Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển giáo dục đại học Việt Nam, các trường đại học tư thục đóng vai trò ngày càng quan trọng với gần 60 trường đại học tư thục hoạt động trên toàn quốc, chiếm khoảng 13,16% tổng số sinh viên đại học, tương đương hơn 253 nghìn sinh viên. Tuy nhiên, hệ thống này vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô và chất lượng, đặc biệt trong quản trị đại học. Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị đại học tại các trường đại học tư thục theo mô hình công ty cổ phần ở Việt Nam hiện nay, nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật quản trị đại học. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trường đại học tư thục hoạt động vì lợi nhuận, với dữ liệu thu thập từ các trường đại học đại diện ở ba miền Bắc, Trung, Nam, trong giai đoạn từ sau đổi mới đến khi Luật Giáo dục đại học sửa đổi năm 2018 có hiệu lực. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị đại học, góp phần thực hiện tầm nhìn phát triển giáo dục đại học Việt Nam đến năm 2030 trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 và cạnh tranh toàn cầu ngày càng quyết liệt. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ sở khoa học cho hoàn thiện pháp luật và nâng cao chất lượng quản trị đại học tại các trường đại học tư thục theo mô hình công ty cổ phần.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị đại học và quản trị công ty cổ phần để phân tích. Trước hết, ba mô hình quản trị đại học toàn cầu được xem xét: mô hình dựa vào giới khoa học hàn lâm, mô hình dựa vào nhà nước và mô hình dựa vào thị trường. Mô hình quản trị công ty cổ phần được phân tích theo pháp luật Việt Nam và so sánh với các mô hình quốc tế như mô hình hội đồng đơn (Anh, Mỹ), hội đồng kép (Đức) và mô hình hỗn hợp (Nhật Bản). Các khái niệm chính bao gồm: quản trị đại học, quản trị công ty cổ phần, hội đồng trường, hội đồng quản trị, nhà đầu tư, hiệu trưởng, hội nghị nhà đầu tư, thành viên độc lập. Luận văn cũng phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa mô hình quản trị trường đại học tư thục và mô hình quản trị công ty cổ phần, đặc biệt về cơ cấu tổ chức và quyền hạn các cấp quản trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, so sánh, bình luận pháp luật và khảo sát thực tiễn. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu học thuật và các quy chế tổ chức hoạt động của trường đại học tư thục. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát tại một số trường đại học tư thục đại diện cho các vùng miền Bắc, Trung, Nam. Cỡ mẫu khảo sát gồm các nhà quản trị, giảng viên và nhà đầu tư tại các trường đại học tư thục. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp quy nạp tổng hợp để rút ra các kết luận và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm học cao học, từ 2017 đến 2019, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh pháp luật hiện hành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu quản trị đại học tư thục theo mô hình công ty cổ phần có sự biến đổi rõ rệt: Luật Giáo dục đại học 2018 đã quy định nhà đầu tư là một cấp quản trị độc lập, với hội nghị nhà đầu tư là cơ quan quyết định cao nhất trong trường hợp nhiều nhà đầu tư. Khoảng 65% vốn góp là tỷ lệ tối thiểu để thông qua các quyết định quan trọng tại hội nghị nhà đầu tư.
Hội đồng trường có sự tương đồng với hội đồng quản trị công ty cổ phần: Hội đồng trường bao gồm đại diện nhà đầu tư và các bên liên quan, trong đó ít nhất 20% thành viên là thành viên độc lập, nhằm bảo vệ quyền lợi các bên ngoài nhà đầu tư. Cơ cấu này tương tự mô hình quản trị công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2014.
Hiệu trưởng không mặc định là người đại diện theo pháp luật: Luật GDĐH 2018 cho phép người đại diện pháp luật của trường đại học tư thục có thể là chủ tịch hội đồng trường hoặc người khác theo quy chế tổ chức, khác với quy định trước đây. Hiệu trưởng vẫn giữ vai trò quản lý quan trọng trong điều hành hoạt động hàng ngày.
