Tổng quan nghiên cứu

Tại Việt Nam, lượng rác thải sinh hoạt phát sinh ngày càng tăng, đặc biệt tại các khu đô thị và thị xã như Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Theo ước tính, mỗi người dân thải khoảng 0,8 kg rác thải sinh hoạt/ngày, với tổng lượng rác thải sinh hoạt khoảng 40 tấn/ngày tại thị xã Bỉm Sơn. Tình trạng này gây áp lực lớn lên công tác quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại các bãi rác, đặc biệt là bãi rác Núi Voi, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn. Môi trường tại đây đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải chưa hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân và hệ sinh thái xung quanh.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại bãi rác Núi Voi, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và xử lý phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018 tại thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, với phạm vi tập trung vào các hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải sinh hoạt và đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường không khí, nước mặt, nước dưới đất và đất tại khu vực bãi rác.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người dân tại khu vực nghiên cứu cũng như các vùng lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất thải rắn đô thị: tập trung vào các hoạt động thu gom, vận chuyển, xử lý và tái chế chất thải nhằm giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • Mô hình đánh giá ô nhiễm môi trường: sử dụng các chỉ số ô nhiễm không khí (H2S, NH3), nước mặt, nước dưới đất và đất để đánh giá mức độ ô nhiễm tại khu vực bãi rác.
  • Các khái niệm chính bao gồm: rác thải sinh hoạt, quản lý chất thải rắn, xử lý ô nhiễm môi trường, bãi chôn lấp hợp vệ sinh, và tái chế chất thải.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực địa tại bãi rác Núi Voi và các khu vực lân cận, kết hợp với số liệu từ các cơ quan quản lý địa phương và báo cáo ngành môi trường. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 hộ dân và công nhân làm việc tại bãi rác, được chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng các chỉ số ô nhiễm không khí (nồng độ H2S, NH3), nước mặt, nước dưới đất và đất theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  • Đánh giá thực trạng quản lý và xử lý rác thải thông qua phỏng vấn, quan sát và phân tích tài liệu pháp lý liên quan.
  • So sánh kết quả với các tiêu chuẩn môi trường và các nghiên cứu tương tự trong nước và quốc tế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2017 đến tháng 9/2018, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng thu gom và vận chuyển rác thải sinh hoạt: Tỷ lệ thu gom và vận chuyển rác thải sinh hoạt tại thị xã Bỉm Sơn đạt khoảng 97% tại các khu đô thị lớn, tuy nhiên tại các huyện miền núi và vùng sâu vùng xa chỉ đạt khoảng 50%. Việc thu gom không triệt để dẫn đến tình trạng rác thải tồn đọng, phát sinh mùi hôi và côn trùng gây hại.

  2. Hiện trạng bãi rác Núi Voi: Bãi rác có diện tích khoảng 16,36 ha, hoạt động từ năm 1997 với 6 ô chôn lấp. Quá trình vận hành không tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật, không có lớp phủ đất hợp vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Lượng rác thải đổ tràn lan, không được xử lý mùi và nước rỉ rác hiệu quả.

  3. Mức độ ô nhiễm môi trường: Nồng độ H2S và NH3 tại khu vực tiếp nhận rác thải vượt giới hạn cho phép theo QCVN 06:2009/BTNMT, với nồng độ H2S đo được là 0,032 mg/m³ và NH3 là 0,248 mg/m³. Nước mặt và nước dưới đất quanh bãi rác có dấu hiệu ô nhiễm do nước rỉ rác thấm vào, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước sinh hoạt.

