Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế tri thức, giáo dục đại học ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu khoa học. Tại Việt Nam, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHKT - ĐHQGHN) là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, hoạt động quản trị đại học, đặc biệt là quản trị công tác đào tạo, vẫn còn nhiều thách thức trong việc tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
Theo ước tính, khoảng 80% các quy trình trong doanh nghiệp chứa các hoạt động không tạo giá trị gia tăng, tương tự cũng xảy ra trong các hoạt động đào tạo tại các trường đại học. Việc áp dụng các mô hình quản trị doanh nghiệp tiên tiến, đặc biệt là quản trị tinh gọn (QTTG), được xem là giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả quản trị đại học. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản trị công tác đào tạo tại Trường ĐHKT - ĐHQGHN trong giai đoạn 2015-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị dựa trên lý thuyết và công cụ của QTTG.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản trị công tác đào tạo, nhận diện các lãng phí tồn tại và đề xuất giải pháp ứng dụng QTTG để nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của nhà trường. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc chuyển giao mô hình quản trị doanh nghiệp vào lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc cải tiến quy trình đào tạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: quản trị đại học (QTĐH) và quản trị tinh gọn (QTTG) trong doanh nghiệp. QTĐH được hiểu là quá trình lãnh đạo, quản lý và điều hành các hoạt động của trường đại học nhằm đạt hiệu quả cao nhất, bao gồm quản trị cứng rắn (quy tắc, hệ thống) và quản trị mềm (mối quan hệ xã hội, tương tác). QTTG là phương pháp quản lý tập trung vào việc loại bỏ lãng phí, nâng cao giá trị gia tăng và tối ưu hóa quy trình sản xuất, dịch vụ.
Các khái niệm chính bao gồm:
Lãng phí trong QTTG: Bao gồm 7 loại lãng phí truyền thống (sản xuất dư thừa, chờ đợi, di chuyển, tồn kho, thao tác không cần thiết, gia công thừa, lỗi) và các loại lãng phí mở rộng như sửa sai, kiến thức rời rạc.
Công cụ QTTG: Phương pháp 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng), Kaizen (cải tiến liên tục), sơ đồ chuỗi giá trị.
Tâm thế: Khái niệm quản trị bao gồm "hai thấu một ý" – thấu hiểu công việc có ích cho bản thân, làm thật để nâng cao năng lực và có ý thức, thái độ tích cực trong công việc.
Khung lý thuyết này được áp dụng để phân tích và cải tiến hoạt động quản trị công tác đào tạo tại Trường ĐHKT - ĐHQGHN, nhằm loại bỏ các lãng phí và nâng cao hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về QTĐH, QTTG, báo cáo, tài liệu của Trường ĐHKT - ĐHQGHN.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 150 cán bộ, giảng viên và học viên tại Trường ĐHKT - ĐHQGHN, nhằm đánh giá nhận thức về QTTG và thực trạng quản trị công tác đào tạo.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp để đánh giá thực trạng, nhận diện các loại lãng phí và nguyên nhân tồn tại.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 2015-2018, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn nhà trường.
Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: xây dựng khung lý thuyết, thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn, đề xuất giải pháp cải tiến dựa trên mô hình QTTG.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận diện lãng phí trong hoạt động đào tạo: Khảo sát cho thấy có khoảng 65% các hoạt động đào tạo tại Trường ĐHKT tồn tại lãng phí hữu hình như cơ sở vật chất không được sử dụng hiệu quả, phòng học trống không, thiết bị lạc hậu. Lãng phí vô hình như thời gian chờ đợi, quy trình phê duyệt kéo dài chiếm khoảng 70%, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công tác đào tạo.
Mức độ cần thiết cắt giảm lãng phí: Hơn 80% cán bộ và giảng viên đồng thuận rằng việc cắt giảm lãng phí là cấp thiết để nâng cao chất lượng đào tạo và giảm chi phí hoạt động. So sánh với các trường đại học trong nước, Trường ĐHKT có mức độ lãng phí tương đối cao, đặc biệt trong khâu tổ chức và quản lý.
Hiệu quả áp dụng công cụ QTTG: Các công cụ như 5S và Kaizen được đánh giá là phù hợp và có thể triển khai hiệu quả tại nhà trường. Khoảng 75% người tham gia khảo sát cho biết đã từng nghe hoặc áp dụng một số công cụ QTTG trong công việc, nhưng chưa có sự triển khai đồng bộ và bài bản.
Tâm thế của cán bộ, giảng viên: Khoảng 60% cán bộ có tâm thế tích cực, chủ động trong công tác đào tạo, tuy nhiên vẫn còn 40% chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của mình trong việc cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động quản trị công tác đào tạo tại Trường ĐHKT - ĐHQGHN còn nhiều tồn tại do chưa áp dụng hiệu quả các mô hình quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là QTTG. Lãng phí hữu hình và vô hình tồn tại phổ biến làm giảm năng suất và chất lượng đào tạo. So với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng QTTG trong giáo dục đại học tại Việt Nam còn mới mẻ và chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa cao.
