Tổng quan nghiên cứu
Tai nạn thương tích (TNTT) là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng trên toàn cầu, với hơn 5 triệu ca tử vong mỗi năm và hàng chục triệu người bị thương tích. Tại Việt Nam, mỗi ngày có khoảng 3.600 trường hợp TNTT, trong đó hơn 90 người tử vong, gây ra gánh nặng lớn về sức khỏe và kinh tế cho cá nhân, hộ gia đình và xã hội. Nghiên cứu này tập trung vào thực trạng TNTT không tử vong và những ảnh hưởng sức khỏe, kinh tế tại thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương trong năm 2020. Với quy mô dân số khoảng 221.000 người, thành phố Chí Linh là một đô thị trẻ, có vị trí chiến lược trong vùng tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh, do đó việc đánh giá tác động của TNTT tại đây có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách phòng chống và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm dịch tễ học của TNTT không tử vong, phân tích ảnh hưởng sức khỏe và kinh tế đối với cá nhân và hộ gia đình, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến mức độ ảnh hưởng này. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ cuộc khảo sát đại diện 9.840 hộ gia đình tại thành phố Chí Linh năm 2020, trong đó ghi nhận 1.477 trường hợp TNTT không tử vong. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng khoa học để hỗ trợ xây dựng các chương trình truyền thông dự phòng, chính sách bảo hiểm y tế và các biện pháp can thiệp nhằm giảm thiểu tổn thất do TNTT gây ra, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết dịch tễ học tai nạn thương tích, tập trung vào các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường ảnh hưởng đến nguy cơ và hậu quả của TNTT. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Mô hình dịch tễ học TNTT: Phân tích đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, nghề nghiệp), nguyên nhân và loại hình TNTT (ngã, tai nạn giao thông, vật sắc nhọn, động vật côn trùng), thời gian và địa điểm xảy ra tai nạn, cũng như các yếu tố nguy cơ như sử dụng thiết bị bảo hộ, rượu bia, chất kích thích.
Mô hình ảnh hưởng sức khỏe và kinh tế: Đánh giá tác động của TNTT không tử vong đến sức khỏe thể chất (vị trí thương tích, tình trạng điều trị, phẫu thuật, hồi phục), sức khỏe tinh thần (hạn chế hoạt động, khó khăn sinh hoạt hàng ngày) và kinh tế (chi phí điều trị, phục hồi chức năng, ảnh hưởng thu nhập hộ gia đình, các biện pháp ứng phó tài chính).
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: TNTT không chủ ý và có chủ ý, bảo hiểm y tế, phục hồi chức năng, gánh nặng bệnh tật (GNBT), và các chỉ số kinh tế liên quan đến chi phí điều trị và thu nhập hộ gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, khai thác số liệu thứ cấp từ cuộc điều tra tai nạn thương tích tại thành phố Chí Linh năm 2020 do Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phòng chống Chấn thương thực hiện. Bộ số liệu gồm 1.477 trường hợp TNTT không tử vong được lựa chọn ngẫu nhiên từ tổng số 9.840 hộ gia đình khảo sát.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập qua phỏng vấn chủ hộ về các thành viên trong gia đình, thông tin về tai nạn, điều trị, chi phí và ảnh hưởng sức khỏe, kinh tế.
- Cỡ mẫu: 1.477 trường hợp TNTT không tử vong, đại diện cho toàn bộ dân số thành phố Chí Linh.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên theo phương pháp phân tầng, đảm bảo tính đại diện theo địa bàn và đặc điểm dân cư.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm STATA 15, áp dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định thống kê phù hợp để đánh giá mối liên quan giữa các biến số. Phân tích được điều chỉnh theo trọng số mẫu để phản ánh đúng cấu trúc dân số.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020, phân tích và báo cáo kết quả trong giai đoạn 09/2021 – 07/2022.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Khoa học và Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và nguyên nhân TNTT: Trong 1.477 trường hợp TNTT không tử vong, tỷ lệ nam và nữ gần như tương đương (50,2% và 49,8%). Nhóm tuổi 18-64 chiếm đa số (59,7%), nhóm dưới 18 tuổi chiếm 26,4%, nhóm trên 65 tuổi chiếm 13,9%. Ngã là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm 46,7%, tiếp theo là tai nạn giao thông (25,7%), vật sắc nhọn và vật tù (10,7%), động vật và côn trùng (7,6%). TNTT không chủ ý chiếm tới 94,3%, cao hơn nhiều so với TNTT có chủ ý (5,7%).
