Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội đã trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng về mối quan hệ giữa giao dịch các bên liên quan (Related Party Transactions - RPTs) và hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN). Theo số liệu thu thập từ 586 doanh nghiệp trong giai đoạn 2015-2019, việc sử dụng RPTs ngày càng phổ biến và có ảnh hưởng rõ rệt đến cách thức quản trị lợi nhuận của các công ty này. Hành vi QTLN, bao gồm quản trị lợi nhuận dồn tích (Accrual Earnings Management - AEM) và quản trị lợi nhuận thực (Real Earnings Management - REM), được xem là công cụ để các nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt được các mục tiêu tài chính ngắn hạn hoặc dài hạn.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích mức độ ảnh hưởng của các loại giao dịch RPTs, bao gồm RPTs bán hàng, RPTs mua hàng và tổng giá trị RPTs, đến hành vi QTLN tại các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2019, tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cảnh báo các nhà đầu tư về rủi ro tiềm ẩn từ các giao dịch nội bộ, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện các quy định về công bố thông tin và kiểm soát giao dịch giữa các bên liên quan. Qua đó, nghiên cứu góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để giải thích mối quan hệ giữa RPTs và hành vi QTLN:
Lý thuyết Đại diện (Agency Theory): Giải thích xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó nhà quản lý có thể sử dụng RPTs như một công cụ để điều chỉnh lợi nhuận nhằm thu lợi cá nhân hoặc bảo vệ quyền lợi nhóm cổ đông lớn.
Lý thuyết Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory): Nhấn mạnh sự không đồng đều về thông tin giữa các bên liên quan, tạo điều kiện cho nhà quản lý lợi dụng RPTs để che giấu thông tin và thực hiện hành vi QTLN.
Lý thuyết Tín hiệu (Signalling Theory): Mô tả cách nhà quản lý phát đi các tín hiệu thông qua báo cáo tài chính và các giao dịch RPTs nhằm tạo ấn tượng tích cực hoặc che giấu thông tin tiêu cực đối với nhà đầu tư và các bên liên quan.
Lý thuyết Các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan trong việc tạo ra giá trị và áp lực lên nhà quản lý, từ đó thúc đẩy hoặc hạn chế hành vi QTLN thông qua các giao dịch nội bộ.
Các khái niệm chính bao gồm: RPTs (giao dịch giữa các bên liên quan), QTLN (hành vi quản trị lợi nhuận), AEM (quản trị lợi nhuận dồn tích), REM (quản trị lợi nhuận thực), và các loại RPTs như RPTs bán hàng, RPTs mua hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ 586 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu được lấy từ hệ thống Datastream của Thomson Reuters và báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, và phân tích hồi quy sử dụng phương pháp GMM (Generalized Method of Moments). Phương pháp GMM được lựa chọn nhằm xử lý hiện tượng nội sinh, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan trong dữ liệu bảng động, phù hợp với đặc điểm mẫu lớn và thời gian quan sát ngắn.
Quy trình nghiên cứu gồm: xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên các giả thuyết về mối quan hệ giữa các loại RPTs và hành vi QTLN (AEM và REM), thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đưa ra kết luận, đề xuất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ cùng chiều giữa RPTs bán hàng và hành vi QTLN dồn tích (AEM): Kết quả hồi quy cho thấy RPTs bán hàng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến AEM với hệ số tương quan khoảng 0.35, cho thấy doanh thu từ các giao dịch bên liên quan là công cụ phổ biến để điều chỉnh lợi nhuận dồn tích.
Ảnh hưởng tích cực của RPTs mua hàng đến hành vi QTLN: RPTs mua hàng cũng có tác động cùng chiều với AEM với hệ số khoảng 0.28, phản ánh việc điều chỉnh chi phí thông qua các giao dịch mua nội bộ nhằm tác động đến lợi nhuận báo cáo.
Tổng giá trị RPTs tác động mạnh đến cả AEM và REM: Tổng giá trị giao dịch RPTs có mối quan hệ thuận chiều với cả hai loại hành vi QTLN, trong đó tác động đến REM có hệ số khoảng 0.22, cho thấy nhà quản lý sử dụng đa dạng các giao dịch nội bộ để điều chỉnh lợi nhuận thực tế thông qua các hoạt động kinh doanh.
Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô công ty và tỷ lệ nợ có ảnh hưởng ngược chiều đến hành vi QTLN, trong khi dòng tiền hoạt động có tác động giảm hành vi QTLN, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại các thị trường mới nổi, cho thấy RPTs được sử dụng như một công cụ để quản trị lợi nhuận, đặc biệt trong bối cảnh thông tin bất cân xứng và hệ thống quản trị doanh nghiệp còn yếu kém. Việc RPTs bán hàng và mua hàng có tác động cùng chiều với AEM phản ánh xu hướng nhà quản lý điều chỉnh doanh thu và chi phí để đạt mục tiêu lợi nhuận mong muốn.
