Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, chuyển đổi số đã trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với thị trường biến động. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Australia, chuyển đổi số có thể đóng góp khoảng 1,1% tăng trưởng GDP hàng năm cho Việt Nam, tương đương 168,6 tỷ USD. Tổng Công ty Viễn thông Viettel (VTT), một trong những doanh nghiệp viễn thông hàng đầu Việt Nam, đã xác định chuyển đổi số là chiến lược trọng tâm giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu chi phí và tạo nguồn doanh thu mới.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng và đề xuất hoàn thiện chiến lược chuyển đổi số tại VTT trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động chuyển đổi số tại VTT, với dữ liệu thu thập năm 2021 và đề xuất áp dụng cho giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông duy trì vị thế dẫn đầu, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số quốc gia. Các chỉ số đánh giá trải nghiệm khách hàng, hiệu quả vận hành và ứng dụng công nghệ số được sử dụng làm thước đo hiệu quả chiến lược.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chiến lược chuyển đổi số hiện đại, trong đó nổi bật là:
Mô hình xây dựng chiến lược chuyển đổi số của Correani và cộng sự (2020): Nhấn mạnh việc liên kết mục tiêu chuyển đổi số với chiến lược cấp công ty và kinh doanh, tập trung vào thu thập dữ liệu, phát triển nền tảng công nghệ và tạo giá trị mới cho khách hàng.
Mô hình 5 Domain chuyển đổi số của David L. Rogers (2016): Đề xuất 5 lĩnh vực trọng tâm gồm khách hàng, nền tảng hệ thống, công nghệ dữ liệu lớn, thích ứng nhanh và xây dựng giá trị mới.
Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược chuyển đổi số, dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), văn hóa số, vận hành và quản lý tự động hóa. Chiến lược chuyển đổi số được hiểu là hệ thống các chính sách và hoạt động nhằm tái cấu trúc mô hình kinh doanh và quản trị doanh nghiệp dựa trên công nghệ số, tập trung vào 5 nhóm chính: khách hàng, dữ liệu, công nghệ, vận hành và văn hóa doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát bảng hỏi với mẫu điều tra gồm cán bộ, nhân viên VTT; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ, tài liệu ngành và các nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến chiến lược chuyển đổi số. Các mô hình PEST và 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để đánh giá môi trường vĩ mô và vi mô.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích thực trạng chuyển đổi số tại VTT giai đoạn 2021-2025, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và cấp quản lý trong VTT, nhằm thu thập thông tin đa chiều và chính xác về quá trình chuyển đổi số.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mục tiêu chuyển đổi số tại VTT: VTT đặt ra các mục tiêu trọng tâm gồm nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu chi phí vận hành và phát triển nguồn doanh thu mới. Kết quả khảo sát cho thấy 78% nhân viên hiểu rõ mục tiêu và nhiệm vụ chuyển đổi số, tuy nhiên chỉ 65% cho rằng các mục tiêu này được truyền đạt đầy đủ và rõ ràng.
Ứng dụng công nghệ: 72% cán bộ đánh giá các công cụ công nghệ hiện tại đáp ứng được yêu cầu kinh doanh, trong đó Big Data và AI được xem là công nghệ trọng yếu giúp giảm thời gian xử lý công việc và ra quyết định. Tuy nhiên, chỉ 60% nhân viên có thể tự lấy và sử dụng dữ liệu thời gian thực để quản lý hoạt động.
Vận hành và quản lý: Hệ thống tự động hóa và quy trình số hóa được cải tiến liên tục, với 70% nhân viên đồng ý rằng quy trình vận hành được minh bạch và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận. Mức độ tin cậy của hệ thống công nghệ được đánh giá ở mức 75%.
