Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, quản trị sản xuất (QTSX) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (Công ty KDNS Hải Dương) là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cung cấp nước sạch, với quy mô phục vụ hơn 241.000 khách hàng và gần 950 cán bộ công nhân viên tính đến cuối năm 2020. Từ khi chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần vào năm 2017, Công ty đã không ngừng đầu tư nâng cao công suất các nhà máy nước và mở rộng mạng lưới cấp nước trên địa bàn tỉnh Hải Dương nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác quản trị sản xuất tại Công ty KDNS Hải Dương trong giai đoạn 2017-2020, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản trị sản xuất như hoạch định, tổ chức, điều độ và kiểm tra giám sát hệ thống sản xuất nước sạch tại Công ty trong khoảng thời gian 4 năm kể trên.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa các hoạt động sản xuất, giảm thiểu thất thoát nước (tỷ lệ thất thoát giảm từ 18,2% năm 2017 xuống còn 10,1% năm 2020), đồng thời nâng cao doanh thu và lợi nhuận. Qua đó, nghiên cứu góp phần tăng cường vị thế cạnh tranh của Công ty trên thị trường nước sạch, đồng thời làm phong phú thêm lý luận về quản trị sản xuất trong lĩnh vực kinh doanh nước sạch tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất truyền thống và hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị sản xuất: Quản trị sản xuất là quá trình thiết kế, hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra hệ thống sản xuất nhằm biến đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm, dịch vụ đáp ứng yêu cầu khách hàng với chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất. Các mục tiêu cụ thể bao gồm đảm bảo chất lượng, tăng tốc độ sản xuất, độ tin cậy, tính linh hoạt và giảm chi phí sản xuất.

  • Mô hình hệ thống sản xuất: Bao gồm các yếu tố đầu vào (nguyên vật liệu, công nghệ, thiết bị, con người), quá trình biến đổi, đầu ra (sản phẩm, dịch vụ), thông tin và các yếu tố đột biến ngẫu nhiên ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.

  • Các nội dung cơ bản của quản trị sản xuất: Hoạch định sản xuất, tổ chức sản xuất, điều độ sản xuất và kiểm tra giám sát hệ thống.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: công suất thiết kế và công suất thực tế, tỷ lệ thất thoát nước, quản lý chất lượng, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát trực tiếp với 130 mẫu gồm cán bộ quản lý và nhân viên vận hành tại Công ty KDNS Hải Dương, tập trung vào các nội dung hoạch định, tổ chức, điều độ và kiểm tra giám sát sản xuất.
    • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu tài chính, sản lượng nước, tỷ lệ thất thoát, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2017-2020, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định lượng sử dụng các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, sản lượng nước sạch, tỷ lệ thất thoát nước, mức độ sử dụng máy móc thiết bị.
    • Phân tích định tính dựa trên kết quả khảo sát về các hoạt động quản trị sản xuất.
    • Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp và dự báo để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.
    • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2017 đến năm 2020, giai đoạn chuyển đổi và phát triển của Công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định nhưng chưa đột phá:
    Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng trung bình khoảng 2-5% mỗi năm, tổng doanh thu giai đoạn 2017-2020 tăng 12,8%. Lợi nhuận trước thuế và sau thuế duy trì ổn định, lợi nhuận sau thuế chiếm khoảng 10% doanh thu.

  2. Sản lượng nước sạch tăng đều, tỷ lệ thất thoát giảm rõ rệt:
    Sản lượng nước sạch đầu nguồn tăng bình quân 12% mỗi năm, sản lượng nước thương phẩm tăng 11,3% mỗi năm. Tỷ lệ thất thoát nước giảm từ 18,2% năm 2017 xuống còn 10,1% năm 2020, cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý và chống thất thoát.

  3. Công tác hoạch định sản xuất được thực hiện bài bản:
    Kế hoạch sản xuất được lập hàng năm, dựa trên dự báo nhu cầu thị trường và được phổ biến rộng rãi trong toàn Công ty. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy vẫn còn một số hạn chế trong việc cập nhật kế hoạch theo biến động thực tế.

  4. Tổ chức sản xuất và điều độ sản xuất có nhiều điểm mạnh nhưng cần cải thiện:
    Máy móc thiết bị được chú trọng đầu tư, mạng lưới cấp nước được mở rộng và nâng cấp. Công tác bảo trì, bảo dưỡng được thực hiện thường xuyên. Tuy nhiên, việc đào tạo nâng cao tay nghề người lao động và kiểm tra đánh giá chất lượng còn chưa đồng đều giữa các chi nhánh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty KDNS Hải Dương đã đạt được nhiều thành tựu trong quản trị sản xuất, đặc biệt là trong việc giảm tỷ lệ thất thoát nước – một chỉ tiêu quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh. Việc tăng trưởng sản lượng nước sạch và doanh thu phản ánh sự phát triển ổn định của Công ty trong giai đoạn chuyển đổi mô hình hoạt động.