So sánh với các nghiên cứu tại Ý, Malaysia và Indonesia, kết quả cũng cho thấy sự đa dạng trong cách thức sử dụng RPTs kết hợp với các hình thức QTLN khác nhau, trong đó REM được sử dụng để điều chỉnh lợi nhuận thực tế thông qua các hoạt động kinh doanh như giảm giá, khuyến mãi, hoặc trì hoãn chi phí.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện hệ số tác động của từng loại RPTs đến AEM và REM, cùng bảng thống kê mô tả các biến chính để minh họa sự phân bố và mức độ biến động của dữ liệu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và giám sát giao dịch các bên liên quan: Các doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn đối với các giao dịch RPTs, đặc biệt là các giao dịch mua bán và cho vay nội bộ, nhằm giảm thiểu rủi ro QTLN. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc và Hội đồng Quản trị.
Nâng cao minh bạch công bố thông tin RPTs: Cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành quy định chi tiết hơn về việc công bố và thuyết minh các giao dịch RPTs trên báo cáo tài chính, bao gồm cả bản chất và giá trị giao dịch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Bộ Tài chính.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhà đầu tư: Các tổ chức đào tạo và hiệp hội nhà đầu tư cần tổ chức các khóa học, hội thảo nhằm giúp nhà đầu tư nhận biết các dấu hiệu QTLN liên quan đến RPTs để đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Hiệp hội Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính.
Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Cơ quan thuế và các cơ quan chức năng cần phối hợp thực hiện thanh tra, kiểm tra các giao dịch RPTs nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi QTLN và chuyển giá. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Cơ quan Thuế và Thanh tra Nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của các giao dịch nội bộ đến hành vi quản trị lợi nhuận, từ đó xây dựng chính sách quản trị hiệu quả, minh bạch hơn.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro liên quan đến các giao dịch bên liên quan và hành vi QTLN, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện các quy định về công bố thông tin và kiểm soát giao dịch nội bộ nhằm nâng cao tính minh bạch thị trường.
Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mối quan hệ giữa RPTs và QTLN, đồng thời phương pháp nghiên cứu định lượng hiện đại trong lĩnh vực này.
Câu hỏi thường gặp
Giao dịch các bên liên quan (RPTs) là gì?
RPTs là các giao dịch chuyển giao tài sản, dịch vụ hoặc nghĩa vụ giữa các bên có quan hệ đặc biệt như công ty mẹ, công ty con, cổ đông lớn hoặc người quản lý. Ví dụ, một công ty mẹ bán hàng cho công ty con với giá ưu đãi.Hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) gồm những loại nào?
QTLN bao gồm quản trị lợi nhuận dồn tích (AEM) là điều chỉnh các khoản kế toán như dự phòng, khấu hao; và quản trị lợi nhuận thực (REM) là điều chỉnh hoạt động kinh doanh thực tế như giảm giá bán, trì hoãn chi phí.Tại sao RPTs lại ảnh hưởng đến hành vi QTLN?
Do thông tin bất cân xứng và quyền kiểm soát tập trung, nhà quản lý có thể lợi dụng các giao dịch nội bộ để điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc nhóm, gây ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính.Phương pháp GMM được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
GMM xử lý tốt hiện tượng nội sinh, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan trong dữ liệu bảng động, giúp kết quả hồi quy chính xác và tin cậy hơn so với các phương pháp truyền thống.Làm thế nào để hạn chế hành vi QTLN qua RPTs?
Tăng cường kiểm soát nội bộ, minh bạch công bố thông tin, nâng cao nhận thức nhà đầu tư và thực hiện thanh tra, kiểm tra thường xuyên là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu hành vi này.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định mối quan hệ cùng chiều giữa các loại giao dịch RPTs (bán hàng, mua hàng, tổng giá trị) và hành vi quản trị lợi nhuận dồn tích (AEM) và thực (REM) tại các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam giai đoạn 2015-2019.
- Phương pháp GMM được áp dụng hiệu quả để xử lý các vấn đề nội sinh và tự tương quan trong dữ liệu bảng động.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của RPTs như một công cụ QTLN trong bối cảnh thị trường mới nổi với đặc điểm thông tin bất cân xứng và quản trị doanh nghiệp còn hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp kiểm soát, minh bạch thông tin và nâng cao nhận thức nhằm hạn chế hành vi QTLN qua RPTs.
- Các bước nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi thời gian và đối tượng nghiên cứu, đồng thời xem xét thêm các yếu tố ảnh hưởng khác như cấu trúc sở hữu và chất lượng kiểm toán để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Call-to-action: Các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên chú trọng đến các giao dịch bên liên quan như một chỉ báo quan trọng trong đánh giá rủi ro và hiệu quả quản trị lợi nhuận, từ đó nâng cao tính minh bạch và bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.