Tác động của giao dịch các bên liên quan đến quản trị lợi nhuận tại các công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2023

88
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về giao dịch bên liên quan Bản chất và vai trò

Sự tách biệt giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, theo lý thuyết đại diện, tạo ra mâu thuẫn lợi ích. Nhà quản lý có thể sử dụng các thủ thuật kế toán để quản trị lợi nhuận (QTLN), tạo ra hình ảnh sai lệch về doanh nghiệp. Hành vi QTLN diễn ra dưới nhiều hình thức, từ điều chỉnh tài khoản đến thay đổi ước tính kế toán, ảnh hưởng đến dòng tiền và hoạt động kinh doanh. Các vụ bê bối tài chính lớn trên thế giới, như Enron và Hollinger, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát giao dịch bên liên quan (RPTs). RPTs có thể vừa mang lại lợi ích như chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí, vừa trở thành công cụ QTLN. Các giám đốc hoặc cổ đông lớn có thể điều chỉnh RPTs để thao túng báo cáo tài chính, chuyển lợi ích về túi riêng. Một số công ty đa quốc gia còn dùng RPTs để chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp, trốn thuế. Vì vậy, RPTs có thể là dấu hiệu của hành vi QTLN. Thông tin bất cân xứng khiến các bên liên quan khó nắm bắt bản chất của RPTs, làm tăng nguy cơ QTLN.

1.1. Giao dịch bên liên quan Định nghĩa phân loại ví dụ thực tế

Giao dịch bên liên quan là các giao dịch giữa một công ty và các cá nhân hoặc tổ chức có quan hệ đặc biệt với công ty đó. Ví dụ, các giao dịch với công ty mẹ, công ty con, các công ty liên kết, thành viên Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc, và người thân của họ. Các giao dịch này có thể bao gồm mua bán hàng hóa, dịch vụ, cho vay, thuê tài sản, và các giao dịch tài chính khác. Theo Nguyễn Thị Thu Hà (2016), RPTs là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi đánh giá rủi ro tài chínhquản trị doanh nghiệp.

1.2. Quản trị lợi nhuận Bản chất động cơ và các kỹ thuật thường dùng

Quản trị lợi nhuận là hành động can thiệp vào quá trình lập báo cáo tài chính nhằm đạt được một mức lợi nhuận mong muốn. Động cơ QTLN có thể là để đạt được các chỉ tiêu tài chính, tăng giá cổ phiếu, hoặc trốn thuế. Các kỹ thuật QTLN phổ biến bao gồm thay đổi phương pháp kế toán, ước tính các khoản dự phòng, và điều chỉnh thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí. Theo Ronen & Yaari (2008), QTLN có thể gây ra thông tin sai lệch và làm giảm tính minh bạch của báo cáo tài chính.

II. Thách thức quản trị lợi nhuận Rủi ro từ giao dịch liên quan

Ở Việt Nam, hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) ngày càng phổ biến. Các doanh nghiệp, kể cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, có xu hướng "nhào nặn" báo cáo tài chính, phóng đại doanh thu, ghi giảm chi phí để tối đa hóa lợi nhuận. Tình trạng chênh lệch giữa báo cáo trước và sau kiểm toán ngày càng nghiêm trọng. Vụ việc của công ty CP Thủy sản An Giang và Hùng Vương là ví dụ điển hình. Thậm chí, việc sử dụng RPTs để QTLN đã xuất hiện từ thế kỷ 20, sau sự sụp đổ của tập đoàn Epco – Minh Phụng. Minh Phụng đã thành lập hơn 40 công ty con để thực hiện các hợp đồng tín dụng với ngân hàng, với tổng dư nợ hàng ngàn tỷ đồng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối quan hệ thuận chiều giữa RPTs và QTLN, tức là sự xuất hiện của RPTs càng nhiều thì khả năng có QTLN càng cao.

