Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện vẫn là một quốc gia nông nghiệp với khoảng 65,4% dân số và 68,1% lao động từ 15 tuổi trở lên sinh sống tại vùng nông thôn (Tổng cục Thống kê, 2016). Nông nghiệp đóng góp gần 20% GDP quốc gia, trong đó kim ngạch xuất khẩu nông sản, thủy sản năm 2016 đạt hơn 22 tỷ USD, chiếm 12,6% tổng xuất khẩu (Bộ Công Thương, 2016). Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) giai đoạn 2010-2020 được triển khai nhằm hiện đại hóa kết cấu hạ tầng, phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống người dân nông thôn. Đặc biệt, các tỉnh miền núi phía Bắc, nơi sinh sống chủ yếu của đồng bào dân tộc thiểu số với điều kiện tự nhiên phức tạp và trình độ dân trí còn hạn chế, đóng vai trò chiến lược về chính trị, kinh tế và quốc phòng.

Tuy nhiên, việc huy động sự tham gia của cộng đồng (STG của CĐ) trong chương trình xây dựng NTM tại khu vực này còn nhiều hạn chế, làm giảm hiệu quả thực hiện chương trình. Mức độ tham gia của người dân mới dừng ở cấp độ 2 (tham gia theo yêu cầu và tham vấn), trong khi nguyên tắc của chương trình là phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư địa phương. Nghiên cứu điển hình tại huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng, đại diện cho đặc điểm kinh tế - xã hội và địa hình miền núi phía Bắc, nhằm đánh giá thực trạng STG của CĐ trong xây dựng NTM, xác định các rào cản và đề xuất mô hình huy động sự tham gia hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất mô hình STG của CĐ đảm bảo tính hiệu quả, phù hợp với đặc thù vùng miền núi phía Bắc, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện chương trình xây dựng NTM. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 3 xã đại diện của huyện Thạch An trong giai đoạn 2010-2016, với trọng tâm là các hoạt động phát triển cơ sở hạ tầng và các bước thực hiện chương trình. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc củng cố chính sách phát triển nông thôn, nâng cao vai trò của cộng đồng trong phát triển bền vững khu vực miền núi phía Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn hệ thống hóa các lý thuyết về cộng đồng và sự tham gia của cộng đồng trong phát triển, tập trung vào các khái niệm chính:

  • Cộng đồng (CĐ): Nhóm người cùng sống trong một khu vực nhất định, có mối quan hệ tương tác và sử dụng tài nguyên chung để đạt mục tiêu chung.
  • Sự tham gia của cộng đồng (STG của CĐ): Quá trình các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức trong cộng đồng tự nguyện, đồng thuận cùng xây dựng, thực thi các quy tắc và hoạt động nhằm hoàn thành mục tiêu chung.
  • Các cấp độ tham gia: Từ thụ động (cấp độ 1), tham gia theo yêu cầu (cấp độ 2), tham gia bình đẳng (cấp độ 3) đến tham gia tự nguyện, chủ động (cấp độ 4).
  • Khung nghiên cứu STG trong xây dựng NTM: Bao gồm các bước thực hiện chương trình (lập quy hoạch, phê duyệt đề án, lựa chọn dự án, triển khai, quản lý sau đầu tư) và các hình thức tham gia “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra”.

