Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài sản công là một trong những nội dung trọng yếu của quản lý nhà nước, đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, tài sản công bao gồm đất đai, nhà cửa, trang thiết bị, phương tiện và các tài sản khác do Nhà nước sở hữu và quản lý. Theo ước tính, hệ thống các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk đang quản lý một khối lượng tài sản công lớn, bao gồm hàng trăm tỷ đồng giá trị tài sản cố định và trang thiết bị y tế. Tuy nhiên, thực trạng quản lý tài sản công tại các bệnh viện này còn nhiều hạn chế như sử dụng vượt tiêu chuẩn, lãng phí, thiếu kiểm soát trong mua sắm, bảo dưỡng và thanh lý tài sản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài sản công tại hệ thống các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng tài sản công phù hợp với định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài sản công, giảm thất thoát, lãng phí, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững hệ thống y tế công lập tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của Chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về quản lý nhà nước đối với tài sản công. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng thể chế, pháp luật và tổ chức bộ máy quản lý nhằm điều chỉnh, kiểm soát và sử dụng tài sản công hiệu quả, bảo đảm lợi ích công cộng.

  2. Lý thuyết quản lý tài sản công: Tập trung vào các nguyên tắc quản lý tài sản công như tính minh bạch, hiệu quả, tiết kiệm, phân cấp quản lý rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ quá trình hình thành, sử dụng và thanh lý tài sản.

Các khái niệm chính bao gồm: tài sản công, quản lý tài sản công, tài sản cố định, trang thiết bị y tế chuyên dùng, tiêu chuẩn và định mức sử dụng tài sản công, cơ chế quản lý tài sản công trong đơn vị sự nghiệp công lập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, kết hợp giữa lý luận và thực tiễn. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính thức gồm báo cáo tài chính, báo cáo kiểm kê tài sản, hồ sơ mua sắm, bảo dưỡng, điều chuyển và thanh lý tài sản của các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột giai đoạn 2018-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố, với số liệu cụ thể về số lượng tài sản, giá trị tài sản cố định, trang thiết bị y tế và các biến động tài sản trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích xu hướng biến động tài sản qua các năm. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng phương pháp so sánh với các mô hình quản lý tài sản công của một số quốc gia và địa phương để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng mua sắm và hình thành tài sản công: Giai đoạn 2018-2022, các bệnh viện công lập trên địa bàn Buôn Ma Thuột đã đầu tư trang thiết bị y tế với tổng giá trị khoảng hàng chục tỷ đồng, trong đó năm 2022 chiếm khoảng 30% tổng giá trị đầu tư của giai đoạn. Tuy nhiên, việc mua sắm còn thiếu đồng bộ, chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đấu thầu và tiêu chuẩn định mức.

  2. Quản lý sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa tài sản: Tỷ lệ trang thiết bị hư hỏng cần sửa chữa chiếm khoảng 15-20% tổng số trang thiết bị y tế tại các bệnh viện. Công tác bảo dưỡng, sửa chữa chưa được thực hiện định kỳ đầy đủ, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng tài sản và tăng chi phí vận hành.

  3. Điều chuyển và thanh lý tài sản công: Trong giai đoạn 2016-2022, số lượng tài sản điều chuyển giữa các bệnh viện chiếm khoảng 10% tổng tài sản, tuy nhiên thủ tục điều chuyển còn chậm trễ, thiếu minh bạch. Tài sản thanh lý chiếm tỷ lệ nhỏ, khoảng 5% tổng tài sản, nhưng quy trình thanh lý chưa chặt chẽ, dễ phát sinh thất thoát.

  4. Kiểm kê và báo cáo tài sản công: Công tác kiểm kê tài sản được thực hiện hàng năm nhưng còn tồn tại sai sót về số lượng và chất lượng báo cáo. Khoảng 25% bệnh viện chưa thực hiện đầy đủ báo cáo kiểm kê theo quy định, ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả quản lý tài sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Chủ quan gồm nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của quản lý tài sản công, năng lực quản lý còn hạn chế, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban liên quan. Khách quan là do cơ chế pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu đồng bộ, nguồn lực tài chính hạn chế, đặc biệt là trong việc đầu tư bảo dưỡng và nâng cấp tài sản.

