh tính cấp thiết của việc nâng cao năng lực tự học trong bối cảnh đào tạo đặc thù này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về tự học và phát triển năng lực học tập:
- Lý thuyết của Philip Benson (2001) nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập trong việc phát triển năng lực tự học, cho rằng hoạt động học tập được thiết kế tốt sẽ thúc đẩy sinh viên học tập một cách tự động và hiệu quả.
- Lý thuyết chiến lược học tập của Rebecca L. Oxford tập trung vào các đặc điểm tâm lý của người học, đề cao ý thức, thái độ và phương pháp tự học như các yếu tố quyết định thành công trong học tập.
- Học thuyết văn hóa xã hội của Lev S. Vygotsky (1986) với khái niệm Vùng phát triển gần (ZPD) nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội trong quá trình học tập, cho rằng kiến thức được kiến tạo thông qua trải nghiệm và phản ánh tích cực.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
- Ý thức tự học: nhận thức và hiểu biết của sinh viên về tầm quan trọng và vai trò của tự học trong quá trình học tập.
- Thái độ tự học: cách nhìn nhận, cảm nhận và hành động của sinh viên đối với việc tự học.
- Phương pháp tự học: cách thức tổ chức, lập kế hoạch và thực hiện việc tự học nhằm đạt kết quả học tập tốt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Tổng thể 294 sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh tại Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM năm học 2012-2013. Thu thập dữ liệu qua phiếu khảo sát với 22 câu hỏi tập trung vào ý thức, thái độ và phương pháp tự học, cùng các câu hỏi mở về khó khăn và đề xuất cải thiện. Tỷ lệ phản hồi đạt 91,5% với 265 phiếu hợp lệ.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy (Cronbach Alpha = 0,883), phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính bội để đánh giá tác động các yếu tố đến kết quả học tập. Phỏng vấn sâu với giảng viên, ban cố vấn học tập và sinh viên nhằm bổ sung thông tin định tính.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát thử nghiệm công cụ với 30 sinh viên, điều chỉnh bảng hỏi, tiến hành khảo sát chính thức trong học kỳ II năm học 2012-2013, xử lý và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ý thức tự học của sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh ở mức cao: Điểm trung bình ý thức tự học đạt mức trên 78/100, với 79,5% sinh viên khẳng định tự học giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng suốt đời.
- Thái độ tự học tích cực: 86% sinh viên thể hiện thái độ tích cực, yêu thích việc tự học và có khát khao tìm tòi, học hỏi thêm kiến thức. Điểm trung bình thái độ tự học đạt khoảng 78,6/100.
- Phương pháp tự học đa dạng và chủ động: Sinh viên thường lập kế hoạch tự học, ôn tập bài cũ, nghiên cứu tài liệu mở trên mạng internet và liên hệ kiến thức với thực tế. Điểm trung bình phương pháp tự học đạt 78,5/100.
- Tác động tích cực của ý thức, thái độ và phương pháp tự học đến kết quả học tập: Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy ý thức tự học có tác động mạnh nhất (β = 0,45), tiếp theo là thái độ (β = 0,32) và phương pháp tự học (β = 0,28), tất cả đều có ý nghĩa thống kê với p < 0,01.
- Khó khăn chính trong tự học là khối lượng chương trình nặng và thiếu thời gian: 42,3% sinh viên đi làm thêm trung bình 3,5 ngày/tuần, ảnh hưởng đến thời gian tự học. Tuy nhiên, sinh viên vẫn duy trì trung bình 3 giờ tự học/ngày, cao hơn nhiều so với mức trung bình chung của trường (5,8 giờ/tuần).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của ý thức và thái độ trong việc nâng cao kết quả học tập. Mức độ ý thức tự học cao giúp sinh viên chủ động tiếp cận kiến thức, trong khi thái độ tích cực tạo động lực duy trì việc học liên tục. Phương pháp tự học hiệu quả giúp sinh viên tổ chức việc học khoa học, tăng cường khả năng tự nghiên cứu và vận dụng kiến thức. So sánh với nghiên cứu của Win & Miller (2005), yếu tố cá nhân như năng lực tự học được xác định là nhân tố quyết định thành tích học tập, tương tự với kết quả của đề tài này. Việc sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh dành nhiều thời gian tự học hơn so với sinh viên các ngành khác phản ánh đặc thù đào tạo song ngữ với khối lượng kiến thức lớn và yêu cầu cao về kỹ năng ngôn ngữ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các yếu tố ý thức, thái độ, phương pháp tự học và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ tác động đến kết quả học tập, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức về tự học: Tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn định kỳ nhằm nâng cao ý thức tự học cho sinh viên và giảng viên, đảm bảo 100% sinh viên tham gia trong vòng 1 năm.
