Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, ngành Viễn thông Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn khi doanh thu từ các dịch vụ truyền thống như thoại và SMS liên tục giảm sút, trong khi các dịch vụ OTT (Over The Top) phát triển nhanh chóng, chiếm lĩnh thị trường. Theo báo cáo của Ericsson, lưu lượng dữ liệu di động toàn cầu đã tăng từ 40 exabyte vào đầu năm 2020 lên 100 exabyte vào giữa năm 2022, tương đương tốc độ tăng trưởng 58% mỗi năm. Tuy nhiên, doanh thu viễn thông không tăng tương xứng, với ARPU (doanh thu trung bình trên mỗi thuê bao) dự kiến giảm từ 7,65 euro năm 2021 xuống còn 7,16 euro vào năm 2027. Tại Việt Nam, doanh thu từ dịch vụ dữ liệu chỉ chiếm 23,4% tổng doanh thu viễn thông, thấp hơn mức trung bình toàn cầu trên 43%, trong khi số thuê bao băng rộng di động chỉ đạt khoảng 61,41%, xếp hạng thấp so với thế giới.
Trước thực trạng này, chuyển đổi số được xem là giải pháp tất yếu để các doanh nghiệp viễn thông như Tổng Công ty Viễn thông MobiFone duy trì và phát triển bền vững. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản trị chuyển đổi số tại MobiFone, nhằm đề xuất giải pháp quản trị hiệu quả cho quá trình chuyển đổi số trong giai đoạn từ 2020 đến 2030. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình quản trị chuyển đổi số toàn diện, bao gồm hoạch định, tổ chức, nhân sự, lãnh đạo và kiểm soát, giúp MobiFone thích ứng với xu thế công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế số.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích các tài liệu trong và ngoài nước từ năm 2018 đến nay, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn và đánh giá thực trạng tại MobiFone. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý thuyết quản trị chuyển đổi số cho doanh nghiệp viễn thông mà còn mang tính thực tiễn cao, hỗ trợ MobiFone xây dựng lộ trình chuyển đổi số hiệu quả, phù hợp với bối cảnh thị trường Việt Nam và xu hướng toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chuyển đổi số hiện đại, trong đó nổi bật là:
Khung lý thuyết chuyển đổi số của BCG: Mô hình gồm ba tầng chính gồm chiến lược doanh nghiệp, nền tảng số hóa phần lõi và tăng trưởng số mới, cùng các yếu tố khả dụng như con người, dữ liệu, công nghệ và hệ sinh thái. Mô hình này giúp xác định các khối chức năng cần quản trị trong chuyển đổi số.
Mô hình quản trị chuyển đổi số cho doanh nghiệp CSP (Nhà cung cấp dịch vụ truyền thông): Định nghĩa quản trị chuyển đổi số là quá trình hoạch định, tổ chức, bố trí nhân sự, lãnh đạo và kiểm soát nhằm đạt mục tiêu chuyển đổi số. Mô hình quản trị gồm các chức năng quản trị cơ bản, được áp dụng theo phương pháp quản trị theo mục tiêu (MBO), giúp phân cấp mục tiêu từ doanh nghiệp đến cá nhân.
Mô hình đánh giá độ trưởng thành số của TM Forum: Bao gồm 6 yếu tố chính (Khách hàng, Chiến lược, Công nghệ, Điều hành, Văn hóa - Con người - Tổ chức, Dữ liệu), 25 yếu tố phụ và 139 tiêu chí đánh giá chi tiết mức độ chuyển đổi số của doanh nghiệp viễn thông.
Các khái niệm quan trọng được luận văn làm rõ gồm: số hóa thông tin (digitization), số hóa quy trình (digitalization) và chuyển đổi số (digital transformation), phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong quá trình triển khai.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo nghiên cứu thị trường, tài liệu học thuật, báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, các nhà tư vấn quốc tế (Gartner, PwC, McKinsey, TM Forum) và số liệu kinh doanh của MobiFone từ năm 2018 đến nay.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua hơn 50 buổi phỏng vấn sâu với lãnh đạo, chuyên gia và nhân viên MobiFone, cùng các biên bản, báo cáo nội bộ và đánh giá định kỳ mức độ trưởng thành số theo mô hình TM Forum.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính (phân tích tài liệu, phỏng vấn, hội thảo) và phân tích định lượng (thống kê số liệu, so sánh, mô hình hóa). Phần mềm hỗ trợ gồm Microsoft Excel, Stata, R, SPSS và Eview.
Phương pháp biểu diễn số liệu: Sử dụng bảng biểu, đồ thị, mô hình trực quan để thể hiện kết quả nghiên cứu, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện và đề xuất.
