Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục đối mặt với nhiều biến động lớn như căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, đại dịch COVID-19 và xung đột Nga - Ukraina, hoạt động logistics và chuỗi cung ứng đã trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn bao giờ hết. Theo khảo sát năm 2011 của BCI và Zurich, hơn 85% doanh nghiệp trên toàn cầu đã trải qua ít nhất một sự gián đoạn chuỗi cung ứng trong năm, trong đó 40% sự cố bắt nguồn từ nhà cung cấp phụ. Tại Việt Nam, chi phí logistics chiếm khoảng 16,8% GDP, cao hơn mức trung bình toàn cầu là 10,6%, gây áp lực lớn lên năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trước thực trạng này, nghiên cứu tập trung vào quản trị rủi ro logistics và chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Logwin nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các rủi ro chủ yếu và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, đánh giá điểm mạnh, hạn chế trong công tác quản trị rủi ro tại Logwin trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các chi nhánh của Logwin tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập trong ba năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp logistics Việt Nam trong việc nhận diện và quản lý rủi ro, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng (SCM) và quản trị rủi ro chuỗi cung ứng (SCRM). Theo Christopher (1998), quản trị chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức liên kết nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng cuối cùng thông qua các hoạt động sản xuất và phân phối. Harland (2001) nhấn mạnh SCM là quản lý chiến lược của tập hợp các công ty liên mạng. Về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, Wikipedia định nghĩa SCRM là việc thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro hàng ngày và rủi ro đặc biệt dọc theo chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính liên tục.

Ba khái niệm chính được vận dụng gồm: (1) Phân loại rủi ro chuỗi cung ứng theo phạm vi (rủi ro nội bộ và bên ngoài), (2) Quy trình quản trị rủi ro gồm bốn bước: xác định, đánh giá, xử lý và giám sát rủi ro, (3) Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro như nguồn lực, mạng lưới quan hệ và quản lý vận hành hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. Phương pháp đàm thoại được áp dụng chủ đạo để thu thập thông tin thực tiễn từ các phòng ban của Logwin. Phương pháp quan sát và thống kê toán học hỗ trợ phân tích dữ liệu thu thập được.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan đến chuỗi cung ứng tại Logwin chi nhánh Hà Nội, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2019-2021. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh số liệu kinh doanh, đánh giá các rủi ro theo mức độ ảnh hưởng và tần suất xảy ra, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả, thảo luận và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kinh doanh mạnh mẽ nhưng tiềm ẩn rủi ro nhân lực: Doanh thu của Logwin tăng gấp 5 lần từ 2020 đến 2021, lợi nhuận trước thuế tăng gần 2,7 lần. Tuy nhiên, công ty gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân sự chủ chốt, đặc biệt ở bộ phận kinh doanh quốc tế và xuất nhập khẩu, với thời gian đào tạo nhân viên mới từ 1,5 đến 4 năm.

  2. Rủi ro vận tải và chi phí biến động: Giá xăng dầu biến động mạnh, từ 40 đến 100 đô la/tấn, cùng với quy định khí thải mới làm tăng chi phí vận tải. Chỉ số Baltic Dry Index (BDI) được sử dụng để theo dõi thị trường vận tải hàng rời, tuy nhiên, các cảng tại Việt Nam còn hạn chế về trang thiết bị và năng lực, dẫn đến thời gian lưu tàu kéo dài và chi phí tăng.

  3. Chi phí logistics cao và hạ tầng yếu kém: Chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16,8% GDP, cao hơn mức trung bình thế giới 10,6%. Hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, vận tải đa phương thức chưa phát triển hiệu quả, gây tăng chi phí vận tải và tồn kho. Việc tổ chức các phòng ban logistics còn rời rạc làm giảm hiệu quả quản lý.

  4. Rủi ro chất lượng và pháp lý: Tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam trải nghiệm lừa đảo và tội phạm kinh tế lên đến 52%, cao hơn mức trung bình khu vực và toàn cầu. Logwin cũng từng gặp sự cố mất bộ chứng từ gốc 76 container hạt điều xuất khẩu sang Italia. Việc quản lý hợp đồng và chứng từ chưa đồng bộ có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý kéo dài.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy mặc dù Logwin có sự tăng trưởng ấn tượng về doanh thu và lợi nhuận, nhưng vẫn tồn tại nhiều rủi ro nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng. Rủi ro nhân lực và phối hợp giữa các phòng ban là nguyên nhân chính gây ra sự đứt gãy trong hoạt động. So với các nghiên cứu quốc tế, việc sử dụng chỉ số BDI để dự báo chi phí vận tải là phù hợp, tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng cảng và vận tải tại Việt Nam làm giảm hiệu quả vận hành.