Ảnh hưởng sức khỏe: Tỷ lệ người không được sơ cấp cứu sau tai nạn là 57,9%. Chỉ 38,2% người sử dụng thiết bị bảo hộ khi xảy ra tai nạn, và 3,1% có sử dụng rượu bia, chất kích thích. Vị trí thương tích chủ yếu là tứ chi (74,5%). Có 65,3% trường hợp điều trị tại cơ sở y tế, 11,8% điều trị tại nhà, 21,9% phải nằm viện và 11,2% cần phẫu thuật. Tỷ lệ hồi phục hoàn toàn là 66,2%, hồi phục một phần 30,4%, và 2,6% bị mất chức năng hoặc không hồi phục.
Ảnh hưởng kinh tế: 85,5% trường hợp phát sinh chi phí điều trị, 17,8% sử dụng dịch vụ phục hồi chức năng. Tuy nhiên, 56,5% không được hỗ trợ chi trả từ bảo hiểm y tế. 42,1% người bị tai nạn là nguồn thu nhập chính của gia đình, trong đó 54,7% hộ gia đình bị ảnh hưởng thu nhập. Các hộ gia đình chủ yếu sử dụng tiền tiết kiệm (74,9%), vay mượn bạn bè, người thân (19,4%), hoặc nhận hỗ trợ từ người khác (17,8%) để chi trả chi phí.
Mối liên quan thống kê: Người chưa lao động có nguy cơ phải điều trị cao hơn nhóm đang lao động (PR=1,07; p=0,02). Người được sơ cấp cứu có khả năng hồi phục hoàn toàn cao hơn 1,27 lần (p=0,001). Người là nguồn thu nhập chính của gia đình bị ảnh hưởng thu nhập cao gấp 2 lần so với nhóm còn lại (p<0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ngã và tai nạn giao thông là hai nguyên nhân chính gây TNTT không tử vong tại thành phố Chí Linh, phù hợp với xu hướng chung của khu vực Đông Nam Á và Việt Nam. Tỷ lệ sơ cấp cứu thấp và việc sử dụng thiết bị bảo hộ chưa phổ biến góp phần làm tăng mức độ nghiêm trọng của thương tích và kéo dài thời gian hồi phục. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác của Việt Nam và quốc tế, tỷ lệ hồi phục hoàn toàn tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng 30% người bị hạn chế chức năng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Về mặt kinh tế, chi phí điều trị và phục hồi chức năng là gánh nặng lớn đối với cá nhân và hộ gia đình, đặc biệt khi hơn một nửa số trường hợp không được hỗ trợ từ bảo hiểm y tế. Điều này làm tăng nguy cơ nghèo hóa và giảm khả năng tái hòa nhập xã hội. Các biện pháp ứng phó tài chính như sử dụng tiết kiệm, vay mượn và nhận hỗ trợ xã hội là phổ biến, phản ánh sự thiếu hụt các chính sách bảo vệ tài chính hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nguyên nhân TNTT theo giới tính và nhóm tuổi, bảng thống kê chi tiết về tình trạng điều trị và hồi phục, cũng như biểu đồ tròn về các nguồn chi trả chi phí điều trị. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy mức độ ảnh hưởng sức khỏe và kinh tế của TNTT không tử vong tại Chí Linh tương đồng với các khu vực có điều kiện kinh tế xã hội tương tự.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục phòng chống TNTT: Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về nguyên nhân phổ biến như ngã và tai nạn giao thông, khuyến khích sử dụng thiết bị bảo hộ và thực hiện sơ cấp cứu kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ TNTT không tử vong ít nhất 10% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, UBND thành phố, các trường học và cộng đồng.