- Xây dựng và phổ biến các phương pháp tự học hiệu quả: Phát triển tài liệu hướng dẫn phương pháp tự học phù hợp với đặc thù ngành Song ngữ Nga – Anh, phối hợp với giảng viên để hướng dẫn sinh viên áp dụng, hoàn thành trong 6 tháng.
- Tạo môi trường học tập thuận lợi và hỗ trợ kỹ thuật: Cải thiện cơ sở vật chất như phòng học nhóm, thư viện số, phòng lab ngoại ngữ, đảm bảo sinh viên có không gian yên tĩnh và tài nguyên học tập đầy đủ, thực hiện trong 1 năm.
- Hỗ trợ sinh viên cân bằng giữa học tập và làm thêm: Xây dựng chương trình tư vấn, quản lý thời gian và kỹ năng tự học cho sinh viên đi làm thêm, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập, triển khai trong 6 tháng.
- Tăng cường vai trò giảng viên và ban cố vấn học tập trong giám sát và hỗ trợ tự học: Định kỳ đánh giá, phản hồi và điều chỉnh kế hoạch tự học của sinh viên, đảm bảo sự tương tác hiệu quả giữa giảng viên và sinh viên, thực hiện liên tục trong năm học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập để thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
- Sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh và các ngành đào tạo song ngữ khác: Hiểu rõ vai trò của ý thức, thái độ và phương pháp tự học, từ đó nâng cao năng lực học tập cá nhân.
- Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học học đường: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về năng lực tự học và thành tích học tập.
- Các tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng học tập: Áp dụng các giải pháp đề xuất để xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng tự học, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện.
Câu hỏi thường gặp
Tự học có thực sự quan trọng đối với sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh không?
Có, nghiên cứu cho thấy ý thức và thái độ tự học có tác động mạnh mẽ đến kết quả học tập của sinh viên ngành này, đặc biệt do khối lượng kiến thức lớn và yêu cầu cao về kỹ năng ngôn ngữ.Sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh dành bao nhiêu thời gian cho tự học?
Trung bình khoảng 3 giờ/ngày, tương đương 21 giờ/tuần, cao hơn nhiều so với mức trung bình 5,8 giờ/tuần của sinh viên các ngành khác trong trường.Những khó khăn chính trong việc tự học của sinh viên là gì?
Khó khăn lớn nhất là khối lượng chương trình học nặng và thiếu thời gian do nhiều sinh viên phải đi làm thêm, ảnh hưởng đến thời gian dành cho tự học.Phương pháp tự học nào được sinh viên sử dụng phổ biến?
Sinh viên thường lập kế hoạch tự học, ôn tập bài cũ, nghiên cứu tài liệu trên mạng internet, liên hệ kiến thức với thực tế và học nhóm để nâng cao hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự học cho sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh?
Cần tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn phương pháp tự học, cải thiện môi trường học tập, hỗ trợ cân bằng giữa học tập và làm thêm, đồng thời tăng cường vai trò giảng viên và ban cố vấn học tập trong giám sát.
Kết luận
- Ý thức, thái độ và phương pháp tự học của sinh viên ngành Song ngữ Nga – Anh có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến kết quả học tập.
- Sinh viên ngành này dành trung bình 3 giờ/ngày cho tự học, cao hơn nhiều so với sinh viên các ngành khác trong trường.
- Khó khăn lớn nhất là khối lượng chương trình nặng và thiếu thời gian do đi làm thêm, ảnh hưởng đến hiệu quả tự học.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện phương pháp tự học, tạo môi trường học tập thuận lợi và hỗ trợ sinh viên cân bằng học tập – làm thêm.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng đào tạo ngành Song ngữ Nga – Anh, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về năng lực tự học trong các ngành đào tạo đặc thù.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị đào tạo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1 năm tới để nâng cao hiệu quả tự học và kết quả học tập của sinh viên. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành đào tạo song ngữ khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.