Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các tập đoàn đa quốc gia có nguồn lực tài chính và nhân sự vượt trội. Công ty TNHH Doosan Vina Hải Phòng, một doanh nghiệp sản xuất công nghiệp nặng với hơn 25 năm kinh nghiệm, cũng không nằm ngoài xu thế này. Từ năm 2016 đến 2020, doanh thu của công ty có sự biến động rõ rệt, với mức doanh thu cao nhất đạt gần 46 triệu USD vào năm 2018, nhưng giảm xuống còn khoảng 21 triệu USD vào năm 2020, tương ứng tốc độ tăng trưởng âm trung bình -14,35% trong giai đoạn này. Lợi nhuận sau thuế cũng giảm mạnh, từ mức dương 2,58 triệu USD năm 2016 xuống âm gần 2 triệu USD năm 2020. Những biến động này phản ánh sự mất ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện công tác quản trị sản xuất nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về quản trị sản xuất, phân tích thực trạng công tác quản trị sản xuất tại Doosan Vina Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty Doosan Vina Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban liên quan và khảo sát 129 cán bộ công nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa nguồn lực, giảm chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì vị thế trên thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết quản trị sản xuất: Quản trị sản xuất là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động sản xuất nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu vào (nhân lực, nguyên vật liệu, máy móc) để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường với chi phí thấp nhất và chất lượng cao nhất. Mục tiêu bao gồm bảo đảm chất lượng, giảm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất và tăng tính linh hoạt của hệ thống sản xuất.
Mô hình phân loại sản xuất theo Hayes & Wheelwright: Phân loại các hình thức sản xuất thành sản xuất liên tục, sản xuất gián đoạn và sản xuất theo dự án, giúp xác định đặc điểm và yêu cầu quản trị phù hợp với từng loại hình sản xuất.
Khái niệm quản lý chất lượng: Quản lý chất lượng là quá trình kiểm soát và nâng cao chất lượng sản phẩm trong toàn bộ chu trình sản xuất, nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và mong đợi của khách hàng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dự báo nhu cầu sản xuất, lập kế hoạch nguồn lực, quản trị năng lực sản xuất, tổ chức sản xuất về mặt không gian và thời gian, kiểm soát tài liệu dự án, và quản lý chất lượng sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trên giấy với 129 đối tượng là cán bộ công nhân viên thuộc các phòng ban khác nhau của công ty. Mẫu khảo sát gồm 6 mục liên quan đến các nội dung quản trị sản xuất như lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát tài liệu, lập kế hoạch nguồn lực, đánh giá năng lực sản xuất, bố trí sản xuất và quản lý chất lượng. Dữ liệu được tổng hợp, phân tích thống kê để đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác quản trị sản xuất.
Phương pháp định tính: Thu thập thông tin sơ cấp qua phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý và nhân viên liên quan nhằm hiểu sâu về quy trình, khó khăn và thực trạng quản trị sản xuất. Thông tin thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, báo cáo, công trình nghiên cứu liên quan và dữ liệu nội bộ công ty từ năm 2016 đến 2020.
Cỡ mẫu khảo sát 129 người được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận sản xuất và quản lý. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính để đưa ra nhận xét toàn diện về công tác quản trị sản xuất tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình tài chính và năng lực sản xuất giảm sút: Doanh thu công ty giảm từ 45,58 triệu USD năm 2016 xuống còn 21 triệu USD năm 2020, tương ứng tốc độ tăng trưởng âm trung bình -14,35%. Lợi nhuận sau thuế cũng giảm từ 2,58 triệu USD xuống âm 1,97 triệu USD, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) giảm từ 5,3% xuống âm 9,3%. Năng lực sản xuất hiện tại chỉ đạt khoảng 70-80% công suất thiết kế do thiếu đơn hàng và các yếu tố khách quan như chiến tranh thương mại và đại dịch COVID-19.
Công tác lập kế hoạch sản xuất còn nhiều hạn chế: Kế hoạch sản xuất chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu lịch sử, sử dụng file Excel thủ công, thiếu sự đồng bộ và cập nhật kịp thời. Độ chính xác kế hoạch thấp, thường xuyên phải điều chỉnh, gây khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và kiểm soát tiến độ. Khảo sát cho thấy hơn 60% người được hỏi đánh giá công tác lập kế hoạch chưa hiệu quả.
Kiểm soát tài liệu dự án thủ công, tốn kém thời gian: Tài liệu dự án được lưu trữ song song dưới dạng bản cứng và file mềm, gây khó khăn trong việc chia sẻ và truy xuất thông tin nhanh chóng. Việc in ấn và lưu trữ tốn kém tài nguyên, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án.
Nguồn nhân lực có trình độ nhưng cơ cấu già hóa: Lao động trực tiếp chiếm tỷ lệ cao (khoảng 91,88%), trong đó lao động có trình độ đại học chiếm 13%. Tuy nhiên, bộ máy quản lý cấp cao và nhiều công nhân có độ tuổi trên 55, dẫn đến hạn chế trong đổi mới sáng tạo và áp dụng công nghệ mới. Việc đào tạo nâng cao tay nghề chưa được thực hiện thường xuyên.