2.1. Thực trạng giao dịch bên liên quan quản trị lợi nhuận tại VN

Thực tế cho thấy, thị trường chứng khoán Việt Nam còn nhiều bất cập trong việc kiểm soát giao dịch bên liên quan. Nhiều doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở pháp luật để thực hiện các giao dịch không minh bạch, gây thiệt hại cho cổ đông và nhà đầu tư. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát và có biện pháp xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Theo Hà Thu Thanh (2017), RPTs có thể gây ra xung đột lợi ích giữa các cổ đông và ban quản lý.

2.2. Rủi ro tiềm ẩn Gian lận chuyển giá hệ lụy cho nhà đầu tư

Giao dịch bên liên quan có thể được sử dụng để gian lận, chuyển giá, và trốn thuế, gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư. Các giao dịch này thường được thực hiện với giá không hợp lý, hoặc không có mục đích kinh tế rõ ràng. Nhà đầu tư cần cẩn trọng khi đầu tư vào các công ty có nhiều giao dịch với các bên liên quan. Theo Trí Nhiên (2017), cần có các quy định chặt chẽ hơn về công bố thông tin để bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số.

III. Phương pháp nghiên cứu Tác động RPTs đến quản trị lợi nhuận

Nghiên cứu về mối quan hệ giữa giao dịch bên liên quan (RPTs) và hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại Việt Nam là cần thiết và có ý nghĩa. Kết quả nghiên cứu sẽ là cảnh báo cho các quyết định đầu tư, là lời nhắc nhở cho kiểm toán viên khi thực hiện đánh giá rủi ro. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, dựa trên dữ liệu thứ cấp của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Stata, sử dụng các phân tích hệ số tương quan, phân tích kiểm định và phân tích hồi quy GMM.

3.1. Dữ liệu Mẫu nghiên cứu và các biến số đo lường chính

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của các công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Mẫu nghiên cứu bao gồm các công ty có đầy đủ thông tin về giao dịch bên liên quan và các chỉ số tài chính trong giai đoạn 2015-2019. Các biến số đo lường chính bao gồm: Quản trị lợi nhuận dồn tích (AEM), Quản trị lợi nhuận thực (REM), và các loại RPTs khác nhau (mua hàng, bán hàng, cho vay,...).

3.2. Mô hình hồi quy các giả thuyết nghiên cứu cụ thể

Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy đa biến để kiểm tra mối quan hệ giữa RPTs và QTLN, kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, và hiệu quả hoạt động. Các giả thuyết nghiên cứu tập trung vào tác động của RPTs đến AEM và REM, cũng như vai trò của các yếu tố kiểm soát trong việc điều chỉnh mối quan hệ này. Ví dụ, giả thuyết cho rằng RPTs bán hàng có tác động dương đến AEM, tức là các công ty có nhiều RPTs bán hàng có xu hướng thực hiện QTLN dồn tích nhiều hơn.

3.3 Phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp nhất

Trong phân tích tác động của giao dịch bên liên quan đến quản trị lợi nhuận, việc lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp là rất quan trọng. Nghiên cứu này sử dụng phân tích hồi quy, một phương pháp thống kê mạnh mẽ để xác định mối quan hệ giữa các biến. Phân tích hồi quy cho phép chúng ta kiểm tra liệu giao dịch bên liên quan có tác động đáng kể đến quản trị lợi nhuận hay không, đồng thời kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác. Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ như Stata giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích.

IV. Kết quả Tác động của giao dịch liên quan đến lợi nhuận

Nghiên cứu xem xét mức độ ảnh hưởng của RPTs bán hàng, RPTs mua hàng, và tổng RPTs đến hành vi QTLN. Mục tiêu là nghiên cứu về mối quan hệ của giao dịch giữa các bên liên quan và hành vi quản trị lợi nhuận tại các công ty phi tài chính niêm yết. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu trong khoảng thời gian từ 2015 tới 2019.

4.1. RPTs bán hàng mua hàng ảnh hưởng đến quản trị lợi nhuận

Nghiên cứu sẽ đi sâu vào phân tích tác động của RPTs bán hàng và mua hàng đến quản trị lợi nhuận dồn tích (AEM) và quản trị lợi nhuận thực (REM). Mục tiêu là xác định xem liệu có mối quan hệ đáng kể giữa các loại RPTs này và hành vi QTLN hay không. Kết quả phân tích sẽ cung cấp thông tin quan trọng về cách các công ty sử dụng RPTs để điều chỉnh lợi nhuận.