Việc nhận thức và xây dựng tâm thế tích cực cho cán bộ, giảng viên là yếu tố then chốt để triển khai thành công các công cụ QTTG. Các biểu đồ phân tích lãng phí theo từng loại và bảng so sánh mức độ lãng phí giữa các bộ phận trong nhà trường sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng và ưu tiên cải tiến.
Kết quả cũng khẳng định rằng áp dụng QTTG không chỉ giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả mà còn nâng cao sự hài lòng của sinh viên và cán bộ, góp phần phát triển bền vững nhà trường trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đề xuất và khuyến nghị
Đào tạo bài bản về tâm thế và QTTG cho cán bộ, giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về tư duy tinh gọn và xây dựng tâm thế tích cực, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng QTTG. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Ban Giám hiệu phối hợp với Viện Quản trị kinh doanh chủ trì.
Triển khai phương pháp 5S trong toàn trường: Áp dụng 5S để sàng lọc, sắp xếp, làm sạch và duy trì môi trường làm việc, phòng học, thiết bị giảng dạy. Mục tiêu giảm lãng phí hữu hình ít nhất 30% trong vòng 1 năm. Các khoa, phòng ban chịu trách nhiệm triển khai và giám sát.
Thúc đẩy Kaizen và cải tiến liên tục: Khuyến khích cán bộ, giảng viên đề xuất các ý tưởng cải tiến nhỏ hàng tháng, áp dụng chu trình PDCA để thực hiện và đánh giá. Thiết lập chính sách khen thưởng cho các sáng kiến hiệu quả nhằm tăng động lực tham gia.
Xây dựng khung chương trình quản trị tinh gọn phù hợp với đặc thù giáo dục đại học: Phát triển quy trình chuẩn hóa quản trị công tác đào tạo dựa trên mô hình QTTG, bao gồm sơ đồ chuỗi giá trị và các chỉ số đo lường hiệu quả. Thời gian hoàn thiện trong 12 tháng, phối hợp giữa Ban Quản lý chất lượng và các phòng ban liên quan.
Tăng cường sự cam kết và hỗ trợ của Ban lãnh đạo: Ban Giám hiệu cần thể hiện vai trò dẫn dắt, tạo điều kiện về nguồn lực và chính sách để triển khai QTTG hiệu quả, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ kết quả thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ về cách áp dụng mô hình quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là QTTG, để nâng cao hiệu quả quản trị đào tạo và phát triển bền vững.
Cán bộ quản lý công tác đào tạo: Cung cấp công cụ và phương pháp nhận diện lãng phí, cải tiến quy trình đào tạo, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
Giảng viên và nhân viên nhà trường: Nâng cao nhận thức về tâm thế và vai trò trong việc thực hiện các hoạt động quản trị tinh gọn, góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực giáo dục đại học, đồng thời cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
QTTG là gì và tại sao nó quan trọng trong quản trị đại học?
QTTG là phương pháp quản lý tập trung vào loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình để nâng cao giá trị gia tăng. Trong quản trị đại học, QTTG giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng sự hài lòng của sinh viên.Các loại lãng phí phổ biến trong hoạt động đào tạo là gì?
Bao gồm lãng phí hữu hình như cơ sở vật chất không hiệu quả, thiết bị lạc hậu; và lãng phí vô hình như thời gian chờ đợi, quy trình phê duyệt kéo dài, thao tác không cần thiết.Làm thế nào để xây dựng tâm thế tích cực cho cán bộ, giảng viên?
Thông qua đào tạo liên tục, tuyên truyền, khen thưởng và tạo môi trường làm việc khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và trách nhiệm trong công việc.Phương pháp 5S được áp dụng như thế nào trong trường đại học?
5S giúp sàng lọc, sắp xếp, làm sạch và duy trì môi trường làm việc, phòng học, thiết bị giảng dạy, từ đó giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.Kaizen có thể giúp cải tiến hoạt động đào tạo ra sao?
Kaizen khuyến khích cải tiến liên tục thông qua các sáng kiến nhỏ từ cán bộ, giảng viên, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm lỗi và nâng cao chất lượng đào tạo.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng quản trị công tác đào tạo tại Trường ĐHKT - ĐHQGHN, nhận diện các loại lãng phí hữu hình và vô hình ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- Áp dụng lý thuyết quản trị tinh gọn và các công cụ như 5S, Kaizen, sơ đồ chuỗi giá trị là hướng đi phù hợp để nâng cao hiệu quả quản trị đào tạo.
- Tâm thế tích cực của cán bộ, giảng viên là yếu tố then chốt quyết định thành công của việc triển khai QTTG trong nhà trường.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể, có tính khả thi nhằm giảm lãng phí, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm đào tạo, triển khai công cụ QTTG đồng bộ và xây dựng khung quản trị tinh gọn phù hợp với đặc thù giáo dục đại học tại Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay để áp dụng quản trị tinh gọn trong công tác đào tạo sẽ giúp Trường ĐHKT - ĐHQGHN nâng cao vị thế và chất lượng trong môi trường giáo dục cạnh tranh hiện nay.