Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, ngành quảng cáo thương mại (QCTM) cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự phát triển công nghệ số. Theo số liệu của Statista, doanh thu quảng cáo toàn cầu năm 2022 đạt hơn 910 tỷ USD, trong đó Mỹ chiếm hơn 40%. Tại khu vực ASEAN, Việt Nam đứng thứ 5 trong 11 quốc gia với tốc độ tăng trưởng nhanh, chỉ sau Malaysia. Doanh thu quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube và TikTok tại Việt Nam năm 2022 đạt khoảng 2,5 tỷ USD và dự kiến tăng lên 3,4 tỷ USD trong năm 2023, tương đương 80 nghìn tỷ đồng.

Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện hành về QCTM tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng kịp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và các hình thức quảng cáo mới. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về quảng cáo thương mại trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam, nhằm phân tích thực trạng pháp luật, đánh giá hiệu quả thực thi và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật từ năm 2005 đến 2023, đặc biệt là các quy định liên quan đến quảng cáo trên mạng xã hội, internet, tin nhắn điện tử và các phương tiện quảng cáo số khác.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề pháp lý phát sinh trong hoạt động quảng cáo thương mại số, từ đó đề xuất các giải pháp pháp luật phù hợp nhằm tạo môi trường quảng cáo minh bạch, hiệu quả và bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết pháp luật điều chỉnh hoạt động quảng cáo thương mại và lý thuyết chuyển đổi số trong kinh tế - xã hội.

  1. Lý thuyết pháp luật quảng cáo thương mại: Tập trung vào các nguyên tắc pháp luật điều chỉnh hoạt động quảng cáo, bao gồm nguyên tắc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nguyên tắc minh bạch và trung thực trong quảng cáo, nguyên tắc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

  2. Lý thuyết chuyển đổi số: Định nghĩa chuyển đổi số là quá trình đổi mới nhanh chóng về công nghệ kỹ thuật nhằm thay đổi cách thức tổ chức hoạt động và cung cấp giá trị cho khách hàng. Lý thuyết này giúp phân tích tác động của chuyển đổi số đến hoạt động quảng cáo, đặc biệt là các hình thức quảng cáo số trên nền tảng internet và mạng xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quảng cáo thương mại, chủ thể quảng cáo, phương tiện quảng cáo, sản phẩm quảng cáo, trách nhiệm pháp lý trong quảng cáo, chuyển đổi số, và quản lý nhà nước về quảng cáo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích pháp lý: Phân tích các văn bản pháp luật hiện hành về quảng cáo thương mại, bao gồm Luật Thương mại 2005, Luật Quảng cáo 2012 và các nghị định, thông tư liên quan. Phương pháp này giúp làm rõ các quy định pháp luật, phát hiện những bất cập và mâu thuẫn trong hệ thống pháp luật.

  • Tổng hợp tài liệu: Thu thập và tổng hợp các nghiên cứu khoa học, báo cáo ngành, các bài viết chuyên môn và các trường hợp điển hình trong thực tiễn quảng cáo thương mại số tại Việt Nam.

  • So sánh pháp luật: So sánh quy định pháp luật quảng cáo thương mại của Việt Nam với một số quốc gia phát triển nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất hoàn thiện.

  • Nghiên cứu điển hình: Phân tích các trường hợp vi phạm pháp luật quảng cáo trên mạng xã hội và internet để minh họa cho các vấn đề pháp lý thực tiễn.

  • Phương pháp phân loại và hệ thống hóa: Phân loại các quy định pháp luật thành các nhóm có tính logic nhằm xây dựng hệ thống pháp luật quảng cáo thương mại đồng bộ, hiệu quả.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, hơn 30 công trình nghiên cứu, báo cáo ngành và các trường hợp vi phạm pháp luật quảng cáo trong giai đoạn 2005-2023. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật hiện hành chưa đồng bộ và thiếu cập nhật với hình thức quảng cáo số: Luật Quảng cáo 2012 và các văn bản liên quan chưa có quy định cụ thể về các hình thức quảng cáo mới như quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo qua trí tuệ nhân tạo, dẫn đến khó khăn trong việc xác định trách nhiệm pháp lý và xử lý vi phạm. Ví dụ, quảng cáo trên Facebook, YouTube và TikTok chiếm khoảng 2,5 tỷ USD doanh thu năm 2022 nhưng chưa có quy định pháp luật rõ ràng về quản lý.

  2. Chủ thể tham gia quảng cáo đa dạng nhưng chưa được quy định rõ ràng: Người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo, người phát hành quảng cáo và người chuyển tải sản phẩm quảng cáo có vai trò khác nhau nhưng pháp luật chưa phân định rõ trách nhiệm pháp lý, gây khó khăn trong xử lý vi phạm. Khoảng 30% quảng cáo trên mạng xã hội do cá nhân không đăng ký kinh doanh thực hiện, dẫn đến khó kiểm soát.

  3. Vi phạm pháp luật quảng cáo phổ biến, đặc biệt là quảng cáo gian dối và cạnh tranh không lành mạnh: Theo Cục Quản lý cạnh tranh, các hành vi quảng cáo sai sự thật, quảng cáo thuốc chữa bệnh không đúng quy định, quảng cáo gây hiểu lầm chiếm tỷ lệ cao. Ví dụ, năm 2022, Bộ Thông tin và Truyền thông đã phối hợp với Google gỡ bỏ hơn 2.000 quảng cáo vi phạm về thuốc và thực phẩm chức năng.