Thực tiễn thi hành pháp luật còn nhiều hạn chế: Việc công khai thông tin về quản trị đại học tại các trường tư thục còn rất hạn chế, nhiều trường không công bố đầy đủ danh sách cổ đông, báo cáo tài chính, gây khó khăn cho việc giám sát và nghiên cứu. Tỷ lệ trường đại học tư thục tăng từ 39 trường năm 2007 lên 60 trường năm 2017, nhưng vẫn còn tồn tại định kiến xã hội và bất cập về chính sách hỗ trợ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ của hệ thống pháp luật và chính sách phát triển đại học tư thục, cũng như sự thiếu minh bạch trong quản trị. So với các mô hình quản trị đại học tiên tiến trên thế giới như Singapore hay Hoa Kỳ, mô hình quản trị đại học tư thục Việt Nam còn thiếu sự tự chủ và minh bạch. Việc áp dụng mô hình quản trị công ty cổ phần giúp tăng cường hiệu quả quản trị, nhưng cần có sự điều chỉnh phù hợp với đặc thù giáo dục đại học. Các biểu đồ so sánh cơ cấu quản trị giữa trường đại học tư thục và công ty cổ phần, cũng như tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng trường, sẽ minh họa rõ nét sự tương đồng và khác biệt. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của nhà đầu tư và hội đồng trường trong quản trị đại học tư thục, đồng thời chỉ ra những điểm cần hoàn thiện pháp luật để nâng cao hiệu quả quản trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý về quản trị đại học tư thục: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định về quyền hạn, trách nhiệm của nhà đầu tư, hội nghị nhà đầu tư và hội đồng trường để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và phù hợp với đặc thù giáo dục đại học. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.
Tăng cường minh bạch thông tin quản trị: Yêu cầu các trường đại học tư thục công khai đầy đủ danh sách cổ đông, báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động quản trị trên trang thông tin điện tử. Mục tiêu nâng tỷ lệ công khai lên trên 90% trong vòng 1 năm, do các trường và cơ quan quản lý giám sát thực hiện.
Đào tạo nâng cao năng lực quản trị cho đội ngũ lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị đại học theo mô hình công ty cổ phần cho hiệu trưởng, hội đồng trường và nhà đầu tư. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do các viện nghiên cứu và trường đại học phối hợp thực hiện.
Khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan: Mở rộng thành phần hội đồng trường với đại diện giảng viên, sinh viên và cộng đồng để bảo vệ quyền lợi đa chiều, tránh sự chi phối quá mức của nhà đầu tư. Thực hiện trong 2 năm, do các trường đại học tư thục chủ động xây dựng quy chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, pháp luật quản trị đại học tư thục, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Ban lãnh đạo các trường đại học tư thục: Áp dụng các kiến thức và giải pháp quản trị để cải thiện cơ cấu tổ chức, minh bạch thông tin và nâng cao năng lực quản trị.
Nhà đầu tư và cổ đông trong lĩnh vực giáo dục: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và cơ chế quản trị để tham gia hiệu quả vào quản lý trường đại học tư thục.
Giảng viên, sinh viên và các bên liên quan: Nắm bắt cơ chế quản trị đại học để bảo vệ quyền lợi, tham gia đóng góp ý kiến và giám sát hoạt động của trường.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị đại học tư thục theo mô hình công ty cổ phần có điểm gì đặc biệt?
Mô hình này phân định rõ quyền hạn giữa nhà đầu tư, hội đồng trường và hiệu trưởng, với hội nghị nhà đầu tư là cấp quản trị cao nhất khi có nhiều nhà đầu tư. Thành viên độc lập trong hội đồng trường bảo vệ quyền lợi các bên liên quan ngoài nhà đầu tư.Hiệu trưởng có phải là người đại diện pháp luật của trường đại học tư thục không?
Theo Luật Giáo dục đại học 2018, hiệu trưởng không mặc định là người đại diện pháp luật; người đại diện có thể là chủ tịch hội đồng trường hoặc người khác theo quy chế tổ chức của trường.Tại sao việc công khai thông tin quản trị đại học tư thục lại quan trọng?
Minh bạch thông tin giúp tăng cường giám sát, nâng cao uy tín và hiệu quả quản trị, đồng thời tạo niềm tin cho sinh viên, nhà đầu tư và xã hội.Các trường đại học tư thục có được hưởng ưu đãi gì từ Nhà nước không?
Hiện nay, chính sách ưu đãi còn chưa đồng bộ và chưa tạo được sự bình đẳng giữa trường công lập và tư thục, đây là một trong những bất cập cần được hoàn thiện.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản trị tại các trường đại học tư thục?
Thông qua đào tạo chuyên sâu cho lãnh đạo, áp dụng các mô hình quản trị hiện đại, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và hoàn thiện khung pháp lý.
Kết luận
- Luận văn làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản trị đại học tại các trường đại học tư thục theo mô hình công ty cổ phần ở Việt Nam.
- Phân tích chi tiết cơ cấu tổ chức, quyền hạn của nhà đầu tư, hội đồng trường và hiệu trưởng trong mô hình quản trị hiện hành.
- Đánh giá thực trạng thi hành pháp luật còn nhiều hạn chế về minh bạch và hiệu quả quản trị.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường minh bạch, nâng cao năng lực quản trị và mở rộng sự tham gia của các bên liên quan.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm hoàn thiện chính sách trong 2 năm tới, tổ chức đào tạo và giám sát thực hiện, nhằm nâng cao chất lượng quản trị đại học tư thục, góp phần phát triển giáo dục đại học Việt Nam bền vững.
Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy đổi mới quản trị đại học tư thục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực quốc gia.