Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường Fintech tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ từ năm 2017, đặc biệt bùng nổ trong giai đoạn 2019-2021 do tác động của đại dịch Covid-19, việc ứng dụng công nghệ tài chính vào các ngành nghề truyền thống trở thành xu hướng tất yếu. Số lượng công ty Fintech tại Việt Nam đã tăng gấp 4 lần, từ 39 công ty năm 2015 lên hơn 154 công ty năm 2021, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển thương mại điện tử. Trong lĩnh vực viễn thông, MobiFone là nhà mạng có lịch sử lâu đời nhất Việt Nam với 29 năm phát triển, đồng thời là một trong ba nhà mạng chiếm hơn 96% thị phần viễn thông di động. MobiFone đã triển khai sản phẩm ví điện tử MobiFone Money nhằm ứng dụng công nghệ tài chính vào dịch vụ viễn thông, mở rộng hệ sinh thái số và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ tài chính tại MobiFone, phân tích hiệu quả sản phẩm MobiFone Money trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy phát triển công nghệ tài chính trong ngành viễn thông. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Tổng Công ty Viễn thông MobiFone, tập trung vào sản phẩm ví điện tử MobiFone Money, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát khách hàng và các tài liệu liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ MobiFone nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và góp phần phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công nghệ tài chính (Fintech) và dịch vụ viễn thông, trong đó:
Lý thuyết về Fintech: Định nghĩa Fintech là sự kết hợp giữa dịch vụ tài chính và công nghệ hiện đại, tạo ra các sản phẩm thân thiện, hiệu quả và minh bạch hơn so với dịch vụ truyền thống. Fintech bao gồm các ứng dụng như ví điện tử, cho vay ngang hàng (P2P Lending), blockchain, dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI).
Mô hình chất lượng dịch vụ SERVPERF: Được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ MobiFone Money dựa trên 5 tiêu chí: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự nhiệt tình và cảm thông, phương tiện hữu hình.
Lý thuyết về đặc điểm dịch vụ viễn thông: Dịch vụ viễn thông là sản phẩm vô hình, không thể dự trữ, quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra đồng thời, có tính không ổn định và phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài.
Các khái niệm chính bao gồm: Fintech, Mobile Money, ví điện tử, dịch vụ viễn thông, chất lượng dịch vụ, thanh toán không dùng tiền mặt.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo nội bộ của MobiFone, các tài liệu, báo cáo tài chính, các bài báo khoa học, website và các tài liệu pháp lý liên quan đến Fintech và Mobile Money.
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 100 khách hàng cá nhân đang sử dụng sản phẩm MobiFone Money trong giai đoạn 4-5/2022, với bảng hỏi gồm 2 phần: thông tin khách hàng và đánh giá mức độ hài lòng theo thang điểm 5 bậc.
Phương pháp phân tích bao gồm so sánh, thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng. Số liệu được xử lý bằng phương pháp bình quân trọng số, trình bày qua biểu đồ, bảng biểu để minh họa các chỉ tiêu kinh doanh, mức độ hài lòng và hiệu quả triển khai sản phẩm. Cỡ mẫu khảo sát 100 phiếu hợp lệ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng cá nhân của MobiFone Money.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận không đồng đều: Doanh thu và lợi nhuận của MobiFone giai đoạn 2019-2021 có sự biến động, với tốc độ tăng doanh thu lần lượt là 10%, -9%, 0% và lợi nhuận tăng 8%, giảm 22%, tăng 3%. Tỷ suất lợi nhuận duy trì khoảng 12-14%, cho thấy áp lực cạnh tranh và chi phí đầu tư công nghệ tài chính.
Quy mô và mức độ phổ cập của MobiFone Money: Trong 6 tháng đầu năm 2022, số lượng tài khoản đăng ký và giá trị giao dịch của MobiFone Money tăng trưởng ổn định, chiếm thị phần đáng kể so với các ví điện tử khác. Doanh số trên đầu người và số lượng khách hàng thường xuyên sử dụng dịch vụ tăng khoảng 15-20% so với cùng kỳ năm trước.
Mức độ hài lòng của khách hàng: Khảo sát cho thấy điểm trung bình về sự tin cậy của dịch vụ đạt 4,2/5; sự đáp ứng 4,0/5; sự đảm bảo 4,1/5; sự nhiệt tình và cảm thông 3,9/5; phương tiện hữu hình 3,8/5. Tỷ lệ khách hàng hài lòng chiếm khoảng 80%, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận khách hàng phản ánh về hạn chế trong tính năng và trải nghiệm người dùng.
Hạn chế trong hạ tầng và nhân lực: MobiFone đang đối mặt với hạ tầng viễn thông lạc hậu, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao chuyên về công nghệ tài chính, cùng với cơ chế phân bổ vốn chưa tương xứng với yêu cầu cạnh tranh trên thị trường Fintech.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy MobiFone Money đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ tài chính vào dịch vụ viễn thông, góp phần mở rộng thị trường thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Sự tăng trưởng về số lượng khách hàng và giá trị giao dịch phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người dùng đối với các dịch vụ tài chính số tiện lợi và an toàn.
