Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp hàng không trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển thị phần. Tại Việt Nam, thị trường hàng không nội địa đã bước vào giai đoạn bão hòa từ năm 2017 với tốc độ tăng trưởng hành khách nội địa chỉ đạt khoảng 1,4% trong tháng 6/2019, mức thấp nhất trong vòng 10 năm trở lại đây. Đồng thời, sự xuất hiện của nhiều hãng hàng không mới như Vietjet Air, Bamboo Airways và các hãng dự kiến như Vinpearl Air đã tạo nên môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Trong đó, Vietnam Airlines, hãng hàng không quốc gia, đang đối mặt với nhiều thách thức về tài chính, thị phần và chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong giai đoạn ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Vietnam Airlines trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp hãng duy trì vị thế và phát triển bền vững trên thị trường trong nước và quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh vận tải hành khách, vận tải hàng hóa và các dịch vụ hỗ trợ của Vietnam Airlines trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến năm 2020, với trọng tâm là các chỉ tiêu tài chính, thị phần, chất lượng dịch vụ và chiến lược phát triển.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong ngành hàng không, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của Vietnam Airlines trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật, bao gồm:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael E. Porter: Định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì, mở rộng thị phần và đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành thông qua lợi thế chi phí thấp hoặc khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ. Mô hình "Viên kim cương" của Porter cũng được áp dụng để phân tích các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp.
Lý thuyết lợi thế cạnh tranh: Phân loại lợi thế cạnh tranh thành hai loại chính là lợi thế chi phí thấp và lợi thế khác biệt hóa, giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng và lợi nhuận cao hơn đối thủ.
Mô hình Ma trận McKinsey: Sử dụng để đánh giá danh mục đầu tư và mức độ phù hợp giữa năng lực doanh nghiệp với các sản phẩm/dịch vụ, hỗ trợ hoạch định chiến lược phát triển.
Khái niệm năng lực cốt lõi: Năng lực cốt lõi được xem là sức mạnh độc đáo giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả vượt trội, tạo ra sự khác biệt bền vững trên thị trường.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực cốt lõi, thị phần, sức mạnh thương hiệu, chất lượng dịch vụ và chiến lược marketing 4P.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của Vietnam Airlines.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của Vietnam Airlines giai đoạn 2017-2020, các tài liệu pháp luật liên quan, các nghiên cứu và báo cáo ngành hàng không trong nước và quốc tế. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng hỏi khảo sát cán bộ, nhân viên của Vietnam Airlines nhằm đánh giá các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ tiêu tài chính, thị phần, chất lượng dịch vụ; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; áp dụng mô hình Ma trận McKinsey để đánh giá chiến lược phát triển; đồng thời phân tích so sánh với các hãng hàng không trong nước như Vietjet Air và Bamboo Airways.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Bảng hỏi được gửi đến khoảng 150 cán bộ, nhân viên thuộc các phòng ban chức năng và các chi nhánh của Vietnam Airlines trên toàn quốc, chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và kết quả kinh doanh: Vietnam Airlines chiếm khoảng 42,5% thị phần vận chuyển hành khách nội địa năm 2019, giảm mạnh so với mức 75% năm 2014, trong khi Vietjet Air tăng lên 41,5%. Doanh thu thuần năm 2020 của Vietnam Airlines đạt gần 40.613 tỷ đồng, giảm 59% so với năm 2019, lợi nhuận sau thuế âm gần 11.098 tỷ đồng do ảnh hưởng nặng nề của dịch Covid-19.
Sức mạnh thương hiệu và chất lượng dịch vụ: Vietnam Airlines được công nhận là hãng hàng không 4 sao liên tiếp trong các năm 2016-2018, đạt nhiều giải thưởng quốc tế về chất lượng dịch vụ và bản sắc văn hóa. Tuy nhiên, khảo sát nội bộ cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ có xu hướng giảm nhẹ do các vấn đề về chậm chuyến và hủy chuyến trong giai đoạn dịch bệnh.
Năng lực tài chính và quản trị: Tổng tài sản của Vietnam Airlines giảm 17,6% so với đầu năm 2020, với tỷ lệ nợ cao và chi phí tài chính tăng 62%. Cơ cấu cổ đông vẫn do Nhà nước nắm giữ gần 95%, hạn chế khả năng huy động vốn từ thị trường. Mô hình quản trị theo công ty mẹ - công ty con với nhiều đơn vị trực thuộc tạo ra sự phức tạp trong điều hành.
Chiến lược và hoạt động marketing: Vietnam Airlines áp dụng chiến lược marketing 4P với trọng tâm vào chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, kênh phân phối đa dạng và xúc tiến thương mại tích cực. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Vietjet Air và Bamboo Airways, hãng chưa tận dụng tối đa các kênh truyền thông đa phương tiện và chưa có sự linh hoạt trong điều chỉnh giá vé.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm năng lực cạnh tranh của Vietnam Airlines là do tác động kép của đại dịch Covid-19 và sự gia tăng cạnh tranh từ các hãng hàng không giá rẻ. Dữ liệu tài chính cho thấy sự giảm sút nghiêm trọng về doanh thu và lợi nhuận, đồng thời chi phí tài chính tăng cao làm giảm khả năng đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ.
