Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, việc thúc đẩy tiêu dùng xanh trở thành một công cụ quan trọng nhằm giải quyết các vấn đề môi trường và đạo đức liên quan đến sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng. Tại Việt Nam, từ năm 2010 đến 2017, đã có hơn 8 chiến dịch tiêu dùng xanh được tổ chức tại TP. Hồ Chí Minh với sự tham gia của hơn 70.000 tình nguyện viên và hơn 4 triệu người cam kết thực hiện tiêu dùng xanh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ ảnh hưởng của Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến ý định mua hàng xanh (GPI) của người tiêu dùng, đồng thời phân tích vai trò trung gian của tâm lý xanh khách hàng (green psychology) gồm niềm tin xanh (GT), mối quan tâm môi trường (EC) và thái độ đối với thương hiệu xanh (ATGB), cùng với ảnh hưởng của chủ nghĩa tập thể (collectivism - CM) và tác động điều tiết của giá cả cảm nhận (PP). Nghiên cứu tập trung vào nhóm đối tượng thế hệ Z và Zillennials tại TP. Hồ Chí Minh, thực hiện khảo sát với 368 người tham gia trong khoảng thời gian từ 20/01 đến 25/01/2024. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiểu biết lý thuyết về hành vi tiêu dùng xanh mà còn cung cấp các khuyến nghị quản lý nhằm thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn và đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG 12 về tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), trong đó ý định hành vi được hình thành bởi các yếu tố nhận thức, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận. TPB được mở rộng bằng cách bổ sung yếu tố chủ nghĩa tập thể (collectivism) nhằm phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR): Các sáng kiến tự nguyện của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy các vấn đề xã hội và môi trường, được truyền thông minh bạch để thu hút sự tham gia của các bên liên quan.
  • Tâm lý xanh khách hàng (Customer Green Psychology - CGP): Bao gồm niềm tin xanh (GT), mối quan tâm môi trường (EC) và thái độ đối với thương hiệu xanh (ATGB), phản ánh nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về các sản phẩm thân thiện môi trường.
  • Chủ nghĩa tập thể (Collectivism - CM): Xu hướng ưu tiên lợi ích tập thể và tuân thủ các chuẩn mực nhóm trong hành vi tiêu dùng xanh.
  • Giá cả cảm nhận (Perceived Price - PP): Đánh giá chủ quan của người tiêu dùng về giá trị tiền tệ của sản phẩm xanh, đóng vai trò điều tiết mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý xanh và ý định mua hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, thu thập dữ liệu từ 368 người thuộc thế hệ Z và Zillennials tại TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện và tuyết cầu (convenience and snowball sampling). Bộ câu hỏi gồm 40 mục, sử dụng thang đo Likert 5 điểm, được thiết kế dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong các nghiên cứu trước. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đánh giá độ tin cậy và giá trị hợp lệ của thang đo, đồng thời áp dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) với kỹ thuật Partial Least Squares (PLS) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mô hình đo lường đạt các chỉ số phù hợp như CMIN/df < 2, GFI, CFI, TLI > 0.9 và RMSEA < 0.05, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của CSR đến các yếu tố tâm lý xanh: CSR có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến niềm tin xanh (β = 1.094, p < 0.001), mối quan tâm môi trường (β = 0.576, p < 0.001) và thái độ đối với thương hiệu xanh (β = 3.527, p < 0.001).

  2. Tác động của các yếu tố tâm lý xanh và chủ nghĩa tập thể đến ý định mua hàng xanh: Mối quan tâm môi trường (β = 0.889, p < 0.001), thái độ đối với thương hiệu xanh (β = 0.418, p < 0.001) và chủ nghĩa tập thể (β = 0.228, p < 0.01) đều có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua hàng xanh. Ngược lại, niềm tin xanh lại có tác động tiêu cực đến ý định mua hàng xanh (β = -0.41, p < 0.001).

  3. Vai trò điều tiết của giá cả cảm nhận: Giá cả cảm nhận điều tiết tích cực mối quan hệ giữa niềm tin xanh và ý định mua hàng xanh (β = 0.903, p < 0.001), đồng thời điều tiết tiêu cực mối quan hệ giữa thái độ đối với thương hiệu xanh (β = -0.309, p < 0.001) và chủ nghĩa tập thể (β = -0.01, p < 0.05) với ý định mua hàng xanh. Giá cả cảm nhận không có tác động điều tiết đáng kể đến mối quan hệ giữa mối quan tâm môi trường và ý định mua hàng xanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CSR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người tiêu dùng đối với các sản phẩm xanh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa CSR và hành vi tiêu dùng bền vững. Mối quan tâm môi trường và thái độ tích cực đối với thương hiệu xanh là những động lực mạnh mẽ thúc đẩy ý định mua hàng xanh, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của thế hệ trẻ đối với các vấn đề môi trường.

Điều thú vị là niềm tin xanh lại có tác động tiêu cực đến ý định mua hàng xanh, điều này được giải thích qua các nghiên cứu bổ sung và phỏng vấn nhóm tập trung cho thấy người tiêu dùng có thể tin tưởng vào các sản phẩm xanh nhưng vẫn do dự mua do lo ngại về chất lượng, sự tiện lợi hoặc nghi ngờ về tính xác thực của các cam kết xanh (greenwashing). Ví dụ, việc chuyển đổi bao bì từ nhựa sang giấy của một thương hiệu đã tăng niềm tin nhưng lại làm giảm ý định mua do sự bất tiện trong sử dụng.

