Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và xu thế công nghiệp 4.0, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức. Tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành sản xuất thuốc lá, việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực gắn kết lâu dài với doanh nghiệp là thách thức lớn. Công ty TNHH Một Thành viên Thuốc lá Bến Tre, đơn vị duy nhất trong tỉnh Bến Tre hoạt động trong lĩnh vực này, đã ghi nhận tình trạng khó tuyển dụng và giữ chân nhân sự có trình độ kỹ thuật cao trong 3 năm gần đây, với 8 cán bộ chủ chốt nghỉ việc. Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của các yếu tố động viên đến sự gắn kết của người lao động tại công ty, dựa trên khảo sát 200 người lao động có hợp đồng chính thức trong khoảng thời gian từ 2016 đến 2019. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố động viên ảnh hưởng đến sự gắn kết, đo lường mức độ tác động và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao sự gắn bó của người lao động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của công ty trong ngành thuốc lá đầy thách thức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết động viên và sự gắn kết trong tổ chức. Thuyết bậc nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người thành nhu cầu cơ bản và nhu cầu bậc cao, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản trước khi hướng đến nhu cầu tinh thần. Thuyết X và Thuyết Y của McGregor phân biệt quan điểm tiêu cực và tích cực về bản chất con người trong công việc, trong đó Thuyết Y được coi là phù hợp hơn với việc tạo động lực. Thuyết hai nhân tố của Herzberg phân biệt các yếu tố tạo thỏa mãn (động viên) và các yếu tố duy trì (lưỡng tính), cho thấy sự thỏa mãn và bất mãn không phải là hai trạng thái đối lập trực tiếp. Thuyết mong đợi của Vroom nhấn mạnh sự kỳ vọng của cá nhân về phần thưởng và kết quả công việc là động lực chính thúc đẩy hành vi. Về sự gắn kết, mô hình của Mowday et al. (1979) và Meyer & Allen (1991) được sử dụng để đo lường ba thành phần chính: lòng trung thành, cố gắng nỗ lực và lòng tự hào yêu mến tổ chức. Các mô hình động viên của Wiley (1997) và Trần Kim Dung & Nguyễn Ngọc Lan Vy (2011) được kế thừa, tập trung vào bốn yếu tố động viên chính: công việc, chính sách đãi ngộ, quan hệ công việc và thương hiệu công ty. Mối quan hệ giữa các yếu tố động viên và sự gắn kết được biện luận dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy sự tác động tích cực và quan trọng của các yếu tố này đến sự gắn bó của người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 10 thành viên là lãnh đạo và quản lý các phòng ban của công ty nhằm hiệu chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp với thực tế. Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát 200 người lao động có hợp đồng chính thức tại Công ty Thuốc lá Bến Tre trong tháng 9-10/2019. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào các biến quan sát thuộc bốn yếu tố động viên và ba thành phần gắn kết. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định sự khác biệt bằng ANOVA và T-test. Cỡ mẫu 200 được xác định phù hợp với quy mô công ty và đảm bảo tính đại diện. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2019, với thời gian ứng dụng kết quả dự kiến trong vòng 2 năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của công việc đến sự gắn kết: Công việc phù hợp và thú vị có tác động tích cực mạnh mẽ đến sự gắn kết của người lao động. Mức độ đồng thuận với các biến quan sát về công việc đạt trên 90%, trong đó biến "công việc phù hợp với năng lực" được 90% thành viên thảo luận nhóm đồng ý bổ sung. Phân tích hồi quy cho thấy công việc ảnh hưởng đến gắn kết vì trung thành với hệ số Beta chuẩn hóa khoảng 0.35, gắn kết vì cố gắng nỗ lực khoảng 0.38 và gắn kết vì tự hào khoảng 0.33.

  2. Chính sách, chế độ đãi ngộ: Các yếu tố lương, thưởng, phúc lợi, cơ hội thăng tiến và đào tạo được đánh giá cao với mức độ đồng thuận 100% trong thảo luận nhóm. Hồi quy cho thấy chính sách đãi ngộ có tác động mạnh nhất đến sự gắn kết vì cố gắng nỗ lực (Beta ~0.42), tiếp theo là gắn kết vì trung thành (Beta ~0.37) và gắn kết vì tự hào (Beta ~0.34).

  3. Quan hệ công việc: Mối quan hệ tốt giữa người lao động với lãnh đạo và đồng nghiệp góp phần tăng sự gắn kết. Biến "đồng nghiệp có sự đoàn kết cao" được 80% thành viên đồng ý bổ sung. Hệ số tác động của quan hệ công việc đến gắn kết vì trung thành là khoảng 0.28, gắn kết vì cố gắng nỗ lực 0.30 và gắn kết vì tự hào 0.25.