4.2. Tổng giao dịch liên quan Tác động đến báo cáo tài chính

Ngoài việc xem xét từng loại RPTs riêng lẻ, nghiên cứu cũng phân tích tác động của tổng giao dịch giữa các bên liên quan đến báo cáo tài chính. Mục tiêu là đánh giá xem liệu tổng giá trị RPTs có ảnh hưởng đến hành vi QTLN hay không. Kết quả phân tích sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cách các công ty sử dụng RPTs để điều chỉnh lợi nhuận.

V. Kiến nghị Kiểm soát giao dịch liên quan minh bạch báo cáo

Nghiên cứu cung cấp kiến thức tổng quát về hành vi QTLN, RPTs, và thực trạng QTLN và sử dụng RPTs ở Việt Nam. Thông qua kết quả kiểm định, luận văn củng cố kiến thức về mối quan hệ giữa RPTs và hai loại hành vi QTLN là AEM và REM. Nghiên cứu là lời cảnh báo để các nhà đầu tư chú ý đến RPTs như là một công cụ điều chỉnh lợi nhuận. Đối với các cơ quan chức năng, nghiên cứu là căn cứ để các yêu cầu về công bố thông tin, chứng từ liên quan đến RPTs được quy định nghiêm ngặt hơn.

5.1. Giải pháp cho DN Kiểm soát nội bộ quản trị rủi ro

Các doanh nghiệp cần tăng cường kiểm soát nội bộ đối với các giao dịch bên liên quan, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Cần xây dựng quy trình đánh giá rủi ro chặt chẽ để phát hiện và ngăn chặn các hành vi QTLN thông qua RPTs. Ban quản lý cần nhận thức rõ về tầm quan trọng của đạo đức kinh doanh và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

5.2. Đề xuất chính sách Tăng cường giám sát công khai thông tin

Các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát các giao dịch bên liên quan của các công ty niêm yết, đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Cần có các quy định chặt chẽ hơn về công bố thông tin liên quan đến RPTs, giúp nhà đầu tư có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định. Hoạt động thanh tra, kiểm tra về thuế, chuyển giá nên được tổ chức thường xuyên.

5.3. Vai trò của kiểm toán trong việc phòng ngừa giao dịch bất thường

Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa giao dịch bên liên quan bất thường. Kiểm toán viên cần có đủ kinh nghiệm và sự độc lập để phát hiện các dấu hiệu gian lận. Bên cạnh đó, kiểm toán viên cũng cần tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán và đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp.

20/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Tác động của giao dịch các bên liên quan đến r nquản trị lợi nhuận tại các công ty phi tài chính r nniêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Tác động của giao dịch các bên liên quan đến r nquản trị lợi nhuận tại các công ty phi tài chính r nniêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Rất tiếc, với thông tin tiêu đề tài liệu là "null", tôi không thể đưa ra một bản tóm tắt nội dung cụ thể và hấp dẫn được. Tuy nhiên, dựa vào danh sách các tài liệu liên quan, tôi có thể gợi ý một vài chủ đề mà bạn có thể quan tâm, đặc biệt nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, marketing hoặc quản lý.

Nếu bạn quan tâm đến việc tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm, bạn có thể tham khảo luận văn Luận văn tối ƣu hóa website khacdauankhanh com vn trên các công cụ tìm kiếm. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về SEO và cách áp dụng nó vào thực tế.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu về tác động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với hành vi mua sắm, hãy xem Chuyên đề 2 phương pháp nghiên cứu tác động của người ảnh hưởng trên các nền tảng mạng xã hội đến hành vi mua sắm mặt hàng thời trang trực tuyến của người tiêu dùng tại thành phố hồ chí minh.

Cuối cùng, nếu bạn quan tâm đến khía cạnh quản lý và pháp lý, bạn có thể xem Quy chế pháp lý của thành viên độc lập hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng theo pháp luật việt nam.

Việc khám phá các tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có được cái nhìn sâu sắc hơn về các chủ đề liên quan.