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản về huy động STG của CĐ trong phát triển nông thôn, rút ra bài học về nguyên tắc, hình thức và mức độ tham gia phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp (báo cáo, tài liệu chính sách giai đoạn 2010-2016) và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn tại 3 xã đại diện (Đức Long, Đức Xuân, Minh Khai) thuộc huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 90 hộ dân được chọn ngẫu nhiên, chia đều 30 hộ/thôn, đại diện cho các nhóm kinh tế khá giả, trung bình và nghèo. Phỏng vấn sâu 30 cán bộ xã, thôn và một số hộ dân để bổ sung thông tin định tính.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng phân tích mức độ tham gia qua các bước thực hiện chương trình, kết hợp phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và nguyên nhân hạn chế. Phân tích so sánh mức độ tham gia giữa các xã và so sánh với các cấp độ lý thuyết.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 2013-2016, dữ liệu thứ cấp từ 2010-2016, phân tích và tổng hợp trong năm 2017.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy thông qua lựa chọn mẫu đa dạng, kết hợp phân tích định lượng và định tính, phù hợp với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất mô hình STG của CĐ trong xây dựng NTM tại miền núi phía Bắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia của cộng đồng còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy STG của người dân trong chương trình xây dựng NTM tại huyện Thạch An chủ yếu dừng ở cấp độ 2 (tham gia theo yêu cầu và tham vấn), với tỷ lệ người dân được tham gia bàn bạc, đóng góp ý kiến khoảng 45-55%, trong khi mức độ tham gia tự nguyện và chủ động chỉ chiếm khoảng 15-20%.

  2. Sự phân hóa mức độ tham gia giữa các xã: Xã Đức Long (khu vực I) có mức độ tham gia cao hơn, với khoảng 60% người dân tham gia đóng góp công sức và tài chính, trong khi xã Minh Khai (khu vực III) chỉ đạt khoảng 35%, phản ánh sự khác biệt về điều kiện kinh tế - xã hội và trình độ dân trí.

  3. Nguồn lực chủ yếu từ nhà nước, cộng đồng đóng góp hạn chế: Trong giai đoạn 2011-2016, nguồn lực đầu tư xây dựng NTM chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, chiếm trên 70%, trong khi đóng góp của cộng đồng dân cư chỉ chiếm khoảng 20-25%, cho thấy tiềm năng huy động nội lực cộng đồng chưa được khai thác hiệu quả.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Bao gồm điều kiện tự nhiên phức tạp, trình độ dân trí thấp, thiếu thông tin minh bạch, năng lực quản lý của cán bộ địa phương còn hạn chế, và cơ chế chính sách chưa cụ thể, rõ ràng trong việc huy động và quản lý sự tham gia của cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế sự tham gia của cộng đồng chủ yếu do đặc thù vùng miền núi phía Bắc với địa hình hiểm trở, kinh tế khó khăn và trình độ dân trí thấp, dẫn đến người dân thiếu thông tin và kỹ năng tham gia quản lý dự án. So với kinh nghiệm quốc tế như Hàn Quốc, nơi người dân được trao quyền tự chủ cao và đóng góp lớn về nguồn lực, sự tham gia tại Thạch An còn mang tính hình thức và phụ thuộc nhiều vào nhà nước.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của người dân theo các cấp độ trong từng xã sẽ minh họa rõ sự phân hóa và mức độ hạn chế hiện tại. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động tích cực, tiêu cực cũng giúp làm rõ nguyên nhân.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quyết định của sự tham gia cộng đồng trong thành công của chương trình xây dựng NTM, đồng thời chỉ ra cần thiết phải nâng cao năng lực, minh bạch thông tin và hoàn thiện cơ chế chính sách để phát huy nội lực cộng đồng, phù hợp với đặc thù vùng miền núi phía Bắc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền và minh bạch tài chính

    • Động từ hành động: Đẩy mạnh, công khai
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người dân nắm rõ thông tin lên trên 80% trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND các cấp, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức đoàn thể
    • Timeline: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên
  2. Nâng cao năng lực cán bộ và cộng đồng

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% cán bộ xã, thôn được tập huấn kỹ năng quản lý dự án và vận động cộng đồng trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, các tổ chức đào tạo, chính quyền địa phương
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng đầu
  3. Xây dựng cơ chế huy động và quản lý nguồn lực cộng đồng rõ ràng, minh bạch