  4. Tác động đến sức khỏe cộng đồng: Người dân sống gần bãi rác phản ánh tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp, da liễu và các bệnh truyền nhiễm cao hơn so với khu vực khác. Mùi hôi, ruồi muỗi phát sinh từ bãi rác làm giảm chất lượng cuộc sống và gây mất mỹ quan đô thị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng ô nhiễm là do công tác quản lý và vận hành bãi rác chưa đảm bảo kỹ thuật, thiếu nguồn lực đầu tư cho hệ thống xử lý nước rỉ rác và xử lý mùi. So với các nghiên cứu tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ thu gom rác tại Bỉm Sơn tương đối cao nhưng chất lượng xử lý còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chất ô nhiễm tại các điểm lấy mẫu trong và ngoài khu vực bãi rác, bảng thống kê tỷ lệ thu gom rác theo khu vực, và biểu đồ đánh giá sức khỏe người dân theo khoảng cách đến bãi rác.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt, áp dụng công nghệ xử lý hiện đại và tăng cường giám sát môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện hệ thống thu gom và vận chuyển rác thải: Tăng cường đầu tư phương tiện, nhân lực và tổ chức lại quy trình thu gom nhằm đạt tỷ lệ thu gom trên 99% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thị xã Bỉm Sơn phối hợp với các đơn vị môi trường.

  2. Nâng cấp bãi rác Núi Voi thành bãi chôn lấp hợp vệ sinh: Thiết kế và thi công lớp phủ đất hợp vệ sinh, hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác, xử lý mùi bằng công nghệ sinh học trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và các nhà thầu chuyên ngành.

  3. Áp dụng công nghệ xử lý rác thải hiện đại: Xây dựng nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt bằng công nghệ đốt phát điện hoặc xử lý sinh học nhằm giảm lượng rác chôn lấp, dự kiến hoàn thành trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa phối hợp với các nhà đầu tư.

  4. Tăng cường giám sát và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường thường xuyên, tổ chức các chương trình tuyên truyền về phân loại rác tại nguồn và bảo vệ môi trường trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND phường Đông Sơn, các tổ chức xã hội và trường học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại địa phương.

  2. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp xử lý chất thải: Tham khảo các giải pháp công nghệ và mô hình quản lý để triển khai các dự án xử lý rác thải phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường: Là tài liệu tham khảo khoa học về đánh giá thực trạng ô nhiễm và quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại các khu đô thị vừa và nhỏ.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác động của rác thải sinh hoạt đến môi trường và sức khỏe, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc quản lý rác thải sinh hoạt lại quan trọng đối với môi trường?
    Quản lý rác thải sinh hoạt hiệu quả giúp giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì sự phát triển bền vững của đô thị.

  2. Hiện trạng xử lý rác thải tại bãi rác Núi Voi như thế nào?
    Bãi rác Núi Voi hoạt động chưa đúng quy trình kỹ thuật, không có lớp phủ đất hợp vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe người dân xung quanh.

  3. Các chỉ số ô nhiễm môi trường được đo tại bãi rác có ý nghĩa gì?
    Nồng độ H2S và NH3 vượt mức cho phép cho thấy sự phát sinh khí độc hại từ rác thải, ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe người dân.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện tình trạng ô nhiễm tại bãi rác?
    Nâng cấp bãi rác thành bãi chôn lấp hợp vệ sinh, áp dụng công nghệ xử lý hiện đại, tăng cường thu gom và vận chuyển rác, cùng với giám sát môi trường và tuyên truyền cộng đồng.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia vào công tác quản lý rác thải?
    Cộng đồng có thể tham gia bằng cách phân loại rác tại nguồn, tuân thủ quy định thu gom, tham gia các chương trình tuyên truyền và giám sát hoạt động xử lý rác thải tại địa phương.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại bãi rác Núi Voi cho thấy nhiều tồn tại về kỹ thuật và vận hành, gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • Tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt tại thị xã Bỉm Sơn đạt khoảng 97%, nhưng chất lượng xử lý còn hạn chế, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Nồng độ các khí độc hại như H2S, NH3 vượt giới hạn cho phép, nước mặt và nước dưới đất bị ô nhiễm do nước rỉ rác.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp bãi rác, áp dụng công nghệ xử lý hiện đại, tăng cường giám sát và tuyên truyền nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chất thải.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong việc phát triển các dự án xử lý rác thải bền vững tại địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 3-5 năm tới. Kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư để bảo vệ môi trường sống.

Call to action: Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần ưu tiên nguồn lực cho công tác quản lý và xử lý rác thải sinh hoạt, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.