Quản lý vật tư còn nhiều bất cập: Công ty chưa xây dựng định mức vật tư cho từng sản phẩm, thiếu kiểm tra chéo giữa các bộ phận, dễ xảy ra thất thoát và lãng phí nguyên vật liệu. Quy trình cung ứng nguyên vật liệu chưa tối ưu, gây khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung kịp thời, đặc biệt trong mùa cao điểm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa áp dụng các công cụ quản trị hiện đại và công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất. Việc lập kế hoạch dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu thủ công làm giảm tính chính xác và hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh. So với các doanh nghiệp cùng ngành đã áp dụng hệ thống ERP và phần mềm quản lý sản xuất, Doosan Vina Hải Phòng còn nhiều điểm yếu trong quản lý tiến độ và tài liệu dự án.
Cơ cấu nhân lực già hóa làm giảm khả năng đổi mới và thích ứng với thị trường biến động nhanh. Việc thiếu đào tạo nâng cao tay nghề và quản lý vật tư chưa chặt chẽ cũng làm tăng chi phí sản xuất và giảm chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, công ty vẫn duy trì được chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng ổn định, là điểm mạnh giúp duy trì khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ tại Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng khảo sát mức độ hài lòng về công tác lập kế hoạch, cũng như sơ đồ quy trình cung ứng nguyên vật liệu để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng hệ thống quản lý sản xuất hiện đại (ERP): Triển khai phần mềm quản lý sản xuất tích hợp để tự động hóa công tác lập kế hoạch, kiểm soát tiến độ và quản lý tài liệu dự án. Mục tiêu nâng cao độ chính xác kế hoạch lên trên 90% trong vòng 12 tháng, do phòng IT phối hợp với phòng sản xuất thực hiện.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao tay nghề và kỹ năng quản lý cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là lớp trẻ và quản lý cấp trung. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng chuyên môn cao lên 20% trong 2 năm tới, do phòng nhân sự chủ trì.
Xây dựng định mức vật tư và quy trình kiểm soát chặt chẽ: Thiết lập hệ thống định mức nguyên vật liệu cho từng sản phẩm, đồng thời tăng cường kiểm tra chéo giữa các bộ phận để giảm thất thoát. Mục tiêu giảm tỷ lệ hao hụt vật tư xuống dưới 3% trong 18 tháng, do phòng kho và phòng sản xuất phối hợp thực hiện.
Tối ưu hóa bố trí sản xuất và sử dụng mặt bằng: Rà soát và điều chỉnh bố trí nhà xưởng, dây chuyền sản xuất nhằm tăng hiệu quả sử dụng diện tích và giảm thời gian di chuyển nguyên vật liệu. Mục tiêu tăng năng suất lao động lên 10% trong 1 năm, do phòng kỹ thuật và phòng sản xuất thực hiện.
Nâng cao quản lý chất lượng và kiểm soát tiến độ: Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện, đồng thời áp dụng công cụ quản lý tiến độ dự án hiện đại. Mục tiêu giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 1% trong 12 tháng, do phòng quản lý chất lượng và phòng quản lý dự án phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị sản xuất, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.
Chuyên viên quản lý sản xuất và kỹ thuật: Cung cấp kiến thức về các phương pháp lập kế hoạch, kiểm soát tài liệu, quản lý nguồn lực và chất lượng sản phẩm, hỗ trợ cải tiến quy trình sản xuất thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ sản xuất: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết và ứng dụng thực tiễn quản trị sản xuất trong doanh nghiệp công nghiệp nặng tại Việt Nam.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng quản trị sản xuất trong doanh nghiệp Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị sản xuất là quá trình tổ chức và điều hành các hoạt động sản xuất nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng và thời gian giao hàng, từ đó quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị sản xuất tại Doosan Vina Hải Phòng?
Bao gồm yếu tố chủ quan như bộ máy quản lý, lực lượng lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật; và yếu tố khách quan như môi trường pháp luật, khoa học công nghệ và mức độ cạnh tranh trong ngành.Công ty đã gặp những khó khăn gì trong công tác lập kế hoạch sản xuất?
Kế hoạch sản xuất chủ yếu dựa trên kinh nghiệm, sử dụng công cụ thủ công, thiếu sự đồng bộ và cập nhật kịp thời, dẫn đến độ chính xác thấp và khó kiểm soát tiến độ sản xuất.Làm thế nào để nâng cao năng lực sản xuất của công ty?
Thông qua việc ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nâng cao tay nghề nhân viên, tối ưu hóa bố trí sản xuất và quản lý vật tư chặt chẽ nhằm giảm lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực.Tại sao việc quản lý chất lượng lại quan trọng trong sản xuất công nghiệp nặng?
Chất lượng sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Quản lý chất lượng giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khách hàng, giảm chi phí sửa chữa và bảo hành, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về quản trị sản xuất và áp dụng phân tích thực trạng tại công ty Doosan Vina Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2020.
- Kết quả nghiên cứu chỉ ra các điểm mạnh như duy trì chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng, nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế trong lập kế hoạch, quản lý tài liệu, nguồn nhân lực và quản lý vật tư.
- Đề xuất các biện pháp hoàn thiện bao gồm ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nhân lực, xây dựng định mức vật tư và tối ưu hóa bố trí sản xuất nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh.
- Thời gian dự kiến thực hiện các giải pháp từ 12 đến 24 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ của ban lãnh đạo công ty.
- Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp nặng tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị sản xuất, góp phần phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.