Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, công tác quản trị sản xuất (QTSX) đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp (DN) duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Công ty Ingenico Việt Nam, hoạt động tại Khu Công nghệ Cao TP.HCM, là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất thiết bị thanh toán điện tử (TTĐT) với hơn 35 triệu sản phẩm đã được sản xuất cho tập đoàn Ingenico toàn cầu. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng QTSX tại công ty trong giai đoạn từ 2019 đến giữa năm 2022, với mục tiêu phân tích các thành tựu, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động QTSX tại công ty, dựa trên khảo sát 120 nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất trong năm 2022. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống quản trị sản xuất, góp phần giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường thiết bị TTĐT. Qua đó, công ty có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong nước và quốc tế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành công nghệ cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về quản trị sản xuất, bao gồm:

  • Khái niệm sản xuất và quản trị sản xuất: Sản xuất là quá trình chuyển đổi các yếu tố đầu vào như nguyên vật liệu, nhân lực, công nghệ thành sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng. Quản trị sản xuất là tổng thể các hoạt động tổ chức, phối hợp và kiểm soát quá trình sản xuất nhằm đạt hiệu quả cao nhất với chi phí thấp nhất.

  • Mô hình quản trị sản xuất: Bao gồm các nội dung chính như lập kế hoạch sản xuất, lập kế hoạch nguồn lực, thiết kế và phát triển sản phẩm, quản trị năng lực sản xuất, bố trí sản xuất và kiểm soát hệ thống sản xuất.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị sản xuất: Yếu tố chủ quan như bộ máy quản lý, lực lượng lao động, tài chính, đặc tính sản phẩm, nguyên vật liệu, cơ sở vật chất và môi trường làm việc; yếu tố khách quan gồm môi trường pháp luật, khoa học kỹ thuật công nghệ và môi trường ngành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp:

  • Phương pháp tổng hợp: Thu thập và hệ thống hóa các lý thuyết cơ bản về quản trị sản xuất từ các tài liệu chuyên ngành.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2019-2022.

  • Phương pháp khảo sát: Tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi với 120 nhân viên trực tiếp tham gia sản xuất tại công ty trong năm 2022. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi xác suất, phát qua email và trực tiếp tại các bộ phận sản xuất nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích các chỉ số về kế hoạch sản xuất, nguồn lực, năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2022, tập trung vào thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lập kế hoạch sản xuất: 65,83% nhân viên đánh giá công ty có kế hoạch sản xuất rõ ràng theo tháng, quý, năm; 68,33% cho biết kế hoạch được xây dựng dựa trên đơn đặt hàng và nghiên cứu thị trường; 80,83% nhân viên nhận thức kế hoạch được thông báo rộng rãi đến các bộ phận. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% nhân viên chưa nắm rõ kế hoạch, ảnh hưởng đến sự phối hợp trong sản xuất.

  2. Kế hoạch nguồn lực: Công ty có 250 nhân viên, trong đó 73,2% có trình độ đại học, 15,2% trên đại học, lực lượng lao động trực tiếp chiếm 70,4%. Việc quản lý nguyên vật liệu được thực hiện bài bản với quy trình đánh giá nhà cung cấp, đặt hàng, nhập kho và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Silicon là nguyên liệu quan trọng nhất trong sản xuất chip POS, chất lượng silicon ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  3. Năng lực sản xuất: Công ty đã tăng gấp đôi công suất sản xuất trong thời gian gần đây, sản xuất gần 35 triệu sản phẩm cho tập đoàn toàn cầu. Việc áp dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.

  4. Kiểm soát hệ thống sản xuất: Công tác kiểm soát được thực hiện liên tục, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến kiểm tra sản phẩm hoàn thiện. Tuy nhiên, một số nhân viên phản ánh việc giám sát chưa đồng bộ, dẫn đến rủi ro trong quá trình sản xuất.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác lập kế hoạch sản xuất tại Ingenico Việt Nam được thực hiện khá tốt, với tỷ lệ nhân viên nắm rõ kế hoạch trên 65%. Tuy nhiên, việc chưa đạt 100% nhận thức về kế hoạch cho thấy cần tăng cường truyền thông nội bộ để nâng cao sự đồng thuận và phối hợp. So với các doanh nghiệp trong nước như Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P và Công ty May 10, Ingenico có lợi thế về công nghệ và quy mô sản xuất nhưng cần cải thiện hơn nữa về quản lý nguồn nhân lực và kiểm soát quy trình.

Việc quản lý nguyên vật liệu, đặc biệt là silicon, được công ty chú trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nguyên liệu đầu vào chất lượng cao là yếu tố quyết định trong sản xuất thiết bị điện tử. Năng lực sản xuất được nâng cao nhờ đầu tư công nghệ và mở rộng quy mô, giúp công ty đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.