    • Động từ hành động: Cụ thể hóa, ban hành
    • Target metric: Ban hành quy chế huy động đóng góp tự nguyện trong 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, huyện, xã
    • Timeline: Hoàn thành trong 6 tháng đầu
  4. Phát triển mô hình tổ chức cộng đồng theo hướng tự quản, dân chủ, công bằng

    • Động từ hành động: Thành lập, vận động
    • Target metric: 80% thôn, bản có tổ chức hội nhóm tự quản trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên
    • Timeline: Triển khai trong 24 tháng
  5. Khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực từ doanh nghiệp và kiều bào

    • Động từ hành động: Kêu gọi, phối hợp
    • Target metric: Tăng nguồn lực xã hội hóa lên 30% tổng vốn đầu tư trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp
    • Timeline: Kế hoạch 3 năm

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả huy động sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM tại miền núi phía Bắc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức huy động sự tham gia cộng đồng trong xây dựng NTM, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nông thôn, điều chỉnh cơ chế huy động nguồn lực.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế phát triển, quản lý công

    • Lợi ích: Nắm bắt khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng tham gia cộng đồng tại vùng miền núi.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.
  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức phát triển cộng đồng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và mô hình huy động sự tham gia cộng đồng hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ, vận động cộng đồng tham gia phát triển nông thôn.
  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong xây dựng NTM, thúc đẩy sự tham gia chủ động.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tự quản, giám sát và đóng góp xây dựng nông thôn mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM có vai trò như thế nào?
    Sự tham gia của cộng đồng là nhân tố quyết định thành công của chương trình xây dựng NTM, giúp phát huy nội lực, nâng cao trách nhiệm và tính bền vững của các công trình phát triển.

  2. Tại sao mức độ tham gia của người dân ở miền núi phía Bắc còn thấp?
    Do điều kiện tự nhiên phức tạp, trình độ dân trí thấp, thiếu thông tin minh bạch và năng lực quản lý hạn chế, cộng đồng chưa được trao quyền và động viên đầy đủ.

  3. Các cấp độ tham gia của cộng đồng được phân loại như thế nào?
    Có 4 cấp độ: tham gia thụ động, tham gia theo yêu cầu, tham gia bình đẳng và tham gia tự nguyện, trong đó cấp độ cao nhất là cộng đồng tự chủ và quyết định các hoạt động phát triển.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM?
    Cần tăng cường thông tin minh bạch, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và người dân, xây dựng cơ chế huy động nguồn lực rõ ràng, phát triển mô hình tổ chức cộng đồng tự quản và huy động xã hội hóa.

  5. Mô hình tham gia cộng đồng hiệu quả tại miền núi phía Bắc cần những yếu tố gì?
    Mô hình cần đảm bảo nguyên tắc phát huy dân chủ, tự lực tự cường, minh bạch thông tin, sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền và cộng đồng, đồng thời phù hợp với đặc thù văn hóa, kinh tế vùng miền núi.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về cộng đồng và sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng nông thôn mới, đồng thời phân tích kinh nghiệm quốc tế và áp dụng vào bối cảnh miền núi phía Bắc.
  • Thực trạng tại huyện Thạch An cho thấy sự tham gia của cộng đồng còn hạn chế, chủ yếu ở cấp độ tham gia theo yêu cầu, với nhiều rào cản về điều kiện tự nhiên, trình độ dân trí và cơ chế chính sách.
  • Luận văn đề xuất 4 nhóm điều kiện đảm bảo sự tham gia gồm hệ thống thông tin minh bạch, năng lực cán bộ và cộng đồng, nguồn lực đa dạng và cơ chế chính sách cụ thể.
  • Đề xuất 3 nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao sự tham gia của cộng đồng: đổi mới tư duy lãnh đạo, phát huy vai trò người dân và hoàn thiện cơ chế chính sách.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho việc huy động sự tham gia cộng đồng hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng và bền vững chương trình xây dựng nông thôn mới tại các tỉnh miền núi phía Bắc.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa vai trò của cộng đồng trong phát triển nông thôn bền vững.