Quy trình nghiên cứu được thiết kế theo mô hình tuần tự từ nghiên cứu lý thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng đến đề xuất giải pháp quản trị chuyển đổi số, với thời gian khảo sát chính từ tháng 3/2021 đến nay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng quản trị chuyển đổi số tại MobiFone còn đơn giản, tự phát: Qua đánh giá thực trạng từ năm 2018 đến nay, công tác hoạch định, tổ chức, nhân sự, lãnh đạo và kiểm soát chuyển đổi số tại MobiFone chưa bài bản, thiếu đồng bộ. Ví dụ, tỷ lệ nhân sự công nghệ thông tin trong tổng lao động chưa đạt mức tối ưu, các chương trình đào tạo chuyển đổi số chưa được triển khai rộng rãi.
Doanh thu dịch vụ truyền thống giảm, dịch vụ số tăng nhưng chưa tương xứng: Doanh thu từ dịch vụ thoại và SMS chiếm 76,6% tổng doanh thu, trong khi doanh thu từ dịch vụ dữ liệu mới đạt 23,4%, thấp hơn mức trung bình toàn cầu trên 43%. Số thuê bao băng rộng di động đạt khoảng 61,41%, thấp hơn mức trung bình thế giới 69,3%.
Mức độ trưởng thành số của MobiFone theo mô hình TM Forum còn ở mức trung bình thấp: Đánh giá qua 6 yếu tố chính cho thấy điểm số trung bình của MobiFone chỉ đạt khoảng 3 trên thang 5 mức, trong đó yếu tố Công nghệ và Dữ liệu có điểm thấp nhất, phản ánh hạn chế về hạ tầng công nghệ và quản lý dữ liệu.
Thách thức lớn từ cạnh tranh dịch vụ OTT và áp lực đầu tư hạ tầng 5G: MobiFone đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ OTT như Zalo, Facebook, WhatsApp với hàng chục triệu người dùng tại Việt Nam. Đồng thời, chi phí đầu tư hạ tầng 5G và duy trì các công nghệ cũ (2G, 3G, 4G) làm giảm hiệu quả khai thác tài nguyên và tăng chi phí vận hành.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc quản trị chuyển đổi số chưa được chú trọng đúng mức, thiếu sự đồng bộ và chiến lược rõ ràng. So với các nghiên cứu quốc tế, MobiFone còn thiếu sự tích hợp sâu giữa chiến lược số hóa và chiến lược kinh doanh tổng thể, cũng như chưa xây dựng được hệ sinh thái số đa dạng và linh hoạt.
Việc doanh thu dịch vụ dữ liệu thấp hơn mức trung bình thế giới cho thấy MobiFone chưa tận dụng hiệu quả các cơ hội từ chuyển đổi số để phát triển sản phẩm dịch vụ mới. Điều này cũng phản ánh qua điểm thấp ở yếu tố Công nghệ và Dữ liệu trong mô hình TM Forum, cho thấy cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng công nghệ và quản lý dữ liệu.
Áp lực cạnh tranh từ các dịch vụ OTT và chi phí đầu tư hạ tầng 5G đòi hỏi MobiFone phải đổi mới mô hình quản trị chuyển đổi số, tập trung vào nâng cao năng lực công nghệ, phát triển nhân lực số và xây dựng hệ sinh thái số mở. Các biểu đồ so sánh doanh thu dịch vụ truyền thống và dịch vụ số, cũng như điểm đánh giá trưởng thành số theo TM Forum, sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch và xu hướng cần cải thiện.
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng quản trị chuyển đổi số là yếu tố quyết định thành công của quá trình chuyển đổi, không chỉ là áp dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi toàn diện về chiến lược, tổ chức, con người và văn hóa doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoạch định chiến lược chuyển đổi số toàn diện: Xây dựng chiến lược chuyển đổi số gắn kết chặt chẽ với chiến lược kinh doanh tổng thể, xác định rõ mục tiêu, lộ trình và nguồn lực cần thiết. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Ban Tổng Giám đốc MobiFone chủ trì phối hợp với các phòng ban chức năng.
Thiết lập bộ máy quản trị chuyển đổi số chuyên trách: Thành lập Ban chỉ đạo chuyển đổi số với các nhóm công tác chuyên môn, phân công rõ trách nhiệm, quyền hạn và cơ chế phối hợp. Ưu tiên tuyển dụng và đào tạo nhân sự công nghệ thông tin, chuyển đổi số. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm 2024.
Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ và quản lý dữ liệu: Tăng cường đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, áp dụng các giải pháp quản lý dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán đám mây để nâng cao hiệu quả vận hành và phát triển dịch vụ số. Kế hoạch đầu tư kéo dài 3-5 năm, phối hợp với các đối tác công nghệ.