So sánh với kinh nghiệm quản lý tài sản công tại các quốc gia như Trung Quốc, Pháp, Đức và địa phương như tỉnh Bình Dương cho thấy, việc xây dựng khung pháp lý chặt chẽ, áp dụng cơ chế quản lý tập trung, minh bạch và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý. Việc áp dụng các tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công và tăng cường kiểm tra, giám sát cũng góp phần giảm thiểu thất thoát, lãng phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đầu tư trang thiết bị theo năm, tỷ lệ trang thiết bị hư hỏng, số lượng tài sản điều chuyển và thanh lý, cũng như tỷ lệ bệnh viện thực hiện báo cáo kiểm kê đầy đủ. Bảng tổng hợp các nguyên nhân hạn chế và so sánh với các mô hình quản lý quốc tế sẽ giúp minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và quy định quản lý tài sản công: Cần xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể, chi tiết về quản lý tài sản công tại các bệnh viện công lập, bao gồm tiêu chuẩn, định mức sử dụng, quy trình mua sắm, bảo dưỡng, điều chuyển và thanh lý tài sản. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Y tế phối hợp với Bộ Tài chính chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và tổ chức bộ máy quản lý tài sản: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý tài sản tại các bệnh viện, đồng thời kiện toàn bộ máy quản lý tài sản công, phân công rõ trách nhiệm từng phòng ban. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do Sở Y tế và các bệnh viện thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản công: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý tài sản tập trung, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ kiểm kê, báo cáo và giám sát tài sản. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Thời gian triển khai 18 tháng, do Sở Y tế phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý tài sản công, xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do UBND thành phố và Sở Y tế chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện công lập: Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý tài sản công, áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, quy định quản lý tài sản công trong lĩnh vực y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Các đơn vị sự nghiệp công lập khác: Có thể vận dụng các bài học, giải pháp trong luận văn để cải thiện công tác quản lý tài sản công tại đơn vị mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản công tại bệnh viện công lập bao gồm những gì?
    Tài sản công bao gồm đất đai, nhà cửa, trang thiết bị y tế, phương tiện vận tải và các tài sản khác do Nhà nước giao cho bệnh viện quản lý, sử dụng phục vụ nhiệm vụ khám chữa bệnh và quản lý nhà nước.

  2. Tại sao quản lý tài sản công tại bệnh viện còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân do nhận thức chưa đầy đủ, năng lực quản lý hạn chế, cơ chế pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu nguồn lực tài chính cho bảo dưỡng và kiểm soát, cũng như quy trình chưa đồng bộ.

  3. Các tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản công được áp dụng như thế nào?
    Các tiêu chuẩn, định mức được quy định tại các văn bản pháp luật như Thông tư 08/2019/TT-BYT, Quyết định 58/2015/QĐ-TTg, nhằm đảm bảo sử dụng tài sản đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại bệnh viện?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra giám sát và xây dựng cơ chế minh bạch, trách nhiệm rõ ràng.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho quản lý tài sản công tại Việt Nam?
    Các mô hình quản lý tập trung, minh bạch, sử dụng công nghệ thông tin và áp dụng tiêu chuẩn định mức của Trung Quốc, Pháp, Đức và tỉnh Bình Dương là những bài học quý giá để Việt Nam vận dụng.

Kết luận

  • Quản lý tài sản công tại hệ thống các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Luận văn đã phân tích cơ sở lý luận, thực trạng và so sánh kinh nghiệm quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và bệnh viện.
  • Kêu gọi các bên liên quan quan tâm, đầu tư và thực hiện nghiêm túc các giải pháp để phát huy tối đa giá trị tài sản công, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập tại địa phương.