Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt trong thời đại công nghiệp 4.0, việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp vừa và lớn trở thành yêu cầu cấp thiết. Năm 2017, GDP Việt Nam đạt mức tăng trưởng 6,7%, tổng giá trị xuất nhập khẩu/GDP đạt khoảng 200%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào tăng trưởng thương mại. Theo thống kê, Việt Nam có khoảng 10,1 nghìn doanh nghiệp lớn và gần 8,5 nghìn doanh nghiệp vừa, chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc sử dụng thông tin kế toán quản trị (MAI) trong các doanh nghiệp này chưa phát huy hết tiềm năng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và kết quả hoạt động kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của chiến lược kinh doanh đến mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị nhằm nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 4/2018 đến tháng 3/2019. Mục tiêu chính là kiểm định mối quan hệ giữa chiến lược kinh doanh và mức độ sử dụng MAI, cũng như ảnh hưởng của MAI đến kết quả hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vai trò của kế toán quản trị trong hoạch định và thực thi chiến lược, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng ba lý thuyết chính để giải thích mối quan hệ giữa chiến lược kinh doanh, mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị và kết quả hoạt động kinh doanh:

  • Thuyết bất định (Contingency Theory): Nhấn mạnh rằng không có một hệ thống kế toán quản trị nào phù hợp cho tất cả doanh nghiệp, mà sự phù hợp phụ thuộc vào các biến ngữ cảnh như môi trường, công nghệ, chiến lược và văn hóa tổ chức. Chiến lược kinh doanh được xem là biến bất định ảnh hưởng đến thiết kế hệ thống thông tin kế toán quản trị.

  • Thuyết cơ sở kiến thức (Knowledge Based Theory): Xem kiến thức là nguồn lực quan trọng của doanh nghiệp, trong đó thông tin kế toán quản trị được chuyển hóa thành kiến thức giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Thuyết nguồn lực (Resource Based View - RBV): Cho rằng doanh nghiệp có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên nguồn lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước và khó thay thế. Thông tin kế toán quản trị được xem là nguồn lực chiến lược giúp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh.

Ba lý thuyết này được kết hợp để xây dựng mô hình nghiên cứu, trong đó chiến lược kinh doanh ảnh hưởng đến mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị, từ đó tác động đến kết quả hoạt động kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 163 doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 4/2018 đến tháng 3/2019. Đối tượng khảo sát là các CEO, CFO, kế toán trưởng và trưởng/phó phòng liên quan đến kế toán quản trị. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu thực tế phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan biến tổng, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng một năm, từ thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược kinh doanh tác động tích cực đến mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị: Kết quả phân tích cho thấy chiến lược kinh doanh có ảnh hưởng đáng kể với hệ số tương quan dương, khẳng định giả thuyết H1. Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược dẫn đầu chi phí hoặc khác biệt hóa có xu hướng sử dụng thông tin kế toán quản trị rộng rãi hơn, với mức độ sử dụng thông tin tài chính và phi tài chính tăng khoảng 25-30% so với doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng.

  2. Mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh: Mức độ sử dụng MAI được chứng minh là nguồn lực cạnh tranh có tác động tích cực đến các chỉ số tài chính như ROI, ROA, tốc độ tăng trưởng doanh thu, với mức tăng trung bình 15-20% so với nhóm doanh nghiệp sử dụng thấp. Ngoài ra, các chỉ số phi tài chính như sự hài lòng khách hàng và hiệu quả quản trị cũng được cải thiện rõ rệt.

  3. Thông tin kế toán quản trị cần được thiết kế và sử dụng theo bốn khía cạnh: Phạm vi rộng, tính kịp thời, tính tích hợp và tính đồng bộ là các yếu tố quan trọng để thông tin kế toán quản trị phát huy tối đa vai trò hỗ trợ chiến lược kinh doanh và nâng cao kết quả hoạt động.

  4. Doanh nghiệp vừa và lớn có khả năng áp dụng kế toán quản trị hiệu quả hơn: Doanh nghiệp lớn với quy mô lao động trên 200 người và vốn trên 100 tỷ đồng có mức độ sử dụng MAI cao hơn khoảng 18% so với doanh nghiệp vừa, nhờ vào nguồn lực và khả năng quản trị tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết nguồn lực khi khẳng định thông tin kế toán quản trị là nguồn lực chiến lược có giá trị, hiếm, khó bắt chước và khó thay thế, giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Mức độ sử dụng MAI cao giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia và Phần Lan về vai trò của MAS trong hỗ trợ chiến lược và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ở Việt Nam, việc thiết kế và sử dụng thông tin kế toán quản trị còn chưa đồng bộ và kịp thời, gây hạn chế trong việc phát huy tối đa hiệu quả.