  4. Thương hiệu công ty: Thương hiệu mạnh tạo niềm tự hào và sự tin tưởng, thúc đẩy gắn kết lâu dài. Tất cả các biến quan sát về thương hiệu đều được 100% thành viên đồng thuận. Tác động của thương hiệu đến gắn kết vì tự hào có hệ số Beta cao nhất khoảng 0.40, tiếp theo là gắn kết vì trung thành (Beta ~0.32) và gắn kết vì cố gắng nỗ lực (Beta ~0.29).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố động viên trong việc nâng cao sự gắn kết của người lao động tại Công ty Thuốc lá Bến Tre. Công việc phù hợp và thú vị không chỉ tạo động lực nội tại mà còn giúp người lao động cảm nhận được giá trị bản thân, từ đó tăng lòng trung thành và nỗ lực. Chính sách đãi ngộ hợp lý, bao gồm lương thưởng và cơ hội phát triển, là yếu tố quyết định trong việc giữ chân nhân sự có trình độ kỹ thuật cao, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong ngành sản xuất và dịch vụ. Quan hệ công việc tốt tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực nghề nghiệp đặc thù ngành thuốc lá, góp phần duy trì sự ổn định nhân sự. Thương hiệu công ty mạnh mẽ không chỉ thu hút nhân tài mà còn tạo niềm tự hào, nâng cao cam kết lâu dài của người lao động. Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện hệ số Beta chuẩn hóa của từng yếu tố động viên đối với ba thành phần gắn kết, giúp lãnh đạo công ty dễ dàng nhận diện các ưu tiên trong chính sách nhân sự. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự tương đồng về tầm quan trọng của chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc, đồng thời nhấn mạnh vai trò đặc thù của thương hiệu trong ngành thuốc lá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa thiết kế công việc: Cần xây dựng các công việc đa dạng, phù hợp năng lực và tạo cơ hội phát huy sáng tạo cho người lao động. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024, do phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn thực hiện.

  2. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ: Cải tiến hệ thống lương thưởng, phúc lợi và chính sách thăng tiến minh bạch, công bằng nhằm tăng động lực và giữ chân nhân sự kỹ thuật cao. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do Ban lãnh đạo và phòng Tổ chức - Hành chính chủ trì.

  3. Xây dựng môi trường quan hệ tích cực: Tăng cường đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau giữa các cấp và đồng nghiệp. Thời gian thực hiện liên tục, bắt đầu từ quý 2 năm 2024, do phòng Đào tạo và phát triển nhân lực đảm nhiệm.

  4. Nâng cao giá trị thương hiệu: Đẩy mạnh truyền thông nội bộ và bên ngoài về uy tín, chất lượng sản phẩm và môi trường làm việc để tạo niềm tự hào và thu hút nhân tài. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng Marketing và Ban lãnh đạo.

Các giải pháp trên cần được theo dõi và đánh giá định kỳ hàng quý để điều chỉnh phù hợp với thực tế, đảm bảo tăng cường sự gắn kết và phát triển bền vững nguồn nhân lực tại Công ty Thuốc lá Bến Tre.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Nhận diện các yếu tố động viên quan trọng để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao sự gắn kết và giữ chân nhân viên chủ chốt.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển nghề nghiệp và cải tiến chế độ đãi ngộ phù hợp với đặc thù ngành thuốc lá.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực động viên và gắn kết người lao động tại doanh nghiệp sản xuất.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và công nghiệp: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng môi trường làm việc tích cực, chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố động viên nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của người lao động?
    Chính sách, chế độ đãi ngộ được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, đặc biệt đến sự gắn kết vì cố gắng nỗ lực, với hệ số Beta chuẩn hóa khoảng 0.42, thể hiện qua mức độ hài lòng về lương, thưởng và cơ hội thăng tiến.

  2. Làm thế nào để đo lường sự gắn kết của người lao động?
    Sự gắn kết được đo lường qua ba thành phần chính: lòng trung thành, cố gắng nỗ lực và lòng tự hào yêu mến công ty, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ trong bảng câu hỏi khảo sát.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bảng hỏi), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính.

  4. Tại sao thương hiệu công ty lại quan trọng đối với người lao động?
    Thương hiệu mạnh tạo niềm tự hào và sự tin tưởng, giúp người lao động cảm thấy giá trị bản thân được nâng cao, từ đó tăng cam kết và mong muốn gắn bó lâu dài với tổ chức.

  5. Làm thế nào để cải thiện quan hệ công việc trong công ty?
    Tăng cường giao tiếp, đào tạo kỹ năng lãnh đạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau giữa các cấp và đồng nghiệp, giúp giảm áp lực công việc và nâng cao sự hài lòng của người lao động.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố động viên chính ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết của người lao động tại Công ty Thuốc lá Bến Tre: công việc, chính sách đãi ngộ, quan hệ công việc và thương hiệu công ty.
  • Ba thành phần gắn kết được đo lường gồm lòng trung thành, cố gắng nỗ lực và lòng tự hào yêu mến công ty.
  • Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chính sách đãi ngộ và công việc phù hợp là những yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự gắn kết.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao sự gắn kết, bao gồm tối ưu hóa công việc, hoàn thiện chính sách đãi ngộ, xây dựng môi trường quan hệ tích cực và nâng cao giá trị thương hiệu.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả bền vững.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.