Tuy nhiên, sự biến động về doanh thu và lợi nhuận cho thấy áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel, VNPT và các ví điện tử khác. Hạn chế về hạ tầng và nhân lực là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng mở rộng sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về Mobile Money tại Kenya và Philippines, MobiFone cần hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa tính năng để tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng tiêu chí SERVPERF, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như biểu đồ đường thể hiện tăng trưởng số lượng khách hàng và giá trị giao dịch MobiFone Money.
Đề xuất và khuyến nghị
Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ: MobiFone cần tập trung đầu tư hiện đại hóa hệ thống viễn thông và nền tảng công nghệ tài chính, đảm bảo khả năng xử lý giao dịch nhanh, an toàn và ổn định. Mục tiêu đạt được trong giai đoạn 2023-2025, do Ban công nghệ MobiFone chủ trì thực hiện.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, tuyển dụng chuyên gia công nghệ tài chính, phát triển đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển sản phẩm mới. Thực hiện liên tục từ 2023, phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo.
Đổi mới quy trình nghiệp vụ và hoàn thiện quy định pháp lý nội bộ: Xây dựng quy trình vận hành, xử lý khiếu nại, bảo mật thông tin khách hàng chặt chẽ, đồng thời phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và Bộ Thông tin và Truyền thông để hoàn thiện hành lang pháp lý cho Mobile Money. Hoàn thành trong năm 2023.
Mở rộng và đa dạng hóa tính năng sản phẩm MobiFone Money: Phát triển các tính năng mới như thanh toán hóa đơn, chuyển tiền quốc tế, tích hợp với các dịch vụ thương mại điện tử, nhằm tăng trải nghiệm người dùng và giữ chân khách hàng. Kế hoạch triển khai từ 2023 đến 2025.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức khách hàng: Thực hiện các chiến dịch quảng bá, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tạo niềm tin và sự tin cậy từ khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng vùng sâu vùng xa. Chủ động triển khai trong năm 2023.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý MobiFone: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong ứng dụng công nghệ tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển Mobile Money và Fintech trong ngành viễn thông.
Các doanh nghiệp viễn thông và Fintech khác: Tham khảo kinh nghiệm triển khai, mô hình kinh doanh và giải pháp phát triển sản phẩm ví điện tử, từ đó áp dụng phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến Fintech và viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
MobiFone Money là gì và có điểm khác biệt gì so với các ví điện tử khác?
MobiFone Money là ví điện tử định danh bằng số điện thoại SIM chính chủ của MobiFone, không cần liên kết tài khoản ngân hàng. Điểm khác biệt là khả năng tiếp cận khách hàng chưa có tài khoản ngân hàng, phương thức nạp rút tiền đa dạng qua hệ thống điểm giao dịch rộng khắp.Tại sao ứng dụng công nghệ tài chính vào dịch vụ viễn thông lại quan trọng?
Ứng dụng Fintech giúp mở rộng dịch vụ, tăng tiện ích cho khách hàng, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đồng thời tạo nguồn doanh thu mới cho các nhà mạng trong bối cảnh thị trường viễn thông truyền thống bão hòa.Những khó khăn chính khi triển khai Mobile Money tại MobiFone là gì?
Bao gồm hạ tầng viễn thông chưa đồng bộ, thiếu nhân lực chuyên môn cao, cơ chế phân bổ vốn chưa phù hợp, cùng với các rào cản pháp lý và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.Mức độ hài lòng của khách hàng với MobiFone Money ra sao?
Khảo sát cho thấy khoảng 80% khách hàng hài lòng với dịch vụ, đặc biệt về sự tin cậy và đáp ứng. Tuy nhiên, vẫn còn phản ánh về tính năng và trải nghiệm người dùng cần cải thiện.Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển MobiFone Money?
Đầu tư hạ tầng công nghệ, nâng cao chất lượng nhân lực, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và pháp lý, đa dạng hóa tính năng sản phẩm, tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức khách hàng.
Kết luận
- MobiFone Money là sản phẩm tiên phong ứng dụng công nghệ tài chính vào dịch vụ viễn thông tại Việt Nam, có tiềm năng phát triển lớn và đóng góp tích cực vào thanh toán không dùng tiền mặt.
- Thực trạng triển khai cho thấy sự tăng trưởng về số lượng khách hàng và giá trị giao dịch, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về hạ tầng, nhân lực và pháp lý.
- Khảo sát khách hàng phản ánh mức độ hài lòng cao về sự tin cậy và đáp ứng, song cần cải thiện trải nghiệm và tính năng dịch vụ.
- Đề xuất các giải pháp đầu tư công nghệ, nâng cao nhân lực, hoàn thiện quy trình và pháp lý, đa dạng hóa sản phẩm nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và cập nhật xu hướng Fintech để MobiFone duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ tài chính viễn thông.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và đối tác chiến lược để hoàn thiện hệ sinh thái số của MobiFone.