So sánh với Vietjet Air, hãng này tận dụng tốt lợi thế quản trị tài chính và chiến lược giá rẻ để mở rộng thị phần nhanh chóng. Bamboo Airways tập trung vào phân khúc thị trường du lịch và khai thác các sân bay địa phương chưa được khai thác triệt để, tạo ra lợi thế cạnh tranh riêng biệt.
Việc Vietnam Airlines duy trì thương hiệu mạnh và chất lượng dịch vụ cao là điểm cộng lớn, tuy nhiên cần cải thiện tính linh hoạt trong quản trị và chiến lược marketing để thích ứng với môi trường cạnh tranh thay đổi nhanh chóng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thị phần, bảng phân tích tài chính và biểu đồ SWOT để minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị tài chính và huy động vốn: Vietnam Airlines cần đa dạng hóa nguồn vốn, giảm tỷ lệ nợ và tối ưu hóa chi phí tài chính trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để mở rộng kênh huy động vốn qua thị trường chứng khoán và hợp tác đầu tư chiến lược.
Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ: Đầu tư trọng điểm vào công nghệ điều hành bay, quản lý khách hàng và dịch vụ mặt đất nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm thiểu chậm chuyến và hủy chuyến. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do phòng công nghệ thông tin và phòng dịch vụ khách hàng chủ trì.
Tăng cường chiến lược marketing đa kênh và linh hoạt về giá: Áp dụng truyền thông tích hợp đa kênh, tận dụng mạng xã hội và các nền tảng số để tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn. Đồng thời, xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc thị trường. Thời gian triển khai trong 1 năm, do phòng marketing và bán hàng thực hiện.
Phát triển mạng lưới đường bay và khai thác sân bay địa phương: Mở rộng các tuyến bay thẳng đến các điểm du lịch tiềm năng và sân bay chưa được khai thác triệt để nhằm đa dạng hóa nguồn khách và giảm áp lực cho các sân bay lớn. Chủ thể là Ban chiến lược và đầu tư phối hợp với các cơ quan quản lý hàng không, thực hiện trong 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Vietnam Airlines: Nhận diện rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế trên thị trường.
Cơ quan quản lý nhà nước ngành hàng không: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Các nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư vào Vietnam Airlines dựa trên phân tích tài chính và chiến lược phát triển.
Các doanh nghiệp hàng không khác và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực vận tải hàng không: Tham khảo mô hình phân tích, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành hàng không Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Vietnam Airlines đang đối mặt với những thách thức chính nào trong giai đoạn hiện nay?
Vietnam Airlines chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, dẫn đến doanh thu giảm 59% năm 2020 và lợi nhuận âm gần 11.098 tỷ đồng. Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air cũng làm giảm thị phần và áp lực về chi phí.Làm thế nào để Vietnam Airlines nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường bão hòa?
Cần tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa mạng lưới đường bay, đặc biệt là khai thác các sân bay địa phương và áp dụng chiến lược marketing linh hoạt, đa kênh để tiếp cận khách hàng hiệu quả.Vai trò của chiến lược marketing 4P trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Vietnam Airlines là gì?
Chiến lược marketing 4P giúp Vietnam Airlines xây dựng sản phẩm phù hợp, định giá cạnh tranh, phát triển kênh phân phối hiệu quả và xúc tiến thương mại tích cực, từ đó tạo ra giá trị cho khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.Vietnam Airlines có lợi thế gì so với các hãng hàng không giá rẻ?
Vietnam Airlines sở hữu thương hiệu mạnh, chất lượng dịch vụ cao, mạng lưới đường bay rộng khắp trong và ngoài nước, cùng đội bay hiện đại. Đây là những lợi thế giúp hãng duy trì khách hàng trung thành và phát triển thị phần trong phân khúc cao cấp.Các giải pháp tài chính nào được đề xuất để giúp Vietnam Airlines vượt qua khó khăn?
Đề xuất đa dạng hóa nguồn vốn, giảm tỷ lệ nợ, tối ưu hóa chi phí tài chính và huy động vốn qua thị trường chứng khoán, đồng thời tìm kiếm đối tác chiến lược để tăng cường năng lực tài chính trong vòng 2 năm tới.
Kết luận
- Vietnam Airlines đang trải qua giai đoạn khó khăn với sự suy giảm thị phần và kết quả kinh doanh do tác động của đại dịch và cạnh tranh gay gắt.
- Năng lực cạnh tranh của hãng được xây dựng trên nền tảng thương hiệu mạnh, chất lượng dịch vụ và mạng lưới đường bay rộng, nhưng cần cải thiện tính linh hoạt và đổi mới công nghệ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản trị tài chính, đổi mới công nghệ, chiến lược marketing đa kênh và phát triển mạng lưới đường bay nhằm nâng cao sức cạnh tranh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển ngành hàng không Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế hàng đầu của Vietnam Airlines trên thị trường hàng không trong nước và quốc tế!