Phát triển văn hóa số và nâng cao năng lực nhân sự: Triển khai chương trình đào tạo chuyển đổi số cho toàn bộ cán bộ nhân viên, xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo, linh hoạt và học hỏi liên tục. Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ và hợp tác với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện liên tục, bắt đầu từ năm 2024.
Xây dựng hệ sinh thái số mở và hợp tác đa bên: MobiFone cần phát triển các nền tảng số tích hợp, hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ số, đối tác công nghệ và khách hàng để tạo ra giá trị mới, mở rộng thị trường và tăng doanh thu dịch vụ số. Kế hoạch triển khai trong 2-3 năm tới, do Ban Chiến lược và Phát triển kinh doanh chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ vai trò quản trị trong chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược và bộ máy quản trị phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia và nhà quản lý chuyển đổi số: Cung cấp mô hình quản trị chuyển đổi số chi tiết, các tiêu chí đánh giá trưởng thành số và phương pháp triển khai thực tiễn tại doanh nghiệp viễn thông.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn chuyển đổi số trong ngành viễn thông, giúp phát triển nghiên cứu sâu hơn.
Các nhà tư vấn và đối tác công nghệ: Hỗ trợ hiểu rõ bối cảnh, thách thức và nhu cầu chuyển đổi số của doanh nghiệp viễn thông Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp công nghệ và quản trị phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số khác gì so với số hóa thông tin và số hóa quy trình?
Chuyển đổi số là quá trình thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh và vận hành dựa trên công nghệ số, trong khi số hóa thông tin chỉ là chuyển đổi dữ liệu từ dạng analog sang số, và số hóa quy trình là tự động hóa các quy trình hiện có. Ví dụ, chuyển đổi số có thể tạo ra sản phẩm dịch vụ mới, còn số hóa quy trình chỉ cải thiện hiệu quả công việc hiện tại.Tại sao quản trị chuyển đổi số lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
Quản trị chuyển đổi số giúp doanh nghiệp hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát quá trình chuyển đổi, đảm bảo các mục tiêu được thực hiện hiệu quả, tránh rủi ro và tận dụng tối đa cơ hội từ công nghệ mới. Một nghiên cứu cho thấy không có quản trị thực thi thì thành công chuyển đổi số chỉ là may rủi.Mô hình đánh giá trưởng thành số của TM Forum gồm những yếu tố nào?
Mô hình gồm 6 yếu tố chính: Khách hàng, Chiến lược, Công nghệ, Điều hành, Văn hóa - Con người - Tổ chức và Dữ liệu, với 25 yếu tố phụ và 139 tiêu chí chi tiết. Mỗi yếu tố đánh giá mức độ phát triển và khả năng ứng dụng chuyển đổi số của doanh nghiệp.Những thách thức lớn nhất mà MobiFone đang gặp phải trong chuyển đổi số là gì?
Bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ OTT, chi phí đầu tư hạ tầng 5G cao, duy trì nhiều công nghệ cũ làm giảm hiệu quả tài nguyên, và quản trị chuyển đổi số chưa đồng bộ, thiếu chiến lược rõ ràng.Làm thế nào để xây dựng đội ngũ nhân lực số hiệu quả?
Cần đánh giá kỹ năng hiện tại, đào tạo nội bộ, tuyển dụng nhân sự có chuyên môn, xây dựng quy trình hội nhập và quản lý hiệu suất liên tục. Ví dụ, MobiFone đã triển khai các lớp đào tạo chuyển đổi số và ưu tiên tuyển dụng nhân sự CNTT trong những năm gần đây.
Kết luận
- Chuyển đổi số là yếu tố sống còn giúp MobiFone duy trì và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi công nghệ nhanh chóng.
- Quản trị chuyển đổi số bao gồm các chức năng hoạch định, tổ chức, nhân sự, lãnh đạo và kiểm soát, là chìa khóa để thực hiện thành công chuyển đổi số.
- Hiện trạng quản trị chuyển đổi số tại MobiFone còn nhiều hạn chế, đặc biệt về chiến lược, công nghệ và quản lý dữ liệu.
- Luận văn đề xuất giải pháp quản trị chuyển đổi số toàn diện, bao gồm xây dựng chiến lược, bộ máy quản trị, đầu tư công nghệ, phát triển nhân lực và xây dựng hệ sinh thái số.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2030, đồng thời đánh giá định kỳ mức độ trưởng thành số để điều chỉnh kịp thời.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý và chuyên gia tại MobiFone cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp quản trị chuyển đổi số được đề xuất để tận dụng cơ hội phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế số quốc gia.