Tuy nhiên, sự tăng trưởng lợi nhuận không tương xứng với doanh thu cho thấy còn tồn tại các chi phí sản xuất và quản lý chưa được tối ưu. Các hạn chế trong công tác đào tạo và kiểm tra giám sát có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả vận hành. So sánh với các nghiên cứu trong ngành nước sạch và quản trị sản xuất tại các doanh nghiệp tương tự, việc áp dụng các công nghệ mới và nâng cao năng lực quản lý là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, sản lượng nước và tỷ lệ thất thoát qua các năm, cũng như bảng tổng hợp kết quả khảo sát các nội dung quản trị sản xuất để minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định sản xuất

    • Động từ hành động: Cập nhật kế hoạch sản xuất theo định kỳ và theo biến động thị trường.
    • Target metric: Tăng độ chính xác dự báo nhu cầu sản phẩm lên trên 90%.
    • Timeline: Triển khai trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch kinh doanh phối hợp với các chi nhánh.
  2. Nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất

    • Động từ hành động: Đầu tư bổ sung, nâng cấp máy móc thiết bị và áp dụng công nghệ tự động hóa.
    • Target metric: Tăng mức độ sử dụng máy móc thiết bị lên 85% so với công suất thiết kế.
    • Timeline: Kế hoạch 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kỹ thuật.
  3. Tăng cường công tác đào tạo và nâng cao tay nghề lao động

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, đánh giá năng lực và khen thưởng hiệu quả.
    • Target metric: 100% nhân viên vận hành được đào tạo nâng cao kỹ năng hàng năm.
    • Timeline: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức hành chính phối hợp Phòng Kỹ thuật.
  4. Cải tiến công tác kiểm tra giám sát chất lượng và chống thất thoát nước

    • Động từ hành động: Áp dụng hệ thống giám sát tự động, tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống dưới 8% trong 2 năm tới.
    • Timeline: 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế, Phòng Kỹ thuật, các Chi nhánh kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành nước sạch

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị sản xuất phù hợp với đặc thù ngành.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thất thoát.
  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị sản xuất

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, số liệu cụ thể và phân tích chuyên sâu.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn.
  3. Sinh viên, học viên cao học ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật môi trường

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về quản trị sản xuất trong lĩnh vực cấp nước sạch.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu học tập, luận văn hoặc đề tài nghiên cứu.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và hiệu quả của doanh nghiệp cấp nước trong phát triển kinh tế xã hội.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát và phát triển ngành nước sạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị sản xuất là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp nước sạch?
    Quản trị sản xuất là quá trình thiết kế, tổ chức và kiểm soát hoạt động sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí tối ưu. Đối với doanh nghiệp nước sạch, QTSX giúp đảm bảo chất lượng nước, giảm thất thoát và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Tỷ lệ thất thoát nước ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sản xuất?
    Tỷ lệ thất thoát nước cao làm giảm lượng nước thương phẩm, gây lãng phí tài nguyên và tăng chi phí sản xuất, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận. Giảm tỷ lệ thất thoát từ 18,2% xuống 10,1% đã giúp Công ty KDNS Hải Dương cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên với 130 mẫu khảo sát cán bộ quản lý và nhân viên vận hành, kết hợp với thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và sản xuất kinh doanh của Công ty giai đoạn 2017-2020.

  4. Các giải pháp chính để hoàn thiện quản trị sản xuất tại Công ty KDNS Hải Dương là gì?
    Bao gồm hoàn thiện hoạch định sản xuất, nâng cao tổ chức sản xuất, tăng cường đào tạo nhân lực và cải tiến kiểm tra giám sát chất lượng, đặc biệt là chống thất thoát nước.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nước sạch nâng cao tính linh hoạt trong sản xuất?
    Doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến công nghệ, điều chỉnh công suất và thời gian cung cấp phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời đào tạo nhân lực có kỹ năng thích ứng nhanh với thay đổi.

Kết luận

  • Quản trị sản xuất tại Công ty cổ phần KDNS Hải Dương đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2017-2020, đặc biệt là giảm tỷ lệ thất thoát nước từ 18,2% xuống còn 10,1%.
  • Doanh thu và sản lượng nước sạch tăng trưởng ổn định, tuy nhiên lợi nhuận chưa tăng tương xứng, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả quản lý chi phí.
  • Công tác hoạch định, tổ chức, điều độ và kiểm tra giám sát sản xuất đã được thực hiện bài bản nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, nhất là trong đào tạo và kiểm soát chất lượng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất, giảm thất thoát, tăng năng suất và chất lượng dịch vụ.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành nước sạch nên áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong tương lai.