Tuy nhiên, công tác kiểm soát hệ thống sản xuất còn tồn tại một số hạn chế về sự đồng bộ và giám sát chi tiết, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ sản xuất. Việc này cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả hoạt động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhân viên nắm rõ kế hoạch sản xuất theo từng bộ phận, bảng phân tích năng lực nhân sự theo trình độ và biểu đồ tiến độ sản xuất hàng tháng để minh họa rõ hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nội bộ về kế hoạch sản xuất: Đẩy mạnh công tác phổ biến kế hoạch sản xuất đến 100% nhân viên qua các buổi họp định kỳ, bản tin nội bộ và hệ thống quản lý thông tin. Mục tiêu đạt được trong vòng 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng sản xuất thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên môn kỹ thuật và quản lý sản xuất cho nhân viên, đặc biệt là lực lượng lao động trẻ và mới. Thực hiện đào tạo định kỳ hàng quý, do phòng đào tạo và phát triển nhân sự chủ trì.

  3. Cải tiến quy trình kiểm soát sản xuất: Áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng tự động và đồng bộ hơn, tăng cường giám sát tại các khâu trọng yếu để giảm thiểu sai sót. Triển khai trong 12 tháng, do phòng kỹ thuật và chất lượng phối hợp thực hiện.

  4. Đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu: Tiếp tục phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp thay thế, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng nguyên liệu, đặc biệt là silicon. Mục tiêu duy trì nguồn cung ổn định trong dài hạn, do bộ phận mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng đảm nhiệm.

  5. Ứng dụng công nghệ quản lý sản xuất tiên tiến: Nâng cấp hệ thống ERP và phần mềm quản lý sản xuất để tối ưu hóa quy trình lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và theo dõi tiến độ sản xuất. Thực hiện trong 18 tháng, do ban lãnh đạo phối hợp với phòng công nghệ thông tin triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý sản xuất tại các doanh nghiệp công nghệ cao: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về quản trị sản xuất trong ngành thiết bị TTĐT, giúp nhà quản lý nâng cao hiệu quả vận hành và kiểm soát chất lượng.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để xây dựng các giải pháp cải tiến quy trình sản xuất và quản lý nguồn lực cho khách hàng trong lĩnh vực công nghiệp điện tử.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật sản xuất: Luận văn hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn quản trị sản xuất, đồng thời cung cấp các case study thực tế tại doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các thách thức và cơ hội trong quản trị sản xuất của doanh nghiệp công nghệ cao, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị sản xuất là quá trình tổ chức, phối hợp và kiểm soát các hoạt động sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng với chi phí thấp nhất. Nó giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị sản xuất tại Ingenico Việt Nam?
    Các yếu tố chủ yếu gồm bộ máy quản lý, lực lượng lao động, tài chính, nguyên vật liệu, công nghệ sản xuất và môi trường làm việc. Ngoài ra, môi trường pháp luật, khoa học kỹ thuật và cạnh tranh ngành cũng tác động lớn.

  3. Công ty đã áp dụng những giải pháp nào để nâng cao quản trị sản xuất?
    Ingenico đã tăng cường đầu tư công nghệ, mở rộng năng lực sản xuất, xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và quản lý nguồn cung nguyên vật liệu hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn cần cải tiến truyền thông nội bộ và đào tạo nhân lực.

  4. Làm thế nào để lập kế hoạch sản xuất hiệu quả?
    Lập kế hoạch sản xuất hiệu quả cần dựa trên đơn đặt hàng, nghiên cứu thị trường, đánh giá nguồn lực hiện có và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận. Kế hoạch phải rõ ràng, được phổ biến rộng rãi và có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế.

  5. Tại sao việc kiểm soát hệ thống sản xuất lại quan trọng?
    Kiểm soát hệ thống sản xuất giúp phát hiện kịp thời các sai lệch, đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm tồn kho và chi phí phát sinh. Nó góp phần duy trì tiến độ sản xuất và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết cơ bản và đánh giá thực trạng quản trị sản xuất tại Công ty Ingenico Việt Nam trong giai đoạn 2019-2022.
  • Kết quả khảo sát với 120 nhân viên cho thấy công tác lập kế hoạch sản xuất và quản lý nguồn lực được thực hiện tốt nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế về truyền thông và kiểm soát quy trình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất, bao gồm tăng cường truyền thông nội bộ, đào tạo nhân lực, cải tiến kiểm soát chất lượng và đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành công nghệ cao.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đạt mục tiêu sản xuất và kinh doanh đề ra.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất tại doanh nghiệp của bạn!