Phát triển hệ thống sơ cấp cứu và chăm sóc y tế ban đầu: Nâng cao năng lực cho nhân viên y tế tuyến cơ sở, trang bị đầy đủ dụng cụ sơ cứu và tổ chức các lớp đào tạo sơ cấp cứu cho cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ sơ cấp cứu sau tai nạn lên trên 80% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế thành phố, các trạm y tế xã, phường.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả bảo hiểm y tế: Đẩy mạnh tuyên truyền, hỗ trợ người dân tham gia bảo hiểm y tế, đặc biệt nhóm lao động tự do và hộ nghèo, nhằm giảm gánh nặng chi phí điều trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bị TNTT có bảo hiểm y tế lên 98% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Phát triển dịch vụ phục hồi chức năng tại cộng đồng: Xây dựng các trung tâm phục hồi chức năng gần dân cư, đào tạo nhân lực chuyên môn, hỗ trợ người bị thương tích tái hòa nhập xã hội và lao động. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ phục hồi chức năng lên 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế, tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phòng chống TNTT hiệu quả, chính sách bảo hiểm y tế và phục hồi chức năng phù hợp với đặc điểm địa phương.
Cán bộ y tế tuyến cơ sở và nhân viên phòng chống tai nạn: Áp dụng kiến thức về đặc điểm TNTT và các yếu tố ảnh hưởng để nâng cao chất lượng sơ cấp cứu, chăm sóc và tư vấn cho người dân.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, y học dự phòng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến tai nạn thương tích và sức khỏe cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Sử dụng thông tin để tổ chức các hoạt động truyền thông, giáo dục phòng tránh tai nạn và hỗ trợ người bị thương tích trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tai nạn thương tích không tử vong là gì?
Là các trường hợp bị thương tích do tai nạn nhưng không dẫn đến tử vong, có thể gây tổn thương tạm thời hoặc vĩnh viễn, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày.Nguyên nhân phổ biến nhất của TNTT không tử vong tại Chí Linh là gì?
Ngã chiếm 46,7%, tiếp theo là tai nạn giao thông 25,7%, vật sắc nhọn và vật tù 10,7%, động vật và côn trùng 7,6%.Tỷ lệ người bị TNTT không được sơ cấp cứu là bao nhiêu?
Khoảng 57,9% người bị TNTT không tử vong tại Chí Linh không được sơ cấp cứu kịp thời sau tai nạn.Ảnh hưởng kinh tế của TNTT không tử vong đối với hộ gia đình như thế nào?
54,7% hộ gia đình bị ảnh hưởng thu nhập, 85,5% trường hợp phát sinh chi phí điều trị, nhiều gia đình phải sử dụng tiết kiệm hoặc vay mượn để chi trả.Bảo hiểm y tế có vai trò gì trong việc giảm gánh nặng kinh tế do TNTT?
BHYT giúp hỗ trợ chi trả chi phí điều trị, giảm thiểu rủi ro tài chính cho người bị TNTT; tuy nhiên, 56,5% trường hợp tại Chí Linh không được hỗ trợ từ BHYT, cho thấy cần mở rộng và nâng cao hiệu quả bảo hiểm.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thực trạng TNTT không tử vong tại thành phố Chí Linh năm 2020 với 1.477 trường hợp, trong đó ngã và tai nạn giao thông là nguyên nhân chính.
- TNTT không tử vong gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất, tinh thần và kinh tế của cá nhân, hộ gia đình.
- Tỷ lệ sơ cấp cứu thấp và việc sử dụng thiết bị bảo hộ chưa phổ biến làm tăng mức độ nghiêm trọng của thương tích.
- Chi phí điều trị và phục hồi chức năng là gánh nặng lớn, trong khi hỗ trợ từ bảo hiểm y tế còn hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, nâng cao năng lực sơ cấp cứu, mở rộng bảo hiểm y tế và phát triển phục hồi chức năng nhằm giảm thiểu gánh nặng TNTT.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển bền vững cho thành phố Chí Linh và Việt Nam.