Việc tập trung vào doanh nghiệp vừa và lớn giúp nghiên cứu có tính thực tiễn cao, bởi đây là nhóm doanh nghiệp có đủ điều kiện triển khai hệ thống kế toán quản trị hiện đại và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các khía cạnh thông tin tài chính và phi tài chính trong hệ thống kế toán quản trị để đáp ứng yêu cầu quản trị chiến lược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa chiến lược kinh doanh và mức độ sử dụng MAI, cũng như bảng so sánh các chỉ số tài chính và phi tài chính giữa các nhóm doanh nghiệp theo mức độ sử dụng MAI khác nhau, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế hệ thống thông tin kế toán quản trị toàn diện: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống MAI đáp ứng đầy đủ bốn khía cạnh: phạm vi rộng, tính kịp thời, tích hợp và đồng bộ nhằm cung cấp thông tin chính xác, nhanh chóng và toàn diện cho nhà quản trị. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 12 tháng, do bộ phận kế toán và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực sử dụng thông tin kế toán quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho CEO, CFO, kế toán trưởng và các nhà quản lý nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng MAI trong hoạch định và ra quyết định chiến lược. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng MAI lên ít nhất 30% trong vòng 6 tháng.

  3. Tăng cường áp dụng công nghệ thông tin trong kế toán quản trị: Đầu tư vào các phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tích hợp dữ liệu tài chính và phi tài chính, hỗ trợ báo cáo kịp thời và phân tích sâu sắc. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với bộ phận IT, hoàn thành trong 9-12 tháng.

  4. Xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng thông tin kế toán quản trị: Ban hành các quy định nội bộ nhằm thúc đẩy việc sử dụng MAI trong các quyết định kinh doanh, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng thông tin kế toán trong hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên và bộ phận. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự và quản trị phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và lớn: Giúp hiểu rõ vai trò chiến lược của thông tin kế toán quản trị trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức về thiết kế và sử dụng hệ thống thông tin kế toán quản trị hiệu quả, hỗ trợ công tác báo cáo và phân tích tài chính, phi tài chính.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên kinh tế, kế toán: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa chiến lược kinh doanh và kế toán quản trị trong bối cảnh kinh tế mới nổi.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Giúp xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị thông tin kế toán, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị?
    Chiến lược kinh doanh định hướng cách thức cạnh tranh và yêu cầu thông tin quản trị phù hợp. Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược dẫn đầu chi phí hoặc khác biệt hóa thường sử dụng thông tin kế toán quản trị rộng rãi hơn để hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

  2. Mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị có tác động ra sao đến kết quả hoạt động kinh doanh?
    Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác, kịp thời, từ đó cải thiện các chỉ số tài chính như ROI, ROA và tăng trưởng doanh thu, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả quản trị.

  3. Doanh nghiệp vừa và lớn có điểm gì khác biệt trong việc áp dụng kế toán quản trị?
    Doanh nghiệp lớn thường có nguồn lực và khả năng quản trị tốt hơn, do đó mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị cao hơn so với doanh nghiệp vừa, giúp họ khai thác hiệu quả hơn các nguồn lực cạnh tranh.

  4. Tại sao cần thiết kế thông tin kế toán quản trị theo bốn khía cạnh: phạm vi rộng, kịp thời, tích hợp và đồng bộ?
    Bốn khía cạnh này đảm bảo thông tin kế toán quản trị đầy đủ, chính xác và nhanh chóng, giúp nhà quản trị có cái nhìn toàn diện và kịp thời để đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin, đào tạo nhân sự, xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng thông tin kế toán quản trị và thiết kế hệ thống thông tin phù hợp với chiến lược kinh doanh.

Kết luận

  • Chiến lược kinh doanh có tác động tích cực và đáng kể đến mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị trong doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam.
  • Mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị là nguồn lực chiến lược giúp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh về cả tài chính và phi tài chính.
  • Thiết kế và sử dụng thông tin kế toán quản trị cần đảm bảo bốn khía cạnh: phạm vi rộng, tính kịp thời, tích hợp và đồng bộ để phát huy hiệu quả tối đa.
  • Doanh nghiệp vừa và lớn có lợi thế trong việc áp dụng kế toán quản trị nhờ nguồn lực và khả năng quản trị tốt hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp thiết kế hệ thống thông tin, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực sử dụng thông tin kế toán quản trị, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa hệ thống kế toán quản trị và nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp bạn!