Giá cả cảm nhận đóng vai trò điều tiết quan trọng, làm giảm ảnh hưởng tích cực của thái độ và chủ nghĩa tập thể đến ý định mua khi người tiêu dùng cảm thấy giá sản phẩm quá cao, trong khi không ảnh hưởng đến mối quan tâm môi trường, cho thấy người có ý thức môi trường cao sẵn sàng chi trả dù giá cao. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa giá cả và giá trị cảm nhận trong chiến lược tiếp thị sản phẩm xanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến ý định mua hàng xanh, cùng bảng hệ số hồi quy và giá trị p minh họa tính thống kê của các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các sáng kiến CSR có trọng tâm môi trường: Doanh nghiệp cần xây dựng và triển khai các chương trình CSR minh bạch, tập trung vào giảm thiểu tác động môi trường, hỗ trợ cộng đồng và phát triển bền vững nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và phòng CSR.

  2. Xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu xanh rõ ràng: Các chiến dịch truyền thông cần nhấn mạnh giá trị và cam kết môi trường của thương hiệu, tạo dựng thái độ tích cực và sự gắn kết của khách hàng với thương hiệu xanh. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing.

  3. Giá cả hợp lý và minh bạch: Doanh nghiệp nên cân nhắc chiến lược giá phù hợp, giảm thiểu rào cản tài chính bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hoặc nhấn mạnh lợi ích kinh tế dài hạn của sản phẩm xanh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận Kinh doanh và Marketing.

  4. Khuyến khích hành vi tiêu dùng xanh dựa trên giá trị tập thể: Tận dụng chủ nghĩa tập thể trong văn hóa Việt Nam bằng cách tổ chức các hoạt động cộng đồng, sự kiện nhóm nhằm thúc đẩy ý thức trách nhiệm chung và hành động tiêu dùng bền vững. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp, tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và marketer trong lĩnh vực tiêu dùng xanh: Nghiên cứu cung cấp các chiến lược thực tiễn để tăng cường hiệu quả các chương trình CSR và xây dựng thương hiệu xanh, giúp nâng cao ý định mua hàng của khách hàng trẻ.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy tiêu dùng bền vững, phát triển kinh tế tuần hoàn và đạt các mục tiêu SDGs.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực marketing bền vững và hành vi tiêu dùng: Luận văn mở rộng khung lý thuyết TPB với các biến mới như chủ nghĩa tập thể và giá cả cảm nhận, đồng thời làm rõ vai trò trung gian của tâm lý xanh khách hàng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, giá cả và chiến lược truyền thông phù hợp với thị trường mục tiêu.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSR ảnh hưởng như thế nào đến ý định mua hàng xanh?
    CSR tạo dựng niềm tin và nâng cao nhận thức môi trường của khách hàng, từ đó thúc đẩy thái độ tích cực và ý định mua sản phẩm xanh. Ví dụ, các chương trình CSR minh bạch và có tác động thực tế giúp tăng cường sự gắn kết của người tiêu dùng.

  2. Tại sao niềm tin xanh lại có tác động tiêu cực đến ý định mua hàng?
    Mặc dù người tiêu dùng tin tưởng vào các cam kết xanh, họ có thể do dự mua do lo ngại về chất lượng, sự tiện lợi hoặc nghi ngờ về tính xác thực (greenwashing). Ví dụ, bao bì thân thiện môi trường nhưng khó sử dụng có thể làm giảm ý định mua.

  3. Giá cả cảm nhận ảnh hưởng thế nào đến hành vi tiêu dùng xanh?
    Giá cả cảm nhận điều tiết mối quan hệ giữa thái độ, chủ nghĩa tập thể và ý định mua; giá cao có thể làm giảm ý định mua dù thái độ tích cực. Tuy nhiên, với người có mối quan tâm môi trường cao, giá cả không phải là rào cản lớn.

  4. Chủ nghĩa tập thể tác động ra sao đến ý định mua hàng xanh?
    Người tiêu dùng có xu hướng tập thể thường chịu ảnh hưởng của chuẩn mực nhóm và có ý thức trách nhiệm xã hội cao, từ đó có xu hướng mua sản phẩm xanh để phù hợp với giá trị chung của cộng đồng.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tăng cường ý định mua hàng xanh của khách hàng trẻ?
    Doanh nghiệp nên kết hợp các sáng kiến CSR hiệu quả, xây dựng thương hiệu xanh rõ ràng, điều chỉnh giá cả hợp lý và tận dụng giá trị tập thể trong văn hóa để thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh.

Kết luận

  • CSR có ảnh hưởng tích cực đến các yếu tố tâm lý xanh như niềm tin xanh, mối quan tâm môi trường và thái độ đối với thương hiệu xanh.
  • Mối quan tâm môi trường, thái độ đối với thương hiệu xanh và chủ nghĩa tập thể thúc đẩy ý định mua hàng xanh, trong khi niềm tin xanh lại có tác động ngược lại.
  • Giá cả cảm nhận điều tiết mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý xanh và ý định mua hàng, làm giảm ảnh hưởng của thái độ và chủ nghĩa tập thể khi giá được cảm nhận là cao.
  • Nghiên cứu mở rộng khung lý thuyết TPB bằng cách tích hợp các biến mới phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam và thị trường tiêu dùng xanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, khảo sát sâu hơn về các sản phẩm cụ thể và kiểm định các biến trung gian, điều tiết bổ sung nhằm củng cố kết quả và ứng dụng thực tiễn.

Hãy áp dụng những kiến thức và khuyến nghị từ nghiên cứu này để phát triển các chiến lược tiếp thị xanh hiệu quả, góp phần thúc đẩy tiêu dùng bền vững và bảo vệ môi trường.