Chi phí logistics cao phản ánh thực trạng hạ tầng chưa đồng bộ và thiếu sự chuyên nghiệp hóa trong quản lý chuỗi cung ứng. Điều này tương đồng với báo cáo của Ngân hàng Thế giới về chi phí logistics tại Việt Nam. Rủi ro chất lượng và pháp lý cũng là thách thức lớn, đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực quản lý hợp đồng và kiểm soát chất lượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2019-2021, bảng phân loại các loại rủi ro và tỷ lệ ảnh hưởng, cũng như biểu đồ chi phí logistics so sánh Việt Nam và thế giới để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và giữ chân nhân sự: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu và chính sách đãi ngộ cạnh tranh nhằm giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc, đặc biệt ở các vị trí chủ chốt. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các bộ phận chuyên môn.

  2. Nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ: Thiết lập hệ thống quản lý quy trình chuẩn (SOP) và công cụ giao tiếp nội bộ hiện đại để đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, giảm thiểu đứt gãy chuỗi cung ứng. Triển khai trong 6 tháng, do ban quản lý dự án và các phòng ban liên quan thực hiện.

  3. Đầu tư cải thiện hạ tầng và công nghệ: Hợp tác với các đối tác logistics chuyên nghiệp để thuê ngoài dịch vụ kho bãi, vận tải đa phương thức, đồng thời áp dụng công nghệ IoT và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để giám sát và dự báo rủi ro. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, do ban điều hành và phòng công nghệ thông tin chủ trì.

  4. Tăng cường quản lý chất lượng và pháp lý: Thiết lập quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, thuê bên thứ ba kiểm định hàng hóa trước khi vận chuyển, đồng thời xây dựng hệ thống lưu trữ và quản lý hợp đồng điện tử để giảm thiểu rủi ro pháp lý. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng pháp chế và quản lý chất lượng phối hợp.

  5. Giám sát và cập nhật liên tục rủi ro: Thiết lập bộ phận chuyên trách giám sát rủi ro chuỗi cung ứng, cập nhật thông tin thị trường, chính sách và các biến động kinh tế để kịp thời điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro. Thực hiện liên tục, do ban quản lý rủi ro đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp logistics: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, giúp họ xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, giảm thiểu tổn thất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng: Luận văn tổng hợp lý thuyết và thực tiễn, cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích sâu sắc, hỗ trợ phát triển các mô hình nghiên cứu mới.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ các khái niệm, quy trình và thách thức trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, đồng thời học hỏi các giải pháp thực tiễn.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Giúp nhận diện các điểm nghẽn về hạ tầng và chi phí logistics, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là gì?
    Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là quá trình xác định, đánh giá, xử lý và giám sát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động logistics và chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tổn thất và đảm bảo tính liên tục. Ví dụ, Logwin áp dụng quy trình này để phòng ngừa rủi ro vận tải và nhân lực.

  2. Tại sao chi phí logistics tại Việt Nam lại cao?
    Chi phí logistics cao do hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, vận tải đa phương thức chưa phát triển, cùng với tổ chức quản lý logistics còn rời rạc. Theo báo cáo, chi phí logistics chiếm khoảng 16,8% GDP Việt Nam, cao hơn mức trung bình thế giới 10,6%.

  3. Các loại rủi ro chính trong chuỗi cung ứng là gì?
    Bao gồm rủi ro nhân lực, vận tải, giá thành, chất lượng, môi trường và pháp lý. Ví dụ, Logwin gặp rủi ro nhân lực do khó giữ chân nhân viên và rủi ro vận tải do biến động giá xăng dầu và hạn chế hạ tầng cảng.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?
    Có thể áp dụng các biện pháp như tránh rủi ro bằng cách thay đổi nhà cung cấp, phòng ngừa bằng kế hoạch dự phòng, chia sẻ rủi ro qua bảo hiểm và chấp nhận rủi ro khi chi phí xử lý cao hơn tác động. Logwin đã áp dụng các biện pháp này trong quản lý vận tải và hợp đồng.

  5. Vai trò của công nghệ trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng?
    Công nghệ như IoT, phần mềm quản lý giúp giám sát, dự báo rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành. Logwin đang hướng tới áp dụng công nghệ để cải thiện quản lý chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp Logwin duy trì và phát triển trong bối cảnh biến động toàn cầu.
  • Công ty đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng trong giai đoạn 2019-2021, nhưng vẫn đối mặt với nhiều rủi ro nội bộ và bên ngoài.
  • Chi phí logistics cao và hạ tầng yếu kém là thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhân sự, cải thiện phối hợp nội bộ, đầu tư công nghệ và quản lý chất lượng, pháp lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp logistics Việt Nam trong việc quản trị rủi ro hiệu quả, góp phần phát triển bền vững ngành logistics quốc gia.

Tiếp theo, Logwin cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát rủi ro liên tục để thích ứng kịp thời với các biến động thị trường. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.