Văn hóa số và đào tạo: 68% nhân viên thường xuyên được đào tạo về chuyển đổi số và cảm thấy được khuyến khích sáng tạo trong công việc. Tuy nhiên, chỉ 55% cảm thấy hạnh phúc khi làm việc tại công ty trong bối cảnh chuyển đổi số, cho thấy cần cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VTT đã đạt được bước tiến quan trọng trong việc triển khai chiến lược chuyển đổi số, đặc biệt trong ứng dụng công nghệ và cải tiến vận hành. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong truyền thông mục tiêu và hạn chế về năng lực sử dụng dữ liệu của nhân viên là những điểm cần khắc phục. So với các nghiên cứu quốc tế, VTT có lợi thế về nguồn lực công nghệ nhưng cần tăng cường phát triển văn hóa số và đào tạo chuyên sâu để nâng cao năng lực số cho toàn bộ cán bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm nhân viên hiểu và thực hiện các mục tiêu chuyển đổi số, biểu đồ mức độ hài lòng với công nghệ và quy trình vận hành, cũng như bảng tổng hợp các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng (CES, CSAT, NPS).
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo: Xây dựng chương trình truyền thông nội bộ rõ ràng, minh bạch về mục tiêu chuyển đổi số, kết hợp đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng dữ liệu và công nghệ cho nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Phát triển hệ thống quản trị dữ liệu: Đầu tư nâng cấp hệ thống thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu thời gian thực, đảm bảo nhân viên có thể truy cập và sử dụng hiệu quả. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin.
Tối ưu quy trình vận hành: Áp dụng tự động hóa và cải tiến liên tục quy trình vận hành, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý vận hành.
Xây dựng văn hóa số tích cực: Thúc đẩy môi trường làm việc sáng tạo, khuyến khích đổi mới và gắn kết nhân viên thông qua các chính sách đãi ngộ, khen thưởng và phát triển nguồn nhân lực số. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và cách xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp với đặc thù ngành.
Chuyên gia quản trị chiến lược: Cung cấp mô hình và phương pháp đánh giá, điều chỉnh chiến lược chuyển đổi số trong doanh nghiệp lớn.
Nhà nghiên cứu kinh tế số: Tham khảo các phân tích về tác động của chuyển đổi số đến tăng trưởng doanh thu và tối ưu chi phí.
Phòng công nghệ thông tin và vận hành: Hướng dẫn áp dụng công nghệ mới, quản trị dữ liệu và cải tiến quy trình vận hành trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược chuyển đổi số là gì?
Chiến lược chuyển đổi số là hệ thống các chính sách và hoạt động nhằm tái cấu trúc mô hình kinh doanh và quản trị doanh nghiệp dựa trên công nghệ số, tập trung vào khách hàng, dữ liệu, công nghệ, vận hành và văn hóa doanh nghiệp.Tại sao chuyển đổi số quan trọng với doanh nghiệp viễn thông?
Doanh nghiệp viễn thông đối mặt với sự cạnh tranh từ các dịch vụ OTT và thay đổi hành vi khách hàng, chuyển đổi số giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu chi phí và tạo nguồn doanh thu mới.Những công nghệ nào được ưu tiên trong chuyển đổi số tại VTT?
Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud) và Internet vạn vật (IoT) là các công nghệ trọng yếu giúp phân tích dữ liệu và tối ưu quy trình kinh doanh.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chiến lược chuyển đổi số?
Thông qua các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng (CES, CSAT, NPS), mức độ ứng dụng công nghệ, hiệu quả vận hành và sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp.Những thách thức lớn nhất khi triển khai chuyển đổi số tại VTT là gì?
Bao gồm sự thiếu đồng bộ trong truyền thông mục tiêu, năng lực sử dụng dữ liệu của nhân viên chưa đồng đều, và cần cải thiện văn hóa số để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Kết luận
- Chiến lược chuyển đổi số tại VTT giai đoạn 2021-2025 tập trung vào 5 nhóm chính: khách hàng, dữ liệu, công nghệ, vận hành và văn hóa doanh nghiệp.
- VTT đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong ứng dụng công nghệ và cải tiến vận hành, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về truyền thông mục tiêu và năng lực số của nhân viên.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, phát triển hệ thống quản trị dữ liệu, tối ưu quy trình vận hành và xây dựng văn hóa số tích cực nhằm hoàn thiện chiến lược.
- Nghiên cứu cung cấp mô hình và phương pháp đánh giá chiến lược chuyển đổi số có thể áp dụng cho các doanh nghiệp viễn thông và lĩnh vực tương tự.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-2 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và công nghệ.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực chuyển đổi số, giữ vững vị thế dẫn đầu và tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.