  4. Quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế, thiếu hiệu quả trong giám sát và xử lý vi phạm: Các cơ quan quản lý gặp khó khăn trong việc rà soát, thu thập chứng cứ và xử lý các hành vi vi phạm quảng cáo trên môi trường số do tính chất lan truyền nhanh và đa dạng của quảng cáo số.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do hệ thống pháp luật về quảng cáo thương mại chưa kịp thời cập nhật để phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và các hình thức quảng cáo mới. So với các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo qua trí tuệ nhân tạo và bảo vệ dữ liệu cá nhân trong quảng cáo.

Việc chưa phân định rõ trách nhiệm pháp lý của các chủ thể tham gia quảng cáo dẫn đến tình trạng né tránh trách nhiệm, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Các vi phạm quảng cáo gian dối, quảng cáo thuốc chữa bệnh sai quy định không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng mà còn làm suy giảm niềm tin xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các hình thức quảng cáo vi phạm pháp luật theo từng năm, bảng so sánh quy định pháp luật quảng cáo giữa Việt Nam và một số quốc gia phát triển, cũng như sơ đồ phân loại các chủ thể tham gia hoạt động quảng cáo và trách nhiệm pháp lý tương ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp luật về quảng cáo thương mại số: Cập nhật, bổ sung các quy định pháp luật về các hình thức quảng cáo mới như quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo qua trí tuệ nhân tạo, quảng cáo cá nhân hóa dựa trên dữ liệu lớn. Mục tiêu hoàn thiện trong vòng 2 năm, do Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Thông tin và Truyền thông chủ trì.

  2. Rõ ràng hóa trách nhiệm pháp lý của các chủ thể tham gia quảng cáo: Xây dựng quy định phân định rõ vai trò, quyền hạn và trách nhiệm của người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo, người phát hành quảng cáo và người chuyển tải sản phẩm quảng cáo. Thời gian thực hiện 1 năm, do Bộ Công Thương và Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp.

  3. Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm quảng cáo số: Áp dụng công nghệ giám sát tự động, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm các vi phạm quảng cáo trên môi trường số. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý nhà nước. Thực hiện trong 3 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước liên quan thực hiện.

  4. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp và người tiêu dùng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về pháp luật quảng cáo thương mại số, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Thúc đẩy hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Thời gian triển khai liên tục, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp các bộ ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về quảng cáo và truyền thông: Giúp hiểu rõ thực trạng pháp luật và thực tiễn quản lý quảng cáo trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó xây dựng chính sách, pháp luật phù hợp.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo và truyền thông số: Nắm bắt các quy định pháp luật mới, nâng cao trách nhiệm pháp lý và hiệu quả hoạt động quảng cáo, tránh vi phạm pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Luật Thương mại và Công nghệ thông tin: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật quảng cáo thương mại trong bối cảnh chuyển đổi số.

  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Hiểu rõ quyền lợi và cách thức bảo vệ quyền lợi khi tiếp nhận quảng cáo trên môi trường số, từ đó nâng cao ý thức cảnh giác với quảng cáo sai sự thật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật Việt Nam hiện nay có quy định thế nào về quảng cáo trên mạng xã hội?
    Hiện nay, pháp luật chưa có quy định chi tiết về quảng cáo trên mạng xã hội, dẫn đến khó khăn trong quản lý và xử lý vi phạm. Luật Quảng cáo 2012 chỉ quy định chung về quảng cáo trực tuyến, chưa cập nhật các hình thức quảng cáo mới trên mạng xã hội.

  2. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính khi quảng cáo sai sự thật?
    Theo pháp luật hiện hành, người quảng cáo chịu trách nhiệm chính về nội dung quảng cáo. Tuy nhiên, do sự đa dạng của các chủ thể tham gia, việc xác định trách nhiệm còn nhiều khó khăn, đặc biệt với quảng cáo trên môi trường số.

  3. Pháp luật có quy định gì về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong quảng cáo số?
    Luật Dữ liệu cá nhân mới ban hành năm 2023 có quy định về bảo vệ thông tin cá nhân trong hoạt động quảng cáo số, nhưng việc thực thi còn hạn chế do thiếu hướng dẫn chi tiết và công nghệ giám sát.

  4. Các hình thức quảng cáo nào bị cấm theo pháp luật Việt Nam?
    Quảng cáo các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh theo danh mục của Nhà nước; quảng cáo gian dối, gây hiểu lầm; quảng cáo vi phạm thuần phong mỹ tục; quảng cáo thuốc lá theo quy định nghiêm ngặt.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật quảng cáo trong bối cảnh chuyển đổi số?
    Doanh nghiệp cần cập nhật kiến thức pháp luật mới, xây dựng quy trình kiểm soát nội dung quảng cáo, hợp tác với các cơ quan quản lý, đồng thời áp dụng công nghệ để giám sát và đánh giá hiệu quả quảng cáo.

Kết luận

  • Pháp luật về quảng cáo thương mại tại Việt Nam hiện còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng kịp với sự phát triển nhanh của công nghệ số và các hình thức quảng cáo mới.
  • Chủ thể tham gia hoạt động quảng cáo đa dạng nhưng chưa được phân định rõ trách nhiệm pháp lý, gây khó khăn trong quản lý và xử lý vi phạm.
  • Vi phạm pháp luật quảng cáo phổ biến, đặc biệt là quảng cáo gian dối và cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng và môi trường kinh doanh.
  • Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường giám sát và nâng cao nhận thức của các bên liên quan để tạo môi trường quảng cáo minh bạch, hiệu quả.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý quảng cáo thương mại trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các đề xuất của luận văn để thúc đẩy phát triển ngành quảng cáo thương mại số bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế số quốc gia.